You are on page 1of 16

KHỐI

TT MÃ SỐ TÊN HỌC PHẦN KỲ HỌC THEO KẾ


LƯỢNG

A - Giáo dục đại cương 50TC


1 2 3
A-1 - Lý luận chính trị + Pháp luật đại cương 12TC
1 SSH1110 Những NLCB của CN Mác-Lênin I 2(2-1-0-4) 2

2 SSH1120 Những NLCB của CN Mác-Lênin II 3(2-1-0-6)

3 SSH1150 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2(2-0-0-4)


4 SSH1130 Đường lối CM của Đảng CSVN 3(2-1-0-6)
5 SSH1170 Pháp luật đại cương 2(2-0-0-4) 2
A-2 - Ngoại ngữ 6TC
6 FL1100 Tiếng Anh 1 3(0-6-0-6) 3
7 FL1101 Tiếng Anh 2 3(0-6-0-6) 3
A-3 - Toán và Khoa học cơ bản 32TC
8 MI1112 Giải tích 1 3(2-2-0-6) 3
9 MI1122 Giải tích 2 3(2-2-0-6) 3
10 MI1132 Giải tích 3 3(2-2-0-6) 3
11 MI1142 Đại số 3(2-2-0-6) 3
12 PH1111 Vật lý đại cương 1 2(2-0-1-4) 2
13 PH1121 Vật lý đại cương 2 2(2-0-1-4) 2
14 PH1131 Vật lý đại cương 3 2(2-0-1-4)
15 IT1140 Tin học đại cương 4(3-1-1-8) 4
16 MI2021 Xác xuất thống kê 2(2-0-0-4)
17 CH1012 Hóa học 1 2(2-0-0-4) 2
18 CH1015 Hóa học 2 3(2-1-1-6) 3
19 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản 3(3-1-0-6)
A-4- Giáo dục thể chất (5TC)
A-5- Giáo dục Quốc phòng An ninh (10TC)
CỘNG A (Đại cương): 50 11 14 10
B-Giáo dục chuyên nghiệp 81TC
B-1-Cơ sở cốt lõi ngành 48TC
20 CH2000 Nhập môn Kỹ thuật Hóa học 3(2-1-1-6) 3
21 CH3120 Hóa vô cơ 3(3-1-0-6)
22 CH3130 Thí nghiệm Hóa vô cơ 1(0-0-2-2)
23 CH3220 Hóa hữu cơ 4(4-1-0-8)
24 CH3230 Thí nghiệm Hóa hữu cơ 1(0-0-2-2)
25 CH3051 Hóa lý 1 2(2-1-0-4) 2
26 CH3052 Thí nghiệm Hóa lý 1 1(0-0-2-2) 1
27 CH3061 Hóa lý 2 3(3-1-0-6)
28 CH3062 Thí nghiệm Hóa lý 1 1(0-0-2-2)
29 CH3330 Hóa phân tích 2(2-1-0-4)
30 CH3340 Thí nghiệm Hóa phân tích 2(0-0-4-4)
Phương pháp phân tích bằng công
31 CH3323 2(2-1-0-4)
cụ
32 CH3324 Thực hành phân tích bằng công cụ 1(0-0-2-2)

Quá trình và Thiết bị CN Hóa học 1


33 CH3400 3(3-1-0-6) 3
(Các quá trình thủy lực và thủy cơ)

Quá trình và Thiết bị CN Hóa học 2


34 CH3412 2(2-1-0-4)
(Các quá trình nhiệt)
Quá trình và Thiết bị CN Hóa học 3
35 CH3420 3(3-1-0-6)
(Các quá trình chuyển khối)
36 CH3480 Thí nghiệm QTTB 1 1(0-0-2-2)
37 CH3490 Thí nghiệm QTTB 2 1(0-0-2-2)
38 CH3440 Đồ án QTTB 2(0-0-4-4)

