Professional Documents
Culture Documents
Louis T
§2. LÝ THUYẾT VÀ TRẮC NGHIỆM BÀI HÀM SỐ
Trang 1
R. Dr. Louis T
①. Dạng 1: Tính giá trị của hàm số tại các giá trị của biến số và đồ thị của hàm số.
Phương pháp: Thay trực tiếp các giá trị của biến số x vào hàm số.
1
Câu 1: Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số y .
x 1
L i giải
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………….
2
x 1 x ; 0
Câu 2: Cho hàm số f x x 1 x 0;2 . Tính f 4 .
x 2 1 x 2;5
A. f 4 B. f 4 15. C. f 4
2
. 5. D. Không tính được
3
L i giải
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………….
Câu 3: Cho hàm số y mx 3 2(m 2 1)x 2 2m 2 m . Tìm m để điểm M 1;2 thuộc đồ thị hàm số đã
cho
A. m 1 B. m 1 C. m 2 D. m 2
L i giải
...................................................................................................................................................................................
...................................................................................................................................................................................
...................................................................................................................................................................................
...................................................................................................................................................................................
...................................................................................................................................................................................
...................................................................................................................................................................................
...................................................................................................................................................................................
Trang 2
R. Dr. Louis T
②. Dạng 2: Tìm tập xác định của hàm số:
Phương pháp:
P(x) là đa thức bậc n, Q(x) là đa thức bậc m.
P(x) có tập xác đinh D=R.
Q (x )
f (x ) có nghĩa khi P (x ) 0 .
P (x )
f (x ) 2n
P (x ) có nghĩa khi P (x ) 0 .
Q (x )
f (x ) có nghĩa khi P (x ) 0 .
2n
P (x )
Nếu y f (x ) có tx đ D f ; y g(x ) có tx đ Dg
thì y f (x ) g(x ), y f (x ).g(x ) có tx đ D f Dg
có tx đ D f Dg \ x R : g(x ) 0
f (x )
y
g(x )
L i giải
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………….
x2 1
Câu 2: Tìm tập xác định D của hàm số y .
x 2 3x 4
A. D 1; 4 . ¡ \ 1; 4 .
B. D R C. D ¡R \ 1; 4 . D. D ¡ .
L i giải
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………….
x2 1
Câu 3: Tìm tập xác định D của hàm số y .
x2 x 1
L i giải
Trang 3
R. Dr. Louis T
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………….
Câu 4: Tìm tập xác định D của hàm số x 2 x 3.
A. D 3; . B. D 2; . C. D 2; . D. D R
¡.
L i giải
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………….
Câu 5: Tìm tập xác định D của hàm số y 6 3x x 1.
L i giải
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………….
Trang 4
R. Dr. Louis T
Nếu hai hàm số trên lẻ thì hàm số y f x g x là hàm số lẻ
b) Nếu hai hàm số trên một chẵn một lẻ thì hàm số y f x g x là hàm số lẻ
. Bài tập minh họa:
L i giải
Chọn
Ta có TXĐ: D R
¡
¡ và f ( x ) 3 x 2 3 x 3x 3 2 3 x
Với mọi x ¡R ta có x R
3
f (x )
Do đó f (x ) 3x 3 2 3 x là hàm số lẻ
L i giải
Chọn B
Ta có TXĐ: D ¡R
Do đó f (x ) x 4 x 2 1 là hàm số chẵn
L i giải
Chọn D
Ta có TXĐ: D R
¡
f 1 f 1
Ta có f 1 7, f 1 1
f 1 f 1
1
Câu 4: Xét tính chẵn, lẻ của hàm số f (x ) 2x .
2x
Trang 5
R. Dr. Louis T
A. hàm số lẻ. B. hàm số chẵn.
C. hàm số vừa chẵn vừa lẻ. D. hàm số không chẵn, không lẻ.
Chọn D
2 x 0 x 2
ĐKXĐ: 2 x 2
2 x 0 x 2
1
Vậy hàm số f (x ) 2x không chẵn và không lẻ.
2x
④. Dạng 4: Xét sự biến thiên của hàm số trên khoảng cho trước
hư ng pháp giải
Cách 1: Cho hàm số y f (x ) xác định trên K. Lấy x 1, x 2 K ; x 1 x 2 , đặt
T f (x 2 ) f (x 1 )
Hàm số đồng biến trên K T 0 .
Hàm số nghịch biến trên K T 0 .
Cách 2: Cho hàm số y f (x ) xác định trên K. Lấy x 1, x 2 K ; x 1 x 2 , đặt
f (x 2 ) f (x 1 )
T
x 2 x1
Hàm số đồng biến trên K T 0 .
Hàm số nghịch biến trên K T 0 .
