You are on page 1of 42

THỐNG KÊ KẾT QUẢ CHI TIẾT HỌ

Đơn vị: Trường THPT chu


Cuộc thi: Thi Giữa Kì T
Từ ngày: 16/10/2021 Đế

STT Họ và tên Tên đăng nhập Email Ngày sinh Lớp

1 Nguyễn Công An 2102325286 03/01/2006 10A1


2 Hoàng Thị Phương Anh 2102325308 06/12/2006 10A1
3 Ngô Thị An Bình 2102325278 21/04/2006 10A1
4 Lê Thành Dũng 2102325294 28/05/2006 10A1
5 Nguyễn Huy Dũng 2102325307 24/08/2006 10A1
6 Nguyễn Bá Đạt 2102325277 22/02/2006 10A1
7 Nguyễn Hồng Đạt 2102325282 06/10/2006 10A1
8 Trần Duy Thành Đạt 2102325292 03/09/2006 10A1
9 Phan Hải Đăng 2102325305 23/10/2006 10A1
10 Đinh Hồng Đức 2102325299 05/10/2006 10A1
11 Hoàng Đình Đức 2102325303 02/01/2006 10A1
12 Trương Đình Đức 2102325293 27/05/2006 10A1
13 Lê Tiến Hợp 2102325304 30/03/2006 10A1
14 Bùi Đức Phú Hưng 2102325288 30/05/2006 10A1
15 Trương Đình Khải 2102325310 14/08/2006 10A1
16 Cao Thị Ngọc Khuê 2102325287 22/06/2006 10A1
17 Đinh Xuân Linh 2102325281 13/01/2006 10A1
18 Nguyễn Bá Lương 2102325290 04/01/2006 10A1
19 Nguyễn Thị Chi Mai 2102325279 08/01/2006 10A1
20 Nguyễn Đức Mạnh 2102325301 24/04/2006 10A1
21 Võ Thành Nam 2102325296 13/02/2006 10A1
22 Trần Đình Nghĩa 2102325295 12/02/2006 10A1
23 Dương Trọng Nguyên 2102325309 27/11/2006 10A1
24 Nguyễn Duy Khôi Nguyên 2102325280 09/04/2006 10A1
25 Nguyễn Lê Nguyên 2102325302 01/04/2006 10A1
26 Nguyễn Hữu Trần Phong 2102325300 30/10/2006 10A1
27 Ngô Sỹ Sơn 2102325283 30/06/2006 10A1
28 Phạm Viết Thịnh 2102325311 06/01/2006 10A1
29 Nguyễn Thế Toàn 2102325297 14/10/2006 10A1
30 Phạm Trọng Toàn 2102325285 26/06/2006 10A1
31 Đinh Phương Trang 2102325289 20/02/2006 10A1
32 Lê Nhật Trung 2102325284 12/12/2006 10A1
33 Nguyễn Thanh Tuấn 2102325306 18/07/2006 10A1
34 Võ Sỹ Quốc Uy 2102325298 24/01/2006 10A1
35 Trần Nguyễn Trọng Việt 2102325291 10/01/2006 10A1
36 Nguyễn Phan Khánh An 2102325928 20/01/2006 10A2
37 Nguyễn Công Anh 2102325906 19/01/2006 10A2
38 Nguyễn Ngọc Ánh 2102325899 01/02/2006 10A2
39 Trần Việt Bảo 2102325914 14/06/2006 10A2
40 Nguyễn Hữu Dũng 2102325916 16/06/2006 10A2
41 Nguyễn Tuấn Dũng 2102325925 07/09/2006 10A2
42 Nguyễn Thùy Duyên 2102325895 02/04/2006 10A2
43 Trần Chí Đạt 2102325893 16/09/2006 10A2
44 Bùi Công Hào 2102325920 07/12/2006 10A2
45 Chu Văn Hào 2102325927 17/02/2006 10A2
46 Trương Quang Hoành 2102325921 22/02/2006 10A2
47 Nguyễn Duy Hưng 2102325915 07/11/2006 10A2
48 Trần Duy Hưng 2102325902 21/04/2006 10A2
49 Đặng Quang Huy 2102325905 16/03/2006 10A2
50 Lê Minh Huy 2102325909 12/09/2006 10A2
51 Hồ Ngọc Lam 2102325922 20/08/2006 10A2
52 Nguyễn Kiều Linh 2102325900 24/01/2006 10A2
53 Phan Lương Thảo Nguyên 2102325896 24/02/2006 10A2
54 Nguyễn Đình Phi 2102325926 01/03/2006 10A2
55 Lê Đinh Nguyên Phong 2102325923 04/06/2006 10A2
56 Nguyễn Khánh Phong 2102325911 09/01/2006 10A2
57 Nguyễn Hồng Quang 2102325898 12/03/2006 10A2
58 Lê Kế Quân 2102325924 11/03/2006 10A2
59 Nguyễn Lê Anh Quân 2102325910 11/03/2006 10A2
60 Nguyễn Tuệ Tâm 2102325897 01/02/2006 10A2
61 Trần Lê Ngọc Tâm 2102325907 23/10/2006 10A2
62 Nguyễn Thành Thái 2102325917 17/03/2006 10A2
63 Võ Quang Thắng 2102325894 22/11/2006 10A2
64 Phạm Tuấn Thành 2102325912 08/11/2006 10A2
65 Nguyễn Văn Tiến 2102325903 15/09/2006 10A2
66 Nguyễn Cảnh Châu Tuấn 2102325901 31/12/2006 10A2
67 Nguyễn Ván Tuyên 2102325918 26/11/2006 10A2
68 Vũ Ánh Tuyết 2102325908 12/06/2006 10A2
69 Nguyễn Đình Vuơng 2102325919 06/02/2006 10A2
70 Phan Thị Hà Vy 2102325904 12/11/2006 10A2
71 Đặng Đức Anh 2102326057 17/12/2006 10A3
72 Hà Hồ Việt Anh 2102326040 08/10/2006 10A3
73 Nguyễn Đức Hoài Anh 2102326048 09/09/2006 10A3
74 Phạm Nhật Anh 2102326032 07/07/2006 10A3
75 Tăng Bách 2102326052 28/06/2006 10A3
76 Hoàng Lê Kim Bảo 2102326039 27/09/2006 10A3
77 Nguyễn Huyền Diệu 2102326034 26/03/2006 10A3
78 Đoàn Trường Giang 2102326061 21/01/2006 10A3
79 Nguyễn Khánh Hiền 2102326041 06/03/2006 10A3
80 Nguyễn Mạnh Hoàng 2102326043 09/05/2006 10A3
81 Nguyễn Quốc Huy 2102326056 02/09/2006 10A3
82 Nguyễn Văn Nhật Huy 2102326053 19/08/2006 10A3
83 Hoàng Chí Kiên 2102326064 11/03/2006 10A3
84 Nguyễn Phúc Mạnh 2102326038 17/03/2006 10A3
85 Lê Văn Minh 2102326063 22/01/2006 10A3
86 Lê Xuân Minh 2102326044 08/03/2006 10A3
87 Lê Thanh Ngân 2102326066 16/12/2006 10A3
88 Nguyễn Trần Hạnh Nguyên 2102326051 14/05/2006 10A3
89 Phan Phúc Nguyên 2102326036 06/07/2006 10A3
90 Nguyễn Trọng Nhân 2102326059 28/02/2006 10A3
