Professional Documents
Culture Documents
Xu-Ly-Ngon-Ngu-Tu-Nhien - Le-Thanh-Huong - 4.syntactic-Parse - Phan-Tich-Cu-Phap - 2 - (Cuuduongthancong - Com)
Xu-Ly-Ngon-Ngu-Tu-Nhien - Le-Thanh-Huong - 4.syntactic-Parse - Phan-Tich-Cu-Phap - 2 - (Cuuduongthancong - Com)
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
Cấu trúc ngữ pháp
Các ứng dụng của PTCP
Cây cú pháp biểu diễn cấu trúc ngữ pháp của một câu.
Bò vàng gặm cỏ non. Dịch máy (Alshawi 1996, Wu 1997, ...)
C
các thao tác
CN
với cây
VN tiếng Anh tiếng Việt
DN ĐgN
DT TT ĐgT DN
Bò vàng gặm Nhận dạng tiếng nói sử dụng PTCP (Chelba et al 1998)
DT TT Put the file in the folder.
cỏ non Put the file and the folder.
7 8
Trích rút thông tin (Hobbs 1996) z P – ký hiệu tiền kết thúc (preterminals), khi viết lại trở
thành ký hiệu kết thúc,
thúc P⊂
So với Nphạm cảm ngữ cảnh
văn
z S – ký hiệu bắt đầu R: αAγ ⇒ αβγ
z R: X → γ , X là ký hiệu không kết thúc; γ là chuỗi các
Kho văn bản CSDL ký hiệu kết thúc và không kết thúc (có thể rỗng)
NY Times z Văn phạm G sinh ra ngôn ngữ L
z Bộ nhận dạng: trả về yes hoặc no
câu truy vấn
z Bộ PTCP: trả về tập các cây cú pháp
9 10
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
Áp dụng tập luật ngữ pháp Cấu trúc đoạn đệ qui
z S
→ NP VP
→ DT NNS VBD
→ The children slept
p
z S
→ NP VP
→ DT NNS VBD NP
→ DT NNS VBD DT NN
→ The children ate the cake
13 14
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
Khó khăn với PTCP dưới lên Thuật toán CKY (bộ nhận dạng)
z Không hiệu quả khi có nhiều nhập nhằng mức Vào: xâu n từ
từ vựng Ra: yes/no
z Lặp lại công việc: bất cứ khi nào có cấu trúc con
chung Cấu trúc ngữ
g pháp:
p p bảng
g n x n ((chart table))
hàng đánh số 0 đến n-1
z Cả PTCP TD (LL) và BU (LR) đều có độ phức
tạp là hàm mũ của độ dài câu. cột đánh số 1 đến n
cell [i,j] liệt kê tất cả các nhãn cú pháp giữa i và j
19 20
23 24
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
CKY phải sử dụng luật nhị CKY chart
phân “ The guy ate the ice-cream on the table”
1 2 3 4 5 6 7 8
z Chuyển VP→V NP PP thành: 0 DT
8.a. VP→V Arguments 1 NN
8 b Arguments → NP PP
8.b. 2 VBD
3 DT
4 NN
5 IN
6 DT
7 NN
25 26
5. NP → NN PP
1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
0 DT NP S
0 DT NP
1 NN
1 NN
2 VBD VP
2 VBD
3 DT NP NP,
3 DT Args
4 NN 4 NN
5 IN 5 IN PP
6 DT 6 DT NP
7 NN 7 NN
27 28
29 30
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
0 Papa 1 ate 2 the 3 caviar 4 with 5 a 6 spoon 7 0 Papa 1 ate 2 the 3 caviar 4 with 5 a 6 spoon 7
NP Papa VP VP VP
Root S VP VP VP VP PP PP PP PP
PP PP PP
Goal stack 31 32
PP PP
0 Papa 1 ate 2 the 3 caviar 4 with 5 a 6 spoon 7 0 Papa 1 ate 2 the 3 caviar 4 with 5 a 6 spoon 7
z 0S → NP VP . 7 attach
0 Papa 1 ate 2 the 3 caviar 4 with 5 a 6 spoon 7 0 Papa 1 ate 2 the 3 caviar 4 with 5 a 6 spoon 7
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
Thuật toán Earley 0 khởi tạo
0 ROOT . S
z Thuật toán Earley giống thuật toán đệ qui nói trên, nhưng giải
quyết được vấn đề đệ qui trái.
z Sử dụng bảng phân tích giống thuật toán CKY, nhằm lưu lại các tương đương với (0, ROOT → . S)
thông tin đã tìm thấy Æ lập trình động “Dynamic programming.”
