You are on page 1of 19

Bài toán PTCP

cây PTCP mẫu


Phân tích cú pháp P
T tính
độ chính xác
Lê Thanh Hương C điể
điểm
câu P
Bộ môn Hệ thống Thông tin
Các bộ PTCP
Viện CNTT &TT – Trường ĐHBKHN cây cú pháp hiện nay có độ
Email: huonglt-fit@mail.hut.edu.vn Văn phạm chính xác cao
(Eisner, Collins,
Charniak, etc.)
1 2

Khái niệm về văn phạm Văn phạm


z Phân tích câu “Bò vàng gặm cỏ non” z Một văn phạm sản sinh là một hệ thống
z Cây cú pháp: z G = ( T, N, S, R ), trong đó
z Tập luật z T (terminal) – tập ký hiệu kết thúc
z C Æ CN VN z N (non terminal) – tập ký hiệu không kết thúc
z CN Æ DN z S (start) – ký hiệu khởi đầu
z VN Æ ĐgN
z R (rule) – tập luật
z ĐgN Æ ĐgT DN
z R = { α Æ β | α, β ∈ (T∪N) }
z DN Æ DT TT
z α Æ β gọi là luật sản xuất
3 4

Dạng chuẩn Chomsky Nhắc lại về văn phạm


z Văn phạm: 1 tập luật viết lại
z Mọi NNPNC không chứa ε đều có thể sinh từ z Ký hiệu kết thúc: các ký hiệu không thể phân rã được
một văn phạm tnđó mọi sản xuất đều có nữa.
z Ký hiệu không kết thúc: các ký hiệu có thể phân rã
dạng A Æ BC hoặc A Æ a, với A,B,C∈N và a được.
∈T z Xét văn
ă phạm
h G:
G
z Ví dụ: Tìm dạng chuẩn Chomsky cho văn S → NP VP
phạm G với T = {a,b}, N ={S,A,B}, R như sau: NP → John, garbage
VP → laughed, walks
z S Æ bA|aB
z A ÆbAA|aS|a G có thể sinh ra các câu sau:
John laughed. John walks.
z B Æ aBB|bS|b
Garbage laughed. Garbage walks.
5 6

CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
Cấu trúc ngữ pháp
Các ứng dụng của PTCP
Cây cú pháp biểu diễn cấu trúc ngữ pháp của một câu.
Bò vàng gặm cỏ non. ƒ Dịch máy (Alshawi 1996, Wu 1997, ...)
C
các thao tác
CN
với cây
VN tiếng Anh tiếng Việt

DN ĐgN

DT TT ĐgT DN
Bò vàng gặm ƒ Nhận dạng tiếng nói sử dụng PTCP (Chelba et al 1998)
DT TT Put the file in the folder.
cỏ non Put the file and the folder.

7 8

Văn phạm phi ngữ cảnh


Các ứng dụng của PTCP (Context-Free Grammar)
… còn gọi là văn phạm cấu trúc đoạn
z G = <T,N,P,S,R>
ƒ Kiểm tra ngữ pháp (Microsoft) z T – tập các ký hiệu kết thúc (terminals)
z N - tập các ký hiệu không kết thúc (non-terminals)

ƒ Trích rút thông tin (Hobbs 1996) z P – ký hiệu tiền kết thúc (preterminals), khi viết lại trở
thành ký hiệu kết thúc,
thúc P⊂
So với Nphạm cảm ngữ cảnh
văn
z S – ký hiệu bắt đầu R: αAγ ⇒ αβγ
z R: X → γ , X là ký hiệu không kết thúc; γ là chuỗi các
Kho văn bản CSDL ký hiệu kết thúc và không kết thúc (có thể rỗng)
NY Times z Văn phạm G sinh ra ngôn ngữ L
z Bộ nhận dạng: trả về yes hoặc no
câu truy vấn
z Bộ PTCP: trả về tập các cây cú pháp

9 10

z Văn phạm ngữ cấu:


z α→β, với α ∈ V+ , β ∈ V* Văn phạm phi ngữ cảnh
z Văn phạm cảm ngữ cảnh:
z r = α→β, với α ∈ V+ , β ∈ V* , ⏐α⏐≤⏐β⏐
z và α1Aα2→α1β’α2 với β’≠ε
z Văn phạm phi ngữ cảnh:
z A → θ, A ∈ N,
z ới θ ∈ V*=
với V* ( T ∪ N )*
z Văn phạm chính qui:
z A → aB, VPCQ
z A → Ba,
VPPNC
z A → a,
VPCNC
với A, B ∈ N, a ∈ T.
VPNC
11 12

CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
Áp dụng tập luật ngữ pháp Cấu trúc đoạn đệ qui

z S
→ NP VP
→ DT NNS VBD
→ The children slept
p
z S
→ NP VP
→ DT NNS VBD NP
→ DT NNS VBD DT NN
→ The children ate the cake

13 14

Văn phạm cho ngôn ngữ tự nhiên S


có nhập nhằng PTCP kiểu trên xuống NP VP

John saw snow on the campus …….


z Hướng đích
S Nhập nhằng - PP z Khởi đầu với 1 danh sách các ký hiệu cần triển khai (S,
có thể gắn tại 2 điểm (với VP NP,VP,…)
hoặc với NP)
z Viết lại các đích trong tập đích bằng cách:
NP VP z tìm luật có vế trái trùng với đích cần triển khai
z triểu khai nó với vế phải luật, tìm cách khớp với câu đầu vào
1 saw NP
0 John 2 snow z Nếu 1 đích có nhiều cách viết lại Æ chọn 1 luật để áp
PP
dụng (bài toán tìm kiếm)
NP z Có thể sử dụng tìm kiếm rộng (breadth-first search) hoặc
3 on tìm kiếm sâu (depth-first search)
4 the 5 campus 6
15 16

Khó khăn với PTCP trên xuống S


PTCP dưới lên NP VP
z Các luật đệ qui trái
z PTCP trên xuống rất bất lợi khi có nhiều luật có cùng vế trái
…….
z Hướng dữ liệu
z Khởi tạo với xâu cần phân tích
S→NP X1 S→NP X2 …… S→NP X600 S→VP Y1 z Nếu chuỗi trong tập đích phù hợp với vế phải của 1 luật
→ thay nó bằng vế trái của luật
luật.
z Kết thúc khi tập đích = {S}.
z Nhiều thao tác thừa: triển khai tất cả các nút có thể phân tích trên z Nếu vế phải của các luật khớp với nhiều luật trong tập
xuống đích, cần lựa chọn luật áp dụng (bài toán tìm kiếm)
z PTCP trên xuống sẽ làm việc tốt khi có chiến lược điều khiển ngữ z Có thể sử dụng tìm kiếm rộng (breadth-first search) hoặc
pháp phù hợp tìm kiếm sâu (depth-first search)
z PTCP trên xuống không thể triển khai các ký hiệu tiền kết thúc
thành các ký hiệu kết thúc. Trên thực tế, người ta thường sử dụng
phương pháp dưới lên để làm việc này.
17 18
z Lặp lại công việc: bất cứ chỗ nào có cấu trúc giống nhau

CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
Khó khăn với PTCP dưới lên Thuật toán CKY (bộ nhận dạng)

z Không hiệu quả khi có nhiều nhập nhằng mức ƒ Vào: xâu n từ
từ vựng ƒ Ra: yes/no
z Lặp lại công việc: bất cứ khi nào có cấu trúc con
chung ƒ Cấu trúc ngữ
g pháp:
p p bảng
g n x n ((chart table))
ƒ hàng đánh số 0 đến n-1
z Cả PTCP TD (LL) và BU (LR) đều có độ phức
tạp là hàm mũ của độ dài câu. ƒ cột đánh số 1 đến n
ƒ cell [i,j] liệt kê tất cả các nhãn cú pháp giữa i và j

