Professional Documents
Culture Documents
- Kính ngữ
- Đuôi ㅏ,ㅗ => -아요
-아/어요 Đuôi câu
- Đuôi 하다 =>-어요
05 하루 일과 - Còn lại => -해요
에 가다 Đi đến
안 Không Gắn trước động từ/ tính từ
06 주말 -았/었- Đã <Chia giống -아/어요>
(cấu trúc quá khứ)
하고 Và (Tiểu từ) Nối 2 danh từ
-(으)ㅂ시다 Hãy làm gì Rủ ai cùng làm gì
Cách chia:
- Bỏ ㅡ
Giản lược ㅡ - Đuôi ㅏ/ㅗ => +아요 (아프다
-> 아파요)
07 물건 사기
Còn lại +어요 (예쁘다 -> 예뻐요)
Sẽ
-(으)ㄹ 거예요
(CT tương lai)
- Cách chia: Bỏ ㅂ thêm -우-
VD: 맵다 -> 매워요
Bất quy tắc ㅂ - BQT 1: 돕다 -> 도와요
- BQT 2: 입다 -> 입어요
좁다 -> 좁아요
-지만 Nhưng
-(으)려고 하다 Định làm gì
-아/어서 Vì… nên… Không dùng cho quá khứ
못 Không thể
-(으)ㄹ 수 있다/ Có/ không có khản
없다 năng làm được gì