You are on page 1of 2

ĐIỂM BT nhóm

10% + điểm
STT Mã SV Họ lót TênNgàyGiới
sinhtính
câu ĐIỂM GKBTKT ĐIỂM + BT& đ + BT NHÓM cộng
1 197KS24632
Lê Chí ĐôngAnh 25/08/2001
Nam 15 0.25 3.8 6 4 10 5 5
2 197QT27978
La Thiên Diễm 04/07/2001
Nữ 27 0.25 6.8 7 8 9 6.3 9.3
3 197QT04802
Trần Văn Dũng 09/07/2000
Nam 19 0.25 4.8 Ko 4 4 vang 0
4 197QT33479
Hồ Vũ Tài Dương 09/09/2000
Nam 18 0.25 4.5 6 4 10 5.8 5.8
5 197QT04860
Hoàng TrọngĐạtTuấn 15/04/2001
Nam 25 0.25 6.3 7 4 10 6 6.5
6 197QT17774
Trương ThịGiàu 14/05/1998
Nữ 28 0.25 7.0 7 10 10 6 9.5
7 197QT04909
Tô Hoàng Hải 05/02/2001
Nam 31 0.25 7.8 7 3 10 6 6
8 197QT34055
Ngô Thị Hằng 19/11/2000
Nữ 28 0.25 7.0 8 9 10 6.3 9.8
9 197QT04975
Ngô Thị ThuHiền 21/01/2001
Nữ 30 0.25 7.5 8 4 10 6 7
10 197QT33480
Võ Thị Thanh
Hiền 21/06/2001
Nữ 21 0.25 5.3 7 9 10 5.5 9
11 197QT33481
Nguyễn Huy Hoàng 25/11/2001
Nam 26 0.25 6.5 6 3 9 7 7
12 197QT05130
Nguyễn Anh Khoa 02/11/2001
Nam 18 0.25 4.5 8 3 10 5 5.5
13 197QT05163
Phan Thị Thúy
Kiều 02/03/2001
Nữ 26 0.25 6.5 7 4 10 5.6 6.1
14 197QT05293
Đậu Thị MyMy 16/10/2001
Nữ 18 0.25 4.5 6 4 10 5 5
15 197QT28446
Huỳnh Thị Nga
Mỹ 29/03/2001
Nữ 24 0.25 6.0 6 3 9 6.3 6.3
16 197QT05348
Phan Quỳnh Nga 18/06/2001
Nữ 32 0.25 8.0 Ko 5 5 6 6
17 197QT05352
Châu NgọcNgân
Kim 18/03/2001
Nữ vang 0.25 vang Ko vang vang vang vang
18 197QT05398
Võ Kim Ngân 12/06/2001
Nữ 26 0.25 6.5 Ko 3 3 5 5
19 197QT05410
Đặng TrọngNghĩa 31/08/2001
Nam 20 0.25 5.0 Ko 4 4 6 6
20 197QT05487
Đỗ Thị NgọcNhi 23/11/2001
Nữ 22 0.25 5.5 Ko 3 3 5 5
21 197QT05524
Phạm ThúyNhi 10/05/2001
Nữ 27 0.25 6.8 6 3 9 5 5
22 197QT05650
Đỗ Thị Phương 16/10/2001
Nữ 23 0.25 5.8 7 6 10 6 7.5
23 197QT05643
Lại Phạm Hữu
Phước 16/05/2001
Nam 29 0.25 7.3 7 4 9 5 6
24 197QT05667
Phan Thị MỹPhượng 28/02/2001
Nữ 30 0.25 7.5 7 5 10 6 7
25 197QT05668
Dương ViếtQuang 15/01/2000
Nam 31 0.25 7.8 7 3 10 6 6
26 197QT05670
Ngô Minh Quang 27/06/2001
Nam 27 0.25 6.8 6 3 9 5.6 5.6
27 197QT05707
Nguyễn NhậtQuỳnh 30/06/2001
Nữ 15 0.25 3.8 5 3 8 6.3 6.3
28 197QT05766
Nguyễn TríThanh 16/10/2001
Namvang 0.25 ##### Ko vang vang vang
29 197QT05767
Trần Ngọc Thanh 14/11/2001
Nữ 26 0.25 6.5 7 8 10 5.6 8.1
30 197QT05824
La Hữu Thọ 10/12/2001
Nam 30 0.25 7.5 7 5 10 5 6
31 197QT05844
Nguyễn Thanh
Thùy 01/01/2000
Nữ 28 0.25 7.0 3 7 10 7 7
32 197QT28889
Nguyễn NgọcThủyThanh06/07/2001
Nữ 24 0.25 6.0 7 3 10 6.3 6.3
33 197QT05883
Nguyễn PhạmThưAnh 25/12/2001
Nữ 29 0.25 7.3 8 8 10 7 9.5
34 197QT18748
Trần Thị Thương
Thương 11/01/2001
