You are on page 1of 6

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VIỆT TRÌ

DANH SÁCH ĐỘI TUYỂN DỰ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 CẤP TỈNH NĂM HỌC 2021-2022
(Đính kèm Quyết định số 10/QĐ-PGD&ĐT ngày 11/01/2022 của Trưởng phòng Giáo dục và Đào tạo)
TT Dân Nam
STT môn Họ và Tên tộc nữ
Lớp Trường THCS Môn ĐTT
1 1 Nguyễn Thành Trung Kinh Nam 9C Văn Lang Toán ĐTT
2 2 Đào Duy Khánh Kinh Nam 9D Văn Lang Toán ĐTT
3 3 Nguyễn Tiến Tài Kinh Nam 9D Tân Dân Toán ĐTT
4 4 Nguyễn Tiến Quân Kinh Nam 9E Văn Lang Toán ĐTT
5 5 Đinh Quang Khải Kinh Nam 9E Văn Lang Toán ĐTT
6 6 Nguyễn Phúc Khánh Kinh Nam 9E Văn Lang Toán ĐTT
7 7 Hồ Quang Hải Kinh Nam 9C Văn Lang Toán ĐTT
8 8 Nguyễn Thị Minh Anh Kinh Nữ 8A Văn Lang Toán ĐTT
9 9 Lưu Hoàng Hải Kinh Nam 9H Văn Lang Toán ĐTT
10 10 Lê Anh Tuấn Kinh Nam 9C Văn Lang Toán ĐTT
11 11 Hoàng Công Đạt Kinh Nam 9C Văn Lang Toán ĐTT
12 12 Nguyễn Minh Đức Kinh Nam 9G Văn Lang Toán ĐTT
13 13 Trần Bình Minh Kinh Nam 9E Văn Lang Toán ĐTT
14 14 Tạ Đức Tài Kinh Nam 9C Văn Lang Toán ĐTT
15 15 Hoàng Minh Vũ Kinh Nam 9D Văn Lang Toán ĐTT
16 16 Nguyễn Ngân Hương Kinh Nữ 9E Văn Lang Toán ĐTT
17 17 Lương Phước Tiến Kinh Nam 9C Văn Lang Toán ĐTT
18 18 Quách Hoàng Dũng Kinh Nam 9C Văn Lang Toán ĐTT
19 19 Tạ Gia Huy Kinh Nam 9C Văn Lang Toán ĐTT
20 20 Tạ Đức Lân Kinh Nam 9D Văn Lang Toán ĐTT
21 21 Lê Hải Khánh Linh Kinh Nữ 9E Văn Lang Toán ĐTT
22 22 Hoàng Minh Đức Kinh Nam 8A Văn Lang Toán ĐTT
23 23 Nguyễn Lan Anh Kinh Nữ 9A6 Nông Trang Toán ĐTT
24 24 Nguyễn Xuân Trường Kinh Nam 9H Văn Lang Toán ĐTT
25 25 Trần Bình Minh Kinh Nam 9C Văn Lang Toán ĐTT
26 26 Trần Thương Gia Kinh Nam 9A7 Nông Trang Toán ĐTT
27 27 Đinh Quốc Trọng Kinh Nam 9E Tân Dân Toán ĐTT
28 1 Ngô Việt Phương Kinh Nam 9C Văn Lang Vật lí ĐTT
29 2 Nguyễn Minh Quân Kinh Nam 9C Văn Lang Vật lí ĐTT
30 3 Nguyễn Linh Hương Kinh Nữ 9A Văn Lang Vật lí ĐTT
31 4 Hà Gia Bảo Kinh Nam 9A9 Nông Trang Vật lí ĐTT
32 5 Lê Đức Huy Kinh Nam 9C Văn Lang Vật lí ĐTT
