You are on page 1of 2

TỔNG HỢP CHỈ TIÊU TUYỂN DỤNG ĐỢT 3 NĂM 2021

CHI TIẾT TUYỂN DỤNG CÁN BỘ NGHIỆP VỤ


Tổng chỉ
Phân Tín dụng KHDN Ghi chú (vị trí
Mã tiêu tuyển
Phân cụm Chi nhánh nhóm Giao QHKH FDI, cán
CN Quan hệ Điện Cán bộ cán bộ
tuyển dụng Quan hệ Quan hệ Quan hệ Tài trợ dịch bộ quản lý)
Quan hệ KHBL toán quản lý nghiệp vụ
KHDN KHDN KHDNVV thương viên
KHDN
Lớn FDI N mại
129 Hà Nội - Khu vực 1 Bắc Hà Nội Nhóm 1 3 3 6
FDI Tiếng
162 Hải Phòng - Khu vực 2 Đông Hải Phòng Nhóm 4 1 1 2
Hàn/Tiếng Nhật
166 Hải Phòng - Khu vực 1 Hồng Bàng Nhóm 3 2 2

168 Hải Phòng - Khu vực 1 Ngô Quyền Nhóm 3 1 1 FDI Tiếng Hàn

174 Tuyên Quang Tuyên Quang Nhóm 4 4 3 7

180 Lào Cai Lào Cai Nhóm 4 2 2 4

188 Hà Nội - Khu vực 2 Hà Thành Nhóm 2 1 1

189 Hà Nội - Khu vực 2 Tràng An Nhóm 2 1 1 2 2 6 FDI Tiếng Anh

195 Hà Giang Hà Giang Nhóm 4 1 1 2

200 Lạng Sơn Lạng Sơn Nhóm 4 2 4 6

244 Phú Thọ TX Phú Thọ Nhóm 4 1 1

248 Phú Thọ Bắc Phú Thọ Nhóm 4 2 2 2 6

250 Hòa Bình Hòa Bình Nhóm 3 2 2 2 6

284 Bắc Ninh Tiên Sơn Nhóm 3 1 1 2

285 Bắc Ninh KCN Tiên Sơn Nhóm 3 2 2

300 Quảng Ninh - Khu vực 1 Quảng Ninh Nhóm 3 4 4

304 Quảng Ninh - Khu vực 1 Uông Bí Nhóm 3 2 2

308 Quảng Ninh - Khu vực 2 Móng Cái Nhóm 4 1 1 2 4


CHI TIẾT TUYỂN DỤNG CÁN BỘ NGHIỆP VỤ
Tổng chỉ
Phân Tín dụng KHDN Ghi chú (vị trí
Mã tiêu tuyển
Phân cụm Chi nhánh nhóm Giao QHKH FDI, cán
CN Quan hệ Điện Cán bộ cán bộ
tuyển dụng Quan hệ Quan hệ Quan hệ Tài trợ dịch bộ quản lý)
Quan hệ KHBL toán quản lý nghiệp vụ
KHDN KHDN KHDNVV thương viên
KHDN
Lớn FDI N mại
316 Quảng Ninh - Khu vực 2 Vân Đồn Nhóm 4 1 2 3

340 Hải Dương - Khu vực 1 Hải Dương Nhóm 3 4 4

344 Hải Dương - Khu vực 2 Đông Hải Dương Nhóm 4 2 1 3

382 Nam Định Bắc Nam Định Nhóm 3 1 2 3

384 Hà Nam Hà Nam Nhóm 3 1 2 3

424 Thanh Hóa Bắc Thanh Hóa Nhóm 3 1 1

440 Nghệ An Nghệ An Nhóm 3 1 1 2

441 Nghệ An Cửa Lò Nhóm 3 4 - 4

450 Quảng Trị Quảng Trị Nhóm 3 3 3

470 Quảng Bình Quảng Bình Nhóm 4 4 4

482 Quảng Nam Quảng Nam Nhóm 3 1 1

580 Khánh Hoà Khánh Hòa Nhóm 3 5 5

622 Lâm Đồng Bảo Lộc Nhóm 4 4 4

682 Đồng Nai KCN Biên Hòa Nhóm 4 6 6

724 Đồng Tháp Sa Đéc Nhóm 3 2 2

740 An Giang An Giang Nhóm 3 3 3

824 Cần Thơ Tây Đô Nhóm 3 2 2


01 Phó phòng
842 Kiên Giang Phú Quốc Nhóm 4 2 1 2 2 7 KHDN, 01 Phó
phòng Bán lẻ

Tổng cộng 1 9 16 18 1 60 16 1 2 124

You might also like