Các thao tác của thuật toán
z Xử lý phần đi sau dấu . theo kiểu đệ qui :
z Nếu là từ, quét (scan) đầu vào để xem có phù hợp không
z Nếu là ký hiệu không kết thúc, đoán (predict) các khả năng để
khớp nó (giảm số phép tiên đoán bằng cách nhìn trước k ký
hiệu từ đầu vào và chỉ sử dụng các luật phù hợp với k ký hiệu
đó)
z Nếu rỗng, ta đã hoàn thành một thành phần ngữ pháp, gắn
(attach) nó vào những chỗ liên quan
37 38
0 0
0 ROOT . S predict luật có vế trái là S 0 ROOT . S
0 S . NP VP 0 S . NP VP predict luật có VT = NP
0 NP . Det N (có 3 luật phù hợp)
0 NP . NP PP
(0, S → . NP VP)
0 NP . Papa
39 40
0 0
0 ROOT . S 0 ROOT . S
0 S . NP VP 0 S . NP VP
0 NP . Det N predict luật có VT = Det (2 luật) 0 NP . Det N
0 NP . NP PP 0 NP . NP PP predict luật có VT = NP
0 NP . Papa 0 NP . Papa ta đã làm việc này ở bước trước, vì vậy không làm lại!
0D
Dett . th
the 0D
Dett . th
the Chú ý: ta phải làm lại việc này với luật đệ qui trái
0 Det . a 0 Det . a
41 42
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
0 Papa 1 0 Papa 1
0 ROOT . S 0 NP Papa . 0 ROOT . S 0 NP Papa .
0 S . NP VP 0 S . NP VP
0 NP . Det N 0 NP . Det N
0 NP . NP PP 0 NP . NP PP
0 NP . Papa scan: từ phù hợp từ đầu vào 0 NP . Papa
0D
Dett . th
the 0D
Dett . th
the scan: không
khô phù
hù hợp
hợ
0 Det . a 0 Det . a
43 44
0 Papa 1 0 Papa 1
0 ROOT . S 0 NP Papa . 0 ROOT . S attach NP mới tạo (bắt đầu từ 0) với
0 NP Papa .
0 S . NP VP 0 S . NP VP các phần liên quan (các phần chưa
0 S NP . VP
0 NP . Det N 0 NP . Det N 0 NP NP . PP hoàn thành kết thúc tại 0 và có NP sau
0 NP . NP PP 0 NP . NP PP dấu . )
0 NP . Papa 0 NP . Papa
0D
Dett . th
the 0D
Dett . th
the
0 Det . a scan: không phù hợp 0 Det . a
45 46
0 Papa 1 0 Papa 1
0 ROOT . S 0 NP Papa . 0 ROOT . S 0 NP Papa .
0 S . NP VP 0 S NP . VP predict 0 S . NP VP 0 S NP . VP
0 NP . Det N 0 NP NP . PP 0 NP . Det N 0 NP NP . PP predict
0 NP . NP PP 1 VP . V NP 0 NP . NP PP 1 VP . V NP
0 NP . Papa 1 VP . VP PP 0 NP . Papa 1 VP . VP PP
0D
Dett . th
the 0D
Dett . th
the 1 PP . P NP
0 Det . a 0 Det . a
47 48
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
0 Papa 1 0 Papa 1
0 ROOT . S 0 NP Papa . 0 ROOT . S 0 NP Papa .
0 S . NP VP 0 S NP . VP 0 S . NP VP 0 S NP . VP
0 NP . Det N 0 NP NP . PP 0 NP . Det N 0 NP NP . PP
0 NP . NP PP 1 VP . V NP predict 0 NP . NP PP 1 VP . V NP
0 NP . Papa 1 VP . VP PP 0 NP . Papa 1 VP . VP PP predict
0D
Dett . th
the 1 PP . P NP 0D
Dett . th
the 1 PP . P NP
0 Det . a 1 V . ate 0 Det . a 1 V . ate
49 50
51 52
53 54
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
0 Papa 1 ate 2 0 Papa 1 ate 2
0 ROOT . S 0 NP Papa . 1 V ate . 0 ROOT . S 0 NP Papa . 1 V ate .
0 S . NP VP 0 S NP . VP 1 VP V . NP predict 0 S . NP VP 0 S NP . VP 1 VP V . NP
0 NP . Det N 0 NP NP . PP 2 NP . Det N 0 NP . Det N 0 NP NP . PP 2 NP . Det N predict (các bước sau tương tự)
0 NP . NP PP 1 VP . V NP 2 NP . NP PP 0 NP . NP PP 1 VP . V NP 2 NP . NP PP
0 NP . Papa 1 VP . VP PP 2 NP . Papa 0 NP . Papa 1 VP . VP PP 2 NP . Papa
0D
Dett . th
the 1 PP . P NP 0D
Dett . th
the 1 PP . P NP 2D
Dett . th
the
0 Det . a 1 V . ate 0 Det . a 1 V . ate 2 Det . a
1 P . with 1 P . with
55 56
57 58
59 60
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
0 Papa 1 ate 2 the 3 0 Papa 1 ate 2 the 3
0 ROOT . S 0 NP Papa . 1 V ate . 2 Det the . 0 ROOT . S 0 NP Papa . 1 V ate . 2 Det the .
0 S . NP VP 0 S NP . VP 1 VP V . NP 2 NP Det . N 0 S . NP VP 0 S NP . VP 1 VP V . NP 2 NP Det . N
0 NP . Det N 0 NP NP . PP 2 NP . Det N 0 NP . Det N 0 NP NP . PP 2 NP . Det N 3 N . caviar
0 NP . NP PP 1 VP . V NP 2 NP . NP PP 0 NP . NP PP 1 VP . V NP 2 NP . NP PP 3 N . spoon
0 NP . Papa 1 VP . VP PP 2 NP . Papa 0 NP . Papa 1 VP . VP PP 2 NP . Papa
0D
Dett . th
the 1 PP . P NP 2D
Dett . th
the 0D
Dett . th
the 1 PP . P NP 2D
Dett . th
the
0 Det . a 1 V . ate 2 Det . a 0 Det . a 1 V . ate 2 Det . a
1 P . with 1 P . with
61 62
63 64
65 66
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
0 Papa 1 ate 2 the 3 caviar 4 0 Papa 1 ate 2 the 3 caviar 4
0 ROOT . S 0 NP Papa . 1 V ate . 2 Det the . 3 N caviar . 0 ROOT . S 0 NP Papa . 1 V ate . 2 Det the . 3 N caviar .
0 S . NP VP 0 S NP . VP 1 VP V . NP 2 NP Det . N 2 NP Det N . 0 S . NP VP 0 S NP . VP 1 VP V . NP 2 NP Det . N 2 NP Det N .
0 NP . Det N 0 NP NP . PP 2 NP . Det N 3 N . caviar 1 VP V NP . attach 0 NP . Det N 0 NP NP . PP 2 NP . Det N 3 N . caviar 1 VP V NP .
0 NP . NP PP 1 VP . V NP 2 NP . NP PP 3 N . spoon 2 NP NP . PP 0 NP . NP PP 1 VP . V NP 2 NP . NP PP 3 N . spoon 2 NP NP . PP
0 NP . Papa 1 VP . VP PP 2 NP . Papa 0 S NP VP . 0 NP . Papa 1 VP . VP PP 2 NP . Papa 0 S NP VP .
0D
Dett . th
the 1 PP . P NP 2D
Dett . th
the 1 VP VP . PP 0D
Dett . th
the 1 PP . P NP 2D
Dett . th
the 1 VP VP . PP
0 Det . a 1 V . ate 2 Det . a 0 Det . a 1 V . ate 2 Det . a 4 PP . P NP
1 P . with 1 P . with
67 68
69 70
71 72
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
0 Papa 1 ate 2 the 3 caviar 4 with 5 0 Papa 1 ate 2 the 3 caviar 4 with 5
0 ROOT . S 0 NP Papa . 1 V ate . 2 Det the . 3 N caviar . 4 P with . 0 ROOT . S 0 NP Papa . 1 V ate . 2 Det the . 3 N caviar . 4 P with .
0 S . NP VP 0 S NP . VP 1 VP V . NP 2 NP Det . N 2 NP Det N . 0 S . NP VP 0 S NP . VP 1 VP V . NP 2 NP Det . N 2 NP Det N . 4 PP P . NP
0 NP . Det N 0 NP NP . PP 2 NP . Det N 3 N . caviar 1 VP V NP . 0 NP . Det N 0 NP NP . PP 2 NP . Det N 3 N . caviar 1 VP V NP .
0 NP . NP PP 1 VP . V NP 2 NP . NP PP 3 N . spoon 2 NP NP . PP 0 NP . NP PP 1 VP . V NP 2 NP . NP PP 3 N . spoon 2 NP NP . PP
0 NP . Papa 1 VP . VP PP 2 NP . Papa 0 S NP VP . 0 NP . Papa 1 VP . VP PP 2 NP . Papa 0 S NP VP .
0D
Dett . th
the 1 PP . P NP 2D
Dett . th
the 1 VP VP . PP 0D
Dett . th
the 1 PP . P NP 2D
Dett . th
the 1 VP VP . PP
0 Det . a 1 V . ate 2 Det . a 4 PP . P NP 0 Det . a 1 V . ate 2 Det . a 4 PP . P NP
1 P . with 0 ROOT S . 1 P . with 0 ROOT S .
4 P . with 4 P . with
73 74
0 Papa 1 ate 2 the 3 caviar 4 with 5 0 Papa 1 ate 2 the 3 caviar 4 with 5
0 ROOT . S 0 NP Papa . 1 V ate . 2 Det the . 3 N caviar . 4 P with . 0 ROOT . S 0 NP Papa . 1 V ate . 2 Det the . 3 N caviar . 4 P with .
