You are on page 1of 7

TIẾNG ANH THẦY TIỂU ĐẠT – CHUYÊN LUYỆN THI ĐẠI HỌC

MR. TIEU DAT ENGLISH CLASS

NHỮNG COLLOCATIONS PHỔ BIẾN


1. Abstract (Trừu tượng) + art (nghệ thuật), concept (khái niệm), idea (ý tưởng),
painting (hội họa), principle (nguyên tắc), theory (lý thuyết), thought (ý nghĩ), work (công
việc)
2. Abundant (Phong phú) + evidence (bằng chứng), flower (hoa), supply (nguồn dự
trữ), wildlife (cuộc sống hoang dã)
3. Accurate (Chính xác) + description (sự miêu tả), information (thông tin), method
(phương pháp), prediction (sự dự đoán), representation (sự hình dung)
4. Active + involvement, life (cuộc sống), member (thành viên), part (phần), participant
(người tham dự), participation (sự tham gia), role (vai trò), support (sự ủng hộ)
5. Adequate (Đầy đủ, thỏa đáng) + income (nguồn thu nhập), information (thông tin),
preparation (sự chuẩn bị), protection (sự bảo vệ), supply (nguồn dự trữ), support (sự
ủng hộ), time (thời gian), training (sự đào tạo)
6. Adverse (bất lợi, có hại) + circumstance (hoàn cảnh), consequence (kết quả), effect
(kết quả), event (sự kiện), impact (tác động), reaction (phản ứng), weather (thời tiết)
7. Aggressive (sự công kích) + action (hành động), approach (sự đến gần), behavior
(hành vi), campaign (chiến dịch), child (trẻ em), expansion (sự mở rộng), growth (sự
phát triển), stance (thái độ), tendency (khuynh hướng)
8. Alternative + approach (sự đến gần), arrangement (sự sắp xếp), energy (năng
lượng), explanation (sự mở rộng), lifestyle (phong cách sống), manner (cách), method
(phương pháp), route (tuyến đường), scorn (sự khinh bỉ), solution (cách giải quyết),
suggestion (sự gợi ý), therapy (phép chứ bệnh), treatment (sự đối xử), view (xem), voice
(giọng).
9. Amble (lững thững) + evidence (bằng chứng), justification (sự bào chữa), room
(phòng), scope (phạm vi), space (không gian), supply (nguồn dự trữ), time (thời gian)
10. Apparent (rõ ràng) + attempt (sự cố gắng), change (sự thay đổi), discomfort (sự
khó chịu), evidence (bằng chứng), failure (sự thấtt bại), fear (sự lo sợ), harm (tai hại),
reason (lý do), success (thành công), winner (người chiến thắng)
11. Appropriate (đánh giá cao) + action (hành động), advice (lời khuyên), behaviour
(thái độ), gift (món quà), level (trình độ), measure (phương pháp), place (nơi chốn), time
(thời gian)
12. Basic (cơ bản) + concept (khái niệm), idea (ý tưởng), information (thông tin),
necessity (sự cần thiết), need (cần), requirement (sự yêu cầu), salary (lương), skill (kĩ
năng)
13. Broad (rộng, chung chung) + base (nền tảng), category (loại), consensus (sự đồng
lòng), context (ngữ cảnh), definition (khái niệm), field (lĩnh vực), framework (khung),
issue (vấn đề), outline (đường nét), perspective (luật xa gần), policy (chính sách),
question (Câu hỏi), range (phạm vi), sense (cảm giác), view (quang cảnh)

097 686 0302 Thầy Tiểu Đạt English Tiếng Anh Thầy Tiểu Đạt chuyên luyện thi Đại học
TIẾNG ANH THẦY TIỂU ĐẠT – CHUYÊN LUYỆN THI ĐẠI HỌC
MR. TIEU DAT ENGLISH CLASS

