You are on page 1of 11

500 C M Đ NG T HAY G P

A care for :thích, săn sóc


catch up with : bắt kịp
account for: chiếm, giải thích
chance upon : tình cờ gặp
allow for: tính đến, xem xét đến
close with : tới gần
ask after: hỏi thăm sức khỏe
close about : vây lấy
ask for: hỏi xin ai cái gì
come to : lên tới
ask sb in/ out : cho ai vào/ ra
consign to : giao phó cho
advance in : tấn tới
cry for :khóc đòi
advance on : trình bày
cry for something : kêu đói
advance to : tiến đến
cry for the moon : đòi cái ko thể
agree on something : đồng ý với điều gì
cry with joy :khóc vì vui
agree with : đồng ý với ai, hợp với, tốt cho
cut something into : cắt vật gì thành
answer to : hợp với
cut into : nói vào, xen vào
answer for : chịu trách nhiệm về
Call in/on at sb ‘ house : ghé thăm nhà ai i
attend on(upon): hầu hạ
Call at : ghé thăm
attend to : chú ý
Call up: gọi đi lính, gọi điện thoại, nhắc lại kỉ
B niệm
to be over: qua rồi Call off = put off =cacel : huỷ bỏ
to be up to sb to V: ai đó có trách nhiêm phải Call for : yêu cầu, mời gọi
làm gì Care about: quan tâm, để ý tới
to bear up= to confirm : xác nhận Care for : muốn, thích ( =would like ) , quan tâm
to bear out: chịu đựng chăm sóc ( = take care of)
to blow out : thổi tắt Carry away : mang đi , phân phát
blow down: thổi đổ Carry on = go on : tiếp tục
blow over: thổi qua Carry out ;tiến hành , thực hiện
to break away= to run away :chạy trốn Carry off = bring off : ẵm giải
break down : hỏng hóc, suy nhược, òa khóc Catch on : trở nên phổ biến , nắm bắt kịp
break in(to+ O) : đột nhập, cắt ngang Catch up with = keep up with = keep pace with :
break up: chia tay , giải tán (with sb), nghi he theo kịp ai , cái gì
break off: tan vỡ một mối quan hệ Chew over = think over : nghĩ kĩ
to bring about: mang đến, mang lại( = result in) Check in / out : làm thủ tục ra / vào
brinn down = to land : hạ xuống Check up : kiểm tra sức khoẻ
bring out : xuất bản = publish Clean out : dọn sạch , lấy đi hết
bring up : nuôi dưỡng ( danh từ là up bringing) Clean up : dọn gọn gàng
bring off : thành công, ẵm giải Clear away : , lấy đi , mang đi
to burn away : tắt dần Clear up : làm sáng tỏ
burn out: cháy trụi Close down : phá sản , đóng cửa nhà máy
back up : ủng hộ, nâng đỡ Close in : tiến tới
bear on : có ảnh hưởng, liên lạc tới Close up: xích lại gần nhau
become of : xảy ra cho Come over/ round = visit
begin with : bắt đầu bằng Come round : hồi tỉnh
begin at : khởi sự từ Come down: sụp đổ ( =collapse ) , giảm (=
believe in : tin cẩn, tin có reduce )
belong to : thuộc về Come down to : là do
bet on : đánh cuộc vào Come up : đề cập đến , nhô lên , nhú lên
Come up with : nảy ra, loé lên
C Come up against : đương đầu, đối mặt
call for: mời gọi, yêu cầu Come out : xuất bản
call up: gọi đi lính, gọi điện thoại, nhắc lại kỉ Come out with : tung ra sản phẩm
niệm Come about = happen
call on/ call in at sb's house : ghé thăm nhà ai Come across : tình cờ gặp
call off = put off = cancel Come apart : vỡ vụn , lìa ra
Come along / on with : hoà hợp , tiến triển
Come into : thừa kế Find out : tìm ra
Come off : thành công, long ,bong ra
Count on SB for ST : trông cậy vào ai
G
Cut back on / cut down on : cắt giảm ( chi tiêu) Get through to sb : liên lạc với ai
Cut in : cắt ngang (= interrupt ) Get through : hoàn tất ( = accomplish ) , vượt
Cut ST out off ST : cắt cái gì rời khỏi cái gì qua (= get over)
Cut off :cô lập , cách li , ngừng phục vụ Get into : đi vào , lên ( xe)
Cut up : chia nhỏ Get in: đến , trúng cử
Cross out : gạch đi, xoá đi Get off : cởi bỏ , xuống xe , khởi hành
Get out of = avoid
D Get down : đi xuống, ghi lại
delight in :thích thú về Get sb down : làm ai thất vọng
depart from : bỏ, sửa đổi Get down to doing : bắt đầu nghiêm túc làm vịêc
do with : chịu đựng gì
do for a thing : kiếm ra một vật Get to doing : bắt tay vào làm việc gì
Die away / die down : giảm đi , dịu đi ( về cường Get round...( to doing) : xoay xở , hoàn tất
độ ) Get along / on with = come along / on with
Die out / die off; tuyệt chủng Get st across : làm cho cái gì đc hiểu
Die for : thèm gì đến chết Get at = drive at
Die of : chết vì bệnh gì Get back : trở lại
Do away with : bãi bỏ, bãi miễn Get up : ngủ dậy
Do up = decorate Get ahead : vượt trước ai
Do with : làm đc gì nhờ có Get away with : cuỗm theo cái gì
Do without : làm đc gì mà không cần Get over : vượt qu a