91 Tạ Quang Nhật 2102326058 17/04/2006 10A3
92 Lê Minh Phúc 2102326033 12/04/2006 10A3
93 Thái Hồng Phúc 2102326054 03/12/2006 10A3
94 Nguyễn Lê Hà Phương 2102326049 29/03/2006 10A3
95 Trần Đình Huy Quang 2102326055 26/06/2006 10A3
96 Doãn Hồng Quân 2102326060 01/01/2006 10A3
97 Đặng Bảo Quân 2102326047 13/07/2006 10A3
98 Đinh Nhật Quân 2102326045 04/02/2006 10A3
99 Trần Thanh Tài 2102326046 06/12/2006 10A3
100 Nguyễn Minh Tâm 2102326042 01/05/2006 10A3
101 Hoàng Trọng Tấn 2102326037 17/09/2006 10A3
102 Trần Nhật Uy 2102326035 02/10/2006 10A3
103 Trần Anh Vũ 2102326065 05/01/2006 10A3
104 Bùi Thị Quỳnh Anh 2102326389 22/08/2006 10A4
105 Lê Phương Anh 2102326418 16/12/2006 10A4
106 Nguyễn Tiến Anh 2102326416 24/04/2006 10A4
107 Thái Hoàng Gia Bảo 2102326400 20/05/2006 10A4
108 Nguyễn Văn Biển 2102326415 12/01/2006 10A4
109 Võ Trần Cầu 2102326384 04/08/2006 10A4
110 Cao Xuân Cường 2102326412 30/04/2006 10A4
111 Nguyễn Ngọc Diệp 2102326411 18/12/2006 10A4
112 Nguyễn Bá Anh Dũng 2102326395 23/05/2006 10A4
113 Doãn Thái Trà Giang 2102326408 11/11/2006 10A4
114 Nguyễn Nguyễn Hải 2102326391 30/10/2006 10A4
115 Phan Văn Hoàng 2102326406 11/02/2006 10A4
116 Trần Thanh Hoàng 2102326405 01/01/2006 10A4
117 Đinh Khánh Linh 2102326386 04/04/2006 10A4
118 Hồ Thị Khánh Linh 2102326403 06/08/2006 10A4
119 Nguyễn Hải Long 2102326399 28/07/2006 10A4
120 Nguyễn Công Mạnh 2102326404 13/10/2006 10A4
121 Nguyễn Đình Mạnh 2102326414 21/09/2006 10A4
122 Đặng Thị Kim Ngân 2102326407 23/09/2006 10A4
123 Hoàng Nguyên Bảo Ngọc 2102326393 04/06/2007 10A4
124 Đào Thị Thảo Nguyên 2102326409 22/07/2006 10A4
125 Phạm Hiền Nhi 2102326392 28/06/2006 10A4
126 Trần Hà Phương 2102326394 05/03/2006 10A4
127 Lê Xuân Anh Quân 2102326387 22/08/2006 10A4
128 Nguyễn Thọ Quân 2102326410 21/09/2006 10A4
129 Đặng Thanh Quý 2102326402 31/10/2006 10A4
130 Chu Tuệ Tâm 2102326397 23/02/2006 10A4
131 Nguyên Lê Phương Thảo 2102326417 26/01/2006 10A4
132 Hoàng Thị Anh Thu 2102326401 26/03/2006 10A4
133 Cao Thị Hoài Thương 2102326413 25/04/2006 10A4
134 Phạm Anh Tú 2102326396 17/02/2006 10A4
135 Nguyễn Minh Tuấn 2102326388 21/10/2006 10A4
136 Hồ Nguyễn Tùng 2102326398 06/01/2006 10A4
137 Nguyễn Công Vinh 2102326385 01/03/2006 10A4
138 Nguyễn Thùy An 2102326883 29/05/2006 10A5
139 Trương Thị Hoài An 2102326878 05/05/2006 10A5
140 Lê Hoàng Thảo Anh 2102326881 07/05/2006 10A5
141 Ngô Châu Anh 2102326894 17/11/2006 10A5
142 Nguyễn Ngọc Diệu Anh 2102326873 16/12/2006 10A5
143 Vũ Thị Hồng Anh 2102326854 02/06/2006 10A5
144 Nguyễn Thị Quỳnh Chi 2102326875 22/10/2006 10A5
145 Trần Nguyễn Linh Chi 2102326880 15/03/2006 10A5
146 Đậu Mạnh Cuồng 2102326850 24/03/2006 10A5
147 Phan Ngọc Diệp 2102326889 04/01/2006 10A5
148 Lê Trần Cẩm Dung 2102326899 25/02/2006 10A5
149 Đặng Trung Duy 2102326846 06/10/2006 10A5
150 Lê Hải Duy 2102326884 03/07/2006 10A5
151 Vũ Vãn Thành Đạt 2102326871 25/01/2006 10A5
152 Trần Lê Hải 2102326903 17/01/2006 10A5
153 Trần Thị Hào 2102326876 24/03/2006 10A5
154 Ngô Phạm Thanh Hiền 2102326857 13/11/2006 10A5
155 Hồ Thị Nhật Hòa 2102326861 12/04/2006 10A5
156 Nguyễn Lê Khánh Huyền 2102326895 06/08/2006 10A5
157 Trần Thị Ngọc Huyền 2102326852 10/09/2006 10A5
158 Nguyễn Ngọc Khánh 2102326897 20/03/2006 10A5
159 Lê Thị Trúc Lâm 2102326870 21/11/2006 10A5
160 Đinh Thị Phương Linh 2102326864 20/09/2006 10A5
161 Nguyễn Diệu Linh 2102326855 25/05/2006 10A5
162 Dương Vân Nga 2102326867 18/04/2006 10A5
163 Nguyễn Nữ Đoan Ngân 2102326892 29/11/2006 10A5
164 Nguyễn Thị Yến Nhi 2102326905 12/08/2006 10A5
165 Nguyễn Thị Nhật Quỳnh 2102326901 17/02/2006 10A5
166 Hoàng Đúc Tài 2102326866 07/01/2006 10A5
167 Đặng Thị Phương Thảo 2102326848 16/05/2006 10A5
168 Nguyễn Thị Hồng Thom 2102326890 20/10/2006 10A5
169 Phạm Thị Thuỳ Trang 2102326886 15/01/2006 10A5
170 Chu Thị Xuân 2102326859 01/02/2006 10A5
171 Võ Hoàng Yến 2102326887 13/09/2006 10A5
172 Trần Thị Hải An 2102327798 19/01/2006 10A6
173 Nguyên Đình Tuấn Anh 2102327801 24/01/2006 10A6
174 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 2102327795 16/01/2006 10A6
175 Phạm Nguyên Bang 2102327813 29/01/2006 10A6
176 Trần Bảo Châu 2102327802 11/04/2006 10A6
177 Lê Phan Khánh Duy 2102327811 06/01/2006 10A6
178 Lê Phú Gia 2102327812 30/07/2006 10A6
179 Nguyễn Thị Trà Giang 2102327820 05/09/2006 10A6
180 Mẫn Thái Minh Hằng 2102327792 27/02/2006 10A6
181 Hoàng Thế Hiếu 2102327793 16/07/2006 10A6