0 S . NP VP 0 S NP . VP 1 VP V . NP 2 NP Det . N 2 NP Det N . 4 PP P . NP 0 S . NP VP 0 S NP . VP 1 VP V . NP 2 NP Det . N 2 NP Det N . 4 PP P . NP
0 NP . Det N 0 NP NP . PP 2 NP . Det N 3 N . caviar 1 VP V NP . 5 NP . Det N 0 NP . Det N 0 NP NP . PP 2 NP . Det N 3 N . caviar 1 VP V NP . 5 NP . Det N
0 NP . NP PP 1 VP . V NP 2 NP . NP PP 3 N . spoon 2 NP NP . PP 5 NP . NP PP 0 NP . NP PP 1 VP . V NP 2 NP . NP PP 3 N . spoon 2 NP NP . PP 5 NP . NP PP
0 NP . Papa 1 VP . VP PP 2 NP . Papa 0 S NP VP . 5 NP . Papa 0 NP . Papa 1 VP . VP PP 2 NP . Papa 0 S NP VP . 5 NP . Papa
0D
Dett . th
the 1 PP . P NP 2D
Dett . th
the 1 VP VP . PP 0D
Dett . th
the 1 PP . P NP 2D
Dett . th
the 1 VP VP . PP 5 D
Dett . th
the
0 Det . a 1 V . ate 2 Det . a 4 PP . P NP 0 Det . a 1 V . ate 2 Det . a 4 PP . P NP 5 Det . a
1 P . with 0 ROOT S . 1 P . with 0 ROOT S .
4 P . with 4 P . with
75 76
0 Papa 1 ate 2 the 3 caviar 4 with 5 0 Papa 1 ate 2 the 3 caviar 4 with 5
0 ROOT . S 0 NP Papa . 1 V ate . 2 Det the . 3 N caviar . 4 P with . 0 ROOT . S 0 NP Papa . 1 V ate . 2 Det the . 3 N caviar . 4 P with .
0 S . NP VP 0 S NP . VP 1 VP V . NP 2 NP Det . N 2 NP Det N . 4 PP P . NP 0 S . NP VP 0 S NP . VP 1 VP V . NP 2 NP Det . N 2 NP Det N . 4 PP P . NP
0 NP . Det N 0 NP NP . PP 2 NP . Det N 3 N . caviar 1 VP V NP . 5 NP . Det N 0 NP . Det N 0 NP NP . PP 2 NP . Det N 3 N . caviar 1 VP V NP . 5 NP . Det N
0 NP . NP PP 1 VP . V NP 2 NP . NP PP 3 N . spoon 2 NP NP . PP 5 NP . NP PP 0 NP . NP PP 1 VP . V NP 2 NP . NP PP 3 N . spoon 2 NP NP . PP 5 NP . NP PP
0 NP . Papa 1 VP . VP PP 2 NP . Papa 0 S NP VP . 5 NP . Papa 0 NP . Papa 1 VP . VP PP 2 NP . Papa 0 S NP VP . 5 NP . Papa
0D
Dett . th
the 1 PP . P NP 2D
Dett . th
the 1 VP VP . PP 5 D
Dett . th
the 0D
Dett . th
the 1 PP . P NP 2D
Dett . th
the 1 VP VP . PP 5 D
Dett . th
the
0 Det . a 1 V . ate 2 Det . a 4 PP . P NP 5 Det . a 0 Det . a 1 V . ate 2 Det . a 4 PP . P NP 5 Det . a
1 P . with 0 ROOT S . 1 P . with 0 ROOT S .
4 P . with 4 P . with
77 78
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
0 Papa 1 ate 2 the 3 caviar 4 with 5 ate 2 the 3 caviar 4 with 5 a 6
0 ROOT . S 0 NP Papa . 1 V ate . 2 Det the . 3 N caviar . 4 P with . . 1 V ate . 2 Det the . 3 N caviar . 4 P with . 5 Det a .