Draw back : rút lui Get on one’s nerves:làm ai phát điên , chọc tức
Drive at : ngụ ý, ám chỉ ai
Drop in at SB ‘s house: ghé thăm nhà ai Give away : cho đi , tống đi , tiết lộ bí mật
Drop off : buồn ngủ Give st back : trả lại
Drop out of school : bỏ học Give in : bỏ cuộc
Give way to : nhượng bộ , đầu hàng( = give
oneself up to ), nhường chỗ cho ai
E Give up : từ bỏ
End up : kết thúc Give out : phân phát , cạn kịêt =distribute,assign
Eat up : ăn hết Give off : toả ra , phát ra ( mùi hương , hương
Eat out : ăn ngoài vị)
Go out : đi ra ngoài , lỗi thời
F Go out with : hẹn hò
Face up to : đương đầu , đối mặt Go through : kiểm tra , thực hiện công việc
Fall back on : trông cậy , dựa vào Go through with : kiên trì bền bỉ
Fall in with: mê cái gì ( fall in love with SB : yêu Go for : cố gắng giành đc
ai đó say đắm ) Go in for : = take part in
Fall behind : chậm hơn so với dự định , rớt lại Go with : phù hợp
phía sau Go without : kiêng nhịn
that bai
Fall through : = put off, cancel Go off : nổi giận, nổ tung , thối giữa ( thức ăn )
Fall off : giảm dần Go off with = give away with : cuỗm theo
Fall down : thất bại Go ahead : tiến lên
Fell up to : cảm thấy đủ sức làm gì Go back on one ‘ s word : không giữ lời
Fill in : điền vào Go down with : mắc bệnh
Fill up with : đổ đầy Go over: kiểm tra , xem xét kĩ lưỡng
Fill out : điền hết , điền sạch Go up : tăng , đi lên , vào đại học
Fill in for : đại diện, thay thế Go into ; lâm vào
Go away : cút đi , đi khỏi
Go round : đủ chia Lie down : nằm nghỉ
Go on : tiếp tục Live up to: sống xứng đáng với
Grow out of : lớn vượt khỏi Live on : sống dựa vào
Grow up: trưởng thành Lock up: khóa chặt ai
Look after : chăm sóc
H Look at ; quan sát
Hand down to = pass on to : truyền lại ( cho thế Look back on: nhớ lại hồi tưởng
hệ sau,,,,) Look round : quay lại nhìn
Hand in : giao nộp ( bài , tội phạm ) Look for: tìm kiếm
Hand back : giao lại Look forward to ving: mong đợi , mong chờ
Hand over: trao trả quyền lực Look in on : ghé thăm
Hand out : phân phát(= give out) Look up : tra cúư ( từ điển, số điện thoại )
Hang round : lảng vảng Look into : xem xét , nghiên cứu
Hang on = hold on = hold off : cầm máy (điện Look on : đứng nhìn thờ ơ
thoại Look out : coi chừng
Hang up ( off) : cúp máy Look out for : cảnh giác với
Hang out : treo ra ngoài Look over : kiểm tra
Hold on off = put off Look up to : tôn trọng
Hold on: cầm máy Look dowm on : coi thường
Hold back : kiềm chế
Hold up : cản trở / trấn lột M
Make up : trang điểm, bịa chuyện
J Make out : phân biệt
Jump at a chance /an opportunity chộp lấy cơ Make up for : đền bù, hoà giải với ai
hội Make the way to : tìm đường đến
Jump at a conclusion : vội kết luận Mix out :trộn lẫn , lộn xộn
Jump at an order : vội vàng nhận lời Miss out : bỏ lỡ
Jump for joy : nhảy lên vì sung sướng Move away: bỏ đi, ra đi
Jump into ( out of) : nhảy vào ( ra) Move out : chuyển đi
Move in: chuyển đến
K
Keep away from = keep off : tránh xa O
Keep out of : ngăn cản Order SB about ST: sai ai làm gì
Keep sb back from : ngăn cản ai không làm gì Owe st to sb : có đc gì nhờ ai
Keep sb from = stop sb from
Keep sb together : gắn bó P
Keep up : giữ lại , duy trì Pass away = to die
Keep up with : theo kip ai Pass by : - go past : đi ngang qua , trôi qua
Keep on = keep ving : cứ tiếp tục làm gì Pass on to = hand down to : truyền lại
Knock down = pull down : kéo đổ , sụp đổ, san Pass out = to faint : ngất
bằng Pay sb back : trả nợ ai
Knock out : hạ gục ai Pay up the dept : trả hết nợ nần
Point out : chỉ ra
Pull back : rút lui
L Pull down = to knock down : kéo đổ , san bằng
Lay down : ban hành , hạ vũ khí Pull in to :vào( nhà ga )
Lay out : sắp xếp, lập dàn ý Pull st out : lấy cái gì ra
Leave sb off = to dismiss sb: cho ai nghỉ việc Pull over at : đỗ xe
Leave out = get rid of Put st aside : cất đi , để dành
Let sb down : làm ai thất vọng Put st away : cất đi
Let sb in / out : cho ai vào / ra , phóng thích ai Put through to sb : liên lạc với ai
Let sb off : tha bổng cho ai Put down : hạ xuống
Put down to : lí do của T
Put on : mặc vào ; tăng cân Take away from : lấy đi, làm nguôi đi
Put up : dựng lên , tăng giá Take after : giống ai như đúc
Put up with : tha thứ, chịu đựng Take sb / st back to : đem trả laị
Put up for : xin ai ngủ nhờ Take down : lấy xuống
Put out : dập tắt Mistake sb for sb else : nhầm ai với ai
Put st/ sb out : đưa ai / cái gì ra ngoài Take in : lừa gạt ai , hiểu