4 4
A. Hàm số đồng biến trên ; . B. Hàm số nghịch biến trên ; .
3 3
3
C. Hàm số nghịch biến trên ¡R. D. Hàm số đồng biến trên ; .
4
Câu 2: Cho hàm số y f x có tập xác định là 3; 3 và đồ thị của nó được biểu diễn bởi hình bên. Khẳng
định nào sau đây là đúng?
Câu 3: Xét sự biến thiên của hàm số f x trên khoảng 0; . Khẳng định nào sau đây đúng?
3
x
Trang 6
R. Dr. Louis T
A. Hàm số đồng biến trên khoảng 0; .
D. Hàm số không đồng biến, cũng không nghịch biến trên khoảng 0; .
Câu 4: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn 3; 3 để hàm số f x m 1 x m 2
đồng biến trên R¡ .
A. 7. B. 5. C. 4. D. 3.
x 1
Câu 1: Cho hàm số: y . Trong các điểm sau đây điểm nào thuộc đồ thị của hàm số?
2x 3x 1
2
1 1
A. M 1 2; 3 . B. M 2 0; 1 . C. M 3 ; . D. M 4 1; 0 .
2 2
Câu 2: Cho hai hàm số f x và g x cùng đồng biến trên khoảng a;b . Có thể kết luận gì về chiều biến
thiên của hàm số y f x g x trên khoảng a;b ?
A. đồng biến B. nghịch biến
C. không đổi D. không kết luận được
1
Câu 3: Tập xác định của hàm số y 2x 1 là:
2 3x
1 2 1 3 2 1
A. ; . B. ; . C. ; . D. ; .
2 3 2 2 3 2
Câu 5: [Sở GDĐT Lâm Đồng lần 07 - 2017] Tập xác định của hàm số y 4
x 2 3x 4 là:
A. ; 1 4; . B. 1; 4 .
C. 1;4 . D. ; 1 4; .
2x 1
Câu 8: [Sở GDĐT Lâm Đồng lần 06 - 2017] Tập xác định của hàm số y là:
3x
A. D 3; . B. D ; 3 .
1
C. D ; \ 3 . D. D ¡R .
2
Trang 7
R. Dr. Louis T
2x 5
Câu 9: Cho hàm số y f x . Kết quả nào sau đây đúng?
x 4x 3
2
x 2 2x
Câu 14: Tập xác định của hàm số y là tập hợp nào sau đây?
x2 1
¡.
A. R B. ¡R \ 1 . C. R¡ \ 1 . D. ¡R \ 1 .
C. ; 2 2 2 2; .
D. ; 2 2 2 2; .
Câu 16: Cho hàm số y f x 5x . Khẳng định nào sau đây là sai?
1
A. f 1 5 . B. f 2 10 . C. f 2 10 . D. f 1 .
5
Câu 17: Cho hai hàm số f x và g x cùng đồng biến trên khoảng a;b . Có thể kết luận gì về chiều biến
thiên của hàm số y f x g x trên khoảng a;b ?
A. Đồng biến. B. Nghịch biến.
C. Không đổi. D. Không kết luận đượC.
Trang 8
R. Dr. Louis T
x 1 x 2
2
x 1
3
Câu 23: Tìm tập xác định D của hàm số y .
x2 x 1
A. D 1; . B. D 1 . C. D ¡R . D. D 1; .
3x 2 6x
Câu 26: Tìm tập xác định D của hàm số y .
4 3x
2 4 3 4 2 3 4
A. D ; . B. D ; . C. D ; . D. D ; .
3 3 2 3 3 4 3
2x 1
Câu 27: Tìm tập xác định D của hàm số y .
2x 1 x 3
1 1
A. D 3; . B. D ¡R \ ; 3 . C. D ; . D. D R
¡ .
2 2
Câu 28: Hàm số .y 2x 3 3x 1 là
A. Hàm số chẵn. B. Hàm số lẻ.
Trang 9
R. Dr. Louis T
C. Hàm số không có tính chẵn lẻ. D. Hàm số vừa chẵn, vừa lẻ.
2
x 1 x ; 0
Câu 29: Cho hàm số f x x 1 x 0;2 . Tính f 4 .
x 2 1 x 2;5
A. f 4 . B. f 4 15 . C. f 4
2
5. D. Không tính đượC.
3
x
x 1, x 0
Câu 32: Cho hàm số: f (x ) . Giá trị f 0 , f 2 , f 2 là
1 , x 0
x 1
2 2 1
A. f (0) 0; f (2) , f ( 2) 2 . B. f (0) 0; f (2) , f ( 2) .
3 3 3
D. f 0 0; f 2 1; f 2 2 .
1
C. f (0) 0; f (2) 1, f ( 2) .
3
Câu 33: Trong các hàm số sau, hàm số nào không phải là hàm số chẵn.
