Professional Documents
Culture Documents
Children should spend more time with their parents when they are
young.
Tiền ngữ của đại từ “they” trong câu trên là gì? Hay nói cách khác, “they”
ở đây là để chỉ “children” hay “their parents” vì mệnh đề “when they are
young” đều có nghĩa khi “they” để thay cho “children” và “their parents”?
Chúng ta hoàn toàn có thể sửa lại câu trên theo cách sau:
From an early age, children should spend more time with their
parents.
Như vậy thông điệp đã rõ ràng hơn rằng trẻ em khi còn nhỏ tuổi nên dành
nhiều thời gian với bố mẹ.
Đây là lỗi rất phổ biến khi viết câu mà ai cũng gặp phải. Trong các tiêu
chí chấm điểm của IELTS thì đây là lỗi “unclear referencing”. Việc viết
câu không rõ ràng như vậy sẽ làm cho người đọc cảm thấy khó hiểu và
đôi khi sẽ làm thông điệp bị hiểu sai lệch. Khi phát hiện lỗi tiền ngữ không
rõ ràng, chúng ta nên đổi cách diễn đạt hoặc buộc phải lặp lại từ để đảm
bảo sự rõ ràng của câu văn.
2
Bạn hãy thử viết lại những câu sau để tránh lỗi tiền ngữ không rõ ràng:
2. Many people believe that the media should cover more positive
stories rather than negative ones. Although these stories are
necessary, I think the media should inform people of news about the
negative aspects of society.
2. Many people believe that the media should cover more positive
stories rather than negative ones. Although news that recounts
uplifting stories is necessary, I think the media should inform people
of news about the negative aspects of society. (Thay đổi cách diễn
đạt)
3
CÂU QUÁ RẮC RỐI
Khi viết câu, học sinh còn đang rất nặng nề với tâm lý thích “khoe cấu
trúc ngữ pháp đỉnh”; và việc viết câu dài và rắc tối là điều dễ gặp. Tất
nhiên, việc viết câu dài nhiều mệnh đề là cần thiết nếu điều đó giúp người
viết diễn đạt trọn vẹn một thông điệp. Nhưng trong hầu hết các trường
hợp khi học sinh học viết tiếng Anh, việc viết câu quá dài còn vụng về và
gây khó hiểu cho người đọc.
Building more lanes which only cyclists are allowed to travel on will
help them to avoid dangers that are likely to happen when they travel
with other vehicles, including heavy trucks, which may increase the
popularity of cycling.
Bạn có nhận ra câu trên có bao nhiêu mệnh đề không? Có một mệnh đề
độc lập và 4 mệnh đề phụ thuộc. Khi một câu có đến năm mệnh đề như
vậy sẽ khiến người đọc cảm thấy khó chịu và phải đọc đi đọc lại mới có
thể nắm rõ được thông điệp mà người viết muốn truyền tải trong câu văn
trên.
Trong khi viết rất khó để vừa duy trì mạch viết và sửa lỗi câu quá dài.
Chính vì vậy giai đoạn đọc và soát lỗi sau khi hoàn thành bài viết là rất
quan trọng. Nếu nhận ra trong bài luận có những câu quá dài và phức
tạp, làm giảm tính hiệu quả giao tiếp thì bạn cần điều chỉnh lại bằng cách
lược bỏ những mệnh đề không cần thiết hoặc tách câu.
4
Với ví dụ trên, chúng ta có thể điều chỉnh lại như sau:
Cách thứ nhất: Building more lanes only for cyclists will help them to
avoid dangers on the road, which will increase the popularity of
cycling.
Ở câu trên, mệnh đề “which only cyclists are allowed to travel on” đã được
thay thế bằng cụm từ “only for cyclists”, mệnh đề “that are likely to happen
when they travel with other vehicles, including heavy trucks” đã được giản
lược thành “dangers on the road”. Mặc dù nội dung có phần chung chung
hơn nhưng việc tinh giản cấu trúc như vậy đã khiến cho thông điệp của
câu văn trở nên dễ hiểu hơn đối với người đọc.
Cách thứ hai: Building more lanes only for cyclists will help them to
avoid potential dangers on the road when they are travelling with
other vehicles, including heavy trucks. This may increase the
popularity of cycling.
Ở câu trên, mệnh đề “which only cyclists are allowed to travel on” đã được
thay thế bằng cụm từ “only for cyclists” (tương tự như cách thứ nhất),
mệnh đề “that are likely to happen when they travel with other vehicles,
including heavy trucks” được giữ nguyên. Điểm khác nhau là mệnh đề
cuối cùng ở câu gốc “which may increase the popularity of cycling” đã
được tách ra thành một câu độc lập “This may increase the popularity of
cycling”. Cách viết này tuy rằng phải viết thêm một câu nữa nhưng thông
điệp của từng câu lại rất dễ hiểu đối với người đọc.
5
Bạn hãy áp dụng những kỹ thuật trên để điều chỉnh lại những câu sau:
2. Internet users find it hard to resist the temptation to stick their eyes to
the screen, which results in their family bond being diminished and
leads to the lack of productivity; the increase in the number of those
people will put more burden on society.
3. That both parents can become the breadwinners would not only
ensure that the family can be more financially stable but also
directly eases the burden that the father has to bear in order to
support the whole family, which will enable the mother to pursue her
dream job.
2. Internet users find it hard to resist the temptation to stick their eyes to
the screen, which diminished their family bond and leads to the lack
of work productivity. An increase in the number of those people will
put more burden on society.
