You are on page 1of 16

THƯỞNG GIỮA HỌC KỲ I LỚP 11D2 NĂM

Thưởng điểm thi đua theo tuần ( từ 100 điểm trở lên)
STT Họ & tên
13-18/9 20-24/9 27/9-1/10 4-8/10 11-15/10

1 Vũ Thụy An
2 Hoàng Phan Quỳnh Anh
3 Luu Việt Anh
4 Ngô Mai anh
5 Trần Nam Anh
6 Trần Gia Bảo 50,000
7 Trần Hạnh Dung 50,000
8 Hoàng Danh Đức
9 Đặng Vũ Ngân Hà
10 Đỗ Thu Hà 50,000
11 Trần Ngân Hà 50,000 50,000
12 Nguyễn Quốc Hùng
13 Phạm Đức Huy
14 Hoàng Lan Hương 50,000
15 Hoàng Phương Khanh
16 Phạm Đỗ Bạch Kim
17 Đỗ Tú Linh
18 Trần Nguyễn Tuệ Linh 50,000
19 Trần Phương Mai 50,000
20 Nguyễn Vũ Châu Minh 50,000 50,000 50,000
21 Đàm Bảo Ngọc 50,000
22 Đào Minh Ngọc
23 Nguyễn Hoàng Nguyên
24 Nguyễn Yến Nhi 50,000
25 Nguyễn Thế Phong 50,000 50,000
26 Lê Khánh Phương
27 Nguyễn Lan Phương 50,000 50,000
28 Lê Huy Quang
29 Nguyễn Ngọc Quang
30 Vũ Quang
31 Trần Hồng Quân 50,000
32 Hoàng Thái Sơn
33 Nguyễn Sơn 50,000
34 Phạm Quang Tâm
35 Lê Thành 50,000
36 Nguyễn Phương Thảo
37 Trương Hà Vy 50,000
38 Thái Gia Huy
Tổng 650,000 150,000 50,000 50,000 150,000
LỚP 11D2 NĂM HỌC 2021 -2022

điểm trở lên) Tham gia Thưởng HS có điểm thi cao nhất

18-29/10 Công tác Đoàn Văn Toán Anh Sử Địa

100,000

50,000
50,000
50,000

50,000 100,000
50,000

50,000 100,000 100,000

50,000 100,000 100,000


50,000 50,000 100,000 100,000
50,000
50,000
100,000

100,000 100,000
100,000

50,000
50,000
50,000
100,000
50,000
50,000
50,000
50,000
200,000 700,000 300,000 200,000 300,000 400,000 100,000
Cán bộ lớp Học bổng Tổng
GDCD

50,000 150,000
50,000 50,000
-
-
50,000
100,000
100,000
-
50,000 50,000
100,000 300,000
50,000 200,000
-
-
50,000 350,000
-
-
-
50,000 350,000
50,000 200,000 600,000
200,000
50,000 150,000
200,000 300,000
-
50,000 100,000
100,000
200,000 400,000
200,000
-
-
-
100,000
50,000 100,000
100,000
50,000 150,000
100,000
50,000
100,000
50,000
100,000 550,000 4,500,000
Thành tích tốt Thưởng HS có điểm thi ca
STT Họ & tên
về kỉ luật Văn Toán Anh

1 Vũ Thụy An 50,000
2 Hoàng Phan Quỳnh Anh 50,000
3 Luu Việt Anh
4 Ngô Mai anh
5 Trần Nam Anh
6 Trần Gia Bảo
7 Trần Hạnh Dung 50,000
8 Hoàng Danh Đức
9 Đặng Vũ Ngân Hà 50,000 100,000
10 Đỗ Thu Hà
11 Trần Ngân Hà
12 Nguyễn Quốc Hùng
13 Phạm Đức Huy
14 Hoàng Lan Hương 50,000 100,000
15 Hoàng Phương Khanh 50,000
16 Phạm Đỗ Bạch Kim
17 Đỗ Tú Linh
18 Trần Nguyễn Tuệ Linh
19 Trần Phương Mai 50,000
20 Nguyễn Vũ Châu Minh
21 Đàm Bảo Ngọc
22 Đào Minh Ngọc
23 Nguyễn Hoàng Nguyên
24 Nguyễn Yến Nhi 50,000
25 Nguyễn Thế Phong 50,000
26 Lê Khánh Phương
27 Nguyễn Lan Phương 50,000 100,000
28 Lê Huy Quang
29 Nguyễn Ngọc Quang
30 Vũ Quang
31 Trần Hồng Quân
32 Hoàng Thái Sơn
33 Nguyễn Sơn
34 Phạm Quang Tâm
35 Lê Thành 50,000
36 Nguyễn Phương Thảo
37 Trương Hà Vy
38 Thái Gia Huy
Tổng 550,000 100,000 100,000 100,000
ng HS có điểm thi cao nhất
Thưởng HSG Thưởng HSTT Học bổng
Sử Địa GDCD

200,000
200,000
200,000
200,000
200,000
200,000
200,000
200,000 100,000
200,000
100,000 200,000
100,000 200,000 200,000
200,000
100,000 200,000
100,000 200,000 200,000
200,000
200,000
200,000
200,000
200,000 200,000
200,000
200,000
200,000
200,000
100,000 200,000
100,000 200,000
200,000
200,000
200,000
200,000
200,000
200,000
200,000
200,000
200,000
200,000
200,000
200,000
100,000
100,000 200,000 300,000 7,400,000 200,000 600,000
Tổng
Giữa kỳ Tổng 2 kỳ

