You are on page 1of 7

Các phương thức tạo tính liên kết (Cohesion) trong Writing

Các phương thức tạo tính liên kết :


Có rất nhiều phương thức để tạo tính liên kết trong tiếng Anh. Trong quá trình tìm
cách hệ thống hoá chúng, các nhà nghiên cứu đã đưa ra nhiều cách phân loại khác
nhau về hình thức, nhưng về nội dung cơ bản không có sự khác biệt lớn. Theo
quan điểm của hai nhà ngôn ngữ học Halliday & Hasan, có tổng cộng năm phương
thức tạo tính liên kết chính trong tiếng Anh, trong đó có bốn phương thức sử dụng
ngữ pháp và một phương thức sử dụng từ vựng.
 Tham chiếu (Reference)
Tham chiếu là phương thức liên kết sử dụng ngữ pháp đầu tiên và phổ biến nhất
trong tiếng Anh. Tham chiếu xảy ra khi một từ hoặc cụm từ thể hiện nghĩa của
mình bằng cách nhắc đến một thành phần khác trong văn bản (M. Bloor & T. Bloor,
2013). Trong phạm vi văn bản (endophoric), có hai cách tham chiếu chính:
Tham chiếu phía trước (Anaphoric Reference): Tham chiếu phía trước là phương
thức sử dụng một từ hoặc cụm từ để chỉ một thành phần đã được nhắc tới ở trước
đó (Paltridge, 2012). Một số cách tham chiếu trước tiêu biểu:
Cách 1: Sử dụng đại từ nhân xưng (pronouns): he, him, she, her, it, they, them
Ví dụ: My husband is very handsome. He is a doctor.
Ở đây, đại từ he trong câu thứ hai được sử dụng để chỉ my husband trong câu đầu.
Lưu ý: Đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất I, me và thứ hai you hầu như không có tác
dụng liên kết, điều này cũng tương tự đối với tính từ sở hữu, đại từ sở hữu ngôi
thứ nhất và thứ hai.
Cách 2: Sử dụng tính từ sở hữu: his, her, it, their
Ví dụ: Hung is a doctor. His wife is a lawyer.
Cách 3: Sử dụng đại từ sở hữu: his, hers, theirs, its
Ví dụ: I have just thrown Hoa’s book away. I didn’t know it was hers.
Cách 4: Sử dụng đại từ chỉ định: this, these, that, those
Ví dụ: You broke the vase. That was careless. (That được dùng để nói đến cả một
mệnh đề ở câu phía trước)
You can see that many pens are on the table. Those are mine. (Those được dùng
để chỉ cụm danh từ many pens)
Cách 5: Sử dụng mạo từ xác định: the
Ví dụ: I have a dog and a cat. The dog is black and the cat is white. (The trong câu
thứ hai có vai trò xác định dog và cat vừa được giới thiệu bằng mạo từ chưa xác
định a ở câu đầu.)
Cách 6: Sử dụng trạng từ chỉ định: here, there, then, now
Ví dụ: I often go to the beach. I love the atmosphere there.
When I was young, I was very rebellious. Things were really different then.
Tham chiếu phía sau (Cataphoric Reference)
Trong khi tham chiếu trước dùng để chỉ những đối tượng đã được nhắc tới, tham
chiếu sau gợi ý những đối tượng sắp được nhắc đến ở phía sau. Loại tham chiếu
này hiếm được sử dụng và cũng có ít ứng dụng thực tế hơn. Một số từ được sử
dụng cho tham chiếu sau bao gồm this, here, following và một số đại từ quan hệ.
Ví dụ: - I’m not supposed to tell you this. But do you know that he is lying to you?
- Please write down the following information: …
Trong hai ví dụ trên, this và following đóng vai trò “xi nhan”, báo hiệu cho thông
tin sắp được đưa ra ở sau đó. Cũng có thể dễ dàng nhận thấy, hai câu ví dụ trên
thường chỉ có thể xuất hiện trong các tình huống hội thoại nhất định và mang tính
chất văn nói. Do đó khó có thể áp dụng hình thức liên kết này vào trong các dạng
văn bản viết, đặc biệt là các dạng essay trong IELTS Writing.
 Thay thế (Substitution)
Thay thế là phương pháp liên kết ngữ pháp thứ hai. Theo Halliday và Hasan, thay
thế xảy ra khi một thành phần được thay thế bằng một thành phần khác trong văn
bản. Trong một vài cách phân loại, phương thức thay thế được coi là một phần của
phương thức tham chiếu hoặc ngược lại. Thế nhưng, Halliday và Hasan tách
phương pháp thay thế ra một loại riêng. Họ nhận định điểm khác biệt nằm ở chỗ:
phương pháp thay thế tập trung vào mối quan hệ về từ, trong khi tham chiếu tập
trung vào mối quan hệ về nghĩa.
Có ba cách thay thế:
Cách 1: Thay thế danh từ (nominal substitution): thay danh từ/cụm danh từ bằng
một trong ba từ: one, ones và same.
Ví dụ: This book is boring. I will buy another one.
Cách 2: Thay thế động từ (verbal substitution): thay động từ/ cụm động từ bằng
do.
Ví dụ 1:
Ví dụ 2: You like reading book? - I do.
Cách 3: Thay thế mệnh đề (clausal substitution): thay thế mệnh đề bằng so hoặc
not.
Ví dụ: A: Do you think that he is smart?
B: I don’t think so/ I think not.