Nữ 23 0.25 5.8 7 6 10 5.6 7.1
35 197QT28942
Võ Hoàng Phương
Thy 12/03/2000
Nữ 24 0.25 6.0 7 5 10 5.5 6.5
36 197QT28959
Trần Minh Tiến 10/03/2001
Nam 25 0.25 6.3 7 4 9 5 6
37 197QT28963
Lâm Quốc Tín 14/02/2001
Nam 21 0.25 5.3 6 4 10 7 7
38 197QT28964
Lê Công Quốc
Tín 17/02/2001
Nam 23 0.25 5.8 7 6 9 5.5 7.5
39 197QT28979
La Thảo Trang 10/07/2001
Nữ 28 0.25 7.0 7 8 9 6.3 9.3
40 197QT05955
Lê Thị ThùyTrang 29/08/2001
Nữ 19 0.25 4.8 7 7 10 6.3 8.1
41 197QT28989
Nguyễn ThịTrang
Thùy 28/02/2001
Nữ 23 0.25 5.8 6 4 10 6.3 6.3
42 197QT28998
Đỗ Thị An Trâm 26/09/2001
Nữ 26 0.25 6.5 7 4 10 6.5 7
43 197QT29000
Lê Thị ThùyTrâm 27/12/2001
Nữ 27 0.25 6.8 7 6 10 5.5 7
44 197QT29011
Hồ Ngọc Trân 06/07/2001
Nữ 16 0.25 4.0 ko 3 3 vang 0
45 197QT06019
Lâm Minh Triết 01/03/2001
Nam 26 0.25 6.5 Ko 4 4 5 5
46 197QT29034
Nguyễn BáTriệu 25/12/2001
Nam 20 0.25 5.0 6 4 10 5 5
47 197QT29038
Nguyễn NgọcTrinh
Phương11/08/2001
Nữ 24 0.25 6.0 Ko 4 4 6.3 6.3
48 197QT29037
Nguyễn NgọcTrinh 13/08/2001
Nữ 24 0.25 6.0 Ko 9 9 6 6
49 197QT29045
Trương ThịTrinh
Mỹ 10/01/2001
Nữ 24 0.25 6.0 6 13 10 5.5 10
50 197QT29032
Trần Quốc Trí 08/10/2001
Nam 24 0.25 6.0 Ko 6 6 5.5 5.5
51 197QT29057
Lê Văn Trung 10/10/2001
Nam 22 0.25 5.5 Ko 3 3 5 5
52 197QT06051
Đậu Xuân Trường 03/12/2001
Nam 32 0.25 8.0 7 5 10 6 7
53 197QT34066
Nguyễn Anh Tuấn 15/09/2001
Nam 27 0.25 6.8 Ko 4 4 5 5
54 187QTCT001
Nguyễn Hữu Tuấn 26/12/2000
Nam 22 0.25 5.5 Ko 4 4 5 5
55 197QT29084
Vũ Gia Tuệ 15/08/2001
Nữ 26 0.25 6.5 5 7 10 5.5 6.5
56 197QT06096
Lê Ngọc Thanh
Tuyền 17/02/2001
Nữ 30 0.25 7.5 6 5 9 5 6
57 197QT06105
Đoàn NgọcTuyết
Ánh 19/03/2001
Nữ 27 0.25 6.8 7 3 10 5 5.5
58 197QT29099
Lê Thị NgọcTuyết 28/09/2001
Nữ 28 0.25 7.0 7 7 10 5.5 7.5
59 197QT29085
Hà Thanh Tùng 17/10/2001
Nam 27 0.25 6.8 5 6 10 5.5 6
60 197QT06063
Lê Đức Tú 30/11/2001
Nam 19 0.25 4.8 Ko 3 3 5 5
61 197QT06115
Hoàng Thị Uyên
Thảo 28/03/2001
Nữ 27 0.25 6.8 Ko 3 3 5 5
62 197QT29111
Nguyễn Giang
Uyên Ngọc 02/07/2001
Nữ 21 0.25 5.3 Ko 3 3 5.5 5.5
63 197QT06134
Đinh Thị Thuỳ
Vân 09/02/2001
Nữ 28 0.25 7.0 7 3 10 5 5
64 197QT06137
Nguyễn HồVânThu 27/07/2001
Nữ 23 0.25 5.8 Ko 3 3 5 5
65 197QT06179
Bùi Lê NhựtVy 20/11/2001
Nữ 17 0.25 4.3 6 6 10 5.6 6.6
66 197QT06186
Đặng Đào Thúy
Vy 28/08/2001
Nữ 27 0.25 6.8 Ko 4 4 5 5
67 197QT06275
Huỳnh Hà Hải
Yến 10/03/2001
Nữ 19 0.25 4.8 7 7 10 7 9
68 197QT06267
Lê Thị NhưÝ 26/04/2001
Nữ 32 0.25 8.0 Ko 4 4 5 5
69 197QT06270
Nguyễn ThịÝNhư 28/07/2001
Nữ 23 0.25 5.8 7 4 10 5.6 6.1

You might also like