250,000 150,000 400,000


250,000 50,000 300,000
200,000 - 200,000
200,000 - 200,000
200,000 50,000 250,000
200,000 100,000 300,000
250,000 100,000 350,000
300,000 - 300,000
350,000 50,000 400,000
300,000 300,000 600,000
500,000 200,000 700,000
200,000 - 200,000
300,000 - 300,000
650,000 350,000 1,000,000
250,000 - 250,000
200,000 - 200,000
200,000 - 200,000
200,000 350,000 550,000
450,000 600,000 1,050,000
200,000 200,000 400,000
200,000 150,000 350,000
200,000 300,000 500,000
200,000 - 200,000
350,000 100,000 450,000
350,000 100,000 450,000
200,000 400,000 600,000
350,000 200,000 550,000
200,000 - 200,000
200,000 - 200,000
200,000 - 200,000
200,000 100,000 300,000
200,000 100,000 300,000
200,000 100,000 300,000
200,000 150,000 350,000
250,000 100,000 350,000
200,000 50,000 250,000
200,000 100,000 300,000
100,000 50,000 150,000

9,650,000 4,500,000 14,150,000


STT Họ & tên Giữa kỳ Cuối kỳ Tổng

1 Vũ Thụy An 150,000 250,000 400,000


2 Hoàng Phan Quỳnh Anh 50,000 250,000 300,000
3 Luu Việt Anh - 200,000 200,000
4 Ngô Mai Anh - 200,000 200,000
5 Trần Nam Anh 50,000 200,000 250,000
6 Trần Gia Bảo 100,000 200,000 300,000
7 Trần Hạnh Dung 100,000 250,000 350,000
8 Hoàng Danh Đức - 300,000 300,000
9 Đặng Vũ Ngân Hà 50,000 350,000 400,000
10 Đỗ Thu Hà 300,000 300,000 600,000
11 Trần Ngân Hà 200,000 500,000 700,000
12 Nguyễn Quốc Hùng - 200,000 200,000
13 Phạm Đức Huy - 300,000 300,000
14 Hoàng Lan Hương 350,000 650,000 1,000,000
15 Hoàng Phương Khanh - 250,000 250,000
16 Phạm Đỗ Bạch Kim - 200,000 200,000
17 Đỗ Tú Linh - 200,000 200,000
18 Trần Nguyễn Tuệ Linh 350,000 200,000 550,000
19 Trần Phương Mai 600,000 450,000 1,050,000
20 Nguyễn Vũ Châu Minh 200,000 200,000 400,000
21 Đàm Bảo Ngọc 150,000 200,000 350,000
22 Đào Minh Ngọc 300,000 200,000 500,000
23 Nguyễn Hoàng Nguyên - 200,000 200,000
24 Nguyễn Yến Nhi 100,000 350,000 450,000
25 Nguyễn Thế Phong 100,000 350,000 450,000
26 Lê Khánh Phương 400,000 200,000 600,000
27 Nguyễn Lan Phương 200,000 350,000 550,000
28 Lê Huy Quang - 200,000 200,000
29 Nguyễn Ngọc Quang - 200,000 200,000
30 Vũ Quang - 200,000 200,000
31 Trần Hồng Quân 100,000 200,000 300,000
32 Hoàng Thái Sơn 100,000 200,000 300,000
33 Nguyễn Sơn 100,000 200,000 300,000
34 Phạm Quang Tâm 150,000 200,000 350,000
35 Lê Thành 100,000 250,000 350,000
36 Nguyễn Phương Thảo 50,000 200,000 250,000
37 Trương Hà Vy 100,000 200,000 300,000
38 Thái Gia Huy 50,000 100,000 150,000
Tổng 4,500,000 9,650,000 14,150,000
Số Tk Ngân Hàng Chủ TK

5104581 269445 MB Bank VU THUY AN


2212200555 SHB HOANG PHAN QUYNH ANH
1212485 6806010 Techcombank VU THANH TAM
11000471584 Vietcombank DO THI KIM LAN
73910001 TP Bank NGUYEN THI HONG NHI
1903687 3091016 Techcombank TRAN GIA BAO
11000821791 Vietcombank NGUYEN THI HUYEN CHAU

19036722 559016 Techcombank DANG VU NGAN HA


22228102005 MB Bank DO THU HA
100892 622868 Vietinbank LE HONG NGOC
1902078 0710014 Techcombank LE THI PHUONG LIEN
1903683 1329012 Techcombank PHAM DUC HUY
1903714 4312017 Techcombank HOANG LAN HUONG
353637 381111 MB Bank HOANG PHUONG KHANH
21001655337 Vietcombank DO LAN HUONG
8805688679 MB Bank DO TU LINH
1022028671 VCB TRAN NGUYEN TUE LINH
236820971 VP Bank TRAN PHUONG MAI
969985918 MB Bank NGUYEN VU CHAU MINH
3999924 092005 MB Bank DAM BAO NGOC
5000812 255887 MB Bank DAO MINH NGOC
888861 9032005 MB Bank NGUYEN HOANG NGUYEN
903441943 MB Bank NGUYEN YEN NHI

1903630 7449019 Techcombank LE KHANH PHUONG


1825975124 MB Bank NGUYEN LAN PHUONG
21000410223 Vietcombank LE HUY MINH
1618084 336778 MB Bank NGUYEN NGOC QUANG
3704060 002326 VIB NGUYEN THI BICH HANH
300101 092035 Maritimebank TRINH THI YEN
451000 220870 Vietcombank PHAM THI TUYET

666518 112005 MB Bank HOANG LE TUAN MINH


11000570275 Vietcombank NGUYEN MY LINH
1902671 4471015 Techcombank NGUYEN PHUONG THAO
16010000 002358 BIDV TRINH THI GIANG HUONG

You might also like