39 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá 2(2-0-1-4)


trình
40 CH3452 3(2-0-2-6)
Mô phỏng trong Công nghệ hóa học
41 CH3546 Cơ khí ứng dụng trong kỹ thuật hóa 3(3-1-0-6)
học
42 CH3800 Xây dựng công nghiệp 2(2-1-0-4)
CỘNG B-1 (CỐT LÕI NGÀNH): 48 3 0 6
B-2-Tự chọn định hướng 16TC
B-2.1 - Cử nhân Kỹ thuật Lọc Hóa dầu 16TC
43 CH4032 Hóa học dầu mỏ-khí 2(2-1-0-4)
44 CH4034 Sản phẩm dầu mỏ 2(2-0-0-4)
45 CH4030 Động học xúc tác 2(2-1-0-4)
46 CH4036 Công nghệ Chế biến dầu 3(3-1-0-6)
47 CH4008 Công nghệ Chế biến khí 3(3-1-0-6)
Công nghệ Tổng hợp hữu cơ hóa
48 CH4040 2(2-1-0-4)
dầu
Thí nghiệm chuyên ngành cử nhân
49 CH4014 2(0-0-4-4)
hóa dầu
B-2.2 - Cử nhân Kỹ thuật Hóa dược
43 CH4510 Hóa dược đại cương 2(2-1-0-4)
Các quá trình cơ bản tổng hợp hữu
44 CH4497 3(3-1-0-6)
cơ, hóa dược
45 CH4490 Cơ sở kỹ thuật bào chế 2(2-1-0-4)
46 CH4499 Hóa sinh 2(2-1-0-4)
47 CH4512 Phân tích cấu trúc bằng phổ 2(2-1-0-4)
48 CH4486 Hóa học bảo vệ thực vật 3(3-1-0-6)
Thí nghiệm chuyên ngành cử nhân
49 CH4501 2(0-0-4-4)
hóa dược
B-2.3 - Cử nhân Kỹ thuật Polyme-Giấy
43 CH4081 Công nghệ vật liệu cao su 2(2-1-0-4)
44 CH4085 Hóa học chất tạo màng và sơn 2(2-1-0-4)
45 CH4086 Công nghệ chất dẻo 2(2-1-0-4)
46 CH4087 Công nghệ vật liệu polyme-compozit 2(2-1-0-4)

47 CH4455 Công nghệ sản xuất bột giấy 2(2-1-0-4)


48 CH4457 Công nghệ sản xuất giấy 2(2-1-0-4)
Thí nghiệm chuyên ngành cử nhân
49 CH4088 2(0-0-4-4)
Polyme-Giấy
Đồ án chuyên ngành cử nhân
50 CH4089 2(0-0-4-4)
Polyme - Giấy
B-2.4 - Cử nhân Kỹ thuật Vô cơ- Điện hóa
43 CH4263 Thiết kế nhà máy hóa chất 2(2-1-0-4)
44 CH4251 Công nghệ muối khoáng 2(2-1-0-4)
45 CH4257 Chế biến khoáng sản 2(2-1-0-4)
46 CH4276 Vật liệu vô cơ 2(2-1-0-4)
47 CH4231 Công nghệ điện hóa 3(3-1-0-6)
48 CH4154 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 3(3-1-0-6)
Thí nghiệm chuyên ngành vô cơ-
49 CH4265 2(0-0-4-4)
điện hóa
B-2.5 - Cử nhân Kỹ thuật Silicat
43 CH4210 Hóa lý silicat 4(4-1-0-8)
44 CH4199 Tinh thể và khoáng vật học silicat 3(3-1-0-6)
45 CH4212 Thiết bị công nghiệp silicat 4(4-1-0-8)
46 CH4214 Lò công nghiệp silicat 3(3-1-0-6)
47 CH4209 Thí nghiệm Hóa lý silicat 1(0-0-2-2)
48 CH4220 Thí nghiệm Khoáng vật học silicat 1(0-0-2-2)
B-2.6 - Cử nhân Qúa trình thiết bị-Máy hóa chất
43 CH4362 Kỹ thuật Hóa học đại cương 2(2-1-0-4)
44 CH4368 Quy hoạch thực nghiệm 2(2-1-0-4)
45 CH5656 Đường ống bể chứa 2(2-1-0-4)
Đồ án chuyên ngành cử nhân
46 CH4659 2(0-0-4-4)
QTTB-Máy hóa
Module tự chọn 1 - QTTB-Máy hóa
47 CH3454 Phương pháp số trong CNHH 2(2-1-1-4)
48 ME2201 Đồ họa kỹ thuật 2 2(2-2-0-4)
49 CH5665 Cơ sở thiết kế thiết bị hóa chất 2(2-1-0-4)
50 CH5658 Máy gia công vật liệu rắn 2(2-1-0-4)
Module tự chọn 2 - Kỹ thuật Hóa lý
47 CH4328 Các phương pháp xử lý nước thải 2(2-1-0-4)
48 CH4801 Kỹ thuật xúc tác 2(2-1-0-4)
49 CH5465 Điện hóa ứng dụng 2(2-1-0-4)
50 CH4800 Hóa keo 2(2-1-0-4)
B-3-Kiến thức bổ trợ (chọn trong số các HP sau) 9TC
VDệt may Thiết kế mỹ thuật công nghiệp 2(1-2-0-4)
VSPKT Tâm lý học ứng dụng 2(1-2-0-2)
Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ
VDTVT 2(1-2-0-4)
thuật
ED3220 Kỹ năng mềm 2(1-2-0-2) 2
Văn hóa kinh doanh và tinh thần
EM1180 2(2-1-0-4)
khởi nghiệp
EM1010 Quản trị học đại cương 2(2-1-0-4)
KLLCT Khoa học công nghệ và xã hội 2(2-0-0-4)