182 Đặng Khánh Huyền 2102327817 23/04/2006 10A6
183 Nguyễn Gia Khánh 2102327796 19/01/2006 10A6
184 Đinh Nho Mạnh 2102327807 06/03/2006 10A6
185 Nguyễn Quang Minh 2102327805 07/11/2006 10A6
186 Nguyễn Thị Ngọc Minh 2102327814 23/06/2006 10A6
187 Đậu Nhật Nam 2102327797 22/10/2006 10A6
188 Lê Xuân Nam 2102327803 22/05/2006 10A6
189 Đoàn Trung Nghĩa 2102327815 13/06/2006 10A6
190 Nguyễn Phúc Nguyên 2102327810 17/08/2006 10A6
191 Phan Bảo Nguyên 2102327821 04/09/2006 10A6
192 Nguyễn Quỳnh Nhi 2102327800 29/08/2006 10A6
193 Nguyễn Hồng Quân 2102327818 20/12/2006 10A6
194 Dương Đức Thắng 2102327809 02/01/2006 10A6
195 Phạm Bá Trọng 2102327816 20/02/2006 10A6
196 Tạ Hữu Tùng 2102327808 23/09/2006 10A6
197 Nguyễn Thị Tố Uyên 2102327806 02/09/2006 10A6
198 Võ Thu Uyên 2102327799 14/10/2006 10A6
199 Nguyễn Thị Uyển Vi 2102327794 22/06/2006 10A6
200 Bùi Đình Hoàng Việt 2102327819 26/09/2006 10A6
201 Trần Nguyễn Quỳnh Anh 2102328444 29/10/2006 10C1
202 Lê Thị Khánh Chi 2102328435 21/01/2006 10C1
203 Nguyễn Khánh Chi 2102328432 17/03/2006 10C1
204 Nguyễn Lê Yến Chi 2102328433 19/02/2006 10C1
205 Võ Thị Hồng Diệp 2102328426 05/07/2006 10C1
206 Nguyễn Đoàn Thùy Dương 2102328413 25/03/2006 10C1
207 Nguyễn Linh Đan 2102328428 01/11/2006 10C1
208 Nguyễn Thị Hồng Đào 2102328431 19/02/2006 10C1
209 Trần Thị Mỹ Hằng 2102328434 20/11/2006 10C1
210 Nguyễn Lê Vân Khánh 2102328445 14/04/2006 10C1
211 Võ Vân Khánh 2102328427 19/06/2006 10C1
212 Nguyễn Khánh Linh 2102328409 05/09/2006 10C1
213 Nguyễn Thị Khánh Linh 2102328439 25/01/2006 10C1
214 Nguyễn Thùy Linh 2102328443 23/06/2006 10C1
215 Phan Khánh Linh 2102328420 11/02/2006 10C1
216 Nguyễn Thị Thảo Mai 2102328441 03/03/2006 10C1
217 Phạm Ngọc Mai 2102328418 05/09/2006 10C1
218 Đào Lê Na 2102328440 23/02/2006 10C1
219 Lê Hân Nhi 2102328442 03/12/2006 10C1
220 Nguyễn Ngọc Lam Nhi 2102328414 14/07/2006 10C1
221 Nguyễn Thị Hạnh Nhi 2102328436 06/01/2006 10C1
222 Phan Mai Linh Nhi 2102328419 12/05/2006 10C1
223 Trần Hoàng Nhi 2102328415 05/05/2006 10C1
224 Phan Thị Nhu Quỳnh 2102328422 03/09/2006 10C1
225 Nguyễn Hiền Thanh 2102328438 16/01/2006 10C1
226 Trần Thị Phương Thảo 2102328421 20/04/2006 10C1
227 Nguyễn Thị Thủy 2102328437 05/03/2006 10C1
228 Nguyễn Thị Anh Thư 2102328416 08/02/2006 10C1
229 Nguyễn Vũ Anh Thư 2102328423 18/08/2006 10C1
230 Nguyễn Huyền Thương 2102328411 18/01/2006 10C1
231 Nguyễn Thủy Tiên 2102328417 03/03/2006 10C1
232 Trần Thủy Tiên 2102328424 20/02/2006 10C1
233 Lê Thị Quỳnh Trang 2102328430 19/06/2006 10C1
234 Đặng Thị Cẩm Tú 2102328410 21/12/2006 10C1
235 Nguyễn Lê Khánh Vân 2102328429 02/09/2006 10C1
236 Đinh Hà Vy 2102328412 12/02/2006 10C1
237 Lê Thục Anh 2102330664 26/10/2006 10C3
238 Lưu Trịnh Châu Anh 2102330684 19/08/2006 10C3
Nguyễn Khánh Phương
239 2102330658 24/08/2006 10C3
Anh
240 Phạm Trâm Anh 2102330661 20/09/2006 10C3
241 Trần Tuấn Anh 2102330655 11/05/2006 10C3
242 Võ Hải Anh 2102330669 27/05/2006 10C3
243 Phạm Gia Bảo 2102330654 03/01/2006 10C3
244 Trần Lê Bảo Châu 2102330680 20/07/2006 10C3
245 Lê Quỳnh Chi 2102330672 09/06/2006 10C3
246 Nguyễn Kim Chi 2102330673 17/03/2006 10C3
247 Bùi Thị Hằng 2102330685 19/05/2006 10C3
248 Đinh Duy Hoàng 2102330671 21/12/2006 10C3
249 Bùi Vản Lịch 2102330676 31/10/2006 10C3
250 Nguyễn Ngọc Quyền Linh 2102330665 27/07/2006 10C3
251 Nguyễn Nhật Linh 2102330657 16/12/2006 10C3
252 Nguyễn Thị Nhật Linh 2102330653 22/05/2006 10C3
253 Nguyễn Trần Khánh Linh 2102330659 29/10/2006 10C3
254 Nguyễn Thảo Ly 2102330679 14/07/2006 10C3
255 Đặng Thùy Ngân 2102330652 11/05/2006 10C3
256 Nguyễn Phuơng Nguyên 2102330677 11/10/2006 10C3
257 Nguyễn Quỳnh Phương 2102330663 25/10/2006 10C3
258 Nguyễn Bảo Quyên 2102330681 05/10/2006 10C3
259 Nguyễn Ngọc Sơn 2102330668 20/03/2006 10C3
260 Nguyễn Thị Hương Thảo 2102330660 16/03/2006 10C3
261 Nguyễn Thị Đan Thi 2102330682 21/09/2006 10C3
262 Thái Thiện Trang 2102330674 01/09/2006 10C3
263 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 2102330656 07/11/2006 10C3
264 Cù Cẩm Tú 2102330662 22/08/2006 10C3
265 Mai Hoàng Lê Vi 2102330683 18/02/2006 10C3
266 Trần Tiểu Vy 2102330667 21/08/2006 10C3
267 Nguyễn Thị Như Ý 2102330675 08/10/2006 10C3
268 Nguyễn Thục Huy 2102331005 04/08/2006 10C5
269 Nguyễn Kim Nam Khánh 2102331028 11/10/2006 10C5
270 Phan Lê Minh Trang 2102331030 17/09/2006 10C5