19 20

Thuật toán CKY (bottom-up) Ví dụ


ƒ for i := 1 to n Bò vàng gặm cỏ non
ƒ Thêm tất cả từ loại của từ thứ i vào ô [i-1,i]
1 2 3 4 5
ƒ for width := 2 to n
ƒ for start := 0 to n-width 0 CN C
DT DN
ƒ end := start + width
1
ƒ for mid := start+1 to end-1 TT
ƒ for mọi nhãn cú pháp X trong [start,mid] 2 VN
ƒ for mọi nhãn cú pháp Y trong [mid,end] ĐgT ĐgN
3
ƒ for mọi cách kết hợp X và Y (nếu có) DT DN
ƒ Thêm nhãn kết quả vào [start,end] nếu chưa 4
có nhãn này TT
21 22

Văn phạm phi ngữ cảnh Luật kết hợp


1. Start→ S 9. V → ate
Name → John z Ô Cell[i,j] chứa nhãn X nếu
2. S → NP VP 10.

3. NP → Det Noun 11. Name → ice-cream, snow z Có luật X→YZ;


4. NP → Name 12. Noun → ice-cream, pizza z Cell[i,k] chứa nhãn Y và ô Cell[k,j] chứa nhãn Z,
Noun → table, guy, campus với k nằm
ằ giữa i và j;
5. NP → Name PP 13.

6. PP → Prep NP 14. Det → the


7. VP → V NP 15. Prep → on z VD: NP → DT [0,1] NN[1,2]
8. VP → V NP PP

23 24

CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
CKY phải sử dụng luật nhị CKY chart
phân “ The guy ate the ice-cream on the table”
1 2 3 4 5 6 7 8
z Chuyển VP→V NP PP thành: 0 DT
8.a. VP→V Arguments 1 NN
8 b Arguments → NP PP
8.b. 2 VBD
3 DT
4 NN
5 IN
6 DT
7 NN
25 26

5. NP → NN PP

Áp dụng thao tác ‘dán’ Nhập nhằng! 8.a. VP→V Arguments


8.b. Arguments → NP PP

1 2 3 4 5 6 7 8
1 2 3 4 5 6 7 8
0 DT NP S
0 DT NP
1 NN
1 NN
2 VBD VP
2 VBD
3 DT NP NP,
3 DT Args
4 NN 4 NN
5 IN 5 IN PP
6 DT 6 DT NP
7 NN 7 NN
27 28

Thuật toán Earley (top-down) Ví dụ


z Tìm các nhãn và các nhãn thiếu (partial constituents) từ
đầu vào ROOT → S NP → Papa
z A → B C . D E là nhãn thiếu: S → NP VP N → caviar
A D A NP → Det N N → spoon
+ =
NP → NP PP V → ate
VP → VP PP P → with
B C D E B C D E
VP → V NP Det → the
PP → P NP Det →a
A→BC.DE A→BCD.E

29 30

z Tiến hành dần từ trái sang phải

CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
0 Papa 1 ate 2 the 3 caviar 4 with 5 a 6 spoon 7 0 Papa 1 ate 2 the 3 caviar 4 with 5 a 6 spoon 7

Recursive Descent (Đệ quy) Recursive Descent


ROOT →S VP → VP PP NP → Papa V → ate ROOT →S VP → VP PP NP → Papa V → ate
S → NP VP VP → V NP N → caviar P → with S → NP VP VP → V NP N → caviar P → with
NP → Det N PP → P NP N → spoon Det → the NP → Det N PP → P NP N → spoon Det → the
NP → NP PP Det → a NP → NP PP Det → a
z 0 ROOT → . S 0 z 0S → NP . VP 1
z 0 S → . NP VP 0 z 1 VP → . VP PP 1
z 0 NP → . Papa 0 ƒ 1 VP → . VP PP 1
z 0 NP → Papa . 1 ƒ 1 VP → . VP PP 1
z 0 S → NP . VP 1 1 VP → . VP PP 1 stack overflowed

ROOT→ S S → NP VP NP → Papa Papa VP→ VP PP VP→ VP PP VP→ VP PP VP→ VP PP

NP Papa VP VP VP
Root S VP VP VP VP PP PP PP PP
PP PP PP
Goal stack 31 32
PP PP

0 Papa 1 ate 2 the 3 caviar 4 with 5 a 6 spoon 7 0 Papa 1 ate 2 the 3 caviar 4 with 5 a 6 spoon 7

Recursive Descent Recursive Descent


ROOT →S VP → V NP NP → Papa V → ate ROOT →S VP → V NP NP → Papa V → ate
S → NP VP VP → VP PP N → caviar P → with S → NP VP VP → VP PP N → caviar P → with
NP → Det N PP → P NP N → spoon Det → the
NP → Det N PP → P NP N → spoon Det → the NP → NP PP Det → a
NP → NP PP Det → a
z 0 ROOT → . S 0
ƒ 0 ROOT → . S 0
z 0S → . NP VP 0 thực hiện bằng lời gọi hàm:
ƒ 0 S → . NP VP 0
z 0 NP → . Papa
p 0 S() gọi NP() và VP(), VP được triển khai 1
ƒ 0 NP → . Papa
P 0
z 0 NP → Papa . 1 cách đệ qui
ƒ 0 NP → Papa . 1 z 0S → NP . VP 1
ƒ 0 S → NP . VP 1 z → . V NP 1
1 VP cần quay lại để thử 1 luật VP khác
z 1 VP → . V NP 1 sau . = nonterminal, lặp đi lặp lại việc tìm ký hiệu này (“predict”) ƒ 1 V → . ate 1
ƒ 1 V → . ate 1 sau . = terminal, tìm nó ở đầu vào (“scan”) ƒ 1 V → ate . 2
ƒ 1 V → ate . 2 sau . = rỗng, đích con của cha nó đã hoàn chỉnh (“attach”) z 1 VP → V . NP 2
z 1 VP → V . NP 2 predict (đích con tiếp theo) ƒ 2 NP → . ... 2
ƒ 2 NP → . ... 2 phân tích tiếp và cuối cùng … ƒ 2 NP → ... . 7
ƒ 2 NP → ... . 7 we hoàn thành đích con NP của cha nó Æ attach z 1 VP → V NP . 7
z 1 VP → V
NP . 7 attach 33
z 0 S → NP VP . 7
34

z 0S → NP VP . 7 attach

0 Papa 1 ate 2 the 3 caviar 4 with 5 a 6 spoon 7 0 Papa 1 ate 2 the 3 caviar 4 with 5 a 6 spoon 7

Recursive Descent Recursive Descent


ROOT →S VP → V NP NP → Papa V → ate
ROOT →S VP → V NP NP → Papa V → ate
S → NP VP VP → VP PP N → caviar P → with
S → NP VP VP → VP PP N → caviar P → with
NP → Det N PP → P NP N → spoon Det → the
NP → Det N PP → P NP N → spoon Det → the
NP → NP PP Det → a
NP → NP PP Det → a
ƒ 0 ROOT → . S 0
ƒ 0 ROOT → . S 0
ƒ 0 S → . NP VP 0
ƒ 0 S → . NP VP 0
ƒ 0 NP → . Papa 0
ƒ 0 NP → . Papa
P 0
ƒ 0 NP → Papa . 1
ƒ 0 NP → Papa . 1
ƒ 0 S → NP . VP 1
ƒ 0 S → NP . VP 1
ƒ 1 VP → . VP PP 1
ƒ 1 VP → . VP PP 1
ƒ 1 VP → . V NP 1 chỗ này cũng cần quay lại
ƒ 1 VP → . VP PP 1
ƒ 1 V → . ate 1
ƒ 1 VP → . VP PP 1
ƒ 1 V → ate . 2 1 VP → . VP PP 1
ƒ 1 VP → V . NP 2 1 VP → . VP PP 1
ƒ 2 NP → . ... 2 phân tích tiếp và cuối cùng… stack overflowed
ƒ 2 NP → ... . 4 ... đoạn NP đúng là từ 2 đến 4 35
không giải quyết được gì 36