0 S . NP VP 0 S NP . VP 1 VP V . NP 2 NP Det . N 2 NP Det N . 4 PP P . NP P 1 VP V . NP 2 NP Det . N 2 NP Det N . 4 PP P . NP
0 NP . Det N 0 NP NP . PP 2 NP . Det N 3 N . caviar 1 VP V NP . 5 NP . Det N PP 2 NP . Det N 3 N . caviar 1 VP V NP . 5 NP . Det N
0 NP . NP PP 1 VP . V NP 2 NP . NP PP 3 N . spoon 2 NP NP . PP 5 NP . NP PP P 2 NP . NP PP 3 N . spoon 2 NP NP . PP 5 NP . NP PP
0 NP . Papa 1 VP . VP PP 2 NP . Papa 0 S NP VP . 5 NP . Papa PP 2 NP . Papa 0 S NP VP . 5 NP . Papa
0D
Dett . th
the 1 PP . P NP 2D
Dett . th
the 1 VP VP . PP 5 D
Dett . th
the P 2D
Dett . th
the 1 VP VP . PP 5 D
Dett . th
the
0 Det . a 1 V . ate 2 Det . a 4 PP . P NP 5 Det . a 2 Det . a 4 PP . P NP 5 Det . a
1 P . with 0 ROOT S . 0 ROOT S .
4 P . with 4 P . with
79 80
81 82
83 84
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
ate 2 the 3 caviar 4 with 5 a 6 spoon 7 ate 2 the 3 caviar 4 with 5 a 6 spoon 7
. 1 V ate . 2 Det the . 3 N caviar . 4 P with . 5 Det a . 6 N spoon . . 1 V ate . 2 Det the . 3 N caviar . 4 P with . 5 Det a . 6 N spoon .
P 1 VP V . NP 2 NP Det . N 2 NP Det N . 4 PP P . NP 5 NP Det . N 5 NP Det N . P 1 VP V . NP 2 NP Det . N 2 NP Det N . 4 PP P . NP 5 NP Det . N 5 NP Det N .
PP 2 NP . Det N 3 N . caviar 1 VP V NP . 5 NP . Det N 6 N . caviar PP 2 NP . Det N 3 N . caviar 1 VP V NP . 5 NP . Det N 6 N . caviar 4 PP P NP .
P 2 NP . NP PP 3 N . spoon 2 NP NP . PP 5 NP . NP PP 6 N . spoon P 2 NP . NP PP 3 N . spoon 2 NP NP . PP 5 NP . NP PP 6 N . spoon 5 NP NP . PP
PP 2 NP . Papa 0 S NP VP . 5 NP . Papa PP 2 NP . Papa 0 S NP VP . 5 NP . Papa
P 2D
Dett . th
the 1 VP VP . PP 5 D
Dett . th
the P 2D
Dett . th
the 1 VP VP . PP 5 D
Dett . th
the
2 Det . a 4 PP . P NP 5 Det . a 2 Det . a 4 PP . P NP 5 Det . a
0 ROOT S . 0 ROOT S .
4 P . with 4 P . with
85 86
0 Papa 1 ate 2 the 3 caviar 4 with a spoon 7 0 Papa 1 ate 2 the 3 caviar 4 with a spoon 7
0 ROOT . S 0 NP Papa . 1 V ate . 2 Det the . 3 N caviar . … 6 N spoon . 0 ROOT . S 0 NP Papa . 1 V ate . 2 Det the . 3 N caviar . … 6 N spoon .
0 S . NP VP 0 S NP . VP 1 VP V . NP 2 NP Det . N 2 NP Det N . 5 NP Det N . 0 S . NP VP 0 S NP . VP 1 VP V . NP 2 NP Det . N 2 NP Det N . 5 NP Det N .
0 NP . Det N 0 NP NP . PP 2 NP . Det N 3 N . caviar 1 VP V NP . 4 PP P NP . 0 NP . Det N 0 NP NP . PP 2 NP . Det N 3 N . caviar 1 VP V NP . 4 PP P NP .
0 NP . NP PP 1 VP . V NP 2 NP . NP PP 3 N . spoon 2 NP NP . PP 5 NP NP . PP 0 NP . NP PP 1 VP . V NP 2 NP . NP PP 3 N . spoon 2 NP NP . PP 5 NP NP . PP
0 NP . Papa 1 VP . VP PP 2 NP . Papa 0 S NP VP . 2 NP NP PP . 0 NP . Papa 1 VP . VP PP 2 NP . Papa 0 S NP VP . 2 NP NP PP .
0D
Dett . th
the 1 PP . P NP 2D
Dett . th
the 1 VP VP . PP 1 VP VP PP . 0D
Dett . th
the 1 PP . P NP 2D
Dett . th
the 1 VP VP . PP 1 VP VP PP .
