Professional Documents
Culture Documents
Lý Thuyết - Cohesive Devices
Lý Thuyết - Cohesive Devices
Lược bỏ (Ellipsis)
Phương thức liên kết sử dụng ngữ pháp thứ ba là lược bỏ (Ellipsis). Lược bỏ là quá
trình bỏ đi các thành phần không cần thiết đã được nhắc tới trước đó trong văn
bản. Về bản chất, phương thức lược bỏ có thể được coi là một dạng đặc biệt của
phương pháp thay thế: thay vì thay thế thành phần được chọn của văn bản bằng
một thành phần khác, phương pháp lược bỏ thay thế thành phần được chọn bằng
một thành phần không tồn tại (Halliday & Hasan, 1976).
Lưu ý: Phương thức lược bỏ chỉ được thực hiện khi thành phần bị bỏ đi không làm
ảnh hưởng tới việc giải nghĩa văn bản.
Tương tự như phép thay thế, có 3 phép lược bỏ tương đương:
Lược bỏ danh từ (Nominal Ellipsis)
Ví dụ: Last night, our team got 4 points. Meanwhile, the other team got only 2
(points).
Từ points thứ hai được lược bỏ vì không cần thiết, không ảnh hưởng tới nghĩa của
tình huống.
Lược bỏ động từ (Verbal Ellipsis)
Ví dụ: I have got up and (have) brushed my teeth.
Từ have thứ hai được lược bỏ vì không cần thiết, nếu không được lược bỏ có thể
gây ra sự thiếu tự nhiên trong diễn đạt.
Lược bỏ mệnh đề (Clausal Ellipsis)
Ví dụ: Do you know that I was really disappointed? Sorry, I didn’t know (that you
was really disappointed).
Lược bỏ mệnh đề dài dòng không cần thiết, người đọc và người nghe vẫn có thể
hiểu tình huống.
Dùng quan hệ từ (Conjunctions)
Dùng quan hệ từ là một phương thức khá quen thuộc đối với người học tiếng Anh.
Đây cũng chính là phương thức tạo tính liên kết sử dụng ngữ pháp thứ tư.
Từ nối hay quan hệ từ là các từ có chức năng liên kết giữa các câu trong đoạn hoặc
các mệnh đề trong câu. Quan hệ từ thể hiện mối quan hệ logic về nghĩa giữa các
câu và mệnh đề thay vì giữa các từ và cấu trúc. Nói cách khác, quan hệ từ giúp xây
dựng văn bản trở nên hợp lý, logic, và dễ hiểu hơn với người đọc và người nghe.
Quan hệ từ trong tiếng Anh được chia làm 4 loại chính:
Quan hệ từ bổ sung (Additive conjunction) tạo tính liên kết giữa các đơn vị có điểm
tương đồng: likewise, furthermore, in addition, etc.
Ví dụ: I don’t like doing homework. In addition, I even hate going to school.
(Dịch: Tôi không thích làm bài tập. Hơn nữa, tôi còn không thích đi học.)
Quan hệ từ đối lập (Adversative conjunction) thể hiện các kết quả hoặc ý kiến đối
lập: but, however, in contrast, whereas, etc.
Ví dụ: My brother loves football. In contrast, I hate it.
(Dịch: Anh trai tôi thích bóng đá. Ngược lại, tôi ghét nó.)
Quan hệ từ nhân quả (Causal conjunction) giới thiệu kết quả, nguyên nhân, và mục
đích: so, thus, therefore, etc.
Ví dụ: I want to be a millionaire. Therefore, I’m working very hard.
(Dịch: Hành động làm việc chăm chỉ là kết quả của mong muốn trở thành tỷ phú)
Quan hệ từ thời gian (Temporal conjunction) thể hiện trình tự thời gian: finally,
then, soon, at the same time, etc.
Ví dụ: I got up. Then, I went to school.
(Dịch: Tôi thức dậy. Sau đó, tôi đi đến trường.)
Liên kết ngữ vựng (Lexical Cohesion)
Phương thức cuối cùng theo cách phân loại của Halliday và Hasan là liên kết ngữ
vựng. Loại liên kết này khác với bốn loại liên kết ngữ pháp còn lại bởi vì nó được
hình thành từ các sự lựa chọn về từ ngữ. Phương thức này liên quan đến mối quan
hệ giữa các từ và cụm từ trong văn bản. Liên kết ngữ vựng trong tiếng Anh có hai
loại: