You are on page 1of 3

ĐỀ 2

Phương án 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Lực kéo trên băng tải F(N) 2000 3000 4000 5000 6000 2500 3500 4500 5500 6500
Vận tốc vòng của băng tải V (m/s) 1,5 1,4 1,3 1,2 1,1 1,45 1,35 1,25 1,15 1,05
Đường kính tang D (mm) 450 400 380 360 300 420 380 350 300 250
Số năm làm việc a (năm) 5 6 7 5 6 7 5 6 7 5
Góc nghiêng đường nối tâm @ (độ) 150 145 140 142 135 130 150 145 138 140

Phương án 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
Lực kéo trên băng tải F(N) 2200 3200 4200 5200 6200 2700 3700 4700 5700 6700
Vận tốc vòng của băng tải V (m/s) 1,5 1,4 1,3 1,2 1,1 1,45 1,35 1,25 1,15 1,05
Đường kính tang D (mm) 400 380 360 320 280 400 360 320 280 250
Số năm làm việc a (năm) 5 6 7 5 6 7 5 6 7 5
Góc nghiêng đường nối tâm @ (độ) 150 145 150 145 150 145 150 145 150 145

Đề 3
Phương án 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Lực kéo trên băng tải 2F(N) 3800 4800 5800 6800 7800 3400 4400 5400 6400 7400
Vận tốc vòng của băng tải V (m/s) 1,4 1,2 1,1 0,9 0,8 1,35 1,25 1,15 0,95 0,85
Đường kính tang D (mm) 400 380 360 320 280 400 360 320 280 250
Số năm làm việc a (năm) 5 6 7 5 6 7 5 6 7 5
Góc nghiêng đường nối tâm @ (độ) 150 145 150 145 150 145 150 145 150 145

Phương án 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
Lực kéo trên băng tải 2F(N) 3500 4500 5500 6500 7500 3100 4100 5100 6100 7100
Vận tốc vòng của băng tải V (m/s) 1,5 1,4 1,3 1,2 1,1 1,45 1,35 1,25 1,15 1,05
Đường kính tang D (mm) 450 400 380 360 300 420 380 350 300 250
Số năm làm việc a (năm) 5 6 7 5 6 7 5 6 7 5
Góc nghiêng đường nối tâm @ (độ) 150 145 150 145 150 145 150 145 150 145

ĐỀ 4
Phương án 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Lực kéo trên băng tải F(N) 2200 3200 4200 5200 6200 2700 3700 4700 5700 6700
Vận tốc vòng của băng tải V (m/s) 1,3 1,1 0,9 0,7 0,6 1,4 1,2 1,0 0,8 0,65
Đường kính tang D (mm) 420 400 300 250 200 400 320 280 250 200
Số năm làm việc a (năm) 5 6 7 5 6 7 5 6 7 5
Góc nghiêng đường nối tâm @ (độ) 30 45 30 45 30 45 30 45 30 45

Phương án 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
Lực kéo trên băng tải F(N) 3500 4500 5500 6500 7500 3100 4100 5100 6100 7100
Vận tốc vòng của băng tải V (m/s) 1,5 1,4 1,3 1,2 1,1 1,45 1,35 1,25 1,15 1,05
Đường kính tang D (mm) 450 400 380 360 300 420 380 350 300 250
Số năm làm việc a (năm) 5 6 7 5 6 7 5 6 7 5
Góc nghiêng đường nối tâm @ (độ) 30 45 30 45 30 45 30 45 30 45

ĐỀ 5
Phương án 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Lực kéo trên băng tải F(N) 3600 4600 5600 6600 7600 3900 4900 5900 6900 8000
Vận tốc vòng của băng tải V (m/s) 1,0 0,9 0,8 0,7 0,6 0,95 0,85 0,75 0,65 0,55
Đường kính tang D (mm) 400 380 350 300 280 400 380 350 300 280
Số năm làm việc a (năm) 4 5 6 7 4 5 6 7 4 5
Góc nghiêng đường nối tâm @ (độ) 150 145 150 145 150 145 150 145 150 145

Phương án 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
Lực kéo trên băng tải F(N) 2000 3000 4000 5000 6000 2500 3500 4500 5500 6500
Vận tốc vòng của băng tải V (m/s) 0,9 0,7 0,5 0,4 0,3 0,8 0,6 0,4 0,35 0,3
Đường kính tang D (mm) 400 350 250 220 300 400 350 250 220 200
Số năm làm việc a (năm) 4 5 6 7 4 5 6 7 4 5
Góc nghiêng đường nối tâm @ (độ) 150 145 150 145 150 145 150 145 150 145

ĐỀ 6
Phương án 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Lực kéo trên băng tải F(N) 3300 4300 5300 6300 7300 3800 4800 5800 6800 7800
Vận tốc vòng của băng tải V (m/s) 0,9 0,7 0,5 0,4 0,3 0,8 0,6 0,4 0,35 0,3
Đường kính tang D (mm) 420 400 380 360 300 400 350 300 280 250
Số năm làm việc a (năm) 5 6 7 5 6 7 5 6 7 5
Góc nghiêng đường nối tâm @ (độ) 30 45 30 45 30 45 30 45 30 45

Phương án 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
Lực kéo trên băng tải F(N) 3300 4300 5300 6300 7300 3800 4800 5800 6800 7800
Vận tốc vòng của băng tải V (m/s) 0,9 0,7 0,5 0,4 0,3 0,8 0,6 0,4 0,35 0,3
Đường kính tang D (mm) 400 350 250 220 300 400 350 250 220 200

ố năm làm việc a (năm) 5 6 7 5 6 7 5 6 7 5


Góc nghiêng đường nối tâm @ (độ) 30 45 30 45 30 45 30 45 30 45

ĐỀ 1
Phương án 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Lực kéo trên xích tải F(N) 2400 3400 4400 5400 6400 2800 3800 4800 5800 6800
Vận tốc vòng của xích tải V (m/s) 1,6 1,4 1,2 1,1 1,0 1,55 1,35 1,15 0,95 0,85
Số răng của đĩa xích tải Z (răng) 11 9 11 9 11 9 11 9 11 9
Bước xích của xích tải p (mm) 100 110 100 110 100 110 100 110 100 110
Số năm làm việc a (năm) 5 6 7 5 6 7 5 6 7 5
Góc nghiêng đường nối tâm @ (độ) 150 145 150 145 150 145 150 145 150 145

Phương án 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
Lực kéo trên xích tải F(N) 2000 3000 4000 5000 6000 2500 3500 4500 5500 6500
Vận tốc vòng của xích tải V (m/s) 1,5 1,4 1,3 1,2 1,1 1,45 1,35 1,25 1,15 1,05
Số răng của đĩa xích tải Z (răng) 11 9 11 9 11 9 11 9 11 9
Bước xích của xích tải p (mm) 100 110 100 110 100 110 100 110 100 110
Số năm làm việc a (năm) 5 6 7 5 6 7 5 6 7 5
Góc nghiêng đường nối tâm @ (độ) 150 145 150 145 150 145 150 145 150 145

You might also like