A. y x 1 1 x . B. y x 1 1 x .
x 1 1x
C. y x 2 1 x 2 1 . D. y .
x2 4
Câu 34: Tìm m để hàm số y 4 x 2m x có tập xác định là ; 4 .
A. m 1 . B. m 4 . C. m 2 . D. m 0 .
1
Câu 35: Xét sự biến thiên của hàm số y . Mệnh đề nào sau đây đúng?
x2
A. Hàm số đồng biến trên ; 0 , nghịch biến trên 0; .
B. Hàm số đồng biến trên 0; , nghịch biến trên ; 0 .
C. Hàm số đồng biến trên ;1 , nghịch biến trên 1; .
D. Hàm số nghịch biến trên ;0 0; .
x2 1
Câu 36: Tìm tập xác định D của hàm số y .
x 2 3x 4
A. D 1; 4 . ¡ \ 1; 4 . C. D ¡R \ 1; 4 .
B. D R D. D ¡R .
1
Câu 37: Tập xác định của hàm số y x 2 3x 2 là
x 3
A. 3; . B. 3;1 2; . C. 3;1 2; . D. 3;1 2; .
Trang 10
R. Dr. Louis T
Câu 38: Tập xác định của hàm số y x 1 là
A. ; 1 1; B. 1;1 C. 1; D. ; 1 .
Câu 39: Xét tính chẵn lẻ của hàm số: y 2x 3 3x 1 . Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề đúng?
A. y là hàm số chẵn. B. y là hàm số lẻ.
C. y là hàm số không có tính chẵn lẻ. D. y là hàm số vừa chẵn vừa lẻ.
x3
Câu 41: Hàm số y có tập xác định là:
x 2
A. 2;0 2; . B. ; 2 0; .
C. ; 2 0;2 . D. ;0 2; .
x
Câu 42: Tìm tập xác định D của hàm số y .
x 2 x 2 2x
A. D R
¡ . B. D ¡R \ 0; 2 . C. D 2; 0 . D. D 2; .
Câu 43: Hàm số nào trong các hàm số sau không là hàm số chẵn ?
x2 1
A. y . B. y 1 2x 1 2x .
2x 2x
C. y 3
2 x 3 2 x 5. D. y 3
2x 3 2x .
2x x 2
Câu 44: Tìm tập xác định D của hàm số y .
x
A. D 2;2 . B. D 2;2 \ 0 . C. D 2;2 \ 0 . D. D ¡R .
2x 1
Câu 45: Tìm tập xác định D của hàm số y .
x x 4
A. D ¡R \ 0; 4 . B. D 0; . C. D 0; \ 4 . D.
D 0; \ 4 .
Câu 46: Tìm điều kiện của tham số đề các hàm số f x ax 2 bx c là hàm số chẵn.
A. a tùy ý, b 0, c 0 . B. a tùy ý, b 0, c tùy ý.
C. a, b, c tùy ý. D. a tùy ý, b tùy ý, c 0 .
x
Câu 47: Tìm tập xác định D của hàm số y .
x x 6
A. D 0; . B. D 0; \ 9 . C. D 9 . D. D R
¡ .
7x
Câu 48: Hàm số y có tập xác định là
4x 2 19x 12
Trang 11
R. Dr. Louis T
3 3 3 3
A. ; 4;7 . B. ; 4;7 . C. ; 4;7 . D. ; 4;7 .
4 4 4 4
x 4 3x 2 x 7
Câu 49: Hàm số y 1 có tập xác định là
x 4 2x 2 1
A. 2; 1 1;3 . B. 2; 1 1;3 .
C. 2; 3 \ {1;1}. D. 2; 1 1;1 1;3 .
x 2
Câu 50: Tìm tập xác định D của hàm số y .
x x 2 4x 4
A. D 2; \ 0;2 . B. D R
¡ .
C. D 2; . D. D 2; \ 0;2 .
Câu 51: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y x m 2x m 1 xác định trên
0; .
A. m 0 . B. m 1 . C. m 1 . D. m 1 .
Câu 53: Biết rằng khi m m 0 thì hàm số f x x 3 m 2 1 x 2 2x m 1 là hàm số lẻ. Mệnh đề
nào sau đây đúng?
1 1 1
A. m 0 ; 3 . B. m 0 ; 0 . C. m 0 0; . D. m 0 3; .
2 2 2
2x
Câu 54: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y x m 1 xác định trên
x 2m
khoảng 1;3 .
A. Không có giá trị m thỏa mãn. B. m 2 .
C. m 3 . D. m 1 .
x 2m 2
Câu 55: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y xác định trên 1;0 .
x m
m 0 m 0
A. . B. m 1 . C. . D. m 0 .
m 1 m 1
Trang 12