14. Classic (kinh điển) + book (sách), clothing (quần áo), example (ví dụ), film (phim),
statement (lời tuyên bố), symptom (triệu chứng), work (công việc)
15. Classical (cổ điển) + architecture (kiến trúc), art (nghệ thuật), ballet (ba lê), dance
(nhảy), economist (nhà kinh tế học), education (giáo dục), liberal (hào phóng), literature
(văn học), model (mẫu, mô hình), music (nhạc), study (sự nghiên cứu), style (phong
cách), times (thời gian), work (công việc), world (thế giới), writer (người viết)
16. Comfortable (thoải mái) + bed (giường), chair (ghế), clothes (quần áo), home
(nhà), hotel (khác sạn), lead (sự chỉ đạo), life (cuộc sống), lifestyle (phong cách sống),
lounge (ghế tựa), place (nơi chốn), position (vị trí), restaurant (nhà hàng), retirement
(sự về hưu), room (phòng), victory (chieeens thắng), win (chiến thắng)
17. Complex (phức tạp) + issue (vấn đề), problem (vấn đề), process (quy tình),
relationship (mối quan hệ), structure (cấu trúc), system (hệ thống)
18. Complicate (làm phức tạp,rắc rối) + case (trường hợp), matter (vấn đề), process
(quy trình), relationship (mối quan hệ), structure (cấu trúc), system (hệ thống)
19. Considerable (đáng kể, to tát) + advantage (lợi ích), amount (số lượng), attention
(sự chú ý), effort (nỗ lực), experience (kinh nghiệm), improvement (sự cải thiện),
influence (sự ảnh hưởng), pressure (áp lực), progress (sự tiến bộ)
20. Comtemporary (đương thời, đương đại)+art (nghệ thuật), artist (nghệ sĩ), culture
(văn hóa), dance (nhảy), history (lịch sử), issue (vấn đề), music (âm nhạc), society (xã
hội), world (thế giới), writer (nhà văn)
21. Controversial (có thể gây ra tranh cãi)+ book (sách), broadcast (đài phát thanh),
circumstance (hoàn cảnh, tình huống), issue (vấn đề), matter (vấn đề), policy (chính
sách), subject (chủ đề), topic (chủ đề)
22. Conventional (theo tập quán, tục lệ)+approach (sự đến gần), means (phương tiện),
medicine (thuốc), method (phương pháp), treatment (sự đối xử), view (quang cảnh)
23. Core (lõi, điểm trung tâm) + activity (hoạt động), belief (niềm tin), business (việc
kinh doanh), curriculum (chương trình giảng dạy), operation (sự hoạt động), skill (kĩ
năng), subject (chủ đề), value (giá trị)
24. Creative (sáng tạo) + act (nghệ thuật), activity (hoạt động), approach (sự đến gần),
artist (nghệ sĩ), energy (năng lượng), expression (sự biểu hiện), flair (năng khiếu), force
(bắt buộc), genius (thiên tài), group (nhóm), idea (ý tưởng), imagination (trí tưởng
tượng), inspiration (sự cảm hứng), mind (trí tuệ), people (con người), power (năng
lượng), process (quy trình), solution (cách giải quyết), talent (tài năng), thought (suy
nghĩ).
25. Criminal (có tội, tội ác) + act (hành động), action (hành động), activity (hoạt động),
behaviour (hành vi), gang (bọn), history (lịch sử), investigation (sự điều tra), liability
(trách nhiệm pháp lý), matter (vấn đề), offence (sự phạm tội), penalty (hình phạt), record
(hồ sơ), tendency (khuynh hướng)

097 686 0302 Thầy Tiểu Đạt English Tiếng Anh Thầy Tiểu Đạt chuyên luyện thi Đại học
TIẾNG ANH THẦY TIỂU ĐẠT – CHUYÊN LUYỆN THI ĐẠI HỌC
MR. TIEU DAT ENGLISH CLASS

26. Crucial (cốt yếu, chủ yếu) + area (khu vực), aspect (khía cạnh), decision (sự quyết
định), element (thành phần), factor (nhân tố), importance (sự quan trọng), issue (vấn
đề), moment (tầm quan trọng), point (điểm, vấn đề), role (vai trò),stage (giai đoạn),
step (bước)
27. Cultural (thuộc văn hóa) + activity (họa động), background (nền), context (ngữ
cảnh), development (sự phát triển), difference (sự khác nhau), diversity (đa dạng), event
(sự kiện), exchange (trao đổi), factor (nhân tố), heritage (di sản), history (lịch sử),
identity (tính đồng nhất), influence (sự ảnh hưởng), norm (quy tắc), practice (luyện tập),
tradition (truyền thống), value (giá trị)
28. Current (hiện thời) + affair (vấn đề), issue (vấn đề), news story (chuyện thời sự),
operation (sự hoạt động), policy (chính sách), practice (luyện tập), resident (cư trú),
trend (xu hướng), year (năm)
29. Daily (hàng ngày) + activity (hoạt động), basis (nền tảng cơ sở), business (kinh
doanh), contact (liên hệ), diet (chế độ ăn kiêng), intake (sự lấy vào), life (cuộc sống),
routine (công việc hằng ngày), task (nhiệm vụ), work (công việc)
30. Dangerous (nguy hiểm) + chemical (hóa chất), driving (lái), drug (thuốc), level
(trình độ), situation (vị trí), substance (chất liệu, vật chất)
31. Deadly (làm chết người) + disease (căn bệnh), poison (chất độc), sin (tội ác), virus
(vi rút), weapon (vũ khí)
32. Detailed (chi tiết) + analysis (kiểm tra), consideration (sự cân nhắc), description
(sự miêu tả), discussion (sự thảo luận), explanation (sự giải thích), instruction (sự hướng
dẫn), knowledge (sự hiểu biết), picture (ảnh), plan (kế hoạch), report (thông báo),
research (nghiên cứu), study (nghiên cứu), work (công việc)
33. Difficult (khó) + choice (sự lựa chọn), decision (sự quyết định), occasion (dịp),
position (vị trí), problem (vấn đề), question (câu hỏi), situation (vị trí), task (nhiệm vụ),
time (thời gian)
34. Disadvantaged (bất lợi) + area (khu vực), background (lý lịch), child (trẻ em),
group (nhóm), people (con người), position (vị trí), student (học sinh), youth (tuổi trẻ)
35. Distinct (riêng biệt, dễ nhận thấy) + advantage (lợi ích), contrast (sự tương phản),
drawback (điều trở ngại), element (thành phần), evidence (bằng chứng), flavour (mùi
thơm), individual (độc đáo riêng biệt), feeling (cảm xúc), impression (sự ấn tượng),
improvement (sự cải thiện), lack (sự thiếu), sign (dấu hiệu), stage (giai đoạn), voice
(giọng nói)
36. Distinctive (đặc biêt, dễ phân biệt)+ character (tính cách), characteristic (đặc
trưng), contribution (sựu đóng góp), feature (đặc điểm), flavour (mùi thơm), quality (đặc
trưng), sound (âm thanh), style (phong cách), voice (giọng nói), way (đường)
37. Diverse (đa dạng) + background (kiến thức), community (dân chúng), culture (văn
hóa), need (nhu cầu), population (dân số), society (xã hội), source (nguồn)

097 686 0302 Thầy Tiểu Đạt English Tiếng Anh Thầy Tiểu Đạt chuyên luyện thi Đại học
TIẾNG ANH THẦY TIỂU ĐẠT – CHUYÊN LUYỆN THI ĐẠI HỌC
MR. TIEU DAT ENGLISH CLASS