– cần thay đổi tập luật để loại trừ đệ qui trái

CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
Thuật toán Earley 0 khởi tạo
0 ROOT . S
z Thuật toán Earley giống thuật toán đệ qui nói trên, nhưng giải
quyết được vấn đề đệ qui trái.
z Sử dụng bảng phân tích giống thuật toán CKY, nhằm lưu lại các tương đương với (0, ROOT → . S)
thông tin đã tìm thấy Æ lập trình động “Dynamic programming.”
Các thao tác của thuật toán
z Xử lý phần đi sau dấu . theo kiểu đệ qui :
z Nếu là từ, quét (scan) đầu vào để xem có phù hợp không
z Nếu là ký hiệu không kết thúc, đoán (predict) các khả năng để
khớp nó (giảm số phép tiên đoán bằng cách nhìn trước k ký
hiệu từ đầu vào và chỉ sử dụng các luật phù hợp với k ký hiệu
đó)
z Nếu rỗng, ta đã hoàn thành một thành phần ngữ pháp, gắn
(attach) nó vào những chỗ liên quan
37 38

0 0
0 ROOT . S predict luật có vế trái là S 0 ROOT . S
0 S . NP VP 0 S . NP VP predict luật có VT = NP
0 NP . Det N (có 3 luật phù hợp)
0 NP . NP PP
(0, S → . NP VP)
0 NP . Papa

39 40

0 0
0 ROOT . S 0 ROOT . S
0 S . NP VP 0 S . NP VP
0 NP . Det N predict luật có VT = Det (2 luật) 0 NP . Det N
0 NP . NP PP 0 NP . NP PP predict luật có VT = NP
0 NP . Papa 0 NP . Papa ta đã làm việc này ở bước trước, vì vậy không làm lại!
0D
Dett . th
the 0D
Dett . th
the Chú ý: ta phải làm lại việc này với luật đệ qui trái
0 Det . a 0 Det . a

41 42

CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
0 Papa 1 0 Papa 1
0 ROOT . S 0 NP Papa . 0 ROOT . S 0 NP Papa .
0 S . NP VP 0 S . NP VP
0 NP . Det N 0 NP . Det N
0 NP . NP PP 0 NP . NP PP
0 NP . Papa scan: từ phù hợp từ đầu vào 0 NP . Papa
0D
Dett . th
the 0D
Dett . th
the scan: không
khô phù
hù hợp
hợ
0 Det . a 0 Det . a

43 44

0 Papa 1 0 Papa 1
0 ROOT . S 0 NP Papa . 0 ROOT . S attach NP mới tạo (bắt đầu từ 0) với
0 NP Papa .
0 S . NP VP 0 S . NP VP các phần liên quan (các phần chưa
0 S NP . VP
0 NP . Det N 0 NP . Det N 0 NP NP . PP hoàn thành kết thúc tại 0 và có NP sau
0 NP . NP PP 0 NP . NP PP dấu . )
0 NP . Papa 0 NP . Papa
0D
Dett . th
the 0D
Dett . th
the
0 Det . a scan: không phù hợp 0 Det . a

45 46

0 Papa 1 0 Papa 1
0 ROOT . S 0 NP Papa . 0 ROOT . S 0 NP Papa .
0 S . NP VP 0 S NP . VP predict 0 S . NP VP 0 S NP . VP
0 NP . Det N 0 NP NP . PP 0 NP . Det N 0 NP NP . PP predict
0 NP . NP PP 1 VP . V NP 0 NP . NP PP 1 VP . V NP
0 NP . Papa 1 VP . VP PP 0 NP . Papa 1 VP . VP PP
0D
Dett . th
the 0D
Dett . th
the 1 PP . P NP
0 Det . a 0 Det . a

47 48

CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
0 Papa 1 0 Papa 1
0 ROOT . S 0 NP Papa . 0 ROOT . S 0 NP Papa .
0 S . NP VP 0 S NP . VP 0 S . NP VP 0 S NP . VP
0 NP . Det N 0 NP NP . PP 0 NP . Det N 0 NP NP . PP
0 NP . NP PP 1 VP . V NP predict 0 NP . NP PP 1 VP . V NP
0 NP . Papa 1 VP . VP PP 0 NP . Papa 1 VP . VP PP predict
0D
Dett . th
the 1 PP . P NP 0D
Dett . th
the 1 PP . P NP
0 Det . a 1 V . ate 0 Det . a 1 V . ate

49 50

0 Papa 1 0 Papa 1 ate 2


0 ROOT . S 0 NP Papa . 0 ROOT . S 0 NP Papa . 1 V ate .
0 S . NP VP 0 S NP . VP 0 S . NP VP 0 S NP . VP
0 NP . Det N 0 NP NP . PP 0 NP . Det N 0 NP NP . PP
0 NP . NP PP 1 VP . V NP 0 NP . NP PP 1 VP . V NP
0 NP . Papa 1 VP . VP PP 0 NP . Papa 1 VP . VP PP
0D
Dett . th
the 1 PP . P NP predict 0D
Dett . th
the 1 PP . P NP
0 Det . a 1 V . ate 0 Det . a 1 V . ate scan: thành công!
1 P . with 1 P . with

51 52

0 Papa 1 ate 2 0 Papa 1 ate 2


0 ROOT . S 0 NP Papa . 1 V ate . 0 ROOT . S 0 NP Papa . 1 V ate . attach
0 S . NP VP 0 S NP . VP 0 S . NP VP 0 S NP . VP 1 VP V . NP
0 NP . Det N 0 NP NP . PP 0 NP . Det N 0 NP NP . PP
0 NP . NP PP 1 VP . V NP 0 NP . NP PP 1 VP . V NP
0 NP . Papa 1 VP . VP PP 0 NP . Papa 1 VP . VP PP
0D
Dett . th
the 1 PP . P NP 0D
Dett . th
the 1 PP . P NP
0 Det . a 1 V . ate 0 Det . a 1 V . ate
1 P . with scan: không hợp 1 P . with

53 54

CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
0 Papa 1 ate 2 0 Papa 1 ate 2
0 ROOT . S 0 NP Papa . 1 V ate . 0 ROOT . S 0 NP Papa . 1 V ate .
0 S . NP VP 0 S NP . VP 1 VP V . NP predict 0 S . NP VP 0 S NP . VP 1 VP V . NP
0 NP . Det N 0 NP NP . PP 2 NP . Det N 0 NP . Det N 0 NP NP . PP 2 NP . Det N predict (các bước sau tương tự)
0 NP . NP PP 1 VP . V NP 2 NP . NP PP 0 NP . NP PP 1 VP . V NP 2 NP . NP PP
0 NP . Papa 1 VP . VP PP 2 NP . Papa 0 NP . Papa 1 VP . VP PP 2 NP . Papa
0D
Dett . th
the 1 PP . P NP 0D
Dett . th
the 1 PP . P NP 2D
Dett . th
the
0 Det . a 1 V . ate 0 Det . a 1 V . ate 2 Det . a
1 P . with 1 P . with

55 56

0 Papa 1 ate 2 0 Papa 1 ate 2


0 ROOT . S 0 NP Papa . 1 V ate . 0 ROOT . S 0 NP Papa . 1 V ate .
0 S . NP VP 0 S NP . VP 1 VP V . NP 0 S . NP VP 0 S NP . VP 1 VP V . NP
0 NP . Det N 0 NP NP . PP 2 NP . Det N 0 NP . Det N 0 NP NP . PP 2 NP . Det N
0 NP . NP PP 1 VP . V NP 2 NP . NP PP predict 0 NP . NP PP 1 VP . V NP 2 NP . NP PP
0 NP . Papa 1 VP . VP PP 2 NP . Papa 0 NP . Papa 1 VP . VP PP 2 NP . Papa scan (lúc này thất bại vì
0D
Dett . th
the 1 PP . P NP 2D
Dett . th
the 0D
Dett . th
the 1 PP . P NP 2D
Dett . th
the P
Papa khô
không phải
hải là từ tiếp
tiế
0 Det . a 1 V . ate 2 Det . a 0 Det . a 1 V . ate 2 Det . a theo)
1 P . with 1 P . with