VKTHH Technical Writing and Presentation 3(1-2-0-6)

CỘNG B-3 (BỔ TRỢ): 9 0 0 2


B-4-Thực tập kỹ thuật 2TC
CH3900 Thực tập kỹ thuật 2(0-0-4-4)
B-5-Đồ án Cử nhân kỹ thuật 6TC
CH4900 Đồ án Cử nhân kỹ thuật 6(0-0-12-12)
CỘNG TOÀN CTĐT CỬ NHÂN KỸ THUẬT: 131 14 14 18

B-6-Tự chọn chuyên ngành kỹ sư


B-6.1 - Chuyên ngành Kỹ thuật Lọc Hóa dầu 19TC

CH5207 Đường ống bể chứa và thiết bị phụ 3 (3-1-0-6)


trợ
CH5208 Thiết bị nhà máy lọc hóa dầu 3 (3-1-0-6)

CH5201 Công nghệ Tổng hợp hợp chất 2(2-1-0-4)


trung gian
CH4031 Phụ gia sản phẩm dầu mỏ 2(2-1-0-4)
CH5209 An toàn Nhà máy Lọc Hóa dầu 2(2-1-0-4)
CH5210 Mô phỏng nhà máy lọc hóa dầu 2(2-0-1-4)
Thí nghiệm chuyên ngành kỹ sư
CH5211 2(0-0-4-4)
Hóa dầu
CH5212 Đồ án chuyên ngành kỹ sư Hóa dầu 3(0-0-6-6)

B-6.2 - Chuyên ngành Kỹ thuật Hóa dược 19TC


Sản xuất thuốc theo tiêu chuẩn
CH5608 2(2-0-0-4)
GMP
Hóa học cây thuốc và kỹ thuật chiết
CH5609 2(2-0-0-4)
xuất
CH5600 Tổng hợp Hóa dược 1 2(2-1-0-4)
CH5601 Tổng hợp Hóa dược 2 2(2-1-0-4)
CH5602 Tổng hợp hóa BVTV 2(2-1-0-4)
CH5611 Kỹ thuật tách và tinh chế 2(2-1-0-4)
Sản xuất thuốc bằng công nghệ
CH5612 2(2-1-0-4)
sinh học
Thí nghiệm chuyên ngành KS Hóa
CH5613 2(0-0-4-4)
dược
Đồ án chuyên ngành kỹ sư Hóa
CH5614 3(3-0-6-6)
dược
B-6.3 - Chuyên ngành Kỹ thuật Polyme-Compozit 19TC
CH5258 Hoá học polyme 2(2-1-0-4)
CH5259 Hoá lý polyme 2(2-1-0-4)
CH5260 Kỹ thuật vật liệu sơn 2(2-1-0-4)
CH5261 Máy và thiết bị gia công polyme 2(2-1-0-4)
CH5262 Kỹ thuật vật liệu cao su 2(2-1-0-4)
CH5263 Polyme phân huỷ sinh học 2(2-1-0-4)
CH5264 Hoá học polyme y sinh 2(2-1-0-4)
CH5265 Hoá học silicon 2(2-1-0-4)

