Professional Documents
Culture Documents
Vlookup 17.11
Vlookup 17.11
STT H(cm) BMI PhanloaiBMI bằng Vlookup tăng HA Cholesterol Creatinin Ferritin
nhập viện
1 15023513 145 19.98 Bình thường 1 205.0 8.15 768
2 14106275 146 17.36 Thiếu cân 0 326.0 3.45 611.8
3 14107827 148 17.35 Thiếu cân 1 162.0 13.12 331.5
4 14111870 150 17.33 Thiếu cân 0 167.0 11.97 434.4
5 15005161 150 16.89 Thiếu cân 1 163.0 7.11 804.7
6 15005996 150 17.78 Thiếu cân 0 180.0 10.89 479.8
7 15016448 150 16 Thiếu cân 1 258.0 16.35 259.9
8 15058669 150 18.22 Thiếu cân 0 122.0 8.73 479
9 14111620 151 18.42 Thiếu cân 0 202.0 9.64 491.3
10 14043874 152 18.18 Thiếu cân 0 211.0 12.58 236.7
11 14096960 152 19.91 Bình thường 1 149.0 14.19 366.3
12 15008450 152 20.34 Bình thường 1 166.0 16.49 180.7
13 14004085 155 22.06 Bình thường 0 169.0 16.24 1381.9
14 14011410 155 25.81 Tiền béo phì 0 304.0 12.04 1642
15 14079929 155 17.07 Thiếu cân 0 212.0 7.81 543.8
16 14089846 155 18.31 Thiếu cân 1 266.0 10.82 172
17 15022468 155 24.14 Bình thường 1 315.0 14.89 66.9
18 15023417 155 17.48 Thiếu cân 0 150.0 10.59 987.3
19 15056547 155 22.89 Bình thường 0 204.0 10.81 500.4
20 15069495 155 18.73 Bình thường 1 230.0 14.71 587.1
21 15078658 155 23.73 Bình thường 0 193.0 8.82 377
22 15042400 156 10.68 Thiếu cân 0 195.0 4.17 93.6
23 15024467 157 20.69 Bình thường 1 153.0 6.68 208
24 15074001 157 21.1 Bình thường 1 248.0 6.52 1075.1
25 14110025 158 20.03 Bình thường 0 232.0 8.82 1559.3
26 15001814 158 20.83 Bình thường 1 206.0 11.27 289.2
27 15022261 158 20.43 Bình thường 1 191.0 16.61 243.3
28 14050924 159 21.36 Bình thường 0 176.0 9.02 951.5
29 15073049 159 23.73 Bình thường 1 190.0 15.35 97.4
30 14031368 160 19.53 Bình thường 0 205.0 13.01 154.1
31 14092837 160 17.58 Thiếu cân 0 186.0 9.94 579.9
32 15004900 160 16.02 Thiếu cân 0 178.0 7.19 56.5
33 15015003 160 17.97 Thiếu cân 0 202.0 8.09 461.4
34 15021668 160 19.53 Bình thường 1 189.0 7 394.4
35 15022500 160 16.8 Thiếu cân 0 205.0 6.92 43.2
36 15043325 160 19.53 Bình thường 0 152.0 11.24 37.8
37 15070190 160 34.38 Béo phì độ I 1 248.0 10.85 367.4
38 14092983 161 16.2 Thiếu cân 0 129.0 11.15 1497.4
39 15015089 161 17.36 Thiếu cân 1 153.0 9.59 169.6
40 14034501 162 17.15 Thiếu cân 0 233.0 11.2 414.5
41 14087694 162 15.62 Thiếu cân 0 164.0 13.98 1111.3
42 15001775 162 15.24 Thiếu cân 0 224.0 13.32 478.9
43 15003564 162 15.62 Thiếu cân 1 229.0 9.1 706.6
44 15011215 162 16 Thiếu cân 1 171.0 14.05 209.3
45 15019017 162 14.48 Thiếu cân 0 151.0 7.2 295.3
46 15053009 162 22.1 Bình thường 1 250.0 10.08 112.5
47 15057718 162 23.24 Bình thường 0 309.0 10.37 325.5
48 15073872 163 18.07 Thiếu cân 1 220.0 14.9 138.4
49 14062890 165 22.04 Bình thường 0 164.0 7.07 465.2
50 14097217 165 0 201.0 14.58 74.6
51 15008922 165 1 138.0 8.18 29.2
52 15023612 165 22.04 Bình thường 0 228.0 5.73 426.2
53 15068900 165 18 Thiếu cân 0 280.0 11.16 289.2
54 15009581 166 16.33 Thiếu cân 0 121.0 11.43 195.3
55 15017011 166 14.88 Thiếu cân 0 195.0 9.46 122.6
56 15018568 166 14.52 Thiếu cân 1 193.0 9.91 155.1
57 14074644 167 15.06 Thiếu cân 0 176.0 14.24 482.7
58 15004932 167 16.49 Thiếu cân 0 157.0 12.24 239.4
59 14014821 168 27.64 Tiền béo phì 0 293.0 3.66 165.4
60 14034904 168 19.49 Bình thường 0 182.0 9.23 663.2
61 14061647 168 27.64 Tiền béo phì 0 173.0 13.23 963.4
62 14113026 168 24.8 Bình thường 0 164.0 20.27 267.9
63 15004932 167 16.49 Thiếu cân 0 157.0 12.24 239.4
64 15009425 168 24.45 Bình thường 0 268.0 8.93 124.8
65 15020622 168 28.34 Tiền béo phì 1 183.0 9.88 853.6
66 15020961 170 15.57 Thiếu cân 1 154.0 11.21 68.8
67 14012327 172 25.35 Tiền béo phì 0 184.0 4.18 439.4
68 15001362 172 21.3 Bình thường 0 212.0 8.06 100.2
69 14084328 175 25.47 Tiền béo phì 0 260.0 4.98 39.7
70 14092325 175 18.29 Thiếu cân 0 363.0 9.81 200.8
71 14073126 176 14.53 Thiếu cân 1 237.0 7.02 392.2
Thiếu cân 36
Bình thường 0
Tiền béo phì 0
Béo phì độ I 0 Count of PhanloaiBMI bằng Vlookup tăng HA
Béo phì độ II 0 PhanloaiBMI bằng Vlookup 0 1
Béo phì độ III 0 1 1
Không phân loại 2 Béo phì độ I 1
71 Bình thường 14 12
Thiếu cân 25 11
Tiền béo phì 5 1
Total Result 45 26
20
14 12 1
15 11
10 5
5 1 1 1 1
0
Béo phì Bình Thiếu cân Tiền béo Total
độ I thường phì Result