57 58

0 Papa 1 ate 2 the 3 0 Papa 1 ate 2 the 3


0 ROOT . S 0 NP Papa . 1 V ate . 2 Det the . 0 ROOT . S 0 NP Papa . 1 V ate . 2 Det the .
0 S . NP VP 0 S NP . VP 1 VP V . NP 0 S . NP VP 0 S NP . VP 1 VP V . NP
0 NP . Det N 0 NP NP . PP 2 NP . Det N 0 NP . Det N 0 NP NP . PP 2 NP . Det N
0 NP . NP PP 1 VP . V NP 2 NP . NP PP 0 NP . NP PP 1 VP . V NP 2 NP . NP PP
0 NP . Papa 1 VP . VP PP 2 NP . Papa 0 NP . Papa 1 VP . VP PP 2 NP . Papa
0D
Dett . th
the 1 PP . P NP 2D
Dett . th
the scan: thành
thà h công!
ô ! 0D
Dett . th
the 1 PP . P NP 2D
Dett . th
the
0 Det . a 1 V . ate 2 Det . a 0 Det . a 1 V . ate 2 Det . a
1 P . with 1 P . with

59 60

CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
0 Papa 1 ate 2 the 3 0 Papa 1 ate 2 the 3
0 ROOT . S 0 NP Papa . 1 V ate . 2 Det the . 0 ROOT . S 0 NP Papa . 1 V ate . 2 Det the .
0 S . NP VP 0 S NP . VP 1 VP V . NP 2 NP Det . N 0 S . NP VP 0 S NP . VP 1 VP V . NP 2 NP Det . N
0 NP . Det N 0 NP NP . PP 2 NP . Det N 0 NP . Det N 0 NP NP . PP 2 NP . Det N 3 N . caviar
0 NP . NP PP 1 VP . V NP 2 NP . NP PP 0 NP . NP PP 1 VP . V NP 2 NP . NP PP 3 N . spoon
0 NP . Papa 1 VP . VP PP 2 NP . Papa 0 NP . Papa 1 VP . VP PP 2 NP . Papa
0D
Dett . th
the 1 PP . P NP 2D
Dett . th
the 0D
Dett . th
the 1 PP . P NP 2D
Dett . th
the
0 Det . a 1 V . ate 2 Det . a 0 Det . a 1 V . ate 2 Det . a
1 P . with 1 P . with

61 62

0 Papa 1 ate 2 the 3 caviar 4 0 Papa 1 ate 2 the 3 caviar 4


0 ROOT . S 0 NP Papa . 1 V ate . 2 Det the . 3 N caviar . 0 ROOT . S 0 NP Papa . 1 V ate . 2 Det the . 3 N caviar .
0 S . NP VP 0 S NP . VP 1 VP V . NP 2 NP Det . N 0 S . NP VP 0 S NP . VP 1 VP V . NP 2 NP Det . N
0 NP . Det N 0 NP NP . PP 2 NP . Det N 3 N . caviar 0 NP . Det N 0 NP NP . PP 2 NP . Det N 3 N . caviar
0 NP . NP PP 1 VP . V NP 2 NP . NP PP 3 N . spoon 0 NP . NP PP 1 VP . V NP 2 NP . NP PP 3 N . spoon
0 NP . Papa 1 VP . VP PP 2 NP . Papa 0 NP . Papa 1 VP . VP PP 2 NP . Papa
0D
Dett . th
the 1 PP . P NP 2D
Dett . th
the 0D
Dett . th
the 1 PP . P NP 2D
Dett . th
the
0 Det . a 1 V . ate 2 Det . a 0 Det . a 1 V . ate 2 Det . a
1 P . with 1 P . with

63 64

0 Papa 1 ate 2 the 3 caviar 4 0 Papa 1 ate 2 the 3 caviar 4


0 ROOT . S 0 NP Papa . 1 V ate . 2 Det the . 3 N caviar . attach 0 ROOT . S 0 NP Papa . 1 V ate . 2 Det the . 3 N caviar .
0 S . NP VP 0 S NP . VP 1 VP V . NP 2 NP Det . N 2 NP Det N . 0 S . NP VP 0 S NP . VP 1 VP V . NP 2 NP Det . N 2 NP Det N . attach
0 NP . Det N 0 NP NP . PP 2 NP . Det N 3 N . caviar 0 NP . Det N 0 NP NP . PP 2 NP . Det N 3 N . caviar 1 VP V NP .
0 NP . NP PP 1 VP . V NP 2 NP . NP PP 3 N . spoon 0 NP . NP PP 1 VP . V NP 2 NP . NP PP 3 N . spoon 2 NP NP . PP
0 NP . Papa 1 VP . VP PP 2 NP . Papa 0 NP . Papa 1 VP . VP PP 2 NP . Papa
0D
Dett . th
the 1 PP . P NP 2D
Dett . th
the 0D
Dett . th
the 1 PP . P NP 2D
Dett . th
the
0 Det . a 1 V . ate 2 Det . a 0 Det . a 1 V . ate 2 Det . a
1 P . with 1 P . with

65 66

CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
0 Papa 1 ate 2 the 3 caviar 4 0 Papa 1 ate 2 the 3 caviar 4
0 ROOT . S 0 NP Papa . 1 V ate . 2 Det the . 3 N caviar . 0 ROOT . S 0 NP Papa . 1 V ate . 2 Det the . 3 N caviar .
0 S . NP VP 0 S NP . VP 1 VP V . NP 2 NP Det . N 2 NP Det N . 0 S . NP VP 0 S NP . VP 1 VP V . NP 2 NP Det . N 2 NP Det N .
0 NP . Det N 0 NP NP . PP 2 NP . Det N 3 N . caviar 1 VP V NP . attach 0 NP . Det N 0 NP NP . PP 2 NP . Det N 3 N . caviar 1 VP V NP .
0 NP . NP PP 1 VP . V NP 2 NP . NP PP 3 N . spoon 2 NP NP . PP 0 NP . NP PP 1 VP . V NP 2 NP . NP PP 3 N . spoon 2 NP NP . PP
0 NP . Papa 1 VP . VP PP 2 NP . Papa 0 S NP VP . 0 NP . Papa 1 VP . VP PP 2 NP . Papa 0 S NP VP .
0D
Dett . th
the 1 PP . P NP 2D
Dett . th
the 1 VP VP . PP 0D
Dett . th
the 1 PP . P NP 2D
Dett . th
the 1 VP VP . PP
0 Det . a 1 V . ate 2 Det . a 0 Det . a 1 V . ate 2 Det . a 4 PP . P NP
1 P . with 1 P . with

67 68

0 Papa 1 ate 2 the 3 caviar 4 0 Papa 1 ate 2 the 3 caviar 4


0 ROOT . S 0 NP Papa . 1 V ate . 2 Det the . 3 N caviar . 0 ROOT . S 0 NP Papa . 1 V ate . 2 Det the . 3 N caviar .
0 S . NP VP 0 S NP . VP 1 VP V . NP 2 NP Det . N 2 NP Det N . 0 S . NP VP 0 S NP . VP 1 VP V . NP 2 NP Det . N 2 NP Det N .
0 NP . Det N 0 NP NP . PP 2 NP . Det N 3 N . caviar 1 VP V NP . 0 NP . Det N 0 NP NP . PP 2 NP . Det N 3 N . caviar 1 VP V NP .
0 NP . NP PP 1 VP . V NP 2 NP . NP PP 3 N . spoon 2 NP NP . PP 0 NP . NP PP 1 VP . V NP 2 NP . NP PP 3 N . spoon 2 NP NP . PP
0 NP . Papa 1 VP . VP PP 2 NP . Papa 0 S NP VP . attach 0 NP . Papa 1 VP . VP PP 2 NP . Papa 0 S NP VP .
0D
Dett . th
the 1 PP . P NP 2D
Dett . th
the 1 VP VP . PP 0D
Dett . th
the 1 PP . P NP 2D
Dett . th
the 1 VP VP . PP
0 Det . a 1 V . ate 2 Det . a 4 PP . P NP 0 Det . a 1 V . ate 2 Det . a 4 PP . P NP
1 P . with 0 ROOT S . 1 P . with 0 ROOT S .