CH5266 Đồ án chuyên ngành kỹ sư Polyme 3(0-0-6-6)

B-6.4 - Chuyên ngành Kỹ thuật Xenlulo-Giấy 19TC


CH5561 Hóa học sinh khối 2(2-1-0-4)
Công nghệ hóa chất và vật liệu mới
CH5562 2(2-1-0-4)
từ sinh khối
CH5563 Công nghệ tái chế giấy 2(2-1-0-4)
Kỹ thuật sản xuất cactong và bao bì
CH5556 2(2-1-0-4)
giấy

Ứng dụng công nghệ sinh học trong


CH5564 2(2-1-0-4)
công nghiệp giấy và xenlulo vi sinh

Kiểm soát chất lượng sản phẩm bột


CH5565 2(2-1-0-4)
giấy và giấy
Xử lý và tận dụng chất thải công
CH5566 2(2-1-0-4)
nghiệp giấy
Đồ án Thiết kế nhà máy sản xuất
CH5567 3(0-0-6-6)
bột giấy và giấy
Thí nghiệm công nghệ bột giấy và
CH5568 2(0-0-4-4)
giấy
B-6.5 - Chuyên ngành Kỹ thuật Vô cơ 19TC
CH5407 Màng phủ vô cơ 2(2-1-0-4)
CH5408 Công nghệ phân bón 2(2-1-0-4)
CH5400 Công nghệ các chất Nitơ 2(2-1-0-4)

CH5409 Công nghệ sản xuất các chất kiềm 2(2-1-0-4)

CH5412 Công nghệ axit 3(3-1-0-6)


CH5411 Xử lý nước 2(2-1-0-4)
CH5401 Chất màu vô cơ công nghiệp 2(2-1-0-4)
Thí nghiệm chuyên ngành kỹ sư
CH5402 2(0-0-4-4)
công nghệ vô cơ
Đồ án chuyên ngành Kỹ sư công
CH5403 2(0-0-4-4)
nghệ vô cơ
B-6.6 - Chuyên ngành Kỹ thuật Điện hóa 19TC
CH4152 Công nghệ mạ 3(2-1-1-6)
CH4156 Điện phân thoát kim loại 2(2-1-0-4)
CH4158 Nguồn điện hóa học 3(2-1-1-6)
CH5300 Điện hóa bề mặt 2(2-1-0-4)
Thiết bị điện hóa và phương pháp
CH5301 2(2-1-0-4)
thiết kế
CH5302 Điện phân không thoát kim loại 2(2-1-0-4)
Thí nghiệm chuyên ngành kỹ sư
CH5312 2(0-0-4-4)
điện hóa
CH5305 Đồ án chuyên ngành kỹ sư điện hóa 3(0-0-6-6)

B-6.7 - Chuyên ngành kỹ thuật Silicat 19TC


CH5352 Công nghệ các chất kết dính vô cơ 3(3-1-0-6)
CH5353 Công nghệ gốm sứ 3(3-1-0-6)
CH5354 Công nghệ thủy tinh 3(3-1-0-6)
CH5355 Công nghệ vật liệu chịu lửa 3(3-1-0-6)
CH5365 Thí nghiệm chất kết dính vô cơ 1(0-0-2-2)
CH5366 Thí nghiệm gốm sứ 1(0-0-2-2)
CH5367 Thí nghiệm thuỷ tinh 1(0-0-2-2)
CH5368 Thí nghiệm vật liệu chịu lửa 1(0-0-2-2)
CH5369 Đồ án chuyên ngành kỹ sư silicat 3(0-0-6-6)
B-6.8 - Chuyên ngành kỹ thuật Quá trình Thiết bị 19TC
CH5503 Kỹ thuật công trình trong CNHH 2(2-1-0-4)