33 6 Nghiêm Mạnh Hiếu Kinh Nam 9G Văn Lang Vật lí ĐTT
34 7 Vũ Ngọc Huy Kinh Nam 9D Văn Lang Vật lí ĐTT
35 8 Hà Đức Anh Kinh Nam 9D Văn Lang Vật lí ĐTT
36 9 Nguyễn Ngọc Linh Kinh Nữ 9C Văn Lang Vật lí ĐTT
37 10 Triệu Gia Huy Kinh Nam 9D Gia Cẩm Vật lí ĐTT
38 11 Nguyễn Minh Hiếu Kinh Nam 9B Tiên Cát Vật lí ĐTT
39 12 Nguyễn Hà My Kinh Nữ 9E Thọ Sơn Vật lí ĐTT
40 13 Vũ Đức Đạt Kinh Nam 9C Văn Lang Vật lí ĐTT
41 14 Lưu Tiến Duy Kinh Nam 9B Tân Dân Vật lí ĐTT
42 15 Trần Hữu An Kinh Nam 9C Văn Lang Vật lí ĐTT
43 16 Nguyễn Văn Hưng Kinh Nam 9A Sông Lô Vật lí ĐTT
44 17 Lưu Quang Khánh Kinh Nam 9C Văn Lang Vật lí ĐTT
45 18 Chu Đức Mạnh Kinh Nam 9K Gia Cẩm Vật lí ĐTT
46 19 Lê Phương Thảo Kinh Nữ 9E Văn Lang Vật lí ĐTT
47 20 Lương Đức Gia Bảo Kinh Nam 8E Văn Lang Vật lí ĐTT
48 21 Phạm Quang Huy Kinh Nam 9G Văn Lang Vật lí ĐTT
49 22 Đỗ Anh Tuấn Kinh Nam 9E Văn Lang Vật lí ĐTT
50 23 Lê Quỳnh Anh Kinh Nữ 9G Văn Lang Vật lí ĐTT
51 24 Lê Thu Trang Kinh Nữ 9H Văn Lang Vật lí ĐTT
TT Dân Nam
STT môn Họ và Tên tộc nữ
Lớp Trường THCS Môn ĐTT
52 25 Trần Hương Giang Kinh Nữ 9A Văn Lang Vật lí ĐTT
53 26 Triệu Văn Duy Kinh Nam 9I Gia Cẩm Vật lí ĐTT
54 1 Lê Thành Đạt Kinh Nam 9A Văn Lang Hóa học ĐTT
55 2 Đào Việt Nghĩa Kinh Nam 9C Văn Lang Hóa học ĐTT
56 3 Nguyễn Anh Tú Kinh Nam 9D Văn Lang Hóa học ĐTT
57 4 Nguyễn Nam Thành Kinh Nam 9B Gia Cẩm Hóa học ĐTT
58 5 Lê Nam Khánh Kinh Nam 9C Thọ Sơn Hóa học ĐTT
59 6 Đỗ Ngọc Minh Kinh Nam 9E Tiên Cát Hóa học ĐTT
60 7 Nguyễn Minh Quân Kinh Nam 9A1 Nông Trang Hóa học ĐTT
61 8 Trần Minh Tú Kinh Nam 9C Văn Lang Hóa học ĐTT
62 9 Nguyễn Đình Hiếu Kinh Nam 9E Văn Lang Hóa học ĐTT
63 10 Huỳnh Thị Hải Linh Kinh Nữ 9A9 Nông Trang Hóa học ĐTT
64 11 Hoàng Đức Mạnh Kinh Nam 9B Vân Cơ Hóa học ĐTT
65 12 Nguyễn Lê Hiền Mai Kinh Nữ 9D Văn Lang Hóa học ĐTT
66 13 Bùi Diệu Ngọc Kinh Nữ 9C Văn Lang Hóa học ĐTT
67 14 Đào Đức Sơn Kinh Nam 9B Gia Cẩm Hóa học ĐTT
68 15 Nguyễn Minh Hoàng Kinh Nam 9E Tiên Cát Hóa học ĐTT
69 16 Đinh Việt Nguyên Kinh Nam 9G Văn Lang Hóa học ĐTT