271 Hoàng Thị Minh Trâm 2102331029 05/09/2006 10C5
272 Hồ Phan Việt Anh 2102331112 11/02/2006 10C6
273 Nguyễn Hoài Anh 2102331129 10/01/2006 10C6
274 Nguyễn Thị Hoài Anh 2102331117 14/10/2006 10C6
275 Nguyễn Thục Anh 2102331102 05/08/2006 10C6
276 Trần Ngọc Bảo Châu 2102331132 07/03/2006 10C6
277 Trần Thị Linh Chi 2102331115 03/01/2006 10C6
278 Bùi Thị Minh Hằng 2102331126 01/07/2006 10C6
279 Nguyễn Thục Hiền 2102331107 28/10/2006 10C6
280 Lê Việt Hoàng 2102331116 05/05/2006 10C6
281 Nguyễn Khánh Huyền 2102331110 26/03/2006 10C6
282 Phan Hoàng Vân Khánh 2102331119 09/02/2006 10C6
283 Nguyễn Thị Diệu Liên 2102331128 01/06/2006 10C6
284 Dương Hoàng Khánh Linh 2102331104 14/03/2006 10C6
285 Nguyễn Thùy Linh 2102331131 08/04/2006 10C6
286 Trần Khánh Linh 2102331121 20/07/2006 10C6
287 Lê Việt Ngọc Minh 2102331106 13/03/2006 10C6
288 Nguyễn Thị Nguyệt Minh 2102331127 23/02/2006 10C6
289 Phạm Thị Nguyệt Minh 2102331125 20/01/2006 10C6
290 Hồ Phan Trà My 2102331103 02/03/2006 10C6
291 Phạm Minh Ngọc 2102331101 10/03/2006 10C6
292 Lâm Đình Bảo Nguyên 2102331122 18/09/2006 10C6
293 Nguyễn Đình Nguyên 2102331120 23/09/2006 10C6
294 Nguyễn Trần Bảo Nhi 2102331114 23/10/2006 10C6
295 Nguyễn Phan Mai Phương 2102331123 15/11/2006 10C6
296 Nguyễn Thị An Tâm 2102331113 15/08/2006 10C6
297 Võ Diệu Thùy 2102331108 16/05/2006 10C6
298 Nguyễn Anh Thư 2102331134 11/10/2006 10C6
299 Bùi Thị Bảo Trang 2102331133 31/08/2006 10C6
300 Dương Minh Trang 2102331100 17/12/2006 10C6
301 Phan Thị Huyền Trang 2102331118 10/10/2006 10C6
302 Thái Thị Thùy Trang 2102331124 19/03/2006 10C6
303 Nguyễn Minh Triệu 2102331130 03/08/2006 10C6
304 Ngô Thị Hà An 2102331304 25/11/2006 10C7
305 Nguyễn Phương Anh 2102331327 30/05/2006 10C7
306 Nguyễn Thị Châu Anh 2102331320 15/10/2006 10C7
307 Tăng Kim Ngọc Anh 2102331300 22/04/2006 10C7
308 Phan Thị Nguyệt Ánh 2102331307 05/08/2006 10C7
309 Phan An Bình 2102331306 21/04/2006 10C7
310 Cao Minh Châu 2102331296 28/09/2006 10C7
311 Phan Lê Khánh Chi 2102331330 10/04/2006 10C7
312 Võ Linh Chi 2102331322 20/01/2006 10C7
313 Nguyễn Thị Hoàng Dung 2102331298 20/07/2006 10C7
314 Nguyễn Vũ Trọng Đại 2102331305 01/11/2006 10C7
315 Nguyễn Linh Đan 2102331366 18/11/2006 10C7
316 Nghiêm Lê Huyền 2102331317 17/05/2006 10C7
317 Hoàng Khánh Hưng 2102331325 06/10/2006 10C7
318 Thái Nam Khánh 2102331311 24/03/2006 10C7
319 Hồ Minh Khuê 2102331328 05/01/2006 10C7
320 Đinh Khánh Linh 2102331321 01/01/2006 10C7
321 Nguyễn Nhật Linh 2102331312 04/03/2006 10C7
322 Nguyễn Thị Ngọc Linh 2102331303 24/01/2006 10C7
323 Phạm Khánh Linh 2102331323 21/06/2006 10C7
324 Đinh Phương Mai 2102331297 13/04/2006 10C7
325 Phạm Phương Mai 2102331308 22/04/2006 10C7
326 Nguyễn Duy Mạnh 2102331309 02/04/2006 10C7
327 Nguyễn Văn Quang Minh 2102331295 20/06/2006 10C7
328 Phan Thị Quỳnh Nga 2102331316 25/01/2006 10C7
329 Lê Minh Ngọc 2102331301 19/06/2006 10C7
330 Chu Quỳnh Như 2102331294 07/05/2006 10C7
331 Cao Minh Phú 2102331299 09/03/2006 10C7
332 Nguyễn Như Quỳnh 2102331313 20/02/2006 10C7
333 Lê Thiệp Sang 2102331310 20/01/2006 10C7
334 Phan Thị Thanh 2102331315 10/01/2006 10C7
335 Hà Nguyễn Anh Thư 2102331331 03/11/2006 10C7
336 Lê Nguyễn Anh Thư 2102331324 22/07/2006 10C7
337 Tảng Minh Thư 2102331318 04/09/2006 10C7
338 Hoàng Quỳnh Trang 2102331319 13/08/2006 10C7
339 Nguyễn Thị Huyền Trang 2102331329 06/04/2006 10C7
340 Lê Ngọc Triều 2102331326 02/09/2006 10C7
341 Nguyễn Thu Uyên 2102331314 30/10/2006 10C7
342 Trương Hà Vy 2102331302 03/10/2006 10C7
343 Nguyễn Quốc An 2102473454 03/04/2006 10C8
344 Võ Đào Gia An 2102473443 01/11/2006 10C8
345 Vương Thị Minh Anh 2102473441 27/12/2006 10C8
346 Nguyễn Đặng Bảo Châu 2102473451 08/12/2006 10C8
347 Nguyễn Tịnh Chi 2102473434 10/08/2006 10C8
348 Dương Hoàng Đức 2102473447 02/01/2006 10C8
349 Nguyễn Đình Trung Hiếu 2102473453 26/12/2006 10C8
350 Cao Thị Vân Khánh 2102473438 27/12/2006 10C8
351 Hà Quán Khánh 2102473432 04/11/2006 10C8
352 Nguyễn Văn Khánh 2102473456 28/09/2006 10C8
353 Nguyễn Trần Ngọc Linh 2102473435 10/11/2006 10C8
354 Phan Thị Khánh Linh 2102473452 24/01/2006 10C8
355 Trần Phương Linh 2102473448 03/10/2006 10C8
356 Hoàng Nhật Minh 2102473457 17/09/2006 10C8
357 Nguyễn Trần Minh 2102473449 01/01/2006 10C8
358 Nguyễn Thị Khánh Ngọc 2102473433 19/08/2006 10C8
359 Nguyễn Trần Phương Nhi 2102473436 11/06/2006 10C8
360 Nguyễn Uyển Nhi 2102473444 13/01/2006 10C8