 Lược bỏ (Ellipsis)
Phương thức liên kết sử dụng ngữ pháp thứ ba là lược bỏ (Ellipsis). Lược bỏ là quá
trình bỏ đi các thành phần không cần thiết đã được nhắc tới trước đó trong văn
bản. Về bản chất, phương thức lược bỏ có thể được coi là một dạng đặc biệt của
phương pháp thay thế: thay vì thay thế thành phần được chọn của văn bản bằng
một thành phần khác, phương pháp lược bỏ thay thế thành phần được chọn bằng
một thành phần không tồn tại (Halliday & Hasan, 1976).
Lưu ý: Phương thức lược bỏ chỉ được thực hiện khi thành phần bị bỏ đi không làm
ảnh hưởng tới việc giải nghĩa văn bản.
Tương tự như phép thay thế, có 3 phép lược bỏ tương đương:
Lược bỏ danh từ (Nominal Ellipsis)
Ví dụ: Last night, our team got 4 points. Meanwhile, the other team got only 2
(points).
Từ points thứ hai được lược bỏ vì không cần thiết, không ảnh hưởng tới nghĩa của
tình huống.
Lược bỏ động từ (Verbal Ellipsis)
Ví dụ: I have got up and (have) brushed my teeth.
Từ have thứ hai được lược bỏ vì không cần thiết, nếu không được lược bỏ có thể
gây ra sự thiếu tự nhiên trong diễn đạt.
Lược bỏ mệnh đề (Clausal Ellipsis)
Ví dụ: Do you know that I was really disappointed? Sorry, I didn’t know (that you
was really disappointed).
Lược bỏ mệnh đề dài dòng không cần thiết, người đọc và người nghe vẫn có thể
hiểu tình huống.
 Dùng quan hệ từ (Conjunctions)
Dùng quan hệ từ là một phương thức khá quen thuộc đối với người học tiếng Anh.
Đây cũng chính là phương thức tạo tính liên kết sử dụng ngữ pháp thứ tư.
Từ nối hay quan hệ từ là các từ có chức năng liên kết giữa các câu trong đoạn hoặc
các mệnh đề trong câu. Quan hệ từ thể hiện mối quan hệ logic về nghĩa giữa các
câu và mệnh đề thay vì giữa các từ và cấu trúc. Nói cách khác, quan hệ từ giúp xây
dựng văn bản trở nên hợp lý, logic, và dễ hiểu hơn với người đọc và người nghe.
Quan hệ từ trong tiếng Anh được chia làm 4 loại chính:

Quan hệ từ bổ sung (Additive conjunction) tạo tính liên kết giữa các đơn vị có điểm
tương đồng: likewise, furthermore, in addition, etc.
Ví dụ: I don’t like doing homework. In addition, I even hate going to school.
(Dịch: Tôi không thích làm bài tập. Hơn nữa, tôi còn không thích đi học.)
Quan hệ từ đối lập (Adversative conjunction) thể hiện các kết quả hoặc ý kiến đối
lập: but, however, in contrast, whereas, etc.
Ví dụ: My brother loves football. In contrast, I hate it.
(Dịch: Anh trai tôi thích bóng đá. Ngược lại, tôi ghét nó.)
Quan hệ từ nhân quả (Causal conjunction) giới thiệu kết quả, nguyên nhân, và mục
đích: so, thus, therefore, etc.
Ví dụ: I want to be a millionaire. Therefore, I’m working very hard.
(Dịch: Hành động làm việc chăm chỉ là kết quả của mong muốn trở thành tỷ phú)
Quan hệ từ thời gian (Temporal conjunction) thể hiện trình tự thời gian: finally,
then, soon, at the same time, etc.
Ví dụ: I got up. Then, I went to school.
(Dịch: Tôi thức dậy. Sau đó, tôi đi đến trường.)
 Liên kết ngữ vựng (Lexical Cohesion)
Phương thức cuối cùng theo cách phân loại của Halliday và Hasan là liên kết ngữ
vựng. Loại liên kết này khác với bốn loại liên kết ngữ pháp còn lại bởi vì nó được
hình thành từ các sự lựa chọn về từ ngữ. Phương thức này liên quan đến mối quan
hệ giữa các từ và cụm từ trong văn bản. Liên kết ngữ vựng trong tiếng Anh có hai
loại:

Nhấn mạnh (Reiteration)


Phương thức nhấn mạnh được chia ra làm các loại cụ thể như sau:
Cách 1: Lặp (repetition): sử dụng cùng một từ hoặc cụm từ nhiều lần.
Ví dụ: I have a cat. I also have a dog.
Cách 2: Dùng từ đồng nghĩa (synonymy): dùng các từ có nét nghĩa tương đương.
Ví dụ: Do you think she is beautiful? - Yes, she is so attractive!
Cách 3: Dùng từ trái nghĩa (antonymy): dùng các từ mang nét nghĩa đối lập:
Ví dụ: Many people are so happy. Meanwhile, I’m so sad.
Ở đây, mặc dù mang nét nghĩa trái ngược nhưng hiệu quả liên kết vẫn được thể
hiện qua việc cả hai câu đều đang nói về chủ đề cảm xúc.
Cách 4: Dùng từ với quan hệ bao hàm
Quan hệ chỉnh thể – bộ phận (meronymy)
Trong chỉnh thể Body có các bộ phận bao gồm hands, arms, feet, legs, etc.
Ví dụ: He is building his body. Right now, he is working on his legs.
Quan hệ tập hợp – thành phần (hyponymy)
Trong tập hợp Feelings có các thành phần bao gồm anger (angry), happiness
(happy), sadness (sad), etc.
Ví dụ: He can’t control his feelings. He can switch from being happy to really angry
all of a sudden.
Liên kết từ (collocation)
Liên kết từ là một phương thức liên kết đặc biệt. Tính liên kết trong phương thức
này được quyết định bởi tính phù hợp giữa các từ ngữ được đặt gần nhau. Đáng
chú ý, tính phù hợp của một cụm từ nhất định không thể được giải thích bằng một
nguyên nhân logic cụ thể mà hoàn toàn lệ thuộc vào việc liệu phần lớn cộng đồng
bản ngữ có sử dụng cụm từ đó hay không.
Ví dụ, powerful car và strong tea được coi là hai liên kết từ phù hợp (collocation).
Vì lý do đó, chúng cũng được xem là có tác dụng tạo tính liên kết cho văn bản.
Trong khi đó, strong car và powerful tea thì lại được coi là không phù hợp, vì thế
khi được sử dụng sẽ khiến văn bản thiếu liên kết.

You might also like