You are on page 1of 2

Quý 3-2020 Quý 4-2020 Quý 1-2021 Quý 2-2021

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 15,577,229,685,157 14,429,900,514,941 13,240,715,083,738 15,728,786,449,961

   2. Các khoản giảm trừ doanh thu 14,071,686,928 5,105,999,997 50,444,960,886 12,980,283,496

   3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch


15,563,157,998,229 14,424,794,514,944 13,190,270,122,852 15,715,806,166,465
vụ

   4. Giá vốn hàng bán 8,296,414,517,093 7,766,620,813,396 7,435,389,686,438 8,861,448,981,220

   5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 7,266,743,481,136 6,658,173,701,548 5,754,880,436,414 6,854,357,185,245

   6. Doanh thu hoạt động tài chính 358,591,147,428 602,270,330,836 284,839,944,505 292,767,071,141

   7. Chi phí tài chính 120,470,092,893 64,996,123,618 6,424,291,388 42,133,666,112

     - Trong đó: Chi phí lãi vay 38,257,217,439 25,857,854,618 12,905,990,201 28,072,255,034

   8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -5,701,551,848 15,046,249,059 -8,845,432,193 -19,582,360,879

   9. Chi phí bán hàng 3,284,487,795,534 3,775,540,419,620 2,585,931,287,811 3,185,812,099,703

   10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 458,795,669,277 735,964,299,474 367,294,589,472 389,330,729,464

   11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,755,879,519,012 2,698,989,438,731 3,071,224,780,055 3,510,265,400,228

   12. Thu nhập khác 84,975,939,469 50,587,881,068 120,489,176,600 37,278,305,250

   13. Chi phí khác 63,835,668,510 77,700,603,192 37,803,733,850 53,858,755,239


   14. Lợi nhuận khác 21,140,270,959 -27,112,722,124 82,685,442,750 -16,580,449,989

   15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,777,019,789,971 2,671,876,716,607 3,153,910,222,805 3,493,684,950,239

   16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 645,013,546,575 464,261,259,130 559,443,305,864 633,974,149,435

   17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -6,169,419,341 -28,568,727,010 -2,466,811,360 -2,558,664,410

   18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,138,175,662,737 2,236,184,184,487 2,596,933,728,301 2,862,269,465,214

   18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số 61,034,870,453 51,014,172,040 21,017,149,648 27,480,422,622

   18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,077,140,792,284 2,185,170,012,447 2,575,916,578,653 2,834,789,042,592

   19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 1,323 936 1,101 1,212

You might also like