361 Hồ Quỳnh Như 2102473445 12/10/2006 10C8
362 Đinh Hoàng Anh Thư 2102473446 13/02/2006 10C8
363 Nguyễn Huy Toàn 2102473442 21/12/2006 10C8
364 Đặng Thùy Trang 2102473439 16/04/2006 10C8
365 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 2102473440 19/07/2006 10C8
366 Võ Mạnh Tú 2102473437 25/07/2006 10C8
367 Lê Khánh Vân 2102473455 18/12/2006 10C8
368 Nguyễn Lê Thái An 2102675009 04/10/2006 10C2
369 Nguyễn Ngọc An 2102675010 16/09/2006 10C2
370 Lê Phuơng Anh 2102675011 04/09/2006 10C2
371 Nguyễn Đình Nhật Anh 2102675012 29/12/2006 10C2
372 Trần Huyền Anh 2102675013 18/03/2006 10C2
373 Trần Văn Tuấn Anh 2102675014 17/11/2006 10C2
374 Nguyễn Bạch Dương 2102675015 18/01/2006 10C2
375 Nguyễn Trương Yên Đan 2102675016 28/06/2006 10C2
376 Đặng Trần Anh Đạt 2102675017 18/08/2006 10C2
377 Nguyễn Khánh Đoan 2102675018 21/05/2006 10C2
378 Hồ Hương Giang 2102675019 03/02/2006 10C2
379 Lê Việt Hoàng 2102675020 24/02/2006 10C2
380 Tôn Lương Hùng 2102675021 23/12/2006 10C2
381 Ngô Sỹ Quốc Khánh 2102675022 02/09/2006 10C2
382 Đặng Ngọc Linh 2102675023 02/02/2006 10C2
383 Nguyễn Thị Linh 2102675024 20/08/2006 10C2
384 Trần Thùy Linh 2102675025 20/04/2006 10C2
385 Chế Hoàng Khánh Ly 2102675026 11/04/2006 10C2
386 Nguyễn Nhật Mai 2102675027 04/10/2006 10C2
387 Phạm Thảo Minh 2102675028 06/11/2006 10C2
388 Phan Đăng Minh 2102675029 13/09/2006 10C2
389 Lê Thị Trà My 2102675030 10/02/2006 10C2
390 Bùi Phương Ngân 2102675031 21/09/2006 10C2
391 Nguyễn Phạm Bảo Ngọc 2102675032 07/06/2006 10C2
392 Trần Đức Nguyên 2102675033 22/06/2006 10C2
393 Phan Thị Trang Nhung 2102675034 18/07/2006 10C2
394 Hồ Nam Quang Sáng 2102675043 12/09/2006 10C2
395 Nguyễn Trọng Tấn 2102675035 26/01/2006 10C2
396 Lê Thị Phương Thảo 2102675036 03/05/2006 10C2
397 Nguyễn Hoài Thương 2102675037 11/11/2006 10C2
398 Trần Quỳnh Trang 2102675038 26/04/2006 10C2
399 Trần Thùy Trang 2102675039 04/11/2006 10C2
400 Nguyễn Thùy Trâm 2102675040 16/02/2006 10C2
401 Phan Nguyễn Bảo Trâm 2102675041 18/01/2006 10C2
402 Hoàng Nguyễn Thục Uyên 2102675042 16/01/2006 10C2
403 Nguyễn Thị Hà An 2103033280 20/09/2006 10C9
404 Nguyễn Hoàng Anh 2103033281 05/03/2006 10C9
405 Trần Thị Kim Chi 2103033282 22/07/2006 10C9
406 Nguyễn Viết Dũng 2103033283 17/01/2006 10C9
407 Trần Nguyễn Mạnh Dũng 2103033284 11/01/2006 10C9
408 Đặng Minh Hòa 2103033285 15/09/2006 10C9
409 Nguyễn Võ Huy 2103033286 14/11/2006 10C9
410 Ngô Ngọc Khánh 2103033287 07/02/2006 10C9
411 Lê Minh Khôi 2103033288 26/06/2006 10C9
412 Bùi Thị Phương Linh 2103033289 12/05/2006 10C9
413 Nguyễn Hoàng Long 2103033290 06/07/2006 10C9
414 Quế Thị Bảo Minh 2103033291 26/10/2006 10C9
415 Võ Đoàn Anh Minh 2103033293 02/09/2006 10C9
416 Đinh Vũ Khánh Ngân 2103033294 10/05/2006 10C9
417 Trần Thảo Ngọc 2103033295 11/07/2006 10C9
418 Lê Minh Nhật 2103033296 18/05/2006 10C9
419 Đào Quỳnh Nhi 2103033297 21/02/2006 10C9
420 Đặng Thị Tố Như 2103033298 26/06/2006 10C9
421 Nguyễn Mai Phương 2103033299 10/02/2006 10C9
422 Nguyễn Thị Hà Phương 2103033300 22/06/2006 10C9
423 Nguyễn Thiện Quang 2103033301 05/09/2006 10C9
424 Nguyễn Hoàng Quân 2103033302 31/05/2006 10C9
425 Nguyễn Sáng 2103033303 11/07/2006 10C9
426 Hoàng Nguyễn Mai Sương 2103033304 12/10/2006 10C9
427 Trần Công Thế 2103033305 27/08/2006 10C9
428 Trần Thái Anh Tuấn 2103033306 05/10/2006 10C9
ẾT QUẢ CHI TIẾT HỌC VIÊN THAM GIA CUỘC THI
n vị: Trường THPT chuyên Phan Bội Châu
Cuộc thi: Thi Giữa Kì Tiếng Anh Khối 10
Từ ngày: 16/10/2021 Đến ngày: 14/11/2021

Số lần
Điểm trung
Đơn vị Huyện tham gia Tiếng Anh - Điểm thi
bình
Trường THPT thi
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.75 8.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.75 8.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 4.25 4.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.5 8.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Bội Châu
Trường THPT
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 2 8.75 8.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9 9
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8 8
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.75 8.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.5 8.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 2 7.75 7.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.75 8.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.5 8.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.75 8.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 0