70 17 Nguyễn Thị Thu Nguyệt Kinh Nữ 9E Văn Lang Hóa học ĐTT
71 18 Nguyễn Gia Huy Kinh Nam 9E Tiên Cát Hóa học ĐTT
72 19 Nguyễn Lê Hưng Kinh Nam 9E Văn Lang Hóa học ĐTT
73 20 Đỗ Khắc Thịnh Kinh Nam 9B Gia Cẩm Hóa học ĐTT
74 21 Phan Quang Huy Kinh Nam 9D Văn Lang Hóa học ĐTT
75 22 Đào Phương Liên Kinh Nữ 9A Văn Lang Hóa học ĐTT
76 23 Phạm Gia Khiêm Kinh Nam 9D Văn Lang Hóa học ĐTT
77 24 Lưu Trung Kiên Kinh Nam 9H Thọ Sơn Hóa học ĐTT
78 25 Đỗ Nhật Minh Kinh Nam 8D Thọ Sơn Hóa học ĐTT
79 26 Nguyễn Anh Tuấn Kinh Nam 9D Văn Lang Hóa học ĐTT
80 27 Nguyễn Thúy Hiền Kinh Nữ 9D Văn Lang Hóa học ĐTT
81 28 Phan Quang Đức Kinh Nam 9C Thọ Sơn Hóa học ĐTT
82 29 Trần Đức Cường Kinh Nam 9E Văn Lang Hóa học ĐTT
83 30 Phùng Thương Thương Kinh Nữ 9G Tiên Cát Hóa học ĐTT
84 1 Lưu Nguyễn Ngọc Mai Kinh Nữ 9E Tiên Cát Sinh học ĐTT
85 2 Hà Thanh Phúc Nùng Nam 9E Tiên Cát Sinh học ĐTT
86 3 Lê Ngọc Khánh Huyền Kinh Nữ 9H Văn Lang Sinh học ĐTT
87 4 Nguyễn Hồng Anh Kinh Nữ 9A7 Nông Trang Sinh học ĐTT
88 5 Nguyễn Thị Trà My Kinh Nữ 9D Tân Dân Sinh học ĐTT
89 6 Phạm Quang Anh Kinh Nam 9A3 Nông Trang Sinh học ĐTT
90 7 Phan Nguyễn Huyền Trang Kinh Nữ 9A Văn Lang Sinh học ĐTT
91 8 Vũ Nam Khánh Kinh Nam 9C Văn Lang Sinh học ĐTT
92 9 Nguyễn Hồng Chi Kinh Nữ 9B Văn Lang Sinh học ĐTT
93 10 Phạm Đức Dũng Kinh Nam 9A Sông Lô Sinh học ĐTT
94 11 Nguyễn Bình Minh Kinh Nữ 9A PT CLC Hùng Vương Sinh học ĐTT
95 12 Nguyễn Thu Ngân Kinh Nữ 9B Tiên Cát Sinh học ĐTT
96 13 Nguyễn Thùy Liên Kinh Nữ 9A9 Nông Trang Sinh học ĐTT
97 14 Tiền Khánh Linh Kinh Nữ 9E Văn Lang Sinh học ĐTT
98 15 Nguyễn Anh Minh Kinh Nam 9D Tân Dân Sinh học ĐTT
99 16 Hoàng Thu Trang Kinh Nữ 9A Văn Lang Sinh học ĐTT
100 17 Nguyễn Minh Quang Kinh Nam 9A PT CLC Hùng Vương Sinh học ĐTT
101 18 Lương Thị Phương Anh Kinh Nữ 8G Văn Lang Sinh học ĐTT
102 19 Nguyễn Thành Chi Kinh Nam 9B Gia Cẩm Sinh học ĐTT
103 20 Đỗ Tuấn Đạt Kinh Nam 9B Trưng Vương Sinh học ĐTT
104 21 Vũ Quang Nhật Kinh Nam 9D Văn Lang Sinh học ĐTT
105 22 Lý Cao Cường Nùng Nam 9A Hùng Lô Sinh học ĐTT
TT Dân Nam
STT môn Họ và Tên tộc nữ
Lớp Trường THCS Môn ĐTT
106 23 Nguyễn Khoa Hiếu Kinh Nam 9E Tiên Cát Sinh học ĐTT
107 24 Cao Trung Hiếu Kinh Nam 9B Tân Đức Sinh học ĐTT
108 25 Nguyễn Thùy Linh Kinh Nữ 9D Thọ Sơn Sinh học ĐTT
109 26 Đỗ Thanh Phương Kinh Nữ 9A Văn Lang Sinh học ĐTT
110 27 Trần Minh Châu Kinh Nữ 8A Văn Lang Sinh học ĐTT
111 28 Đàm Quỳnh Chi Kinh Nữ 9A5 Nông Trang Sinh học ĐTT
112 29 Nguyễn Thanh Phương Kinh Nữ 9D Tân Dân Sinh học ĐTT
113 30 Nguyễn Tuấn Anh Kinh Nam 9D Gia Cẩm Sinh học ĐTT
114 31 Phan Minh Hiếu Kinh Nam 9C Văn Lang Sinh học ĐTT
115 32 Trần Tiến Anh Kinh Nam 9A4 Nông Trang Sinh học ĐTT
116 33 Phạm Hồng Phúc Kinh Nam 9D Tân Dân Sinh học ĐTT
117 1 Nguyễn Minh Đức Kinh Nam 8H Văn Lang Tin học ĐTT
118 2 Lê Đức Thắng Kinh Nam 9C Văn Lang Tin học ĐTT
119 3 Nguyễn Tấn Dũng Kinh Nam 9C Văn Lang Tin học ĐTT
120 4 Nguyễn Hoàng Hiệp Kinh Nam 8E Văn Lang Tin học ĐTT
121 5 Đặng Minh Đức Kinh Nam 9C Văn Lang Tin học ĐTT
122 6 Trần Tiến Huy Kinh Nam 8E Văn Lang Tin học ĐTT
123 1 Nguyễn Ngọc Hà Kinh Nữ 9C Tiên Cát Ngữ văn ĐTT
124 2 Nguyễn Hằng Hà Kinh Nữ 9B Văn Lang Ngữ văn ĐTT
125 3 Nguyễn Mai Linh Kinh Nữ 9G Văn Lang Ngữ văn ĐTT
126 4 Phạm Thị Vân Huyền Kinh Nữ 9C Văn Lang Ngữ văn ĐTT
127 5 Tạ Hương Giang Kinh Nữ 9I Gia Cẩm Ngữ văn ĐTT
128 6 Nguyễn Khánh Linh Kinh Nữ 9C Tiên Cát Ngữ văn ĐTT
129 7 Nguyễn Minh Trang Kinh Nữ 9A8 Nông Trang Ngữ văn ĐTT
130 8 Đỗ Minh Ngọc Kinh Nữ 9H Gia Cẩm Ngữ văn ĐTT
131 9 Nguyễn Thị Diệu Châu Kinh Nữ 9E Văn Lang Ngữ văn ĐTT
132 10 Nguyễn Minh Khuê Kinh Nữ 9A Văn Lang Ngữ văn ĐTT
133 11 Nguyễn Hải Linh Kinh Nữ 9C Văn Lang Ngữ văn ĐTT
134 12 Đỗ Khánh Linh Kinh Nữ 8D Văn Lang Ngữ văn ĐTT
135 13 Nguyễn Thanh Mai Kinh Nữ 9C Văn Lang Ngữ văn ĐTT
136 14 Nguyễn Khánh Ngân Kinh Nữ 9G Văn Lang Ngữ văn ĐTT
137 15 Đỗ Hải Nhi Kinh Nữ 9A Tiên Cát Ngữ văn ĐTT
138 16 Vũ Nhật Thủy Kinh Nữ 9E Tiên Cát Ngữ văn ĐTT
139 17 Lê Quỳnh Trang Kinh Nữ 9E Tiên Cát Ngữ văn ĐTT
140 18 Hà Khánh Linh Kinh Nữ 9E Tân Dân Ngữ văn ĐTT
141 19 Dương Linh Ngọc Kinh Nữ 9B Văn Lang Ngữ văn ĐTT
142 20 Tạ Xuân Mai Kinh Nữ 9A Tân Dân Ngữ văn ĐTT
143 21 Lưu Hương Giang Kinh Nữ 9G Văn Lang Ngữ văn ĐTT
144 22 Hà Linh Nhi Kinh Nữ 9B Gia Cẩm Ngữ văn ĐTT
145 23 Nguyễn Đức Thái Kinh Nam 9H Văn Lang Ngữ văn ĐTT
146 24 Nguyễn Hoàng Anh Tú Kinh Nam 9G Tiên Cát Ngữ văn ĐTT
147 25 Nguyễn Phương Anh Kinh Nữ 9E Tiên Cát Ngữ văn ĐTT
148 26 Nguyễn Huệ Chi Kinh Nữ 9A8 Nông Trang Ngữ văn ĐTT
149 27 Nguyễn Thu Phương Kinh Nữ 9E Tiên Cát Ngữ văn ĐTT
150 28 Hà Trâm Anh Kinh Nữ 9A Văn Lang Ngữ văn ĐTT
151 29 Nguyễn Phương Anh Kinh Nữ 9G Văn Lang Ngữ văn ĐTT
152 30 Nguyễn Khánh Linh Kinh Nữ 9E Tiên Cát Ngữ văn ĐTT
153 31 Lương Khánh Linh Kinh Nữ 9G Tiên Cát Ngữ văn ĐTT
154 1 Lại Hoàng Hiệp Kinh Nam 9A Kim Đức Lịch sử ĐTT
155 2 Vũ Khánh Ly Kinh Nữ 8A Trưng Vương Lịch sử ĐTT
156 3 Bùi Anh Thư Kinh Nữ 9A3 Nông Trang Lịch sử ĐTT
157 4 Bùi Phương Tuệ Kinh Nữ 9B Lý Tự Trọng Lịch sử ĐTT
158 5 Nguyễn Thị Minh Phương Kinh Nữ 8A Kim Đức Lịch sử ĐTT
159 6 Nguyễn Ngọc Anh Kinh Nữ 9B Vân Cơ Lịch sử ĐTT
TT Dân Nam
STT môn Họ và Tên tộc nữ
Lớp Trường THCS Môn ĐTT
160 7 Thạch Tuệ Hương Kinh Nữ 9C Thụy Vân Lịch sử ĐTT
161 8 Nguyễn Hải Âu Kinh Nữ 9C Thọ Sơn Lịch sử ĐTT
162 9 Trần Khánh Huyền Kinh Nữ 9G Văn Lang Lịch sử ĐTT
163 10 Nguyễn Hà Linh Kinh Nữ 9B Thọ Sơn Lịch sử ĐTT
164 11 Đỗ Thị Minh Thu Kinh Nữ 9B Lý Tự Trọng Lịch sử ĐTT
165 12 Hoàng Đức Trọng Kinh Nam 9G Văn Lang Lịch sử ĐTT
166 13 Nguyễn Hồng Quỳnh Mường Nữ 9G Văn Lang Lịch sử ĐTT
167 14 Nguyễn Linh Chi Kinh Nữ 9A Văn Lang Lịch sử ĐTT
168 15 Hà Nguyễn Minh Trang Kinh Nữ 9D Tân Dân Lịch sử ĐTT
169 16 Trần Anh Thư Mường Nữ 8C Thọ Sơn Lịch sử ĐTT
170 17 Chu Thị Thanh Thảo Kinh Nữ 9A Dữu Lâu Lịch sử ĐTT
171 18 Lê Thanh Ngân Kinh Nữ 9H Văn Lang Lịch sử ĐTT
172 19 Bùi Diệp Anh Kinh Nữ 9A Văn Lang Lịch sử ĐTT
173 20 Trương Khánh Huyền Kinh Nữ 9B Vân Cơ Lịch sử ĐTT
174 21 Lưu Thị Ngân Hà Kinh Nữ 9B Tân Đức Lịch sử ĐTT
175 22 Phạm Như Hòa Kinh Nam 9G Văn Lang Lịch sử ĐTT