CH5504 Kỹ thuật tách hỗn hợp nhiều cấu tử 2(2-1-0-4)

CH5505 Kỹ thuật hệ thống 2(2-1-0-4)


CH5506 Mô hình hóa và điều khiển 2(2-1-0-4)
CH5508 Công nghệ màng 2(2-1-0-4)
CH5510 Thiết kế hệ thống có kết nối nhiệt 2(2-1-0-4)
CH4396 Kỹ thuật phản ứng 3(3-1-0-6)
Đồ án chuyên ngành QTTB (đồ án
CH5501 2(0-0-4-4)
3)
CH5509 Chuyên đề QTTB 2(2-1-0-4)
B-6.9 - Chuyên ngành kỹ thuật Máy hóa 19TC
CH5662 Cơ sở tính toán Máy hóa chất 3(3-1-0-6)
CH5652 Thiết bị phản ứng 3(3-1-0-6)
CH5663 Chuyên đề 2(2-1-0-4)
CH5655 Bơm, Quạt và Máy nén 2(2-1-0-4)
CH5650 Kỹ thuật phân riêng 1 2(2-1-0-4)
CH5661 Kỹ thuật phân riêng 2 3(3-1-0-6)
CH5653 Thiết kế thiết bị trao đổi nhiệt 2(2-1-0-4)
CH5664 Đồ án thiết kế máy hóa chất 2(0-0-4-4)
B-6.10 - Chuyên ngành Kỹ thuật Hóa lý 19TC
CH4802 Hóa học chất rắn 2(2-1-0-4)
CH4340 Ứng dụng tin học trong hóa học 2(2-1-0-4)
Thực hành ứng dụng tin học trong
CH4341 1(0-0-2-2)
hóa học
Các phương pháp vật lý và hóa lý
CH4332 2(2-1-0-4)
nghiên cứu cấu tạo chất
CH5508 Công nghệ màng 2(2-1-0-4)
CH5461 Kỹ thuật hấp phụ và ứng dụng 2(2-0-0-4)
Ứng dụng các chất hoạt động bề
CH5462 2(2-1-0-4)
mặt
Công nghệ hóa học trong chuyển
CH5463 3(3-1-0-6)
hóa và tích trữ năng lượng
CH5464 Đồ án chuyên ngành Hóa lý 3(0-0-6-6)
B-7 THỰC TẬP TỐT NGHIỆP 4

CH5840 Thực tập tốt nghiệp Kỹ sư Hóa dầu 4(0-0-8-8)


Thực tập tốt nghiệp Kỹ sư Hóa
CH5841 4(0-0-8-8)
dược
CH5842 Thực tập tốt nghiệp Kỹ sư Polyme 4(0-0-8-8)

CH5843 Thực tập tốt nghiệp Kỹ sư Giấy 4(0-0-8-8)


CH5844 Thực tập tốt nghiệp Kỹ sư CNVC 4(0-0-8-8)

CH5845 Thực tập tốt nghiệp Kỹ sư Điện hóa 4(0-0-8-8)

CH5846 Thực tập tốt nghiệp Kỹ sư Silicat 4(0-0-8-8)


Thực tập tốt nghiệp Kỹ sư Quá trình
CH5847 4(0-0-8-8)
thiết bị
CH5848 Thực tập tốt nghiệp Kỹ sư Máy hóa 4(0-0-8-8)

CH5849 Thực tập tốt nghiệp Kỹ sư Hóa lý 4(0-0-8-8)


B-8 ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ 12
CH5940 Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư Hóa dầu 12(0-0-24-24)

CH5941 Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư Hóa dược 12(0-0-24-24)

CH5942 Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư Polyme 12(0-0-24-24)