69 70

0 Papa 1 ate 2 the 3 caviar 4 0 Papa 1 ate 2 the 3 caviar 4


0 ROOT . S 0 NP Papa . 1 V ate . 2 Det the . 3 N caviar . 0 ROOT . S 0 NP Papa . 1 V ate . 2 Det the . 3 N caviar .
0 S . NP VP 0 S NP . VP 1 VP V . NP 2 NP Det . N 2 NP Det N . 0 S . NP VP 0 S NP . VP 1 VP V . NP 2 NP Det . N 2 NP Det N .
0 NP . Det N 0 NP NP . PP 2 NP . Det N 3 N . caviar 1 VP V NP . 0 NP . Det N 0 NP NP . PP 2 NP . Det N 3 N . caviar 1 VP V NP .
0 NP . NP PP 1 VP . V NP 2 NP . NP PP 3 N . spoon 2 NP NP . PP 0 NP . NP PP 1 VP . V NP 2 NP . NP PP 3 N . spoon 2 NP NP . PP
0 NP . Papa 1 VP . VP PP 2 NP . Papa 0 S NP VP . 0 NP . Papa 1 VP . VP PP 2 NP . Papa 0 S NP VP .
0D
Dett . th
the 1 PP . P NP 2D
Dett . th
the 1 VP VP . PP 0D
Dett . th
the 1 PP . P NP 2D
Dett . th
the 1 VP VP . PP
0 Det . a 1 V . ate 2 Det . a 4 PP . P NP 0 Det . a 1 V . ate 2 Det . a 4 PP . P NP
1 P . with 0 ROOT S . 1 P . with 0 ROOT S .
4 P . with 4 P . with

71 72

CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
0 Papa 1 ate 2 the 3 caviar 4 with 5 0 Papa 1 ate 2 the 3 caviar 4 with 5
0 ROOT . S 0 NP Papa . 1 V ate . 2 Det the . 3 N caviar . 4 P with . 0 ROOT . S 0 NP Papa . 1 V ate . 2 Det the . 3 N caviar . 4 P with .
0 S . NP VP 0 S NP . VP 1 VP V . NP 2 NP Det . N 2 NP Det N . 0 S . NP VP 0 S NP . VP 1 VP V . NP 2 NP Det . N 2 NP Det N . 4 PP P . NP
0 NP . Det N 0 NP NP . PP 2 NP . Det N 3 N . caviar 1 VP V NP . 0 NP . Det N 0 NP NP . PP 2 NP . Det N 3 N . caviar 1 VP V NP .
0 NP . NP PP 1 VP . V NP 2 NP . NP PP 3 N . spoon 2 NP NP . PP 0 NP . NP PP 1 VP . V NP 2 NP . NP PP 3 N . spoon 2 NP NP . PP
0 NP . Papa 1 VP . VP PP 2 NP . Papa 0 S NP VP . 0 NP . Papa 1 VP . VP PP 2 NP . Papa 0 S NP VP .
0D
Dett . th
the 1 PP . P NP 2D
Dett . th
the 1 VP VP . PP 0D
Dett . th
the 1 PP . P NP 2D
Dett . th
the 1 VP VP . PP
0 Det . a 1 V . ate 2 Det . a 4 PP . P NP 0 Det . a 1 V . ate 2 Det . a 4 PP . P NP
1 P . with 0 ROOT S . 1 P . with 0 ROOT S .
4 P . with 4 P . with

73 74

0 Papa 1 ate 2 the 3 caviar 4 with 5 0 Papa 1 ate 2 the 3 caviar 4 with 5
0 ROOT . S 0 NP Papa . 1 V ate . 2 Det the . 3 N caviar . 4 P with . 0 ROOT . S 0 NP Papa . 1 V ate . 2 Det the . 3 N caviar . 4 P with .
0 S . NP VP 0 S NP . VP 1 VP V . NP 2 NP Det . N 2 NP Det N . 4 PP P . NP 0 S . NP VP 0 S NP . VP 1 VP V . NP 2 NP Det . N 2 NP Det N . 4 PP P . NP
0 NP . Det N 0 NP NP . PP 2 NP . Det N 3 N . caviar 1 VP V NP . 5 NP . Det N 0 NP . Det N 0 NP NP . PP 2 NP . Det N 3 N . caviar 1 VP V NP . 5 NP . Det N
0 NP . NP PP 1 VP . V NP 2 NP . NP PP 3 N . spoon 2 NP NP . PP 5 NP . NP PP 0 NP . NP PP 1 VP . V NP 2 NP . NP PP 3 N . spoon 2 NP NP . PP 5 NP . NP PP
0 NP . Papa 1 VP . VP PP 2 NP . Papa 0 S NP VP . 5 NP . Papa 0 NP . Papa 1 VP . VP PP 2 NP . Papa 0 S NP VP . 5 NP . Papa
0D
Dett . th
the 1 PP . P NP 2D
Dett . th
the 1 VP VP . PP 0D
Dett . th
the 1 PP . P NP 2D
Dett . th
the 1 VP VP . PP 5 D
Dett . th
the
0 Det . a 1 V . ate 2 Det . a 4 PP . P NP 0 Det . a 1 V . ate 2 Det . a 4 PP . P NP 5 Det . a
1 P . with 0 ROOT S . 1 P . with 0 ROOT S .
4 P . with 4 P . with

75 76

0 Papa 1 ate 2 the 3 caviar 4 with 5 0 Papa 1 ate 2 the 3 caviar 4 with 5
0 ROOT . S 0 NP Papa . 1 V ate . 2 Det the . 3 N caviar . 4 P with . 0 ROOT . S 0 NP Papa . 1 V ate . 2 Det the . 3 N caviar . 4 P with .
0 S . NP VP 0 S NP . VP 1 VP V . NP 2 NP Det . N 2 NP Det N . 4 PP P . NP 0 S . NP VP 0 S NP . VP 1 VP V . NP 2 NP Det . N 2 NP Det N . 4 PP P . NP
0 NP . Det N 0 NP NP . PP 2 NP . Det N 3 N . caviar 1 VP V NP . 5 NP . Det N 0 NP . Det N 0 NP NP . PP 2 NP . Det N 3 N . caviar 1 VP V NP . 5 NP . Det N
0 NP . NP PP 1 VP . V NP 2 NP . NP PP 3 N . spoon 2 NP NP . PP 5 NP . NP PP 0 NP . NP PP 1 VP . V NP 2 NP . NP PP 3 N . spoon 2 NP NP . PP 5 NP . NP PP
0 NP . Papa 1 VP . VP PP 2 NP . Papa 0 S NP VP . 5 NP . Papa 0 NP . Papa 1 VP . VP PP 2 NP . Papa 0 S NP VP . 5 NP . Papa
0D
Dett . th
the 1 PP . P NP 2D
Dett . th
the 1 VP VP . PP 5 D
Dett . th
the 0D
Dett . th
the 1 PP . P NP 2D
Dett . th
the 1 VP VP . PP 5 D
Dett . th
the
0 Det . a 1 V . ate 2 Det . a 4 PP . P NP 5 Det . a 0 Det . a 1 V . ate 2 Det . a 4 PP . P NP 5 Det . a
1 P . with 0 ROOT S . 1 P . with 0 ROOT S .
4 P . with 4 P . with

