You are on page 1of 15

TRƯỜNG THPT CHU VĂN AN

BẢNG DANH SÁCH SỐ BÁO DANH, PHÒNG KIỂM TRA HKII KHỐI 10
Năm học 2020 - 2021

STT Lớp Giới Ngày Phòng thi các môn


SBD Họ và tên CT Ghi chú
Lớp tính sinh Toán Văn NN KHTN KHXH
1 100033 Hà Phan Anh 10 A1 Nam 15/09/2005 TN 2 2 2 1
2 100036 Hoàng Bảo Anh 10 A1 Nam 03/06/2005 TN 2 2 2 1
3 100041 Hoàng Trung Anh 10 A1 Nam 15/11/2005 TN 2 2 2 1
4 100069 Nguyễn Thị Lan Anh 10 A1 Nữ 28/10/2005 TN 3 3 3 1
5 100080 Phạm Diệu Anh 10 A1 Nữ 28/05/2005 TN 4 4 3 1
6 100099 Vũ Quỳnh Anh 10 A1 Nữ 25/03/2005 TN 4 4 4 1
7 100139 Trần Ngân Chi 10 A1 Nữ 17/11/2005 TN 6 6 5 2
8 100144 Hàn Ngọc Diệp 10 A1 Nữ 16/01/2005 TN 6 6 5 2
9 100148 Thành Uyển Dung 10 A1 Nữ 09/02/2005 TN 6 6 5 2
10 100154 Phương Hiếu Dũng 10 A1 Nam 19/01/2005 TN 7 6 5 2
11 100189 Lê Trí Đức 10 A1 Nam 22/05/2005 TN 8 8 6 2
12 100199 Đinh Trường Giang 10 A1 Nam 21/11/2005 TN 8 8 7 2
13 100206 Nông Minh Giang 10 A1 Nam 16/06/2005 TN 9 9 7 2
14 100212 Nguyễn Thu Hà 10 A1 Nữ 14/01/2005 TN 9 9 7 2
15 100217 Vũ Thu Hà 10 A1 Nữ 23/11/2005 TN 9 9 7 2
16 100223 Hoàng Minh Hằng 10 A1 Nữ 22/11/2005 TN 9 9 7 2
17 100244 Đoàn Thái Hùng 10 A1 Nam 31/10/2005 TN 10 10 8 3
18 100257 Nguyễn Quang Huy 10 A1 Nam 19/06/2005 TN 11 11 9 3
19 100258 Nguyễn Quang Huy 10 A1 Nam 06/10/2005 TN 11 11 9 3
20 100260 Cao Khánh Huyền 10 A1 Nữ 04/07/2005 TN 11 11 9 3
21 100273 Ngô Gia Khánh 10 A1 Nam 09/04/2005 TN 11 11 9 3
22 100317 Hoàng Ngọc Linh 10 A1 Nữ 21/10/2005 TN 13 13 11 3
23 100333 Nguyễn Lê Hà Linh 10 A1 Nữ 21/01/2005 TN 14 14 11 3
24 100368 Nguyễn Thị Hương Ly 10 A1 Nữ 01/01/2005 TN 15 15 12 4
25 100380 Nguyễn Thị Chi Mai 10 A1 Nữ 02/08/2005 TN 16 15 13 4
26 100392 Nguyễn Hồng Mây 10 A1 Nữ 08/05/2005 TN 16 16 13 4
27 100405 Kiều Hoàng Phương Minh 10 A1 Nữ 24/01/2005 TN 16 16 14 4
28 100410 Ngô Anh Minh 10 A1 Nam 27/05/2005 TN 17 17 14 4
29 100422 Phạm Quang Minh 10 A1 Nam 21/12/2005 TN 17 17 14 4
30 100454 Đinh Phương Nga 10 A1 Nữ 16/02/2005 TN 18 18 15 4
31 100455 Trịnh Phương Nga 10 A1 Nữ 31/08/2005 TN 18 18 15 5
32 100476 Tường Minh Ngọc 10 A1 Nữ 24/06/2005 TN 19 19 16 5
33 100477 Dương Khôi Nguyên 10 A1 Nam 28/02/2005 TN 19 19 16 5
34 100488 Nguyễn Hữu Minh Nhật 10 A1 Nam 02/06/2005 TN 20 20 16 5
35 100497 Nguyễn Ngọc Bảo Nhi 10 A1 Nữ 05/01/2005 TN 20 20 17 5
36 100519 Hoàng Hà Phương 10 A1 Nữ 01/01/2005 TN 21 21 17 5
37 100533 Nguyễn Thu Phương 10 A1 Nữ 02/08/2005 TN 22 21 17 5
38 100541 Đào Bảo Quân 10 A1 Nam 05/07/2005 TN 22 22 18 5
39 100560 Nguyễn Hoàng Sơn 10 A1 Nam 20/02/2005 TN 23 23 18 5
40 100561 Nguyễn Minh Sơn 10 A1 Nam 15/09/2005 TN 23 23 18 5
41 100577 Mai Nhật Thành 10 A1 Nam 24/02/2005 TN 23 23 19 5
42 100600 Trần Hoàng Tôn 10 A1 Nam 16/09/2005 TN 24 24 19 6