176 23 Phạm Thùy Dung Kinh Nữ 9A Văn Lang Lịch sử ĐTT
177 24 Nguyễn Thảo Đan Kinh Nữ 9B Lý Tự Trọng Lịch sử ĐTT
178 25 Cao Hương Giang Kinh Nữ 9D Tân Dân Lịch sử ĐTT
179 26 Nguyễn Phương Thanh Kinh Nữ 9G Văn Lang Lịch sử ĐTT
180 27 Lê Khánh Chi Kinh Nữ 9B Lý Tự Trọng Lịch sử ĐTT
181 28 Lê Nhật Mai Kinh Nữ 9A8 Nông Trang Lịch sử ĐTT
182 1 Phạm Yến Nhi Kinh Nữ 9G Văn Lang Địa lí ĐTT
183 2 Nguyễn Trung Kiên Kinh Nam 9A Sông Lô Địa lí ĐTT
184 3 Đào Thanh Ngọc Kinh Nữ 9E Văn Lang Địa lí ĐTT
185 4 Lê Minh Nguyệt Kinh Nữ 9A Văn Lang Địa lí ĐTT
186 5 Nguyễn Thị Cẩm Tú Kinh Nữ 9E Văn Lang Địa lí ĐTT
187 6 Vũ Hồng Hải Kinh Nữ 9A Văn Lang Địa lí ĐTT
188 7 Nguyễn Xuân Trường Kinh Nam 9A Sông Lô Địa lí ĐTT
189 8 Nguyễn Thu Hằng Kinh Nữ 9H Văn Lang Địa lí ĐTT
190 9 Vũ Trung Anh Kinh Nữ 9A Văn Lang Địa lí ĐTT
191 10 Trần Hoàng Bách Kinh Nam 9B Văn Lang Địa lí ĐTT
192 11 Dương Minh Hoàng Kinh Nam 9D Văn Lang Địa lí ĐTT
193 12 Nguyễn Ngọc Hải Linh Kinh Nữ 9H Văn Lang Địa lí ĐTT
194 13 Lê Hải Đăng Kinh Nam 9E Văn Lang Địa lí ĐTT
195 14 Vũ Khánh Chi Kinh Nữ 9A Văn Lang Địa lí ĐTT
196 15 Trần Thu Hiền Kinh Nữ 8A8 Nông Trang Địa lí ĐTT
197 16 Hà Đức Toàn Kinh Nam 9C Chu Hóa Địa lí ĐTT
198 17 Dương Ngọc Minh Kinh Nữ 9E Tân Dân Địa lí ĐTT
199 18 Đào Trang Ngân Kinh Nữ 9B Hạc Trì Địa lí ĐTT
200 19 Dương Ngọc Bảo Trâm Kinh Nữ 9B Văn Lang Địa lí ĐTT
201 20 Nguyễn Thị Hương Giang Kinh Nữ 9A Thọ Sơn Địa lí ĐTT
202 21 Lưu Hoàng Minh Kinh Nam 9D Văn Lang Địa lí ĐTT
203 22 Hoàng Khánh Dung Kinh Nữ 9E Văn Lang Địa lí ĐTT
204 23 Đào Thùy Dương Kinh Nữ 9C Văn Lang Địa lí ĐTT
205 24 Trần Hải Anh Kinh Nữ 9B Tân Dân Địa lí ĐTT
206 25 Nguyễn Mạnh Dũng Kinh Nam 9D Văn Lang Địa lí ĐTT
207 26 Nguyễn Mạnh Dũng Kinh Nam 9C Chu Hóa Địa lí ĐTT
208 27 Trần Ngọc Quang Kinh Nam 9A8 Nông Trang Địa lí ĐTT
209 28 Cao Thành Vinh Kinh Nam 9E Thọ Sơn Địa lí ĐTT
210 29 Lưu Thùy Trang Kinh Nữ 9B Tân Đức Địa lí ĐTT
211 30 Đinh Quốc Vinh Kinh Nam 9A8 Nông Trang Địa lí ĐTT
212 1 Lưu Bá Phong Kinh Nam 7D Tân Dân Tiếng Anh ĐTT