0 Det . a 1 V . ate 2 Det . a 4 PP . P NP 0 Det . a 1 V . ate 2 Det . a 4 PP . P NP 7 PP . P NP
1 P . with 0 ROOT S . 1 P . with 0 ROOT S .
4 P . with 4 P . with
87 88
0 Papa 1 ate 2 the 3 caviar 4 with a spoon 7 0 Papa 1 ate 2 the 3 caviar 4 with a spoon 7
0 ROOT . S 0 NP Papa . 1 V ate . 2 Det the . 3 N caviar . … 6 N spoon . 0 ROOT . S 0 NP Papa . 1 V ate . 2 Det the . 3 N caviar . … 6 N spoon .
0 S . NP VP 0 S NP . VP 1 VP V . NP 2 NP Det . N 2 NP Det N . 5 NP Det N . 0 S . NP VP 0 S NP . VP 1 VP V . NP 2 NP Det . N 2 NP Det N . 5 NP Det N .
0 NP . Det N 0 NP NP . PP 2 NP . Det N 3 N . caviar 1 VP V NP . 4 PP P NP . 0 NP . Det N 0 NP NP . PP 2 NP . Det N 3 N . caviar 1 VP V NP . 4 PP P NP .
0 NP . NP PP 1 VP . V NP 2 NP . NP PP 3 N . spoon 2 NP NP . PP 5 NP NP . PP 0 NP . NP PP 1 VP . V NP 2 NP . NP PP 3 N . spoon 2 NP NP . PP 5 NP NP . PP
0 NP . Papa 1 VP . VP PP 2 NP . Papa 0 S NP VP . 2 NP NP PP . 0 NP . Papa 1 VP . VP PP 2 NP . Papa 0 S NP VP . 2 NP NP PP .
0D
Dett . th
the 1 PP . P NP 2D
Dett . th
the 1 VP VP . PP 1 VP VP PP . 0D
Dett . th
the 1 PP . P NP 2D
Dett . th
the 1 VP VP . PP 1 VP VP PP .
0 Det . a 1 V . ate 2 Det . a 4 PP . P NP 7 PP . P NP 0 Det . a 1 V . ate 2 Det . a 4 PP . P NP 7 PP . P NP
1 P . with 0 ROOT S . 1 VP V NP . 1 P . with 0 ROOT S . 1 VP V NP .
4 P . with 2 NP NP . PP 4 P . with 2 NP NP . PP
0 S NP VP .
1 VP VP . PP
89 90
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
0 Papa 1 ate 2 the 3 caviar 4 with a spoon 7 0 Papa 1 ate 2 the 3 caviar 4 with a spoon 7
0 ROOT . S 0 NP Papa . 1 V ate . 2 Det the . 3 N caviar . … 6 N spoon . 0 ROOT . S 0 NP Papa . 1 V ate . 2 Det the . 3 N caviar . … 6 N spoon .
0 S . NP VP 0 S NP . VP 1 VP V . NP 2 NP Det . N 2 NP Det N . 5 NP Det N . 0 S . NP VP 0 S NP . VP 1 VP V . NP 2 NP Det . N 2 NP Det N . 5 NP Det N .
0 NP . Det N 0 NP NP . PP 2 NP . Det N 3 N . caviar 1 VP V NP . 4 PP P NP . 0 NP . Det N 0 NP NP . PP 2 NP . Det N 3 N . caviar 1 VP V NP . 4 PP P NP .
0 NP . NP PP 1 VP . V NP 2 NP . NP PP 3 N . spoon 2 NP NP . PP 5 NP NP . PP 0 NP . NP PP 1 VP . V NP 2 NP . NP PP 3 N . spoon 2 NP NP . PP 5 NP NP . PP
0 NP . Papa 1 VP . VP PP 2 NP . Papa 0 S NP VP . 2 NP NP PP . 0 NP . Papa 1 VP . VP PP 2 NP . Papa 0 S NP VP . 2 NP NP PP .
0D
Dett . th
the 1 PP . P NP 2D
Dett . th
the 1 VP VP . PP 1 VP VP PP . 0D
Dett . th
the 1 PP . P NP 2D
Dett . th
the 1 VP VP . PP 1 VP VP PP .
0 Det . a 1 V . ate 2 Det . a 4 PP . P NP 7 PP . P NP 0 Det . a 1 V . ate 2 Det . a 4 PP . P NP 7 PP . P NP
1 P . with 0 ROOT S . 1 VP V NP . 1 P . with 0 ROOT S . 1 VP V NP .
4 P . with 2 NP NP . PP 4 P . with 2 NP NP . PP
0 S NP VP . 0 S NP VP .
1 VP VP . PP 1 VP VP . PP
7 P . with 7 P . with
91 92
0 Papa 1 ate 2 the 3 caviar 4 with a spoon 7 0 Papa 1 ate 2 the 3 caviar 4 with a spoon 7
0 ROOT . S 0 NP Papa . 1 V ate . 2 Det the . 3 N caviar . … 6 N spoon . 0 ROOT . S 0 NP Papa . 1 V ate . 2 Det the . 3 N caviar . … 6 N spoon .