Put off : trì hoãn Take on : tuyển thêm , lấy thêm người
Take off : cất cánh , cởi tháo bỏ cái gì
R Take over : giành quyền kiểm soát
Run after : truy đuổi Take up : đảm nhận, chiếm giữ ( không gian ),
Run away/ off from : chạy trốn bắt đầu làm gì ( thành thú tiêu khiển)
Run out (of) : cạn kiệt Take to : yêu thích
Run over : đè chết Talk sb into st : thuyết phục ai
Run back : quay trở lại Talk sb out of : cản trở ai
Run down : cắt giảm , ngừng phục vụ Throw away : ném đi , vứt hẳn đi
Run into : tình cờ gặp , đâm xô , lâm vào Throw out; vứt đi, tống cổ ai
Ring after : gọi lại sau Tie down : ràng buộc
Ring off : tắt máy ( điện thoại ) Tie in with : buộc chặt
Tie sb out = wear sb out = exhaust sb
S Tell off : mắng mỏ
Save up : để giành Try on: thử ( quần áo )
See about = see to : quan tâm , để ý Try out : thử...( máy móc )
See sb off : tạm biệt Turn away= turn down : ;từ chối
See sb though : nhận ra bản chất của ai Turn into : chuyển thành
See over = go over Turn out; sx , hoá ra là
Send for: yêu cầu , mời gọi Turn on / off: mở, tắt
Send to :đưa ai vào ( bệnh viện , nhà tù Turn up / down : vặn to , nhỏ ( âm lượng )
Send back : trả lại Turn up: xuất hịên , đến tới
Set out / off : khởi hành , bắt đầu Turn in: đi ngủ
Set in: bắt đầu ( dùng cho thời tiết)
Set up :dựng lên U
Set sb back: ngăn cản ai Use up : sử dụng hết ,cạn kiệt
Settle down : an cư lập nghiệp urge sb into/ out of : thuyết phục ai làm gì/không
Show off: khoe khoang , khoác lác làm gì
Show up :đến tới
Shop round : mua bán loanh quanh W
Shut down : sập tiệm , phá sản Wait for : đợi
Shut up : ngậm miệng lại Wait up for; đợi ai đến tận khuya
Sit round : ngồi nhàn rỗi Watch out /over= look out
Sit up for : chờ ai cho tới tận khuya Watch out for : = look out for
Slown down : chậm lại Wear off : mất tác dụng , biến mất , nhạt dần
Stand by: ủng hộ ai Wear sb out = exhaust sb
Stand out : nổi bật Work off : loại bỏ
Stand for : đại diện, viết tắt của, khoan dung Work out; tìm ra cách giải quyết
Stand in for : thế chỗ của ai Work up : làm khuấy động
Stay away from : tránh xa Wipe out ; huỷ diệt / exhaust sb
Stay behind: ở lại Write down : viết vào
Stay up :đi ngủ muộn To hear of: nghe nói tới
Stay on at: ở lại trường để học thêm - To make a success of sth: thành công về việc

- To be relate to: có bà con với ai
- To give advice on: Take interest in :quan tâm
- To be apposed to: phản đối, chống lại Have faith in :tin tưởng
- To write with a pen: viết bằng bút Feel shame at : xấu hổ
- To belong to: của thuộc về ai Have a look at : nhìn
- To succeed in; thành công
- To happen to : xảy ra với - to choose s.o for (a post) : chọn ai vào một
- To aim at: nhắm vào chức vụ gì
- To care for: chăm sóc - to make a fool of s.o : làm cho ai trở thành ngu
- To complain of sth: phàn nàn về điều gì ngốc
To turn one’s back on someone: bỏ rơi ai - to make a singer of s.o : làm cho ai trở thành
- To jump over sth: nhảy qua cái gì ca sĩ
- To fall over sth: vấp phải vất gì - to make the best of s.th : tận dụng tối đa điều
- To be wounded in the leg: bị thương ở chân gì
- To speak in a whisper: nói nhỏ - to send for s.o : gửi ai đến, gửi ai tới
- To be released from prison: ra tù - to send s.o s.th : gửi cho ai cái gì
- To know someone from someone: pha biệt - to send s.th to s.o : gửi cái gì cho ai
được ai với ai - to set on fire : gây hỏa hoạn
- To be expect in…: chuyên môn về…. - A true friend to s.o : một người bạn tốt đối với
- To rejoice at:mừng rỡ về điều gì ai
Catch sight of :bắt gặp - give s.o a ring : gọi dây nối, điện thoại
Lose sight of :mất hút - had better : tốt hơn (thường dùng ở dạng rút
gọn
Make fun of :chế diễu - in connection with : liên kết với, kết hợp với
Lose track of :mất dấu - in time : kịp giờ
Take account of :lưu tâm - It comes to doing s.th: tới lúc làm việc gì
Take note of :để ý - It is kind of you : bạn thật tử tế
Take care of :chăm sóc - It is thoughtful of you : bạn thật cẩn thận, chu
Take advantage of :lợi dụng đáo
Take leave of :từ biệt - little by little : dần dần từng chút từng chút một,
Give birth to : sanh con từ từ
Give place to :nhường chỗ - never mind : đừng lưu tâm đến, đưng lưu ý
Give way to :nhượng bộ, chịu thua đến, khỏi lo
Pay attention to :chú ý - no good to s.o : không tốt cho ai
Put an end to :kết thúc - on time : đúng giờ
Put a stop to :chấm dứt - stick out : nhô ra, lộ ra, lòi ra.