3. That both parents can become the breadwinners would ensure the
family’s financial stability. It also directly eases the burden that the
6
father has to bear in order to support the whole family and enables
the mother to pursue her dream job.
7
LẠM DỤNG CẤU TRÚC BỊ ĐỘNG
Phần này được viết bởi tôi để thông điệp về hậu quả bị gây nên từ sự
lạm dụng cấu trúc bị động được truyền tải đến các bạn một cách sâu sắc
nhất.
Dĩ nhiên đó không phải là một lời dẫn dắt thú vị, thậm chí còn rất vụng
về. Việc sử dụng cấu trúc bị động trong giao tiếp hay trong viết luận không
có gì sai trái nếu biết cách sử dụng hợp lý. Tuy vậy, người học tiếng Anh
lại rất ưa chuộng cách viết bị động, thậm chí còn lạm dụng những cấu
trúc đó. Điều này có thể xuất phát từ tâm lý “thích khoe cấu trúc” và một
phần do cách dạy sai lầm ở trường học khi cho rằng một câu chủ động
sẽ không đổi về ngữ nghĩa khi câu đó chuyển sang dạng bị động. Đây là
một quan niệm tai hại! Chúng ta hãy cùng thử xem xét ví dụ dưới đây để
hiểu rõ hơn hệ quả của việc lạm dụng cấu trúc bị động:
Bạn có thể xác định được câu trên có bao nhiêu cấu trúc bị động chứ?
1 – It is thought
2 – everyone is entitled
8
5 – Both points of view will be discussed
Sáu cấu trúc bị động được triển khai trong hai câu. Chưa nói đến việc lặp
cấu trúc câu, việc sử dụng bị động liên tục gây cảm giác lê thê khi đọc.
Bạn hãy thử so sánh hai câu dưới đây với cùng một nội dung nhưng sử
dụng các cấu trúc khác nhau:
Chúng ta hãy cùng phân tích sự khác nhau giữa các sắc thái khi chuyển
từ chủ động sang bị động ở ví dụ trên:
Mặc dù nếu nhìn qua thì các cấu trúc trên tương đương với nhau. Nhưng
nếu để ý kỹ về sắc thái sẽ thấy khi dùng cấu trúc chủ động, câu văn sẽ
9
đem đến cảm giác nhiều người “chủ động” có suy nghĩ như vậy, suy nghĩ
xuất phát từ bản thân họ chứ không phải bị chi phối bởi các yếu tố ngoại
cảnh khác.
Tuy rằng cấu trúc “to be entitled to something” mang nghĩa ai đó được
trao quyền làm gì đó cũng hợp văn cảnh. Nhưng nếu nói rằng mọi người
CÓ quyền làm gì (to have the liberty to do something) thì sắc thái về
quyền con người sẽ mạnh mẽ hơn rất nhiều.
Khi dùng cấu trúc bị động, người đọc sẽ không hình dung được việc nước
sạch bị hạn chế bởi ai hay đơn vị nào, làm cho thông điệp trở nên kém
cụ thể hơn so với việc chúng ta dùng cấu trúc chủ động.
Việc sử dụng cấu trúc bị động như trên là hoàn toàn hợp lý khi bạn đang
phải viết luận văn ở đại học hoặc khi phải viết đề tài nghiên cứu. Nhưng
với bài luận IELTS hoặc các bài luận trong các bài kiểm tra ngôn ngữ
khác, bạn hoàn toàn có thể sử dụng ngôi thứ nhất để nói lên quan điểm
của chính mình. Sử dụng thể khẳng định “I will” tạo ra sắc thái chắc chắn
và chủ động, “tôi là người sẽ bàn luận vấn đề trên và sẽ đưa ra quan điểm
của tôi” thay vì “vấn đề trên sẽ được bàn luận”, nhưng bàn luận bởi ai?
10
Khó có thể phủ nhận tầm quan trọng và tính ứng dụng của cấu trúc bị
động đối với việc viết luận. Nhưng việc lạm dụng và sử dụng một cách vô
thức cấu trúc bị động sẽ không đem lại hiệu quả giao tiếp như mong đợi.
Như vậy, câu hỏi đặt ra là: Khi nào thì chúng ta nên sử dụng cấu trúc bị
động để đạt hiệu quả giao tiếp cao nhất? Thông thường, khi chúng ta
muốn nhấn mạnh vào chủ thể bị tác động và/hoặc chủ thể của hành động
không quan trọng, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc bị động, có thể với
vai trò nhấn mạnh thông tin.
Ví dụ:
Trong ví dụ này, người đọc sẽ hiểu mọi người đều tin rằng anh ấy là
chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Anh. Tuy vậy chủ thể
của hành động “believe” là “everyone” không đóng vai trò quan trọng
trong câu, cũng như nội dung câu trên tập trung vào “he”.
Ví dụ 2:
Ở câu bị động thứ hai, chúng ta có thể thấy người viết muốn nhấn mạnh
đến việc hàng ngàn động vật hoang dã BỊ GIẾT, thông điệp xoay quanh
số phận của động vật hoang dã. Còn ở câu thứ nhất thì thông điệp xoay
quanh hành động của thợ săn. Nếu câu trên nằm trong bài viết tập trung
vào động vật hoang dã, thì cấu trúc bị động sẽ là sự lựa chọn hợp lý hơn.
11