213 2 Nguyễn Đức Khánh Kinh Nam 8D Văn Lang Tiếng Anh ĐTT
TT Dân Nam
STT môn Họ và Tên tộc nữ
Lớp Trường THCS Môn ĐTT
214 3 Phạm Đăng Minh Kinh nam 8E Văn Lang Tiếng Anh ĐTT
215 4 Cao Huy Nam kinh Nam 9H Văn Lang Tiếng Anh ĐTT
216 5 Phùng Ánh Dương Kinh Nữ 9G Văn Lang Tiếng Anh ĐTT
217 6 Tạ Phan Linh Hà Kinh Nữ 9C Văn Lang Tiếng Anh ĐTT
218 7 Trần Thùy Dương Kinh Nữ 9G Văn Lang Tiếng Anh ĐTT
219 8 Cấn Anh Huy Kinh Nam 9H Văn Lang Tiếng Anh ĐTT
220 9 Hoàng Ngọc Minh Kinh Nữ 9G Văn Lang Tiếng Anh ĐTT
221 10 Nguyễn Quang Lâm Kinh Nam 9B Văn Lang Tiếng Anh ĐTT
222 11 Hà Thị Diệu Linh Kinh Nữ 9D Văn Lang Tiếng Anh ĐTT
223 12 Nguyễn Thiện Bảo Kinh Nam 9G Văn Lang Tiếng Anh ĐTT
224 13 Nguyễn Kim Ngân Kinh Nữ 9H Văn Lang Tiếng Anh ĐTT
225 14 Cao Thị Minh Châu Kinh Nữ 9C Văn Lang Tiếng Anh ĐTT
226 15 Hán Phương Ngân Kinh Nữ 8D Văn Lang Tiếng Anh ĐTT
227 16 Phùng Thị Bích Hằng Kinh Nữ 9D Thọ Sơn Tiếng Anh ĐTT
228 17 Nguyễn Ngọc Thảo Kinh Nữ 9D Gia Cẩm Tiếng Anh ĐTT
229 18 Chử Thục Uyên Kinh Nữ 9G Văn Lang Tiếng Anh ĐTT
230 19 Nguyễn Minh Đức Kinh Nam 8A Văn Lang Tiếng Anh ĐTT
231 20 Nguyễn Hiếu Ngân Kinh Nữ 9B Văn Lang Tiếng Anh ĐTT
232 21 Lê Ngọc Hà Chi Kinh Nữ 9G Văn Lang Tiếng Anh ĐTT
233 22 Nguyễn Vũ Hà An Kinh Nam 9H Văn Lang Tiếng Anh ĐTT
234 23 Đào Tiểu Phương Kinh Nữ 9E Văn Lang Tiếng Anh ĐTT
235 24 Tạ Quang Huy Kinh Nam 9A PT CLC Hùng Vương Tiếng Anh ĐTT
236 25 Kiều Phương Linh Kinh Nữ 9G Văn Lang Tiếng Anh ĐTT
237 26 Nguyễn Thùy Trang Kinh Nữ 9D Văn Lang Tiếng Anh ĐTT
238 27 Lê Vũ Hải Ngân Kinh Nữ 9A Văn Lang Tiếng Anh ĐTT
239 28 Nguyễn Ngọc Khánh Chi Kinh Nữ 8C Văn Lang Tiếng Anh ĐTT
240 29 Nguyễn Công Khanh Kinh Nam 7D Văn Lang Tiếng Anh ĐTT
241 30 Nguyễn Nam Khánh Kinh Nam 8E Văn Lang Tiếng Anh ĐTT
242 31 Giang Mạnh Đức Kinh Nam 8A Văn Lang Tiếng Anh ĐTT
243 32 Nguyễn Quang Huy Kinh Nam 9G Văn Lang Tiếng Anh ĐTT
244 33 Nguyễn Nhật Thủy Tiên Tày Nữ 9B Văn Lang Tiếng Anh ĐTT
245 34 Ngô Phương Linh Kinh Nữ 9B Minh Phương Tiếng Anh ĐTT