Set fire to :đốt cháy - to be of royal blood : thuộc dòng dõi quý tộc
Make a contribution to : góp phần - to be out of the question : ngoài vấn đề, không
Lose touch with :mất liên lạc thành vấn đề, không thể
Keep pace with :theo kịp - to feel like + V ing : muốn (làm gì)
Keep correspondence with :liên lạc thư từ - to take out : lấy ra, rút ra
Make room for : dọn chỗ - to a place : đến một nơi nào
Make allowance for :chiếu cố - to accuse s.o of s.th : tố cáo ai về tội gì
Show affection for :có cảm tình - to adapt oneself to (a situation) : thích nghi vào
Feel pity for :thương xót một hoàn cảnh
Feel regret for :ân hận - to add s.th to another : thêm một vật vào một
Feel sympathy for :thông cảm vật khác
Take/have pity on :thương xót - to adhere to : đính vào, bám vào
Make a decision on :quyết định - to agree with s.o : đồng ý với ai
Make complaint about :kêu ca, phàn nàn - to aim at : nhắm vào
Make a fuss about :làm om xòm - to argue with s.o about s.th : tranh cãi với ai về
điều gì
Play an influence over :có ảnh hưởng - to arrange for : sắp xếp cho
Get victory over :chiến thắng - to arrive in : đến (một thành phố hay một đất
nước) của ai
- to ask for : đòi hỏi, yêu cầu - to be famous for : nổi tiếng về
- to attend to : chú ý đến - to be fatal to s.o : nguy hiểm đến tính mạng ai
- to be satisfied with : thỏa mãn với, hài lòng với - to be favourable for doing s.th : thuận lợi để
- to be above s.o in the examination list : thi đậu làm gì
cao hơn ai - to be filled with tears : đầy nước mắt
- to be accustomed to : quen với - to be forgetful of s.th : hay quên về
- to be accustomed to doing s.th : quen làm việc - to be free from : thoát khỏi.
gì - to be full of : đầy, tràn ngập
- to be acquainted with s.o : quen biết ai - to be gallant to ladies : lịch sự với phụ nữ, nịnh
- to be afraid of : sợ đầm
- to be against s.o : chống lại ai - to be good at (subject) : giỏi về môn gì
- to be anxious about s.th : nôn nóng, lo lắng về - to be good for one's health : tốt cho sức khỏe
điều gì của ai
- to be appropriate for : thích hợp cho - to be guilty of : có tội
- to be astonished at s.th : kinh ngạc về điều gì - to be happy about : vui vẻ vì, hạnh phúc vì
- to be at war with ( a country) - to be hopeful of : hi vọng về
- to be available to : có sẵn, sẵn sàng - to be hungry for s.th : thèm khát điều gì
- to be aware of : biết, nhận biết - to be identical to : giống, giống nhau
- to be bad at ( a subject) : dở về môn gì - to be ignorant of s.th : không biết điều gì
- to be beneficent to s.o : từ thiện đối với ai - to be important to s.o : quan trọng đối với ai
- to be beside the point : ngoài đề, lạc đề - to be in : đang thịnh hành, đang là mốt
- to be brought before the judge : bị đưa ra tòa - to be in bad temper : cáu kỉnh
- to be capable of doing s.th : có khả năng làm - to be in business : đi làm ăn
việc gì - to be in danger : nguy hiểm
- to be conscious of : ý thức về - to be in debt : mắc nợ
- to be considerate of : ân cần, chú ý tới - to be in favor of : ủng hộ tán thành
- to be contempt for s.o : khinh miệt ai - to be in fond of : thích
- to be content with : hài lòng với - to be in for a storm : gặp bão
- to be contrary to : tương phản, trái ngược với - to be in port : vào cảng
ai - to be in sight : trông thấy, trong tầm mắt có thể
- to be courteous to s.o : lịch sự đối với ai nhìn thấy
- to be critical of : hay phê bình, hay chỉ trích về - to be in want of money : thiếu tiền
- to be destined for: được dành riêng (để làm - to be indebted to s.o : mang ơn ai, mắc nợ ai
điều gì) - to be independent of : độc lập với, không lệ
- to be different from : khác với thuộc vào
- to be dressed in white : mặc đồ trắng, mặc - to be indifferent to : thơ ờ, lãnh đạm, không
quần áo trắng quan tâm đến
- to be eligible for : đủ điều kiện, đủ tiêu chuẩn - to be indifferent to : thờ ơ, xao lãng
- to be engaged in doing s.th : bận bịu về điều gì - to be innocent of : vô tội
- to be engaged to s.o : đính hôn với ai - to be intended for s.o : dành cho ai
- to be enthusiastic about : hăng hái, say mê - to be interested in : quan tâm tới
- to be equal to : ngang, bằng - to be involve in : có liên quan, dính líu tới
- to be essential for : cần thiết cho - to be jealous of : ganh tỵ về
- to be experienced in s.th : có kinh nghiệm về - to be kind to s.o : tử tế với ai
việc gì - to be looking forward to s.t = to look forward to
- to be expert in (a subject) : chuyên môn về cái s.t : mong mỏi
gì - to be loyal to s.o : trung thành với ai
- to be expressive of : diễn đạt, biểu lộ - to be mad about : đam mê, say mê
- to be faithful to : trung thành với - to be made from : làm từ (vật được làm ra
- to be false to s.o : giả dối đối với ai không còn giữ nguyên chất liệu ban đầu)
- to be familiar to : rành rẽ, quen thuộc - to be made of : làm bằng (vật được làm ra còn