CH5943 Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư Giấy 12(0-0-24-24)
CH5944 Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư CNVC 12(0-0-24-24)
CH5945 Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư Điện hóa 12(0-0-24-24)
CH5946 Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư Silicat 12(0-0-24-24)
Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư Quá trình
CH5947 12(0-0-24-24)
thiết bị
CH5948 Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư Máy hóa 12(0-0-24-24)
CH5949 Đồ án tốt nghiệp Kỹ sư Hóa lý 12(0-0-24-24)
CỘNG TOÀN CTĐT KS LỌC HÓA DẦU 160 14 14 18
CỘNG TOÀN CTĐT KS HÓA DƯỢC 160 14 14 18
CỘNG TOÀN CTĐT KS POLYME 160 14 14 18
CỘNG TOÀN CTĐT KS GiẤY 160 14 14 18
CỘNG TOÀN CTĐT KS CÔNG NGHỆ VÔ CƠ 160 14 14 18
CỘNG TOÀN CTĐT KS ĐiỆN HÓA 160 14 14 18
CỘNG TOÀN CTĐT KS SILICAT 160 14 14 18
CỘNG TOÀN CTĐT KS QUÁ TRÌNH THIẾT BỊ 160 14 14 18
CỘNG TOÀN CTĐT KS MÁY HÓA 160 14 14 18
CỘNG TOÀN CTĐT KS HÓA LÝ 160 14 14 18
KỲ HỌC THEO KẾ HOẠCH CHUẨN TT MÃ SỐ

4 5 6 7 8 9 10

1 SSH1110

3 2 SSH1120

2 3 SSH1050
3 4 SSH1130

13 FL1101
14 FL1102

13 FL1100
14 FL1101

15  MI1110
16 MI1120
17 MI1130
17 MI1140
2 18 PH1110
19 PH1120
2 20 EM1010
21 IT1110
CỘNG
3

5 5 5 0 0 0 0

3
1
4
1

3
1
2
2

1
1
2

2
15 14 10 0 0 0 0
16
16
2
2
2
3
3

16
2

2
2
2
3

16
2
2
2
2

2
2

16
2
2
2
2
3
3

16
4
3
4
3
1
1
16
2
2
2

2
2
2
2

2
2
2
2
2

0 0 4 3 0 0 0

6
20 19 19 19 8 0 0

10 9

2
2
2

10 9

2
2
2
2

10 9
2
2
2
2
2
2
2
2

10 9
2

10 9
2
2
2

3
2
2

10 9
3
2
3
2

8 11
3
3
3
3
1
1
1
1
3
9 10
2

2
2
2
2
3

2
10 9
3
3
2
2
2
3
2
2
10 9
2
2

2
2

3
4

4
4

4
4

4
12
12

12

12
12
12
12
12

12

12
12
20 19 19 19 12 9 16
20 19 19 19 12 9 16
20 19 19 19 12 9 16
20 19 19 19 12 9 16
20 19 19 19 12 9 16
20 19 19 19 12 9 16
20 19 19 19 10 11 16
20 19 19 19 11 10 16
20 19 19 19 12 9 16
20 19 19 19 12 9 16
TÊN HỌC KỲ HỌC THEO KH CHUẨN
KHỐI LƯỢNG
PHẦN
1 2 3 4 5

Lý luận chính
10 TC
trị
Những NLCB
của CN Mác- 2(2-1-0-4) 2
Những
Lênin I NLCB
của CN Mác- 3(3-0-0-6) 3
Lênin II Hồ
Tư tưởng
2(2-0-0-4) 2
Chí Minh
Đường lối CM
của Đảng 3(3-0-0-6) 3
CSVN
Giáo dục thể
(5TC) 
chất
Tiếng Anh
3(0-6-0-6) 3
TOEIC I
Tiếng Anh
3(0-6-0-6) 3
TOEIC II
Ngoại ngữ
6TC
(K55)
Tiếng Anh Pre-
3(0-6-0-6) 3
TOEIC
Tiếng Anh
3(0-6-0-6) 3
TOEIC I
Toán và khoa
26 TC
học cơ bản
Giải tích I 4(3-2-0-8) 4
Giải tích II 3(2-2-0-6) 3
Giải tích III 3(2-2-0-6) 3
Đại số 4(3-2-0-8) 4
Vật lý I 3(2-1-1-6) 3
Vật lý II 3(2-1-1-6) 3
Quản trị học
2(2-0-0-4) 2
đại
Tin cương
học đại
4(3-1-1-8) 4
cương
CỘNG 42TC  16 17  6  3
H CHUẨN
6 7 8

You might also like