246 35 Đỗ Trần Phương Anh Kinh Nữ 9A Minh Phương Tiếng Anh ĐTT
247 36 Nguyễn Thu Trang Kinh Nữ 9D Tân Dân Tiếng Anh ĐTT
248 37 Lê Hà Anh Kinh Nữ 9B Văn Lang Tiếng Anh ĐTT
249 38 Đặng Yến Ngọc Kinh Nữ 9G Văn Lang Tiếng Anh ĐTT
250 39 Kiều Mai Trang Kinh Nữ 9G Văn Lang Tiếng Anh ĐTT
251 40 Nguyễn Hà Vy Kinh Nữ 9A9 Nông Trang Tiếng Anh ĐTT
252 41 Phạm Hà Phương Anh Kinh Nữ 9E Tân Dân Tiếng Anh ĐTT
253 42 Nguyễn Thị Bảo Châu Kinh Nữ 9A8 Nông Trang Tiếng Anh ĐTT
254 43 Đỗ Phạm Phương Thảo Kinh Nữ 9C Văn Lang Tiếng Anh ĐTT
255 44 Ngô Đức Nhân Kinh Nam 9A PT CLC Hùng Vương Tiếng Anh ĐTT
256 45 Nguyễn Ngọc Lam Kinh Nữ 8G Văn Lang Tiếng Anh ĐTT
257 46 Trần Bảo Ngọc Kinh Nữ 8G Văn Lang Tiếng Anh ĐTT
258 47 Trần Phương Thảo Kinh Nữ 9G Văn Lang Tiếng Anh ĐTT
Tổng số có: 258 em
TỔNG TỔNG
HỢP THEO
HỢP THEO
MÔN, THEO
MÔN, THEO
TRƯỜNG
TRƯỜNG

Ngữ Hóa Sinh Lịch Tiếng Tin


TT Trường Toán Vật Lí Địa lí ĐTT
Văn học Học Sử Anh học
1 Bạch Hạc 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 Chu Hóa 0 0 0 0 0 0 2 0 0 2
3 Dữu Lâu 0 0 0 0 0 1 0 0 0 1
4 Gia Cẩm 0 3 3 3 2 0 0 1 0 12
5 Hạc Trì 0 0 0 0 0 0 1 0 0 1
6 Hùng Lô 0 0 0 0 1 0 0 0 0 1
7 Hy Cương 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
8 Kim Đức 0 0 0 0 0 2 0 0 0 2
9 Lý Tự Trọng 0 0 0 0 0 4 0 0 0 4
10 Minh Phương 0 0 0 0 0 0 0 2 0 2
11 Nông Trang 2 2 1 2 5 2 3 2 0 19
12 Phượng Lâu 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
13 PT Hermann 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
14 PT CLC Hùng Vương 0 0 0 0 2 0 0 2 0 4
15 Sông Lô 0 0 1 0 1 0 2 0 0 4
16 Tân Dân 2 2 1 0 4 2 2 3 0 16
17 Tân Đức 0 0 0 0 1 1 1 0 0 3
18 Thanh Đình 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
19 Thọ Sơn 0 0 1 4 1 3 2 1 0 12
20 Thụy Vân 0 0 0 0 0 1 0 0 0 1
21 Tiên Cát 0 10 1 4 4 0 0 0 0 19
22 Trưng Vương 0 0 0 0 1 1 0 0 0 2
23 Vân Cơ 0 0 0 1 0 2 0 0 0 3
23 Văn Lang 23 14 18 16 11 9 17 36 6 150
24 Vân Phú-Manduk 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tổng theo môn 27 31 26 30 33 28 30 47 6 258

You might also like