Professional Documents
Culture Documents
NHN THC DC Liu 1
NHN THC DC Liu 1
Tên Việt Nam Tên khoa học Họ thực vật BPD TPHH Công dụng
Kiến Cò Rhinacanthus Acanthaceae Rễ, thân, Rhinacantin Chữa viêm phế quản, viêm
nasutus lá khớp, hắc lào
Trạch Tả Alisma orientalis Alismataceae Thân rễ Saponin Thông tiểu, phù thũng, viêm
thận
Ngũ Bội Tử Galla chinensis Anacardiaceae Tổ kén Tanin Chữa loét, lỵ, tiêu chảy
Núc Nác Oroxylum indicum Bignoniaceae Vỏ thân Flavonoid Trị sởi, kiết lỵ, chống dị ứng
Muồng Trâu Senna alata Caesalpiniaceae Lá, hạt Anthranoid Trị giun đũa, nhuận tràng,
táo bón
Đảng Sâm Campanumoea Campanulaceae Rễ Đường Lợi sữa, kém ăn, mệt mỏi
javanica
Kim Ngân Lonicera japonica Caprifoliaceae Cành Flavonoid Kháng viêm, chữa mụn nhọt,
Lá rôm sảy
Sử Quân Tử Quisqualis indica Combretaceae Hạt Dầu béo Tẩy giun, chữa nhức răng
Gôm
Kha Tử Terminalia chebula Combretaceae Quả khô Tanin Trị tiêu chảy, ho lâu ngày
Cẩu Tích Cibotium Dicksoniaceae Thân rễ Tanin Trị thấp khớp, đau lưng, đau
barometz dây thần kinh
Hoài Sơn Dioscorea Dioscoreaceae Rễ củ Glucid Thuốc bổ, hạ nhiệt, đau lưng
persimilis
Đỗ Trọng Eucommia Eucommiaceae Vỏ thân Iridoid Bổ thận, an thai, trị cao
ulmoides huyết áp
Bồ Kết Gleditsia fera Fabaceae Quả, gai, Saponin Chữa ho, tắc ruột, bí đại tiện
hạt
Cam Thảo Bắc Glycyrrhiza Fabaceae Rễ Saponin An thần, chống viêm, bảo vệ
uralensis Flavonoid gan
Đậu Ván Dolichos lablab Fabaceae Hạt Glucid Giải độc, trị cảm nắng, ngộ
Trắng độc
Hoàng Kỳ Astragalus Fabaceae Rễ củ Đường Bổ khí, chữa đái đường,
membranaceus phong thấp
Hòe Sophora japonica Fabaceae Nụ hoa Flavonoid Chống xuất huyết, dị ứng,
thấp khớp
Keo Giậu Leucaena Fabaceae Hạt Tanin Trị giun
leucocephala
Phan Tả Senna angustifolia Fabaceae Lá Anthranoid Nhuận tràng, ăn không tiêu,
táo bón
Sắn Dây Pueraria thomsoni Fabaceae Rễ củ Saponin Thanh nhiệt, giải cảm, trị
đau thắt ngực
Thảo Quyết Cassia tora Fabaceae Hạt Anthranoid Thuốc bổ, lợi tiểu, nhuận
Minh tràng
Bổ Cốt Chi Psoralea corylifolia Fabaceae Quả Flavonoid Đau xương cốt, tiêu chảy, đái
són
Tô Mộc Caesalpinia sappan Fabaceae Gỗ Tanin Kháng sinh, diệt lỵ amip, co
bóp tử cung
Kim Tiền Desmodium Fabaceae Toàn cây Saponin Trị sỏi, viêm gan, vàng da
Thảo styracifolium trên MĐ
Bạch Quả Ginkgo biloba Ginkgoaceae Hạt Flavonoid Trị ho, đái són, lở loét
Sâm Đại Hành Eleutherine Iridaceae Thân Naphthoquinon Bổ máu, cầm máu, kháng
subaphylla hành khuẩn
Xạ Can Belamcanda Iridaceae Thân rễ Flavonoid Kháng khuẩn, tiêu viêm, tiêu
chinensis đờm
Đan Sâm Salvia miltiorhiza Lamiaceae Rễ Naphtaquinon Bổ máu, đau bụng, rong kinh
Ô Mai Prunus armeniaca Rosaceae Quả Acid hữu cơ Trị ho, tiêu chảy, lỵ mãn tính
Sơn Tra Docynia doumeri Rosaceae Quả chín Saponin An thần, giảm đau, thuốc
tiêu hóa
Ba Kích Morinda officinalis Rubiaceae Rễ Anthranoid Chữa liệt dương, di tinh, đau
lưng
Dành Dành Gardenia Rubiaceae Quả, hạt Iridoid Giải độc gan, kháng khuẩn,
jasminoides cầm máu
Rễ Nhàu Morinda citrifolia Rubiaceae Rễ Anthranoid Nhuận tràng, lợi tiểu, an thần
Diếp Cá Houttuynia Saururaceae Toàn cây Flavonoid Lợi tiểu, kháng khuẩn, cầm
cordata trên MĐ máu
Ngũ Vị Tử Schisandra Schisandraceae Quả chín Tinh dầu Trị viêm gan, hen suyễn, lỵ
chinensis mãn tính
Huyền Sâm Scrophularia Scrophulariaceae Rễ Iridoid Giải nhiệt, tiêu viêm, kháng
buergeriana khuẩn
Thục Địa Rehmannia Scrophulariaceae Rễ củ Iridoid Trị suy nhược, thiếu máu,
glutinosa rong kinh
Câu Kỷ Tử Lycium chinense Solanaceae Quả Betain Thuốc bổ, bệnh về mắt, hạ
đường huyết
Bạch Tật Lê Tribulus terrestris Zygophyllaceae Quả Saponin Chữa đau mắt, đau lưng, bổ
thận