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.75 8.75
Bội Châu
Trường THPT
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.5 8.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 7.5 7.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9 9
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 6 6
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9 9
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.25 8.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 7.75 7.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 7.25 7.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.25 8.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8 8
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.5 8.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8 8
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9 9
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.5 8.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.5 8.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 7.5 7.5
Bội Châu
Trường THPT
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.5 8.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.5 8.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 2 8 8
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.5 8.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.25 8.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 7.75 7.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.25 8.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 7.5 7.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 6.25 6.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9 9
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.25 8.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Bội Châu
Trường THPT
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 6.75 6.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9 9
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.5 8.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 7.75 7.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.5 8.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.25 8.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 6.75 6.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.25 8.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 2 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8 8
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9 9
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 2 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Bội Châu
Trường THPT
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.75 8.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.25 8.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9 9
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.25 8.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8 8
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 7.5 7.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.75 8.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 6.5 6.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9 9
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9 9
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.75 8.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.25 8.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 7.75 7.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.5 8.5
Bội Châu
Trường THPT
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.25 8.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9 9
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.75 8.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9 9
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 7.75 7.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9 9
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.5 8.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.5 8.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.75 8.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9 9
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 6.75 6.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.5 8.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.75 8.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Bội Châu
Trường THPT
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.25 8.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9 9
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.75 8.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 7.5 7.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9 9
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 7.75 7.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9 9
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.25 8.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 7.25 7.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 6 6
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.25 8.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.5 8.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.75 8.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 7.5 7.5
Bội Châu
Trường THPT
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.75 8.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.25 8.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 7.75 7.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9 9
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.25 8.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.75 8.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9 9
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.75 8.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.75 8.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 0
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 0
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 0
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Bội Châu
Trường THPT
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9 9
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.5 8.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.5 8.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Bội Châu
Trường THPT
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9 9
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.75 8.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.25 8.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Bội Châu
Trường THPT
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.75 8.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9 9
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 2 8.75 8.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 7.25 7.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 7.75 7.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9 9
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.75 8.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9 9
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 2 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9 9
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.5 8.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.75 8.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.75 8.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.75 8.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.75 8.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8 8
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 6.25 6.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 7.5 7.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9 9
Bội Châu
Trường THPT
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.5 8.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.75 8.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.5 8.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.75 8.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9 9
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 7.5 7.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.25 8.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.25 8.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.75 8.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.5 8.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.75 8.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9 9
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.75 8.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.5 8.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 2 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 2 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Bội Châu
Trường THPT
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 10 10
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 7.5 7.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9 9
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.25 9.25
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.5 8.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9 9
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 8.5 8.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.5 9.5
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 2 9.75 9.75
Trường THPT
Bội Châu
chuyên Phan Thành phố Vinh 1 9.75 9.75
Bội Châu
Tiếng Anh - Thời gian

00:26:13
00:44:30
00:42:54
00:42:53
00:39:05
00:44:58
00:42:09
00:31:26
00:41:02
00:42:10
00:36:59
00:45:00
00:44:30
00:39:40
00:39:19
00:36:56
00:44:04
00:43:33
00:45:00
00:39:16
00:41:45
00:45:00
00:41:38
00:38:33
00:41:07
00:43:54
00:44:14
00:41:21
00:04:04
00:29:54
00:41:14
00:42:14
00:43:14
00:45:00
00:41:48
00:44:39
00:45:00
00:43:52
00:44:16
00:45:00
00:37:28
00:41:46
00:45:00
00:45:00
00:41:46
00:43:04
00:26:20
00:45:00
00:40:13
00:45:00
00:35:50
00:39:17
00:40:37
00:41:07
00:38:17
0
00:35:08
00:38:42
00:34:32
00:38:30
00:42:11
00:35:58
00:42:35
00:42:36
00:41:04
00:38:46
00:36:44
00:40:59
00:34:09
00:44:24
00:44:37
00:45:00
00:39:37
00:45:00
00:42:51
00:42:04
00:31:21
00:44:23
00:40:16
00:41:16
00:45:00
00:40:55
00:45:00
00:43:43
00:44:29
00:44:07
00:45:00
00:40:42
00:41:52
00:45:00
00:34:18
00:45:00
00:44:38
00:45:00
00:35:14
00:07:37
00:45:00
00:45:00
00:44:40
00:31:00
00:45:00
00:41:45
00:33:51
00:31:09
00:45:00
00:44:02
00:40:04
00:42:37
00:40:28
00:44:31
00:44:50
00:40:14
00:45:00
00:40:47
00:45:00
00:33:44
00:45:00
00:43:54
00:40:26
00:44:02
00:27:42
00:45:00
00:40:23
00:44:22
00:34:34
00:35:30
00:45:00
00:41:07
00:45:00
00:45:00
00:41:44
00:41:45
00:44:28
00:43:07
00:45:00
00:35:04
00:28:27
00:45:00
00:28:18
00:45:00
00:29:59
00:42:22
00:41:48
00:45:00
00:43:26
00:38:05
00:45:00
00:45:00
00:44:47
00:44:30
00:42:05
00:44:41
00:39:30
00:45:00
00:44:11
00:43:53
00:45:00
00:45:00
00:45:00
00:42:36
00:45:00
00:41:59
00:43:41
00:45:00
00:45:00
00:44:30
00:44:51
00:43:10
00:45:00
00:42:20
00:42:20
00:45:00
00:44:08
00:45:00
00:30:17
00:44:06
00:43:25
00:45:00
00:43:13
00:44:38
00:42:50
00:45:00
00:44:44
00:41:53
00:44:36
00:44:25
00:45:00
00:40:53
00:41:12
00:36:28
00:41:36
00:42:30
00:39:53
00:43:03
00:43:39
00:45:00
00:45:00
00:43:26
00:44:35
00:45:00
00:45:00
00:43:19
00:45:00
00:45:00
00:43:58
00:23:06
00:41:57
00:44:32
00:45:00
00:45:00
00:44:31
00:45:00
00:45:00
00:34:57
00:36:42
00:45:00
00:41:51
00:45:00
00:42:57
00:44:09
00:45:00
00:44:47
00:45:00
00:45:00
00:45:00
00:43:34
00:45:00
00:43:59
00:44:35
00:41:23
00:44:22
00:38:40
00:45:00
00:41:54
00:45:00
00:43:17
00:36:11
00:39:11
00:36:23
00:38:19
00:43:59
00:44:50
00:44:16
00:44:12
00:38:40
00:41:14
00:44:06
00:40:19
00:41:53
00:45:00
00:33:36
00:43:18
00:41:54
00:36:49
00:38:01
00:45:00
00:42:20
00:33:49
00:44:41
00:41:38
00:43:34
00:44:26
00:35:31
00:40:02
00:37:56
00:42:35
00:44:32
0
00:36:44
0
0
00:45:00
00:45:00
00:45:00
00:32:15
00:44:47
00:35:19
00:43:59
00:39:50
00:37:20
00:40:19
00:42:28
00:45:00
00:44:41
00:44:08
00:44:38
00:44:10
00:45:00
00:43:00
00:42:32
00:45:00
00:39:20
00:38:08
00:45:00
00:29:03
00:41:56
00:45:00
00:36:53
00:41:14
00:45:00
00:38:48
00:45:00
00:40:17
00:45:00
00:32:07
00:38:28
00:21:33
00:37:09
00:33:28
00:29:51
00:40:28
00:44:48
00:39:13
00:32:21
00:37:53
00:36:39
00:41:14
00:45:00
00:42:32
00:43:37
00:29:01
00:42:54
00:45:00
00:41:10
00:35:55
00:43:10
00:27:27
00:43:36
00:44:48
00:43:31
00:45:00
00:45:00
00:32:36
00:41:51
00:45:00
00:35:44
00:29:31
00:45:00
00:44:37
00:27:43
00:45:00
00:32:41
00:20:10
00:38:49
00:45:00
00:33:27
00:36:42
00:31:08
00:29:21
00:28:03
00:13:49
00:43:21
00:13:19
00:37:11
00:41:17
00:23:41
00:44:19
00:36:31
00:35:30
00:33:29
00:41:41
00:45:00
00:27:10
00:45:00
00:41:30
00:24:47
00:19:46
00:44:08
00:45:00
00:45:00
00:45:00
00:45:00
00:43:35
00:39:36
00:38:07
00:44:01
00:44:14
00:45:00
00:39:50
00:44:36
00:43:57
00:44:36
00:40:13
00:43:50
00:44:09
00:45:00
00:44:16
00:44:33
00:45:00
00:44:33
00:44:47
00:45:00
00:44:31
00:43:55
00:41:40
00:44:32
00:43:54
00:44:15
00:44:50
00:45:00
00:45:00
00:45:00
00:42:52
00:34:15
00:30:03
00:32:22
00:34:26
00:25:16
00:45:00
00:39:08
00:33:52
00:44:19
00:19:44
00:42:07
00:32:39
00:44:03
00:45:00
00:35:08
00:45:00
00:29:41
00:32:57
00:43:56
00:33:28
00:30:40
00:29:23
00:45:00
00:27:42
00:30:11

You might also like