77 78

CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
0 Papa 1 ate 2 the 3 caviar 4 with 5 ate 2 the 3 caviar 4 with 5 a 6
0 ROOT . S 0 NP Papa . 1 V ate . 2 Det the . 3 N caviar . 4 P with . . 1 V ate . 2 Det the . 3 N caviar . 4 P with . 5 Det a .
0 S . NP VP 0 S NP . VP 1 VP V . NP 2 NP Det . N 2 NP Det N . 4 PP P . NP P 1 VP V . NP 2 NP Det . N 2 NP Det N . 4 PP P . NP
0 NP . Det N 0 NP NP . PP 2 NP . Det N 3 N . caviar 1 VP V NP . 5 NP . Det N PP 2 NP . Det N 3 N . caviar 1 VP V NP . 5 NP . Det N
0 NP . NP PP 1 VP . V NP 2 NP . NP PP 3 N . spoon 2 NP NP . PP 5 NP . NP PP P 2 NP . NP PP 3 N . spoon 2 NP NP . PP 5 NP . NP PP
0 NP . Papa 1 VP . VP PP 2 NP . Papa 0 S NP VP . 5 NP . Papa PP 2 NP . Papa 0 S NP VP . 5 NP . Papa
0D
Dett . th
the 1 PP . P NP 2D
Dett . th
the 1 VP VP . PP 5 D
Dett . th
the P 2D
Dett . th
the 1 VP VP . PP 5 D
Dett . th
the
0 Det . a 1 V . ate 2 Det . a 4 PP . P NP 5 Det . a 2 Det . a 4 PP . P NP 5 Det . a
1 P . with 0 ROOT S . 0 ROOT S .
4 P . with 4 P . with

79 80

ate 2 the 3 caviar 4 with 5 a 6 ate 2 the 3 caviar 4 with 5 a 6


. 1 V ate . 2 Det the . 3 N caviar . 4 P with . 5 Det a . . 1 V ate . 2 Det the . 3 N caviar . 4 P with . 5 Det a .
P 1 VP V . NP 2 NP Det . N 2 NP Det N . 4 PP P . NP 5 NP Det . N P 1 VP V . NP 2 NP Det . N 2 NP Det N . 4 PP P . NP 5 NP Det . N
PP 2 NP . Det N 3 N . caviar 1 VP V NP . 5 NP . Det N PP 2 NP . Det N 3 N . caviar 1 VP V NP . 5 NP . Det N 6 N . caviar
P 2 NP . NP PP 3 N . spoon 2 NP NP . PP 5 NP . NP PP P 2 NP . NP PP 3 N . spoon 2 NP NP . PP 5 NP . NP PP 6 N . spoon
PP 2 NP . Papa 0 S NP VP . 5 NP . Papa PP 2 NP . Papa 0 S NP VP . 5 NP . Papa
P 2D
Dett . th
the 1 VP VP . PP 5 D
Dett . th
the P 2D
Dett . th
the 1 VP VP . PP 5 D
Dett . th
the
2 Det . a 4 PP . P NP 5 Det . a 2 Det . a 4 PP . P NP 5 Det . a
0 ROOT S . 0 ROOT S .
4 P . with 4 P . with

81 82

ate 2 the 3 caviar 4 with 5 a 6 ate 2 the 3 caviar 4 with 5 a 6 spoon 7


. 1 V ate . 2 Det the . 3 N caviar . 4 P with . 5 Det a . . 1 V ate . 2 Det the . 3 N caviar . 4 P with . 5 Det a . 6 N spoon .
P 1 VP V . NP 2 NP Det . N 2 NP Det N . 4 PP P . NP 5 NP Det . N P 1 VP V . NP 2 NP Det . N 2 NP Det N . 4 PP P . NP 5 NP Det . N
PP 2 NP . Det N 3 N . caviar 1 VP V NP . 5 NP . Det N 6 N . caviar PP 2 NP . Det N 3 N . caviar 1 VP V NP . 5 NP . Det N 6 N . caviar
P 2 NP . NP PP 3 N . spoon 2 NP NP . PP 5 NP . NP PP 6 N . spoon P 2 NP . NP PP 3 N . spoon 2 NP NP . PP 5 NP . NP PP 6 N . spoon
PP 2 NP . Papa 0 S NP VP . 5 NP . Papa PP 2 NP . Papa 0 S NP VP . 5 NP . Papa
P 2D
Dett . th
the 1 VP VP . PP 5 D
Dett . th
the P 2D
Dett . th
the 1 VP VP . PP 5 D
Dett . th
the
2 Det . a 4 PP . P NP 5 Det . a 2 Det . a 4 PP . P NP 5 Det . a
0 ROOT S . 0 ROOT S .
4 P . with 4 P . with

83 84

CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
ate 2 the 3 caviar 4 with 5 a 6 spoon 7 ate 2 the 3 caviar 4 with 5 a 6 spoon 7
. 1 V ate . 2 Det the . 3 N caviar . 4 P with . 5 Det a . 6 N spoon . . 1 V ate . 2 Det the . 3 N caviar . 4 P with . 5 Det a . 6 N spoon .
P 1 VP V . NP 2 NP Det . N 2 NP Det N . 4 PP P . NP 5 NP Det . N 5 NP Det N . P 1 VP V . NP 2 NP Det . N 2 NP Det N . 4 PP P . NP 5 NP Det . N 5 NP Det N .
PP 2 NP . Det N 3 N . caviar 1 VP V NP . 5 NP . Det N 6 N . caviar PP 2 NP . Det N 3 N . caviar 1 VP V NP . 5 NP . Det N 6 N . caviar 4 PP P NP .
P 2 NP . NP PP 3 N . spoon 2 NP NP . PP 5 NP . NP PP 6 N . spoon P 2 NP . NP PP 3 N . spoon 2 NP NP . PP 5 NP . NP PP 6 N . spoon 5 NP NP . PP
PP 2 NP . Papa 0 S NP VP . 5 NP . Papa PP 2 NP . Papa 0 S NP VP . 5 NP . Papa
P 2D
Dett . th
the 1 VP VP . PP 5 D
Dett . th
the P 2D
Dett . th
the 1 VP VP . PP 5 D
Dett . th
the
2 Det . a 4 PP . P NP 5 Det . a 2 Det . a 4 PP . P NP 5 Det . a
0 ROOT S . 0 ROOT S .
4 P . with 4 P . with

85 86

0 Papa 1 ate 2 the 3 caviar 4 with a spoon 7 0 Papa 1 ate 2 the 3 caviar 4 with a spoon 7
0 ROOT . S 0 NP Papa . 1 V ate . 2 Det the . 3 N caviar . … 6 N spoon . 0 ROOT . S 0 NP Papa . 1 V ate . 2 Det the . 3 N caviar . … 6 N spoon .
0 S . NP VP 0 S NP . VP 1 VP V . NP 2 NP Det . N 2 NP Det N . 5 NP Det N . 0 S . NP VP 0 S NP . VP 1 VP V . NP 2 NP Det . N 2 NP Det N . 5 NP Det N .
0 NP . Det N 0 NP NP . PP 2 NP . Det N 3 N . caviar 1 VP V NP . 4 PP P NP . 0 NP . Det N 0 NP NP . PP 2 NP . Det N 3 N . caviar 1 VP V NP . 4 PP P NP .
0 NP . NP PP 1 VP . V NP 2 NP . NP PP 3 N . spoon 2 NP NP . PP 5 NP NP . PP 0 NP . NP PP 1 VP . V NP 2 NP . NP PP 3 N . spoon 2 NP NP . PP 5 NP NP . PP
0 NP . Papa 1 VP . VP PP 2 NP . Papa 0 S NP VP . 2 NP NP PP . 0 NP . Papa 1 VP . VP PP 2 NP . Papa 0 S NP VP . 2 NP NP PP .
0D
Dett . th
the 1 PP . P NP 2D
Dett . th
the 1 VP VP . PP 1 VP VP PP . 0D
Dett . th
the 1 PP . P NP 2D
Dett . th
the 1 VP VP . PP 1 VP VP PP .
0 Det . a 1 V . ate 2 Det . a 4 PP . P NP 0 Det . a 1 V . ate 2 Det . a 4 PP . P NP 7 PP . P NP
1 P . with 0 ROOT S . 1 P . with 0 ROOT S .
4 P . with 4 P . with

