Professional Documents
Culture Documents
T 0 E 206,000.00 V 0.3 Hệ đơn vị Mpa, mm, N/mm2: Chiều dày phần tử Mô đun đàn hồi Hệ số poisson
T 0 E 206,000.00 V 0.3 Hệ đơn vị Mpa, mm, N/mm2: Chiều dày phần tử Mô đun đàn hồi Hệ số poisson
Bảng nút
Nút x y STT trong PT
10 0 1st
22 0 2nd
32 1 3rd
40 1 4th
s 0
t 0
[J] = 1
0
det [J] = 0.5
Tính ma trận B
a 1
b 0.5
[B] =
0.25
-0.25
0
-0.5
Tính ma trận D
Bài toán Úng suất phẳng
[D] = 1v 0
E/(1-v^2) v 1 0 226373.62637363
0 0 (1-v)/2
Chuyển vị nút
d Nút Giá trị
1 0
2 0
3 0.051
4 0.076
5 0.152
6 0.081
7 0
8 0
Kết quả Biến dạng
ɛ
x21 2
y21 0
x34 2
y34 0
x32 0
y32 1
x41 0
y41 1
STT tuyệt đối x y x12 -2
10 0 y12 0
22 0 x13 -2
32 1 y13 0
40 1 x23 0
y23 -1
x14 0
y14 -1
0
0.5
-1 0 1 0 1 0
0 -2 0 -2 0 2
-2 -1 -2 1 2 1
Ứng suất
#NAME? σ #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
Nút 4th
u4 v4
4 4
-1 0
0 2
2 -1
0
0.5
-0.25
0
0
79230.7692
Phần tử 1
Thông số đầu vào
T Chiều dày phần tử 0
E Mô đun đàn hồi 30,000,000.00
V Hệ số poisson 0.3
Hệ đơn vị N, cm
Bảng nút
Nút x y STT trong PT
13 2 1st
25 2 2nd
35 4 3rd
43 4 4th
s 0
t 0
[J] = 1
0
det [J] = 1
Tính ma trận B
a 1
b 1
[B] =
0.25
-0.25
0
-0.25
Tính ma trận D
Bài toán Úng suất phẳng
[D] = 1v 0
E/(1-v^2) v 1 0 32967032.967033
0 0 (1-v)/2
Chuyển vị nút
d Nút Giá trị
1 0
2 0
3 0.001
4 0.0015
5 0.003
6 0.0016
7 0
8 0
Kết quả Biến dạng
ɛ
x21 2
y21 0
x34 2
y34 0
x32 0
y32 2
x41 0
y41 2
STT tuyệt đối x y x12 -2
13 2 y12 0
25 2 x13 -2
35 4 y13 0
43 4 x23 0
y23 -2
x14 0
y14 -2
0
1
-1 0 1 0 1 0
0 -1 0 -1 0 1
-1 -1 -1 1 1 1
Ứng suất
#NAME? σ #NAME?
#NAME? #NAME?
#NAME? #NAME?
Nút 4th
u4 v4
4 4
-1 0
0 1
1 -1
0
0.25
-0.25
0
0
11538462