1/15
STT Lớp Giới Ngày Phòng thi các môn
SBD Họ và tên CT Ghi chú
Lớp tính sinh Toán Văn NN KHTN KHXH
43 100620 Phạm Thị Hà Trang 10 A1 Nữ 07/11/2005 TN 25 25 20 6
44 100623 Đoàn Lương Tuyết Trinh 10 A1 Nữ 24/12/2005 TN 25 25 20 6
45 100635 Nguyễn Dương Minh Tuấn 10 A1 Nam 03/01/2005 TN 26 26 20 6
46 100656 Nguyễn Hoàng Vũ 10 A1 Nam 08/09/2005 TN 26 26 21 6
47 100663 Nguyễn Tường Vy 10 A1 Nữ 02/08/2005 TN 27 27 21 6
1 100030 Đỗ Phương Anh 10 A2 Nữ 10/11/2005 TN 2 2 1 1
2 100059 Nguyễn Hiền Anh 10 A2 Nữ 27/12/2005 TN 3 3 2 1
3 100074 Nguyễn Vân Anh 10 A2 Nữ 26/03/2005 TN 3 3 3 1
4 100076 Nguyễn Việt Anh 10 A2 Nam 23/07/2005 TN 4 3 3 1
5 100110 Dương Gia Bảo 10 A2 Nam 11/06/2005 TN 5 5 4 1
6 100165 Vũ Bạch Dương 10 A2 Nữ 16/08/2005 TN 7 7 6 2
7 100171 Nguyễn Đình Lê Duy 10 A2 Nam 21/09/2005 TN 7 7 6 2
8 100203 Nguyễn Hương Giang 10 A2 Nữ 05/07/2005 TN 9 8 7 2
9 100211 Nguyễn Lê Diệu Hà 10 A2 Nữ 20/10/2005 TN 9 9 7 2
10 100237 Bùi Nguyên Hoàng 10 A2 Nam 02/06/2005 TN 10 10 8 3
11 100267 Nguyễn Hoàng Bảo Khanh 10 A2 Nữ 24/08/2005 TN 11 11 9 3
12 100316 Đoàn Thùy Linh 10 A2 Nữ 12/09/2005 TN 13 13 11 3
13 100342 Nguyễn Thùy Linh 10 A2 Nữ 13/03/2005 TN 14 14 11 4
14 100356 Trịnh Thùy Linh 10 A2 Nữ 20/10/2005 TN 15 15 12 4
15 100445 Nguyễn Hoàng Nam 10 A2 Nam 03/08/2005 TN 18 18 15 4
16 100544 Đặng Minh Quang 10 A2 Nam 05/01/2005 TN 22 22 18 5
17 100552 Trịnh Nhật Quyền 10 A2 Nam 21/06/2005 TN 22 22 18 5
18 100556 Lương Nguyễn Việt Sang 10 A2 Nam 09/11/2005 TN 23 22 18 5
19 100558 Đinh Hồng Sơn 10 A2 Nam 20/08/2005 TN 23 22 18 5
20 100564 Trần Tiến Sơn 10 A2 Nam 18/07/2005 TN 23 23 18 5
21 100578 Nguyễn Đức Thành 10 A2 Nam 15/12/2005 TN 23 23 19 6
22 100601 Nguyễn Hương Trà 10 A2 Nữ 27/10/2005 TN 24 24 19 6
23 100617 Nguyễn Thùy Trang 10 A2 Nữ 12/08/2005 TN 25 25 20 6
24 100621 Trần Mai Trang 10 A2 Nữ 09/06/2005 TN 25 25 20 6
1 100008 Nguyễn Đức Bình An 10 ANH Nam 08/02/2005 XH 1 1 22 1
2 100013 Nguyễn Thị Bảo An 10 ANH Nữ 01/05/2005 XH 1 1 22 1
3 100022 Bùi Phương Anh 10 ANH Nữ 08/09/2005 XH 1 1 22 1
4 100025 Dương Minh Anh 10 ANH Nữ 08/10/2005 XH 1 1 22 1
5 100028 Đặng Quỳnh Anh 10 ANH Nữ 24/01/2005 XH 2 2 22 1
6 100052 Lê Thị Hồng Anh 10 ANH Nữ 19/07/2005 XH 3 3 22 2
7 100054 Mai Thùy Anh 10 ANH Nữ 25/08/2005 XH 3 3 22 2
8 100065 Nguyễn Phương Anh 10 ANH Nữ 14/06/2005 XH 3 3 22 2
9 100093 Vũ Anh 10 ANH Nam 05/11/2005 XH 4 4 22 3
10 100096 Vũ Hà Anh 10 ANH Nữ 31/05/2005 XH 4 4 22 3
11 100102 Phạm Nhật Ánh 10 ANH Nữ 29/01/2005 XH 5 4 22 3
12 100145 Phạm Ngọc Diệp 10 ANH Nữ 21/03/2005 XH 6 6 22 3
13 100146 Vũ Phương Diệp 10 ANH Nữ 10/05/2005 XH 6 6 22 3
14 100161 Nguyễn Thùy Dương 10 ANH Nữ 12/07/2005 XH 7 7 22 4
15 100246 Nguyễn Duy Hưng 10 ANH Nam 29/01/2005 XH 10 10 22 5
16 100287 Nguyễn Đình Khôi 10 ANH Nam 01/09/2005 XH 12 12 22 6
17 100301 Vũ Hạnh Lê 10 ANH Nữ 20/02/2005 XH 12 12 22 6

