sổ cấp GCN(Dùng cho mã vạch nếu không có số hồ sơ gốc ở cột 36)
8 242 3713 Hộ gia đình(1=Đúng,Vợ 0=Sai) chồng đồng sử dụng(1=Đúng, Địa 0=Sai) chỉ thửa đất (Xứ đồng 1 0 xuất lại Diện tích Diện tích riêng Diện tích chung 322.9 322.9 0 Diện tích đất ở Diện tích đất còn lại Ký hiệu LRĐ 322.9 0 ONT MĐSD Chi tiết chính MĐSD chi tiết phụ Thời hạn SD chính Đất ở tại nông thôn Lâu dài Thời hạn SD phụ Nguồn gốc sử dụng đất Ghi chú GCN Công nhận QSDĐ như giao đất có thu tiền sử dụng đất Tên chủ Giới tính(Nam=1) Năm sinh Hộ ông: Cao Văn Hiệp 1 1960 Số CMND Ngày cấp Nơi cấp Địa chỉ thôn xóm, khu phố CSD 212755848 11/11/2008 CA Quảng Xã Tịnh Ngãi Kỳ, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Tên Vợ Năm sinh VC Số CMND VC Ngày cấp VC ảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Nơi cấp VCĐịa chỉ thôn xóm, khu phố VC Số sổ hộ khẩu Ngày cấp NơiĐịa cấpchỉSốxâm quyết canh định (Người thànhở lập nơitổ khác, Số chức hồ xãsơkhác gốc(Dùng có đất cthuộc ĐVHC hiện thời, nếu có địa chỉ xâm canh 69499 DuDieuKien 1 8 242 3713 1 0 xuất lại 322.9 322.9 0 322.9 Hộ ông: Cao Văn 0 ONT Đất ở tại nông thôn Lâu dài Công nhận QSDĐ như gi Hiệp 1 1960 2.13E+08 Xã### TịnhCA Kỳ,Quảng thànhNgãi phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi 69499 1 1 13 39 224 224 T Lâu dài 1385 9/9/2002 U879425 xom 1 Hộ ông ONT 77 thửa