- to be familiar with s.o : thân mật , là tình nhân giữ chất liệu ban đầu)
- to be named after : được đặt tên theo (tên một - to be up to s.o : tùy thuộc vào sự quyết định
người khác) của ai, tùy vào ai
- to be negligent of : xao lãng - to be used to doing s.th : quen làm việc gì
- to be new to s.o : mới lạ đối với ai - to be useful for : hữu ích
- to be offended at (by) s.th : giận dữ, bực mình - to be welcome to : được đón tiếp, được chào
về việc gì đón
- to be offended with (by) s.o : bị xúc phạm bởi - to be well- off : giàu ( to be rich)
ai, giận ai - to be wounded in the leg : bị thương ở chân
- to be on fire : đang cháy - to become of : ra sao, xảy ra, xảy đến (cho
- to be on holiday : đi nghỉ lễ người hay vật bị thiếu vắng)
- to be on the committee : là thành viên ủy ban - to believe in : tin tưởng vào
- to be opposed to : phản đối, chống lại - to believe in : tin, tin tưởng
- to be out of order : hư, không hoạt động - to belong to : thuộc về, của
- to be over : xong kết thúc chấm dứt - to bite off : cắt đứt ra
- to be patient with s.o : kiên nhẫn đối với ai - to blow away : thổi bay đi
- to be perfect for doing s.th : tuyệt hảo để làm - to blow down : thổi ngã rạp xuống
việc gì - to blow off : cuốn bay đi
- to be pleasing to s.o : làm vừa ý ai, làm ai dễ - to blow up : nổ tung, làm cho nổ
chịu - to boast about s.th to s.o : khoe khoang, khoac
- to be popular with: phổ thông đối với ai lác với ai về điều gì
- to be positive about s.th : quả quyết về điều gì. - to break away : vượt khỏi, thoát
- to be preferable to : thích hơn - to break down : hỏng, không chạy được (máy
- to be prepared for : sẵn sàng, chuẩn bị móc, xe cộ)
- to be proud of : hãnh diện về - to break down : phá sập xuống
- to be put in prison : bị tống giam - to break off : bẻ gãy, đâp vỡ
- to be qualified for doing s.th : đủ tiêu chuẩn, đủ - to break out : xảy ra thình lình, bộc phát
trình độ để làm việc gì - to break through : phá thủng, vỡ
- to be ready for : sẵn sàng - to break up : bẻ nhỏ, vụn ra
- to be related to : có bà con thân thuộc với - to bring to : tỉnh , hồi tỉnh
- to be responsible for : chịu trách nhiệm về - to bring up : dạy dỗ, nuôi cho trưởng thành
- to be satisfactory to s.o : thỏa mãn đối với ai, - to burden ( an animal) with s.th : chất cái gì lên
làm ai hài lòng. một con vật
- to be sawn into small logs : cưa thành những - to burn down : bị thiêu hủy, cháy rụi
khúc nhỏ - to burn out : đứt (bóng đèn, cầu chì), không
- to be secured from ( a disaster) : an toàn , ko bị còn dùng được
tai nạn - to burn up : cháy rụi hết, cháy ra tro
- to be shocked at s.th : xúc động về điều gì - to burn up : đốt hết, cháy hết, cháy tiêu
- to be stolen from : bị trộm - to burst into tear : bật khóc
- to be stuck - get stuck : bị lừa gạt - to burst out crying : phát khóc, bật khóc, òa lên
- to be suitable for : thích hợp với. khóc
- to be superior to : vượt hơn - to burst out laughing : phát cười, bật cười, phá
- to be sure of :chắc chắn cười lên
- to be tired from : mệt nhọc vì - to call down : rày la, khiển trách, trách mắng
- to be tired of : chán ngấy vì - to call off : bãi bỏ, hủy bỏ,bác bỏ thủ tiêu
- to be tired of : chán - to call on : viếng thăm
- to be tired out : mệt lử, mệt lả người - to call s.o's attention to s.th : lưu ý ai về điều gì
- to be to one's liking : hợp với sở thích của ai - to care about : quan tâm tới
- to be to one's taste : hợp với khẩu vị của ai - to care for : chăm sóc, chú ý tới, thích
- to be tolerant of : nhân nhượng, nhượng bộ - to carry out : hoàn thành, thực hiện, thi hành
- to be under age : dưới tuổi thành niên - to catch cold : bị cảm lạnh
- to be under repair : đang được sửa chữa - to catch fire : bắt lửa, phát cháy
- to be unfit for : không thích hợp với - to check on : kiểm soát,
- to be up : hết xong (dùng cho thời gian) - to check up : khám xét
- to check up on : kiểm tra, xem xét hàng
- to check up on : phối kiểm. - to ear one's living by doing s.th : làm gì đó để
- to chew up : nhai nhỏ ra, gặm nát kiếm sống
- to chop up : chặt nhỏ ra, bẻ vụn ra - to eat up : ăn hết
- to clean up : lau sạch - to excuse s.o for doing s.th : tha thứ cho ai vì
- to clear up : khích lệ, làm cho vui, phấn khởi làm điều gì
- to come about :xảy ra - to exempt s.o from doing s.th : miễn cho ai
- to come across : chợt thấy , ngẫu nhiên thấy, khỏi làm việc gì
gặp (bất ngờ) - to fail in an examination : thi rớt
- to come across : tình cờ, tình cờ tìm ra, nhân - to fall down the stairs : ngã cầu thang
thấy, trông thấy - to fall off : rơi, rớt xuống- giảm, sa sút
- to come to : hồi tỉnh, hồi sinh, tỉnh lại - to fall onto s.th : rơi lên trên vật gì, ngã đè lên
- to come to the point : vào thẳng vấn đề trên vật gì
- to come under my umbrella : hãy đến che dù - to fall over s.th : vấp phải vật gì mà ngã
với tôi - to fall through : thất bại, hỏng.