87 88

0 Papa 1 ate 2 the 3 caviar 4 with a spoon 7 0 Papa 1 ate 2 the 3 caviar 4 with a spoon 7
0 ROOT . S 0 NP Papa . 1 V ate . 2 Det the . 3 N caviar . … 6 N spoon . 0 ROOT . S 0 NP Papa . 1 V ate . 2 Det the . 3 N caviar . … 6 N spoon .
0 S . NP VP 0 S NP . VP 1 VP V . NP 2 NP Det . N 2 NP Det N . 5 NP Det N . 0 S . NP VP 0 S NP . VP 1 VP V . NP 2 NP Det . N 2 NP Det N . 5 NP Det N .
0 NP . Det N 0 NP NP . PP 2 NP . Det N 3 N . caviar 1 VP V NP . 4 PP P NP . 0 NP . Det N 0 NP NP . PP 2 NP . Det N 3 N . caviar 1 VP V NP . 4 PP P NP .
0 NP . NP PP 1 VP . V NP 2 NP . NP PP 3 N . spoon 2 NP NP . PP 5 NP NP . PP 0 NP . NP PP 1 VP . V NP 2 NP . NP PP 3 N . spoon 2 NP NP . PP 5 NP NP . PP
0 NP . Papa 1 VP . VP PP 2 NP . Papa 0 S NP VP . 2 NP NP PP . 0 NP . Papa 1 VP . VP PP 2 NP . Papa 0 S NP VP . 2 NP NP PP .
0D
Dett . th
the 1 PP . P NP 2D
Dett . th
the 1 VP VP . PP 1 VP VP PP . 0D
Dett . th
the 1 PP . P NP 2D
Dett . th
the 1 VP VP . PP 1 VP VP PP .
0 Det . a 1 V . ate 2 Det . a 4 PP . P NP 7 PP . P NP 0 Det . a 1 V . ate 2 Det . a 4 PP . P NP 7 PP . P NP
1 P . with 0 ROOT S . 1 VP V NP . 1 P . with 0 ROOT S . 1 VP V NP .
4 P . with 2 NP NP . PP 4 P . with 2 NP NP . PP
0 S NP VP .
1 VP VP . PP

89 90

CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
0 Papa 1 ate 2 the 3 caviar 4 with a spoon 7 0 Papa 1 ate 2 the 3 caviar 4 with a spoon 7
0 ROOT . S 0 NP Papa . 1 V ate . 2 Det the . 3 N caviar . … 6 N spoon . 0 ROOT . S 0 NP Papa . 1 V ate . 2 Det the . 3 N caviar . … 6 N spoon .
0 S . NP VP 0 S NP . VP 1 VP V . NP 2 NP Det . N 2 NP Det N . 5 NP Det N . 0 S . NP VP 0 S NP . VP 1 VP V . NP 2 NP Det . N 2 NP Det N . 5 NP Det N .
0 NP . Det N 0 NP NP . PP 2 NP . Det N 3 N . caviar 1 VP V NP . 4 PP P NP . 0 NP . Det N 0 NP NP . PP 2 NP . Det N 3 N . caviar 1 VP V NP . 4 PP P NP .
0 NP . NP PP 1 VP . V NP 2 NP . NP PP 3 N . spoon 2 NP NP . PP 5 NP NP . PP 0 NP . NP PP 1 VP . V NP 2 NP . NP PP 3 N . spoon 2 NP NP . PP 5 NP NP . PP
0 NP . Papa 1 VP . VP PP 2 NP . Papa 0 S NP VP . 2 NP NP PP . 0 NP . Papa 1 VP . VP PP 2 NP . Papa 0 S NP VP . 2 NP NP PP .
0D
Dett . th
the 1 PP . P NP 2D
Dett . th
the 1 VP VP . PP 1 VP VP PP . 0D
Dett . th
the 1 PP . P NP 2D
Dett . th
the 1 VP VP . PP 1 VP VP PP .
0 Det . a 1 V . ate 2 Det . a 4 PP . P NP 7 PP . P NP 0 Det . a 1 V . ate 2 Det . a 4 PP . P NP 7 PP . P NP
1 P . with 0 ROOT S . 1 VP V NP . 1 P . with 0 ROOT S . 1 VP V NP .
4 P . with 2 NP NP . PP 4 P . with 2 NP NP . PP
0 S NP VP . 0 S NP VP .
1 VP VP . PP 1 VP VP . PP
7 P . with 7 P . with
91 92

0 Papa 1 ate 2 the 3 caviar 4 with a spoon 7 0 Papa 1 ate 2 the 3 caviar 4 with a spoon 7
0 ROOT . S 0 NP Papa . 1 V ate . 2 Det the . 3 N caviar . … 6 N spoon . 0 ROOT . S 0 NP Papa . 1 V ate . 2 Det the . 3 N caviar . … 6 N spoon .
0 S . NP VP 0 S NP . VP 1 VP V . NP 2 NP Det . N 2 NP Det N . 5 NP Det N . 0 S . NP VP 0 S NP . VP 1 VP V . NP 2 NP Det . N 2 NP Det N . 5 NP Det N .
0 NP . Det N 0 NP NP . PP 2 NP . Det N 3 N . caviar 1 VP V NP . 4 PP P NP . 0 NP . Det N 0 NP NP . PP 2 NP . Det N 3 N . caviar 1 VP V NP . 4 PP P NP .
0 NP . NP PP 1 VP . V NP 2 NP . NP PP 3 N . spoon 2 NP NP . PP 5 NP NP . PP 0 NP . NP PP 1 VP . V NP 2 NP . NP PP 3 N . spoon 2 NP NP . PP 5 NP NP . PP
0 NP . Papa 1 VP . VP PP 2 NP . Papa 0 S NP VP . 2 NP NP PP . 0 NP . Papa 1 VP . VP PP 2 NP . Papa 0 S NP VP . 2 NP NP PP .
0D
Dett . th
the 1 PP . P NP 2D
Dett . th
the 1 VP VP . PP 1 VP VP PP . 0D
Dett . th
the 1 PP . P NP 2D
Dett . th
the 1 VP VP . PP 1 VP VP PP .
0 Det . a 1 V . ate 2 Det . a 4 PP . P NP 7 PP . P NP 0 Det . a 1 V . ate 2 Det . a 4 PP . P NP 7 PP . P NP
1 P . with 0 ROOT S . 1 VP V NP . 1 P . with 0 ROOT S . 1 VP V NP .
4 P . with 2 NP NP . PP 4 P . with 2 NP NP . PP
0 S NP VP . 0 S NP VP .
1 VP VP . PP 1 VP VP . PP
7 P . with 7 P . with
93 0 ROOT94S .

0 Papa 1 ate 2 the 3 caviar 4 with a spoon 7 0 Papa 1 ate 2 the 3 caviar 4 with a spoon 7
0 ROOT . S 0 NP Papa . 1 V ate . 2 Det the . 3 N caviar . … 6 N spoon . 0 ROOT . S 0 NP Papa . 1 V ate . 2 Det the . 3 N caviar . … 6 N spoon .
0 S . NP VP 0 S NP . VP 1 VP V . NP 2 NP Det . N 2 NP Det N . 5 NP Det N . 0 S . NP VP 0 S NP . VP 1 VP V . NP 2 NP Det . N 2 NP Det N . 5 NP Det N .
0 NP . Det N 0 NP NP . PP 2 NP . Det N 3 N . caviar 1 VP V NP . 4 PP P NP . 0 NP . Det N 0 NP NP . PP 2 NP . Det N 3 N . caviar 1 VP V NP . 4 PP P NP .
0 NP . NP PP 1 VP . V NP 2 NP . NP PP 3 N . spoon 2 NP NP . PP 5 NP NP . PP 0 NP . NP PP 1 VP . V NP 2 NP . NP PP 3 N . spoon 2 NP NP . PP 5 NP NP . PP
0 NP . Papa 1 VP . VP PP 2 NP . Papa 0 S NP VP . 2 NP NP PP . 0 NP . Papa 1 VP . VP PP 2 NP . Papa 0 S NP VP . 2 NP NP PP .
0D
Dett . th
the 1 PP . P NP 2D
Dett . th
the 1 VP VP . PP 1 VP VP PP . 0D
Dett . th
the 1 PP . P NP 2D
Dett . th
the 1 VP VP . PP 1 VP VP PP .
0 Det . a 1 V . ate 2 Det . a 4 PP . P NP 7 PP . P NP 0 Det . a 1 V . ate 2 Det . a 4 PP . P NP 7 PP . P NP
1 P . with 0 ROOT S . 1 VP V NP . 1 P . with 0 ROOT S . 1 VP V NP .
4 P . with 2 NP NP . PP 4 P . with 2 NP NP . PP
0 S NP VP . 0 S NP VP .
1 VP VP . PP 1 VP VP . PP
7 P . with 7 P . with
0 ROOT95S . 0 ROOT96S .

CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
0 Papa 1 ate 2 the 3 caviar 4 with a spoon 7 0 Papa 1 ate 2 the 3 caviar 4 with a spoon 7
0 ROOT . S 0 NP Papa . 1 V ate . 2 Det the . 3 N caviar . … 6 N spoon . 0 ROOT . S 0 NP Papa . 1 V ate . 2 Det the . 3 N caviar . … 6 N spoon .
0 S . NP VP 0 S NP . VP 1 VP V . NP 2 NP Det . N 2 NP Det N . 5 NP Det N . 0 S . NP VP 0 S NP . VP 1 VP V . NP 2 NP Det . N 2 NP Det N . 5 NP Det N .
0 NP . Det N 0 NP NP . PP 2 NP . Det N 3 N . caviar 1 VP V NP . 4 PP P NP . 0 NP . Det N 0 NP NP . PP 2 NP . Det N 3 N . caviar 1 VP V NP . 4 PP P NP .
0 NP . NP PP 1 VP . V NP 2 NP . NP PP 3 N . spoon 2 NP NP . PP 5 NP NP . PP 0 NP . NP PP 1 VP . V NP 2 NP . NP PP 3 N . spoon 2 NP NP . PP 5 NP NP . PP
0 NP . Papa 1 VP . VP PP 2 NP . Papa 0 S NP VP . 2 NP NP PP . 0 NP . Papa 1 VP . VP PP 2 NP . Papa 0 S NP VP . 2 NP NP PP .
0D
Dett . th
the 1 PP . P NP 2D
Dett . th
the 1 VP VP . PP 1 VP VP PP . 0D
Dett . th
the 1 PP . P NP 2D
Dett . th
the 1 VP VP . PP 1 VP VP PP .
0 Det . a 1 V . ate 2 Det . a 4 PP . P NP 7 PP . P NP 0 Det . a 1 V . ate 2 Det . a 4 PP . P NP 7 PP . P NP
1 P . with 0 ROOT S . 1 VP V NP . 1 P . with 0 ROOT S . 1 VP V NP .
4 P . with 2 NP NP . PP 4 P . with 2 NP NP . PP
0 S NP VP . 0 S NP VP .
1 VP VP . PP 1 VP VP . PP
7 P . with 7 P . with
0 ROOT97S . 0 ROOT98S .

Vấn đề với PTCP trên xuống: đệ qui


trái … nhưng thuật toán Earley Ok!
VP
1 VP → . VP PP
VP VP PP
gắn liên tục các luật mới (cột 1)
VP PP
vào cây trước khi thấy
VP PP PP
PPs attach
VP PP
Æ cần đoán trước số PP VP
1 VP → VP . PP
cần ở đầu vào VP PP

V NP
ate the caviar
(cột 4)
99 100

… nhưng thuật toán Earley Ok! … nhưng thuật toán Earley Ok!
VP VP
1 VP → . VP PP 1 VP → . VP PP
VP PP có thể dùng lại VP PP có thể dùng lại
(cột1) (cột1)

VP VP
attach 1 VP → VP . PP 1 VP → VP PP .
VP PP VP PP
in his bed
VP PP VP PP
with a spoon with a spoon
V NP V NP
ate the caviar ate the caviar
(cột 7) (cột 10)
101 102

CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
… nhưng thuật toán Earley Ok! Phục hồi cây cú pháp
[s,itrong tập trạng thái j Sử dụng thuật toán dùng queue đơn giản,
VP dựa trên các thành phần có ích
1 VP → . VP PP
• 1 thành phần ở trạng thái kết thúc là có ích
VP PP có thể dùng lại q r
• If s=[A →α•Β,i] trong tập đích k & có ích
(cột1) VP α γ • then q=[A →αΒ •,k] & item r= [B →γ •,j] là
attach 1 VP → VP . PP
có ích
VP PP i k j
[s,i] : một thành phần với luật s & trả về con trỏ i.
VP PP
in his bed Đánh dấu tất cả các thành phần trong tập trạng thái Sn ở dạng
VP PP
Start → αS•, 0
with a spoon for j=n downto 0 do
NP
for i=0 to j do
V
ate the caviar for mọi bộ đã đánh dấu [s,i] trong tập trạng thái j do
for k=i to j do
(cột10)
103 if [q,i]∈Sk & [r,k] ∈Sj & s= q⊗r then 104

đánh dấu [q,i] và [r,k]

Ưu điểm Nhược điểm


z Thuật toán Earley thực hiện một vài phép lọc z Biểu diễn luật: Explicit representation of
top-down: bất cứ thành phần nào (state, or rules: wastes time building them.
triple) được đưa vào tập trạng thái cần tương
z Thực hiện phép lọc bên trái nhưng không lọc
thích với phần đã được sinh ra ở bên trái
trái. Ví
* w trong đó w là phần của câu đã bên phải
dụ: S⇒ i i
được duyệt qua S Phép lọc nhìn trước cho ký hiệu không kết thúc
A:
FIRST(A)= {x|A ⇒ xδ }, x= 1 token

wi v.d., FIRST(S)= who, did, the, etc.


105 106

Các phương pháp khác PTCP là việc tìm kiếm


0 the 1 guy 2 saw 3 ice-cream 4 on 5 the 6 hill 7
S(0, 7)

z Các phương pháp khác ứng với các cách khác nhau
để tìm các đoạn NP(0, 1) VP(1, 8) NP(0, 2)
VP(2, 7)
z Đoạn X[i, j] là đoạn có nhãn X phủ đầu vào từ I đến j
Name (0, 1) V(1, 2) Det(0,1) Noun(1, 2)
Example:
V(2,
( 3)) NP(3,7)
( , ) NP(3,
0 John 1 ate 2 ice-cream
ice cream 3 on 4 the 5 table 6 NP(3 4)
the guy
PP[3,6]; S[0,6]; … saw Name(3, 4) PP(4, 7)
z Biểu diễn không gian tìm kiếm như cây and-or
z Disjuncts (or) = các đường phân tích khác nhau ice-cream
Prep(4, 5)
z Conjuncts (and) = vế phải của luật, ví dụ vế phải của
S là NP VP on
NP(5,7) NP(5, 7)

Name(5,6) Det(5,6) Noun(6,7)


107 the hill 108

CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
PTCP góc trái (Left-corner parsing)

z Nhìn từ dưới lên để S S→ NP VP


tìm ký hiệu đầu tiên
(left-corner) của đoạn, NP→ the Noun
sau đó phân tích phần
còn lại theo kiểu trên NP VP VP→ ate NP
xuống

z Tìm cách kết hợp các
2
predict
đặc trưng tốt nhất của 1
tìm phân tích trên the
xuống và dưới lên tìm Noun ate

Phương pháp này làm việc tốt với ngôn ngữ với thành
phần quan trọng đặt ở đầu như tiếng Anh. Các tiếng Đức,
109
Hà Lan, Nhật là ngôn ngữ có phần quan trọng đặt cuối.

CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt

You might also like