You are on page 1of 5

Sơn mạ kẽm 1 TP (Alkyd)

Loại chỉ tiêu Chỉ tiêu Phương pháp thử

Màu sắc Theo màu chuẩn TCVN 2102:2008

Thời gian chảy,s (phễu 4mm,cỡ C,25oC±0,5) ≥ 55 TCVN 2092 : 2008

Hàm lượng phần khô,% ≥ 50 TCVN 2093 : 1993

Độ phủ màng sơn g/m2 (*) TCVN 2095:1993

Độ mịn,µ ≤ 30  TCVN 2091 : 2008

Thời gian khô cấp 1,h


≤ 22 TCVN 2096 :1993
(độ dày màng 15-30µ)

Độ cứng màng sơn (**) ≥ 0,15 TCVN 2098 : 2007

≤1
Độ bền uốn, mm (**) TCVN 2099 : 2007

≤2
Độ bám dính,điểm (**) TCVN 2097 : 1993

Độ bền va đập, kg.cm (**) TCVN 2100-2 : 2007


≥ 45
Độ bóng, % TCVN 2101 : 2008
Sơn mờ (***)
Sơn bóng ≥ 70

(*) Mức chất lượng theo màu sắc

(**) Xác định sau khi màng đạt độ khô cấp 1 là 7 ngày, với độ dày màng 40 - 50 µ

(***) Tương đương với độ bóng của mẫu chuẩn


Sơn mạ kẽm 2 TP (Ep
Loại chỉ tiêu Chỉ tiêu
Loại 1
Loại phủ dưới
Ổn định trong thùng chứa Thành phần chính và chất đóng rắn được trộn bằng cách khuấy phả

Tính đồng nhất Hỗn hợp phải đồng nhất

Hàm lượng phần khô,% ≥ 55

Độ mịn ≤ 30µ

Thời gian khô bề mặt,h ≤6

Khả năng thi công sơn Không ảnh hưởng đến thi công

Bề ngoài màng sơn Bình thường

Thời gian sống, h ≥5

Độ bóng 60°, min

Phù hợp lớp phủ trên Không ảnh hưởng đến lớp phủ trên

Độ bền va đập, kg.cm ≥ 50

Khả năng chịu kiềm Không có dấu hiệu bất thường khi ngâ

Khả năng chịu xăng Không có dấu hiệu bất thường khi ngâ

Khả năng chịu nước muối

Độ bền mù muối

Hàm lượng chất không bay, %, min. ≥ 55

Xác định định tính nhựa epoxy Có chứa nhựa epoxy


Sơn mạ kẽm 2 TP (Epoxy)
Chỉ tiêu
Loại 1 Loại 2
Loại phủ trên Loại phủ dưới Loại phủ trên
ính và chất đóng rắn được trộn bằng cách khuấy phải đồng nhất, không bị đóng thành cục tảng

Hỗn hợp phải đồng nhất

Màu trắng & nhuộm ≥ 50


≥ 60 ≥ 55
Màu khác ≥ 45

≤ 30µ ≤ 40µ

≤6

Không ảnh hưởng đến thi công sơn

Bình thường

≥5

≥ 70

Không ảnh hưởng đến lớp phủ trên

≥ 50

Không có dấu hiệu bất thường khi ngâm trong kiềm

Không có dấu hiệu bất thường khi ngâm trong xăng

Bền trong mù muối


Màu trắng & nhuộm ≥ 50
≥ 60 ≥ 55
Màu khác ≥ 45
Có chứa nhựa epoxy
Phương pháp thử

TCVN 9014 :2011

TCVN 9014 :2011

TCVN 2093 : 1993

 TCVN 2091 : 2008

QCVN 16-2014 BXD

TCVN 9014 :2011

TCVN 9014 :2011

TCVN 9014 :2011

TCVN 2101 : 2008

TCVN 9014 :2011

TCVN 2100-2 : 2013

TCVN 9014 :2011

TCVN 9014 :2011

TCVN 9014 :2011

TCVN 10519 : 2014

TCVN 9014 :2011

You might also like