0 S . NP VP 0 S NP . VP 1 VP V . NP 2 NP Det . N 2 NP Det N . 5 NP Det N . 0 S . NP VP 0 S NP . VP 1 VP V . NP 2 NP Det . N 2 NP Det N . 5 NP Det N .
0 NP . Det N 0 NP NP . PP 2 NP . Det N 3 N . caviar 1 VP V NP . 4 PP P NP . 0 NP . Det N 0 NP NP . PP 2 NP . Det N 3 N . caviar 1 VP V NP . 4 PP P NP .
0 NP . NP PP 1 VP . V NP 2 NP . NP PP 3 N . spoon 2 NP NP . PP 5 NP NP . PP 0 NP . NP PP 1 VP . V NP 2 NP . NP PP 3 N . spoon 2 NP NP . PP 5 NP NP . PP
0 NP . Papa 1 VP . VP PP 2 NP . Papa 0 S NP VP . 2 NP NP PP . 0 NP . Papa 1 VP . VP PP 2 NP . Papa 0 S NP VP . 2 NP NP PP .
0D
Dett . th
the 1 PP . P NP 2D
Dett . th
the 1 VP VP . PP 1 VP VP PP . 0D
Dett . th
the 1 PP . P NP 2D
Dett . th
the 1 VP VP . PP 1 VP VP PP .
0 Det . a 1 V . ate 2 Det . a 4 PP . P NP 7 PP . P NP 0 Det . a 1 V . ate 2 Det . a 4 PP . P NP 7 PP . P NP
1 P . with 0 ROOT S . 1 VP V NP . 1 P . with 0 ROOT S . 1 VP V NP .
4 P . with 2 NP NP . PP 4 P . with 2 NP NP . PP
0 S NP VP . 0 S NP VP .
1 VP VP . PP 1 VP VP . PP
7 P . with 7 P . with
93 0 ROOT94S .
0 Papa 1 ate 2 the 3 caviar 4 with a spoon 7 0 Papa 1 ate 2 the 3 caviar 4 with a spoon 7
0 ROOT . S 0 NP Papa . 1 V ate . 2 Det the . 3 N caviar . … 6 N spoon . 0 ROOT . S 0 NP Papa . 1 V ate . 2 Det the . 3 N caviar . … 6 N spoon .
0 S . NP VP 0 S NP . VP 1 VP V . NP 2 NP Det . N 2 NP Det N . 5 NP Det N . 0 S . NP VP 0 S NP . VP 1 VP V . NP 2 NP Det . N 2 NP Det N . 5 NP Det N .
0 NP . Det N 0 NP NP . PP 2 NP . Det N 3 N . caviar 1 VP V NP . 4 PP P NP . 0 NP . Det N 0 NP NP . PP 2 NP . Det N 3 N . caviar 1 VP V NP . 4 PP P NP .
0 NP . NP PP 1 VP . V NP 2 NP . NP PP 3 N . spoon 2 NP NP . PP 5 NP NP . PP 0 NP . NP PP 1 VP . V NP 2 NP . NP PP 3 N . spoon 2 NP NP . PP 5 NP NP . PP
0 NP . Papa 1 VP . VP PP 2 NP . Papa 0 S NP VP . 2 NP NP PP . 0 NP . Papa 1 VP . VP PP 2 NP . Papa 0 S NP VP . 2 NP NP PP .
0D
Dett . th
the 1 PP . P NP 2D
Dett . th
the 1 VP VP . PP 1 VP VP PP . 0D
Dett . th
the 1 PP . P NP 2D
Dett . th
the 1 VP VP . PP 1 VP VP PP .
0 Det . a 1 V . ate 2 Det . a 4 PP . P NP 7 PP . P NP 0 Det . a 1 V . ate 2 Det . a 4 PP . P NP 7 PP . P NP
1 P . with 0 ROOT S . 1 VP V NP . 1 P . with 0 ROOT S . 1 VP V NP .
4 P . with 2 NP NP . PP 4 P . with 2 NP NP . PP
0 S NP VP . 0 S NP VP .
1 VP VP . PP 1 VP VP . PP
7 P . with 7 P . with
0 ROOT95S . 0 ROOT96S .
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
0 Papa 1 ate 2 the 3 caviar 4 with a spoon 7 0 Papa 1 ate 2 the 3 caviar 4 with a spoon 7
0 ROOT . S 0 NP Papa . 1 V ate . 2 Det the . 3 N caviar . … 6 N spoon . 0 ROOT . S 0 NP Papa . 1 V ate . 2 Det the . 3 N caviar . … 6 N spoon .
0 S . NP VP 0 S NP . VP 1 VP V . NP 2 NP Det . N 2 NP Det N . 5 NP Det N . 0 S . NP VP 0 S NP . VP 1 VP V . NP 2 NP Det . N 2 NP Det N . 5 NP Det N .
0 NP . Det N 0 NP NP . PP 2 NP . Det N 3 N . caviar 1 VP V NP . 4 PP P NP . 0 NP . Det N 0 NP NP . PP 2 NP . Det N 3 N . caviar 1 VP V NP . 4 PP P NP .
0 NP . NP PP 1 VP . V NP 2 NP . NP PP 3 N . spoon 2 NP NP . PP 5 NP NP . PP 0 NP . NP PP 1 VP . V NP 2 NP . NP PP 3 N . spoon 2 NP NP . PP 5 NP NP . PP
0 NP . Papa 1 VP . VP PP 2 NP . Papa 0 S NP VP . 2 NP NP PP . 0 NP . Papa 1 VP . VP PP 2 NP . Papa 0 S NP VP . 2 NP NP PP .
0D
Dett . th
the 1 PP . P NP 2D
Dett . th
the 1 VP VP . PP 1 VP VP PP . 0D
Dett . th
the 1 PP . P NP 2D
Dett . th
the 1 VP VP . PP 1 VP VP PP .
0 Det . a 1 V . ate 2 Det . a 4 PP . P NP 7 PP . P NP 0 Det . a 1 V . ate 2 Det . a 4 PP . P NP 7 PP . P NP
1 P . with 0 ROOT S . 1 VP V NP . 1 P . with 0 ROOT S . 1 VP V NP .
4 P . with 2 NP NP . PP 4 P . with 2 NP NP . PP
0 S NP VP . 0 S NP VP .
1 VP VP . PP 1 VP VP . PP
7 P . with 7 P . with
0 ROOT97S . 0 ROOT98S .
V NP
ate the caviar
(cột 4)
99 100
… nhưng thuật toán Earley Ok! … nhưng thuật toán Earley Ok!
VP VP
1 VP → . VP PP 1 VP → . VP PP
VP PP có thể dùng lại VP PP có thể dùng lại
(cột1) (cột1)
VP VP
attach 1 VP → VP . PP 1 VP → VP PP .
VP PP VP PP
in his bed
VP PP VP PP
with a spoon with a spoon
V NP V NP
ate the caviar ate the caviar
(cột 7) (cột 10)
101 102
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
… nhưng thuật toán Earley Ok! Phục hồi cây cú pháp
[s,itrong tập trạng thái j Sử dụng thuật toán dùng queue đơn giản,
VP dựa trên các thành phần có ích
1 VP → . VP PP
• 1 thành phần ở trạng thái kết thúc là có ích
VP PP có thể dùng lại q r
• If s=[A →α•Β,i] trong tập đích k & có ích
(cột1) VP α γ • then q=[A →αΒ •,k] & item r= [B →γ •,j] là
attach 1 VP → VP . PP
có ích
VP PP i k j
[s,i] : một thành phần với luật s & trả về con trỏ i.
VP PP
in his bed Đánh dấu tất cả các thành phần trong tập trạng thái Sn ở dạng
VP PP
Start → αS•, 0
with a spoon for j=n downto 0 do
NP
for i=0 to j do
V
ate the caviar for mọi bộ đã đánh dấu [s,i] trong tập trạng thái j do
for k=i to j do
(cột10)
103 if [q,i]∈Sk & [r,k] ∈Sj & s= q⊗r then 104
z Các phương pháp khác ứng với các cách khác nhau
để tìm các đoạn NP(0, 1) VP(1, 8) NP(0, 2)
VP(2, 7)
z Đoạn X[i, j] là đoạn có nhãn X phủ đầu vào từ I đến j
Name (0, 1) V(1, 2) Det(0,1) Noun(1, 2)
Example:
V(2,
( 3)) NP(3,7)
( , ) NP(3,
0 John 1 ate 2 ice-cream
ice cream 3 on 4 the 5 table 6 NP(3 4)
the guy
PP[3,6]; S[0,6]; … saw Name(3, 4) PP(4, 7)
z Biểu diễn không gian tìm kiếm như cây and-or
z Disjuncts (or) = các đường phân tích khác nhau ice-cream
Prep(4, 5)
z Conjuncts (and) = vế phải của luật, ví dụ vế phải của
S là NP VP on
NP(5,7) NP(5, 7)
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
PTCP góc trái (Left-corner parsing)
Phương pháp này làm việc tốt với ngôn ngữ với thành
phần quan trọng đặt ở đầu như tiếng Anh. Các tiếng Đức,
109
Hà Lan, Nhật là ngôn ngữ có phần quan trọng đặt cuối.
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt