You are on page 1of 1

BẢNG GIÁ CHÍNH THỨC

DỰ ÁN PHÚ QUỐC MARINA SQUARE


Mã số: ………/2022/BKG

Diện tích Diện tích xây Diện tích sàn


STT Lô đất Mã căn nhà Giá xây dựng Giá đất Giá niêm yết
đất (m2) dựng (m2) xây dựng (m2)

1 L1 MP-20 110.50 110.50 804.94 5,312,604,000 8,771,396,000 14,084,000,000


2 L1 MP-21 110.50 110.50 804.94 5,312,604,000 8,886,396,000 14,199,000,000
3 L1 MP-34 110.50 110.50 804.94 5,312,604,000 8,678,396,000 13,991,000,000
4 L2 MP-105 120.25 120.25 873.19 8,382,624,000 10,895,376,000 19,278,000,000
5 L2 MP-114 120.25 120.25 873.19 5,763,054,000 10,878,946,000 16,642,000,000
6 L3 MP-123 120.25 120.25 873.19 5,763,054,000 10,265,946,000 16,029,000,000
7 L4 MP-159 120.25 120.25 873.19 5,763,054,000 10,792,946,000 16,556,000,000
8 L4 MP-177 110.50 110.50 832.36 5,493,576,000 9,081,424,000 14,575,000,000
9 L4 MP-181 110.50 110.50 832.36 7,990,656,000 9,717,344,000 17,708,000,000
10 L4 MP-190 120.25 120.25 902.77 5,958,282,000 11,147,718,000 17,106,000,000
11 L4 MP-196 120.25 120.25 902.77 8,666,592,000 11,775,408,000 20,442,000,000

Lưu ý: + Bảng giá trên đã bao gồm thuế VAT.


+ Ngoại trừ các căn nhà được đánh dấu màu Xám là bàn giao hoàn thiện cơ bản, các căn nhà khác được mặc định
bàn giao thô với mặt ngoài hoàn thiện. Chi tiết được quy định cụ thể trong Danh mục bàn giao.
+ Bảng giá có hiệu lực cho đến hết ngày 31/12/2022 hoặc khi có điều chỉnh/thay thế - tùy thời điểm nào đến sớm hơn.

Ngày 17 tháng 02 năm 2022


CÔNG TY TNHH BIM KIÊN GIANG

You might also like