You are on page 1of 1

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG TRƯỜNG THPT TAM QUAN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG ĐIỂM CHI TIẾT - MÔN NGỮ VĂN - HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 2019-2020
Khối 12 - Lớp 12A3

Miệng 15 Phút 1 Tiết Học Điểm


STT Họ và tên HK I HK II CN
M1 M2 P1 P2 P3 P4 V1 V2 V3 V4 V5 kỳ TBHK
1 Đỗ Nguyễn HAnh 5 6 7.5 7 6.5 6 5.8 6.2 6.2 6.2 6.2
2 Nguyễn Thị NÁnh 7 7 8 6.5 7 6 6.0 6.6 6.0 6.6 6.4
3 Lê Hiệu Bảo 5 4 5 6.5 4.5 6 6.0 5.4 5.4 5.4 5.4
4 Trần Nguyên Bảo 7 6 6 5 6 7 5.8 6.1 6.3 6.1 6.2
5 Trương Thị KChung 2 7.5 8 7 6 6.5 6.5 6.3 6.4 6.3 6.3
6 Đinh Tấn Dương 7 6 6 7 4 4 5.5 5.3 6.1 5.3 5.6
7 Nguyễn Thị TGiang 8 6.5 5 7 6.5 6 6.3 6.4 6.0 6.4 6.3
8 Hồ Thị Thúy Hằng 6 6.5 7 7 6.5 6.5 5.5 6.3 5.8 6.3 6.1
9 Nguyễn Trun Hiếu 3 6 7 6.5 6.5 6 6.0 6.0 6.0 6.0 6.0
10 Trương Nhật Hòa 8 6.5 6 6.5 7.5 6.5 5.5 6.5 7.0 6.5 6.7
11 Huỳnh Thị ThHuyền 8 6.5 9 7.5 7.5 7.5 6.3 7.3 6.9 7.3 7.2
12 Lê Thị Xuân Hương 8 7 6.5 7 7 6.5 7.0 7.0 5.7 7.0 6.6
13 Huỳnh Lâm 6 6 5 6 4.5 6 4.8 5.3 5.0 5.3 5.2
14 Nguyễn Thùy Linh 3 6 5 6 6 6 6.0 5.6 6.1 5.6 5.8
15 Trần Phú Lộc 4 6 7 6.5 6.5 6.5 5.5 6.0 5.9 6.0 6.0
16 Trương Văn Lộc 7 5.5 8 6.5 6.5 6.5 7.3 6.8 5.7 6.8 6.4
17 Lê Thị Bích Nga 2 4 7 7 6.5 7 6.5 6.0 7.1 6.0 6.4
18 Ngô Thị ThanNga 7 7 6 7 7.5 7.5 6.0 6.8 6.5 6.8 6.7
19 Nguyễn Thị BNgọc 7 6.5 7 6 5.5 5.5 6.5 6.2 6.6 6.2 6.3
20 Huỳnh Chí Nguyên 6 6 6 6 3 5.5 6.0 5.4 5.9 5.4 5.6
21 Phan Thị YếnNhi 7 4 6.5 6.5 4 6 5.5 5.5 5.5 5.5 5.5
22 Ngô Thị Mỹ Nhung 7 6.5 7 7 7 6.5 7.0 6.9 6.1 6.9 6.6
23 Phạm Phú Quốc 7 6.5 6 7 6.5 6 6.5 6.5 6.6 6.5 6.5
24 Nguyễn Thị TSang 8 7 8 6.5 7.5 7.5 5.5 6.9 6.9 6.9 6.9
25 Trần Minh Sang 6 6.5 5 6.5 6 6 4.0 5.5 5.0 5.5 5.3
26 Phạm Thị Mỹ Sâm 8 6.5 7.5 7 7 6.5 7.3 7.1 6.8 7.1 7.0
27 Trần Đình Thanh 6 5 6 6.5 4.5 6.5 5.5 5.6 6.0 5.6 5.7
28 Nguyễn Thị TThảo 6 6.5 9 7 6.5 7 5.5 6.5 7.1 6.5 6.7
29 Nguyễn Thị Thể 6 7 7.5 7 7 6.5 6.8 6.8 6.4 6.8 6.7
30 Bùi Văn Trung 7 6.5 8 7 7 6 6.5 6.7 6.2 6.7 6.5
31 Lê Thanh Tùng 3 7 8 6.5 6.5 6 6.0 6.1 6.1 6.1 6.1
32 Nguyễn MạnhVy 3 7 9 7 7 7 6.0 6.5 6.5 6.5 6.5
33 Nguyễn Thị Vy 8 7.5 7 7 7.5 7 7.5 7.4 7.1 7.4 7.3
THỐNG KÊ HỌC KỲ 2
Số học sinh đạt Giỏi 0 - 0% 8.0

Số lượng - Tỉ lệ (%)Khá 15 - 45.45% 6.5

Trung bình 18 - 54.55% 5.0

Yếu 0 - 0% 3.5

Kém 0 - 0%

You might also like