- to compare with : so sánh với - to fasten one's eyes on : nhìn chằm chằm vào
- to complain of s.th : kêu ca, phàn nàn về - to feel like + gerund ( v + ing) : thích cái gì
chuyện gì - to feel sorry for : thương hại, thương cảm
- to condemn s.o for doing s.th : kết án ai về điều - to feel up to s.th : cảm thấy khỏe khoắn, thích
gì hợp với việc gì
- to condemn s.o to death : kết án tử hình ai - to fill in : điền vào, ghi vào điền vào, ghi vào
- to congratulate s.o on s.th : khen ngợi, chúc cho đầy đủ, bổ túc cho đầy đủ (đơn từ)
mừng ai về điều gì - to fill out : mở rộng ra, làm rộng ra
- to consent to a proposal : tán thành một lời đề - to fill up : đổ đầy xăng (cho xe…)
nghị - to find fault with : phê bình, chỉ trích
- to count on : hi vọng ở, trông mong ở - to find fault with s.th : chỉ trích điều gì
- to count on : tin cậy vào - to find out : tìm ra, tìm được, khám phá, tìm
- to cross out : xóa bỏ, gạch bỏ thấy
- to cure s.o of an illness : chữa khỏi bệnh cho ai - to fix for : ấn định thời gian cho
- to cut off : cắt lìa ra, cắt bỏ - to force one's way through : chèn lối đi qua
- to cut up : cắt nhỏ, vụn ra - to forget s.o for s.th : quên ai về chuyện gì
- to decide upon s.th : quyết định chọn điều gì - to get + (sick, well, tired, wet, busy. ...) : bị ốm,
- to depend on s.o : lệ thuộc vào ai thấy khá, mệt, ẩm ướt, bận rộn…
- to deprive s.o of s.th : tước đi cái gì của ai - to get along : tiến bộ, thành tựu, chạy (nói về
- to die away : lắng dịu, dần tắt, im bặt, tan biến công việc)
ở xa (dùng cho âm thanh). - to get along with s.o: hòa thuận với ai
- to die down : giảm bớt, hạ nhiệt, suy giảm. - to get away : trốn thoát, lìa bỏ
- to die of : chết vì - to get away with : thoát khỏi sự trừng phạt,
- to die out : dần dần biến mất hẳn hình phạt tội
- to do over : lặp lại, làm lại - to get away with s.th : tránh khỏi bị khiển trách
- to do s.th under orders : làm điều gì theo mệnh vì điều gì
lệnh - to get back : trở lại, trở về
- to draw up : thảo, soạn (văn kiện) - to get better (worse) : trở nên khá hơn (kém
- to dream of : mơ tới, mơ về hơn)
- to dress up : trang điểm, chải chuốt - to get into : vào, bắt đầu( cãi nhau, đánh
- to drink to s.th : uống mừng về điều gì nhau), dấn thân vào
- to drink up : uống hết - to get into difficulties : gặp khó khăn, trở ngại
- to drive up to : lại tới - to get lost : đi lạc
- to drop in on : ghé thăm, rẽ vào thăm, ghé chơi - to get married : lấy ai
- to drop in on s.o : ghé vào thăm ai, tạt vào - to get off : xuống xe, xuống bến
thăm ai - to get on : lên xe, đón xe bus
- to drop out : thôi, bỏ, rút (chân) ra khỏi - to get on one's nerves : làm cho ai bực mình,
- to drop s.o a line : viết cho ai vài dòng, viết vài tức giận, khó chịu
- to get out of doing s.th : tránh khỏi phải làm - to keep out, off, away, from... : tránh ra xa, ở
điều gì ngoài...
