You are on page 1of 3

TỔNG HỢP CẤU TRÚC QUYỂN 1

BÀI CHỦ ĐỀ NGỮ PHÁP NGHĨA NỘI DUNG


Là…/ …phải
입니다/ 입니까? Kính ngữ cao nhất
không?
01 소개
- Gắn sau danh từ
은/ 는 Tiểu từ
- Dùng cho chủ ngữ

여기/ 거기/ 저기 Đây – Đó – Kia Địa điểm

Cái này – cái đó –


이것/ 그것/ 저것 Chỉ đồ vật
cái kia
- Gắn sau danh từ
02 학교 이/가 Tiểu từ - Dùng cho chủ ngữ
- Thường kết hợp với 있다/없다

에 있습니다 Có… ở đâu

이/가 아닙니다 Không phải là…

-ㅂ/습니다 Đuôi câu Kính ngữ cao nhất

- Gắn sau danh từ


을/를 Tiểu từ
03 일상생활 - Dùng cho vị ngữ

Gắn sau danh từ chỉ địa điểm, nơi


에서 Tiểu từ
xảy ra hoạt động

와/과 Và (Tiểu từ) Nối 2 danh từ


04 날짜&요일 Gắn sau danh từ chỉ thời gian, nơi
에 Tiểu từ
xảy ra hoạt động

- Kính ngữ
- Đuôi ㅏ,ㅗ => -아요
-아/어요 Đuôi câu
- Đuôi 하다 =>-어요
05 하루 일과 - Còn lại => -해요

에 가다 Đi đến
안 Không Gắn trước động từ/ tính từ
06 주말 -았/었- Đã <Chia giống -아/어요>
(cấu trúc quá khứ)
하고 Và (Tiểu từ) Nối 2 danh từ
-(으)ㅂ시다 Hãy làm gì Rủ ai cùng làm gì

Cách chia:
- Bỏ ㅡ
Giản lược ㅡ - Đuôi ㅏ/ㅗ => +아요 (아프다
-> 아파요)
07 물건 사기
Còn lại +어요 (예쁘다 -> 예뻐요)

Ngôi thứ ba: (ai muốn làm gì)


-고 싶다 Muốn làm gì
-고 싶어 하다

- Ngôi thứ nhất


-겠- Sẽ
- Hỏi ý kiến ngôi thứ 2

08 음식 -지 않다 Không Cấu trúc phủ định

Hãy, vui lòng, xin


-(으)세요
mời
Đi về đâu/ hướng
(으)로
nào
09 집
-(으)ㄹ래요 Rủ ai làm gì Thân mật

도 Cũng Gắn sau danh từ

께서 Kính ngữ Kính ngữ của 은/ 는/이/가


10 가족 Gắn sau động từ
-(으)시- Kính ngữ
Lưu ý bất quy tắc tr 214

-고 Và Gắn sau động từ/ tính từ

11 날씨 부터 ~ 까지 Từ ~ đến Chỉ thời gian

Sẽ
-(으)ㄹ 거예요
(CT tương lai)
- Cách chia: Bỏ ㅂ thêm -우-
VD: 맵다 -> 매워요
Bất quy tắc ㅂ - BQT 1: 돕다 -> 도와요
- BQT 2: 입다 -> 입어요
좁다 -> 좁아요

Đến (hướng tới) ai/ cái gì


-에게: khi nói/ viết
에게/ 한테/ 께 Tiểu từ
-한테: khi nói
12 전화
-께: kính ngữ

-지만 Nhưng
-(으)려고 하다 Định làm gì
-아/어서 Vì… nên… Không dùng cho quá khứ

13 생일 -(으)ㄹ까요 Nhé/ nhỉ Đề nghị/ rủ ai làm gì

못 Không thể
-(으)ㄹ 수 있다/ Có/ không có khản
없다 năng làm được gì

-기/ -는 것 Biến danh từ thành động từ


14 취미
Chuyển thành ㄹ
Bất quy tắc ㄷ
VD: 걷다 -> 걸어요

에서 ~ 까지 Từ đâu ~ đâu Chỉ địa điểm

(으)로 Bằng Chỉ cách đi = phương tiện


15 교통
Chỉ mục đích hành động
Đi đến đâu để làm
-(으)러 가다 VD: 면접하러 왔어요

-> Tôi đến để phỏng vấn

You might also like