38. Domestic (thuộc gia đình, trong nước) +affair (việc), animal (động vật), chore (việc
vặt), economy (kinh tế), industry (nền công nghiệp), market (thị trường), task (nhiệm
vụ), use (sử dụng), violence (bạo lực), work (công việc)
39. Dominant (ưu thế, vượt trội) + class (lớp), culture (văn hóa), factor (nhân tố),
feature (đặc điểm), idea (ý tưởng), ideology (hệ tư tưởng), issue (vấn đề), player (người
chơi), role (vai trò), theme (chủ đề)
40. Dramatic (Gây xúc động, bi thảm) + change (thay đổi), decline (giảm), drop (sụt
giảm), event (sự kiện), fall (ngã), growth (sự tăng trưởng), improvement (sự cải thiện)
increase (tăng), reduction (sự giảm giá), reversal (sự đảo lộn), rise (tăng), shift (sự thay
đổi tình hình), turn (đổi hướng)
41. Dynamic (Năng động, năng nổ) + aspect (khía cạnh), element (thành phần),
environment (môi trường), leadership (sự lãnh đạo), nature (tự nhiên), people (con
người), relationship (mối quan hệ)
42. Economic (Kinh tế) + activity (hoạt động), aid (giúp đỡ), benefit (lợi ích), boom
(bùng nổ), climate (khí hậu), collapse (sụp đổ, ngã quỵ), crisis (khủng hoảng), decline
(giảm, sự suy tàn), depression (suy giảm,khủng hoảng-kinh tế), development (sự phát
triển), downturn (sự suy giảm hoạt động kinh tế), environment (môi trường), factor (nhân
tố), growth (sự phát triển, gia tăng), history (lịch sử), impact (sự tác động), incentive
(thúc đẩy)
43. Effective (Hiệu quả) + action (hành động), communication (giao tiếp), control (điều
khiển), deterrent (làm nản lòng,nhụt chí),interaction (sự tương tác), management (sự
quản lí), means (phương tiện), method (phương pháp), solution (giải pháp), treatment
(sự điều trị, sư đối xử), use (dùng), way (hướng,cách)
44. Efficient (Có hiệu quả) + management (sự quản lý), manner (cách thức), method
(phương thức), service (dịch vụ), solution (giải pháp), use (sử dụng), way (con đường)
45. Emotional (Cảm xúc) + abuse (lạm dụng), attachment (sự đính kèm), development
(sự phát triển), distress (nỗi đau), disturbance (xáo trộn), impact (tác động), life (cuộc
sống), maturity (sự trưởng thành), need (nhu cầu), outburst (bùng phát), pain (đau),
power (năng lượng), problem (vấn đề), state (nhà nước), stress (sự căng thẳng), support
(hỗ trợ), trauma (chấn thương)
46. Empty (Trống rỗng) + bottle (chai), glass (kính), hand (bàn tay), house (căn nhà),
lot, place (địa điểm), plate (cái đĩa), promise (lời hứa), road (đường bộ), room (căn
phòng), seat (chỗ ngồi), space (không gian), stomach (dạ dày), street (đường phố), word
(từ)
47. Original (nguyên bản,(thuộc) gốc, nguồn gốc) + design (thiết kế, phác họa), form
(hình thức, hình dáng), idea (ý tưởng), intention (ý định,mục đích), plan (kế hoạch),
position (vị trí), purpose (mục đích), proposal (đề nghị,dự kiến)

097 686 0302 Thầy Tiểu Đạt English Tiếng Anh Thầy Tiểu Đạt chuyên luyện thi Đại học
TIẾNG ANH THẦY TIỂU ĐẠT – CHUYÊN LUYỆN THI ĐẠI HỌC
MR. TIEU DAT ENGLISH CLASS

48. Outdated (cổ,lỗi thời) + attitude (quan điểm), convention (tục lệ) equipment (thiết
bị), idea(ý tưởng),method (phương pháp), norm (quy tắc), regulation (quy tắc, điều lệ),
style (mẫu, kiểu dáng), system (hệ thống), textbook (sách giáo khoa)
49. Overall (toàn bộ, toàn diện) + budget (ngân sách), control (điều khiển), effect (tác
động, hiệu quả), impact (tác động), impression (ấn tượng), performance (sự biểu diễn),
quality (chất lượng),result (kết quả), view (tầm nhìn)
50. Overt (công khai) + appeal (yêu cầu khẩn khoản), attempt (sự cố gắng), concert
(sắp đặt,phối hợp),discrimianation (sự suy xét và nhận thức đúng đắn), hostility (sự
chống đối), issue (phát hành), racism (mâu thuẫn chủng tộc)
51. Parental ((thuộc) cha mẹ) + attitude (quan điểm), authority (quyền lực) care (chăm
sóc), duty (bổn phận), guidance (sự dìu dắt), involvement (bao hàm), love (tình yêu),
responsibility (trách nhiệm), role (vai trò), support (ủng hộ)
52. Passive (tiêu cực) + acceptance (sự thừa nhận), audience (thính giả), consumer
(người tiêu dùng),
recipient (dễ tiếp thu), resistance (sự chống cự), role (vai trò), smoking (hút thuốc)
53. Permanent (lâu dài, thường xuyên) + basis (nền tảng), change (thay đổi), damage
(làm hư hại),employment (việc làm), feature (nét đặc trưng), job (nghề nghiệp) memorial
(thuộc kỉ niệm), resident (cư trú)
54. Personal (cá nhân) + assistant (giúp đỡ),belonging (thuộc về), care (chăm sóc),
choice (sự lựa chọn), contact (liên lạc),detail (chi tiết), development (sự phát triển),
experience (trải nghiệm)
55. Physical ((thuộc) vật chất) + abuse (lạm dụng), activity (hoạt động), appearance
(sự xuất hiện), charactristic (đặc điểm), condition (điều kiện), contact (liên lạc),
disability(bất lực), education (nền giáo dục), environment (môi trường)
56. Pleasant (vừa ý,dễ chịu) +atmosphere (bầu không khí),change (thay đổi), chidhood
(tuổi thơ ấu), drive (lái xe), environment (môi trường),evening (buổi tối),experience (trải
nghiệm), holiday (ngày nghỉ), meal (bữa ăn), memory (trí nhớ, kỉ niệm), place (địa điểm),
smile (nụ cười),surprise (ngạc nhiên), surrounding (môi trường xung quanh), voice
(giọng), way (cách)
57. Political (về chính trị) + action (hành động), arena (đấu trường), asylum (nơi ẩn
nấp),career (nghề nghiệp), climate (khí hậu), context (ngữ cảnh, văn cảnh),elite (xuất
sắc, ưu tú),group (nhóm), implication (sự dính líu; ngụ ý, hàm ý), issue (sự phát hành),
leader (người lãnh đạo), life (cuộc sống), opponent (đối thủ),
58. Positive (xác thực, rõ ràng) + approach (đến gần), aspect (khía cạnh), attitude
(quan điểm), change (thay đổi), contribution (sự đóng góp), effect (tác động), experience
(trải nghiệm), feedback (ý kiến phản hồi), image (hình ảnh),impact (tác động, ảnh
hưởng), influence (ảnh hưởng), outcome (kết quả, hậu quả)
59. Service(dịch vụ) +basic(căn bản), financial(tài chính), legal(hợp pháp), medical(y
khoa), military(quân đội), public(công cộng), social(xã hội)

097 686 0302 Thầy Tiểu Đạt English Tiếng Anh Thầy Tiểu Đạt chuyên luyện thi Đại học
TIẾNG ANH THẦY TIỂU ĐẠT – CHUYÊN LUYỆN THI ĐẠI HỌC
MR. TIEU DAT ENGLISH CLASS

60. Situation(tình hình) +current(hiện tại), dangeruos(hiểm nghèo), difficult(khó


khăn),economic(kinh tế), financial(tài chính), political(chính chị), present(hiện tại),
social(xã hội) popular(phổ biến), professional(chuyên nghiệp), team(đội)
61. Sport (thể thao) +competitive(cạnh tranh), popular(phổ biến), professional(chuyên
nghiệp), team(đội)
62. Society(xã hội) + civil(dân sự), contemporary(đồng thời), democratic(dân chủ),
friendly(thân thiện), human(nhân loại), industrialized(công nghiệp hóa), modern(hiện
dại), traditional(truyền thống), western(tây)
63. Status (trạng thái) + classic (cổ điển), current (hiện tại), economic (kinh tế),
elevated (cao), enhanced (nâng), equal (bằng), high (cao), important (tần quan trọng),
marital (hôn nhân), professional (chuyên nghiệp), social (xã hội)
64. Step (bước đi) + big (lớn), further (tương lai), important (quan trọng), major (chính),
necessary (cần thiết), positive (tích cực), reasonable (hợp lí), small (nhỏ), tentative (dự
kiến), unprecedented (chưa từng có)
65. Suggestion (gợi í) + extraordinary (phi thường), helpful (hữu ích), innovative (sáng
tạo), irrational (không hợp lí), open (mở), practical (thiết thực), sensible (hợp lí), sound
(âm thanh), useful (hữu ích)
66. Behaviour (cư xử) +abnormal (khác thường), acceptable (chấp nhận), aggressive
(hung hăng), amateurish (nghiệp dư), criminal (thô lỗ), disgraceful (hổ thẹn), general
(chung chung), good (tốt), immature (non nớt), individual (cá nhân), learned (học tập),
social (xã hội), understandable (hiểu biết), usual (bình thường), violent (bạo lực)
67. Belief (lòng tin)+ basis (cơ sở), false (sai), firm (xác nhận), general (phổ biến),
mistaken (phạm lỗi), personal (cá nhân)popular (phổ biến), religious (tôn giáo), strong
(mạnh mẽ), traditional (truyền thống), true (đúng), widespread (trải rộng)
68. Benefit (lợi ích)+ economy (kinh tế), financial (tài chính), mutual (lẫn nhau),
potential (tiềm năng), tangible (rõ ràng)
69. Burden (gánh nặng) +additional (thêm vào), administrative (hành chính), economic
(kinh tế), extra (thêm vào), financial (tài chính), heavy (nặng), intolerable (không chịu
đựng nổi), undue (quá mức)
70. Care (chăm sóc) +extra (thêm), intensive (sâu sắc), medical (y học), nursing (y tá),
personal (cá nhân), primary (chủ yếu), private (riêng tư), reasonable (thích hợp), special
(đặc biệt)
71.Characteristic (tiêu biểu) +defining (hạn chế), demographic (nhân khẩu học),
distinctive (phân biệt), distinguishing (phân biệt), essential (cần thiết), general (phổ
biến), important (quan trọng), individual (cá nhân), main (chính), particular (ngoại lệ),
personal (cá nhân), physical (thể chất), social (xã hội), special (đặc biệt), unique (duy
nhất)
72. Child (đứa con)+ eldest (lớn tuổi), grown-up (trưởng thành), old (già), only (chỉ),
small (nhỏ), young (nhỏ), youngest (nhỏ nhất)

097 686 0302 Thầy Tiểu Đạt English Tiếng Anh Thầy Tiểu Đạt chuyên luyện thi Đại học
TIẾNG ANH THẦY TIỂU ĐẠT – CHUYÊN LUYỆN THI ĐẠI HỌC
MR. TIEU DAT ENGLISH CLASS

73. Quick (nhanh) +action (hành động), buck (phấn khởi), decision (quyết định), learner
(người học), reaction (phản ứng), response (trả lời), sale (buôn bán), succession (nối
tiếp), wit (hiểu nhanh), word (lời nói)
74. Rapid (nhanh) +change (thay đổi), decline (giảm), development (phát triển),
expansion (mở rộng), growth (tăng trưởng), improvement (cải thiện), increase (tăng),
pace (bước), rate (tỉ lệ), reaction (phản ứng), response (trả lời), rise (tăng), spead (trải
rộng), transit (vượt qua)
75. Rare (hiếm) +animal (động vật), book (sách), case (trường hợp), event (sự kiện),
example (ví dụ), exception (ngoại lệ), instance (trường hợp), moment (thời điểm),
occasion (dịp), occurrence (xảy ra), opportunity (cơ hội), sight (tầm nhìn), species (loài)
76. Regular (đều đặn) +basic (cơ bản), check (kiểm tra), customer (khách hàng),
exercise (bài tập), interval (khoảng thời gian), job (công việc), service (dịch vụ), use (sử
dụng), visitor (khách), work (công việc)
77. Relevant (liên quan) +data (dữ liệu), document (tài liệu), experience (kinh nghiệm),
fact (thực tế), factor (nhân tố), information (thông tin), material (chất liệu), qualification
(văn bằng)
78. Reliable (tin cậy) +data (dữ liệu), estimate (thống kê), evidence (bằng chứng),
guide (hướng dẫn), indicator (chỉ thị), ìnformation (thông tin), means (biện pháp),
measure (giải pháp), method (phương pháp), result (kết quả), source (nguồn), way
(cách)
79. Remarkable (đáng chú ý) +achievement (thành tựu), change (thay đổi),
coincidence (ngẫu nhiên), discovery (khám phá), effect (hiệu quả), fact (thực tế), feat (kì
công), feature (đặc trưng), humour (hài hước), improvement (cải thiện), man (con
người), performance (biểu diễn), similarity (giống nhau), success (thành công), tolerance
(tha thứ), woman (phụ nữ)
80. Reserve (dự trữ) +direction (hướng dẫn), effect (hiệu quả), order (đề nghị), process
(quy trình), situation (tình huống)
81. Cause (nguyên nhân) +important (quan trọng), likely (phù hợp), main (chính), major
(chủ yếu), noble (xuất sắc), possible (có thể), real (thật), reasonable (hợp lí), underlying
(ưu tiên), worthy (xứng đáng)

097 686 0302 Thầy Tiểu Đạt English Tiếng Anh Thầy Tiểu Đạt chuyên luyện thi Đại học

You might also like