- to get over : vượt qua, phục hồi, lấy lại - to keep track of : theo dõi, ghi nhớ
- to get rid of : đuổi đi, loại trừ, vất đi - to keep up : giữ ở một mức, cấp độ
- to get through : xong, làm xong, xong việc - to keep up with s.o : bắt kịp ai
- to get to (a place) : tới, đến nơi - to knock out : đánh bại, đánh ngất, làm bất tỉnh
- to get up : thức dậy - to know all about s.th : biết toàn bộ về điều gì
- to get used to : trở nên quen với, làm quen với - to know s.o by sight : biết mặt ai, có nhìn thấy
- to give advice to s.o : khuyên bảo ai - to know s.o from s.o : phân biệt ai với ai
- to give birth to : sinh, đẻ ra - to laugh at : cười chế nhạo
- to give into s.o : nhượng bộ ai - to lean on : tựa lên, dựa lên
- to give s.o s.th : cho ai cái gì - to learn s.th by heart : học thuộc lòng
- to give s.th away : cho cái gì đi làm quà tặng - to leave out : thiếu sót, bỏ sót, làm mất
- to give up : đầu hàng, từ bỏ, chối bỏ - to leave s.th with s.o : để cái gì lại cho ai giữ
- to go for a walk : bách bộ, dạo bộ - to let go of s.th : buông cái gì ra
- to go for( on) a picnic : mời đi… - to let on : tiết lộ, bộc bạch ra, cho hết
- to go in for : chơi ham mê - to lie down : tựa vào vật gì, nằm xuống
- to go in for : hâm mộ - to live from hand to mouth : sống tay làm hàm
- to go through: kiểm soát, xem xét nhai, kiếm được đồng nào xào đồng đấy
- to go up to : đi tới - to live on : sống nhờ vào
- to go with : xứng hợp với (đúng mốt) - to live up to : đạt được, giữ được
- to go without : nhịn, chịu thiếu thốn - to live within one's income : sống theo hoàn
- to go wrong : hư hỏng, trục trặc, ,không lành. cảnh, sống theo thu nhập của mình
- to hang on to s.th : nắm chặt cái gì - to live within one's means : sống trong điều
- to hang up : treo, móc, nhấc lên kiện cho phép
- to have a craving for s.th : thèm khát điều gì - to long for : mong đợi
- to have a demand for : có nhu cầu về - to look after = take care of : chăm nom, chăm
- to have a dexterity in doing s.th : khéo làm việc sóc
gì - to look at : nhìn vào, trông vào
- to have on : mặc, bận, đội, mang - to look down upon : khinh khi , khinh thị , khinh
- to have s.th in one's hand : tay cầm vật gì dễ
- to have time off : có thời gian rảnh, nghỉ việc ở - to look for : tìm kiếm
không - to look into: tra xét cẩn thận, điều tra kỹ lưỡng
- to hear of : nghe nói tới - to look on with s.o : xem nhờ ai
- to hit below the belt : đánh dưới thắt lưng - to look out : coi chừng cẩn thận
- to hold good : giữ hiệu lực, giá trị, duy trì - to look over : xem xét ,phán đoán, duyệt lại,
- to hold s.th to the fire : hơ cái gì vào lửa xem lại
- to hold still : ngồi yên, đứn yên, giữ yên - to look to s.o for help : trông cậy ai giúp đỡ
- to hold up : chặn cướp, cướp, hoãn lại, trở - to look up : tìm kiếm , tra từ điển
ngại, bế tắc - to look up to: kính trọng, kính mến
- to hope for s.th : hi vọng điều gì - to make a success of s.th : thành công về cái
- to introduce s.o to another : giới thiệu ai với gì
một người khác - to make believe : giả vờ, giả đò
- to judge s.o by one's appearance : xét người - to make clear : vạch rõ, giảng, nói rõ
nào về bề ngoài. - to make faces : nhăn nhó, nhăn mặt, làm trò
- to jump over s.th : nhảy qua vật gì khỉ
- to keep away from : tránh xa khỏi - to make for the open sea : bắt đầu ra khơi
- to keep good time : chạy chính xác, chạy đúng - to make friend : kết bạn, làm bạn
giờ (đồng hồ) - to make good : thành công (thêm giới từ in)
- to keep house : làm việc nhà, làm nội trợ - to make good time : đi nhanh chóng, mau
- to keep in touch with : liên lạc, giao thiệp - to make oneself pleasant to s.o : vui vẻ chiều
- to keep on : tiếp tục chuộng, làm hài lòng ai
- to keep on doing s.th : tiếp tục làm việc gì - to make out :
- to make out : thành công, tiến bộ, có kết quả nhà
- to make over : sửa đổi trang phục lại cho giống - to run into : tình cờ gặp, chạm trán với, ngẫu
như mới nhiên thấy
- to make sense : có thể tin được, có lý, hợp lý - to run up to : chạy tới
- to make up : - to rush at s.o : xông vào ai
- to make up one's mind : quyết định - to sacrifice one's life : hi sinh cuộc đời mình
- to meet halfway : điều đình, hóa giải. cho
- to meet s.o at (a place) : đón ai ở một nơi nào - to save s.o from doing s.th : giúp ai tránh khỏi
- to mix up - to be mixed up - to get mixed up phải làm điều gì
- to moan like hell : than trời trách đất - to say s.th to s.o's face : nói thẳng vào mặt ai
- to object to : phản đối - to see about : để ý đến, lưu ý, lưu tâm
- to object to s.th : phản đối điều gì - to see s.o off at (a place) : tiễn ai
- to pay s.th for s.th : trả vật gì để được cái gì - to serve one right : đáng tội, đáng kiếp, đáng
- to pick up : chọn lựa đời.
- to pick up : nhấc lên, cầm lên - to set fire to : làm cháy, tiêu hủy
- to pin the failure on s.o : đổ thừa thất bại là do - to set on fire: đốt cháy
ai - to set out : bắt đầu, ra đi, lên đường, khởi hành
- to plan on doing s.th : dự định làm điều gì - to shake hand : bắt tay chào
- to point out : chỉ, vạch ra - to show a spirit towards s.o : chứng tỏ tình
- to prevent s.o from doing s.th : ngăn cản ai làm cảm, chứng tỏ tinh thần đối với ai
điều gì - to show off : khoe khoang, phô trương
- to protect s.o from s.th : che chở cho ai khỏi - to show up : hiện diện, có mặt
điều gì - to smile at s.o : mỉm cười với ai
- to provide s.o with s.th : cung cấp cho ai cái gì - to speak in whisper : nói nhỏ, nói thì thầm
- to put credit in s.o : đặt tin tưởng vào ai - to spend money on s.th : tiêu sài tiền về món gì
- to put down : đàn áp, dẹp, tiễu trừ - to spend money on s.th : tiêu tiền vào việc gì
- to put on (weight ) : cân nặng thêm, béo ra, lên - to stand a chance : có cơ hội, có thể có được
cân - to stand for : khoan dung ,chiu dung
- to put on : mặc, đội, mang ( mũ, nón, áo - to stand for : tượng trưng cho, thay thế cho
quần...) - to stand out : nổi bật
- to put out : dập tắt, thổi tắt (ngọn lửa, đèn) - to stand to reason : rõ ràng, hợp lí, cố ý, hiển
- to put s.th away : cất vật gì vào chỗ của nó nhiên
- to put together : lắp, rắp lại, hợp lại với nhau - to stand up for : đòi hỏi, bênh vực, ủng hộ.
- to put up with : chịu đựng - to stay in : ở nhà
- to put up with : chịu đựng, nhân nhượng - to stay out : vắng nhà, đi ra ngoài
- to quarrel about s.th : cãi nhau vì chuyện gì - to stay up : ngồi thức , thức
- to quarrel with s.o about s.th : cái nhau với ai - to stick s.o : lừa gạt, lừa đảo.
về điều gì - to stick to : kiên trì đeo đuổi, bền lòng, không
- to read s.th in the book : đọc được điều gì đó thay đổi.
trong sách - to stick up : cướp có vũ khí
- to rejoice at (over, in) s.th : mừng rỡ về điều gì - to suffer from : khổ vì, đau khổ vì
- to rely on : tin tưởng vào ai - to suggest to s.o : gợi ý cho ai, cho ai biết là
- to reminds s.o of s.th : gợi ai nhớ điều gì - to supply s.o with s.th : cung cấp cho ai cái gì
- to respect s.o for s.th : kính trọng ai về điều gì - to take s.o for s.o : nhầm ai với ai
- to rest s.th against s.th : tựa, đấu cái gì vào cái - to take a look at : xem, nhìn đến
gì - to take a seat : ngồi xuống , mời ngồi.
- to run across = to come across : tình cờ gặp, - to take a walk : đi bộ, đi dạo
chạm trán với, ngẫu nhiên thấy - to take apart : thào rời từng bộ phận
- to run across s.o : tình cờ gặp lại ai - to take delight in doing s.th : thích thú làm điều
- to run an errands : làm việc vặt, mua bán lặt gì
vặt - to take down : lấy xuống, đem xuống, ghi chép
- to run away : thoát ly, ra đi, trốn đi ( tốc ký )
- to run away from home : bỏ nhà ra đi, trốn khỏi - to take for granted : xem cho là thật, là hiển
nhiên, chấp nhận như vậy - to waste time on s.th : phí phạm thời gian về
- to take hold of : cầm, nắm lấy việc gì
- to take into account : để ý đến, kể đến, lưu ý - to wish for : ước ao
đến - to wonder about : tự hỏi về, ngạc nhiên về
- to take off : cởi, tháo, gió ( nón, dày, dép...) - to work for a company : làm việc cho một công
- to take on : tuyển dụng, thuê mướn ( người ty
làm) - to work for living : làm việc để kiếm sống
- to take one's time : làm thư thả , không vội - to worry about : lo lắng về
vàng, làm một cách ung dung - to write with ( a pen) : viết bằng (bút)
- to take one's word for s.th : tin tưởng lời ai nói - would rather : thích hơn ( I would rather = I'd
về điều gì rather.......)
- to take over : đảm đương, đảm nhiệm, đảm
trách
- to take pains : làm việc tận lực, hết sức cẩn
thận
- to take part : tham dự
- to take pity on : thương hại, thương xót
- to take place : xảy ra
- to take s.o by surprise : làm cho ai ngạc nhiên
- to take s.o by the hand : nắm tay ai
- to take s.o by the hand : nắm tay ai
- to take time off - to have time off : được nghỉ,
nghỉ
- to talk over : bàn luận, thảo luận, nghiên cứu,
xem xét
- to taste of : có mùi, có vị
- to tear off : xé đứt, xé bỏ
- to tear up : xé ra thành từng mảnh, hủy bỏ
- to tell s.o about s.th : kể cho ai nghe về điều gì
- to thank s.o for doing s.th : cảm ơn ai vì đã làm
điều gì
- to think of : nghĩ tới, có ý kiến về
- to think of s.o : nghĩ về ai
- to think over : suy nghĩ chính chắn, xét kỹ
- to think up : phát minh, khám phá, tìm ra
- to throw s.th at s.o : ném cái gì vào ai
- to tie up : cột chặt, buộc chặt
- to treat someone to something : thiết đãi ai
món gì
- to tremble with cold : run vì lạnh
- to trouble s.o for s.th : phiền ai giúp điều gì
- to try on : thử, cố gắng
- to turn into : đổi sang, đổi thành
- to turn on : mở, bật ( TV, máy lạnh , đèn...) trái
ngược với to turn off
- to turn one's back on s.o : quay lưng lại với ai,
bỏ rơi ai
- to turn out : hóa ra, rốt cuộc, trở thành
- to wait on (upon) : dọn bàn ăn (chỗ người nào
đó) phục dịch
- to walk up to : tiến tới
- to waste time on s.th : lãng phí thời gian về
việc gì

You might also like