Tổng chỉ Phân Tín dụng KHDN Ghi chú (vị trí Mã tiêu tuyển Phân cụm Chi nhánh nhóm Giao QHKH FDI, cán CN Quan hệ Điện Cán bộ cán bộ tuyển dụng Quan hệ Quan hệ Quan hệ Tài trợ dịch bộ quản lý) Quan hệ KHBL toán quản lý nghiệp vụ KHDN KHDN KHDNVV thương viên KHDN Lớn FDI N mại 129 Hà Nội - Khu vực 1 Bắc Hà Nội Nhóm 1 3 3 6 FDI Tiếng 162 Hải Phòng - Khu vực 2 Đông Hải Phòng Nhóm 4 1 1 2 Hàn/Tiếng Nhật 166 Hải Phòng - Khu vực 1 Hồng Bàng Nhóm 3 2 2
168 Hải Phòng - Khu vực 1 Ngô Quyền Nhóm 3 1 1 FDI Tiếng Hàn
174 Tuyên Quang Tuyên Quang Nhóm 4 4 3 7
180 Lào Cai Lào Cai Nhóm 4 2 2 4
188 Hà Nội - Khu vực 2 Hà Thành Nhóm 2 1 1
189 Hà Nội - Khu vực 2 Tràng An Nhóm 2 1 1 2 2 6 FDI Tiếng Anh
195 Hà Giang Hà Giang Nhóm 4 1 1 2
200 Lạng Sơn Lạng Sơn Nhóm 4 2 4 6
244 Phú Thọ TX Phú Thọ Nhóm 4 1 1
248 Phú Thọ Bắc Phú Thọ Nhóm 4 2 2 2 6
250 Hòa Bình Hòa Bình Nhóm 3 2 2 2 6
284 Bắc Ninh Tiên Sơn Nhóm 3 1 1 2
285 Bắc Ninh KCN Tiên Sơn Nhóm 3 2 2
300 Quảng Ninh - Khu vực 1 Quảng Ninh Nhóm 3 4 4
304 Quảng Ninh - Khu vực 1 Uông Bí Nhóm 3 2 2
308 Quảng Ninh - Khu vực 2 Móng Cái Nhóm 4 1 1 2 4
CHI TIẾT TUYỂN DỤNG CÁN BỘ NGHIỆP VỤ Tổng chỉ Phân Tín dụng KHDN Ghi chú (vị trí Mã tiêu tuyển Phân cụm Chi nhánh nhóm Giao QHKH FDI, cán CN Quan hệ Điện Cán bộ cán bộ tuyển dụng Quan hệ Quan hệ Quan hệ Tài trợ dịch bộ quản lý) Quan hệ KHBL toán quản lý nghiệp vụ KHDN KHDN KHDNVV thương viên KHDN Lớn FDI N mại 316 Quảng Ninh - Khu vực 2 Vân Đồn Nhóm 4 1 2 3
340 Hải Dương - Khu vực 1 Hải Dương Nhóm 3 4 4
344 Hải Dương - Khu vực 2 Đông Hải Dương Nhóm 4 2 1 3