2/15
STT Lớp Giới Ngày Phòng thi các môn
SBD Họ và tên CT Ghi chú
Lớp tính sinh Toán Văn NN KHTN KHXH
18 100307 Đặng Ngọc Linh 10 ANH Nữ 13/03/2005 XH 13 13 22 6
19 100311 Đỗ Gia Linh 10 ANH Nữ 12/04/2005 XH 13 13 22 6
20 100315 Đỗ Lê Phương Linh 10 ANH Nữ 20/12/2005 XH 13 13 22 6
21 100328 Nguyễn Hà Linh 10 ANH Nữ 11/07/2005 XH 13 14 22 7
22 100352 Trần Hiếu Linh 10 ANH Nữ 12/11/2005 XH 14 14 22 7
23 100385 Võ Chi Mai 10 ANH Nữ 12/02/2005 XH 16 16 22 8
24 100428 Vũ Nhật Minh 10 ANH Nam 12/02/2005 XH 17 17 22 9
25 100431 Lê Ngọc My 10 ANH Nữ 10/09/2005 XH 17 17 23 9
26 100437 Nguyễn Trà My 10 ANH Nữ 17/03/2005 XH 18 18 23 9
27 100461 Tống Mỹ Ngân 10 ANH Nữ 21/04/2005 XH 19 19 23 9
28 100523 Nghiêm Minh Phương 10 ANH Nữ 26/03/2005 XH 21 21 23 11
29 100545 Nguyễn Hồng Quang 10 ANH Nam 18/06/2005 XH 22 22 23 11
30 100546 Phan Hữu Minh Quang 10 ANH Nam 18/10/2005 XH 22 22 23 11
31 100548 Lâm Kiến Quốc 10 ANH Nam 10/10/2005 XH 22 22 23 12
32 100570 Phạm Duy Tân 10 ANH Nam 24/08/2005 XH 23 23 23 12
33 100584 Ngô Phương Thảo 10 ANH Nữ 11/09/2005 XH 24 24 23 12
34 100592 Trần Hà Thu 10 ANH Nữ 18/01/2005 XH 24 24 23 12
35 100594 Ngô Kỳ Khánh Thư 10 ANH Nữ 26/01/2005 XH 24 24 23 12
36 100597 Nguyễn Thị Anh Thư 10 ANH Nữ 16/02/2005 XH 24 24 23 12
37 100598 Ôn Phương Minh Thư 10 ANH Nữ 18/07/2005 XH 24 24 23 12
38 100607 Trần Bảo Trân 10 ANH Nữ 21/01/2005 XH 25 24 23 13
39 100610 Đào Thu Trang 10 ANH Nữ 31/12/2005 XH 25 25 23 13
40 100643 Nguyễn Tố Uyên 10 ANH Nữ 31/07/2005 XH 26 26 23 13
41 100648 Nguyễn Hồng Vân 10 ANH Nữ 15/12/2005 XH 26 26 23 13
1 100002 Dư Hải An 10 D1 Nam 06/05/2005 XH 1 1 1 1
2 100037 Hoàng Duy Anh 10 D1 Nam 27/04/2005 XH 2 2 2 1
3 100046 Lê Bảo Anh 10 D1 Nữ 21/11/2005 XH 2 2 2 1
4 100047 Lê Đức Anh 10 D1 Nam 30/11/2005 XH 2 2 2 1
5 100049 Lê Hồng Anh 10 D1 Nữ 20/03/2005 XH 2 2 2 2
6 100057 Nguyễn Châu Anh 10 D1 Nữ 04/05/2005 XH 3 3 2 2
7 100083 Phạm Thị Huyền Anh 10 D1 Nữ 09/08/2005 XH 4 4 3 2
8 100094 Vũ Duy Anh 10 D1 Nam 05/01/2005 XH 4 4 4 3
9 100123 Đào Ngọc Minh Châu 10 D1 Nữ 03/01/2005 XH 5 5 4 3
10 100134 Nguyễn Khánh Chi 10 D1 Nữ 23/05/2005 XH 6 6 5 3
11 100147 Đỗ Minh Diệu 10 D1 Nữ 28/09/2005 XH 6 6 5 4
12 100157 Bùi Thùy Dương 10 D1 Nữ 08/10/2005 XH 7 6 5 4
13 100167 Vũ Ngọc Dương 10 D1 Nam 02/05/2005 XH 7 7 6 4
14 100208 Trần Thị Lam Giang 10 D1 Nữ 20/01/2005 XH 9 9 7 5
15 100228 Nguyễn Gia Hiển 10 D1 Nam 19/07/2005 XH 10 9 8 5
16 100261 Đoàn Minh Huyền 10 D1 Nữ 20/08/2005 XH 11 11 9 5
17 100277 Nguyễn Minh Khánh 10 D1 Nữ 30/11/2005 XH 11 11 9 5
18 100286 Hoàng Minh Khôi 10 D1 Nam 13/05/2005 XH 12 12 10 6
19 100298 Trần Khánh Lam 10 D1 Nữ 02/12/2005 XH 12 12 10 6
20 100299 Nguyễn Khoa Lâm 10 D1 Nam 16/02/2005 XH 12 12 10 6
21 100324 Ngô Hà Linh 10 D1 Nữ 25/09/2005 XH 13 13 11 7
22 100327 Nguyễn Gia Linh 10 D1 Nữ 30/04/2005 XH 13 13 11 7

3/15
STT Lớp Giới Ngày Phòng thi các môn
SBD Họ và tên CT Ghi chú
Lớp tính sinh Toán Văn NN KHTN KHXH
23 100343 Nguyễn Thùy Linh 10 D1 Nữ 13/03/2005 XH 14 14 11 7
24 100364 Nguyễn Phúc Hải Long 10 D1 Nam 07/02/2005 XH 15 15 12 8
25 100398 Đinh Quang Minh 10 D1 Nam 10/12/2005 XH 16 16 13 8
26 100407 Lê Nguyễn Quang Minh 10 D1 Nam 12/12/2005 XH 17 16 14 8
27 100415 Nguyễn Nhật Minh 10 D1 Nam 17/02/2005 XH 17 17 14 9
28 100460 Phạm Linh Ngân 10 D1 Nữ 26/10/2005 XH 19 19 15 9
29 100466 Đinh Bảo Ngọc 10 D1 Nữ 19/10/2005 XH 19 19 16 10
30 100480 Nguyễn Hoàng Tiểu Nguyên 10 D1 Nữ 17/06/2005 XH 19 19 16 10
31 100502 Phạm Vân Nhi 10 D1 Nữ 10/01/2005 XH 20 20 17 10
32 100504 Trần Đặng Tú Nhi 10 D1 Nữ 06/06/2005 XH 20 20 17 10
33 100521 Lê Thanh Phương 10 D1 Nữ 16/10/2005 XH 21 21 17 11
34 100522 Nghiêm Hà Phương 10 D1 Nữ 26/03/2005 XH 21 21 17 11
35 100526 Nguyễn Hà Phương 10 D1 Nữ 09/03/2005 XH 21 21 17 11
36 100530 Nguyễn Lê Mai Phương 10 D1 Nữ 05/07/2005 XH 22 21 17 11
37 100538 Phạm Lan Phương 10 D1 Nữ 08/06/2005 XH 22 22 18 11
38 100547 Trần Ngọc Quang 10 D1 Nam 04/02/2005 XH 22 22 18 12
39 100553 Lâm Ngọc Quỳnh 10 D1 Nữ 22/10/2005 XH 22 22 18 12
40 100603 Nguyễn Ngọc Trâm 10 D1 Nữ 19/06/2005 XH 24 24 20 13
41 100611 Lê Minh Trang 10 D1 Nữ 03/11/2005 XH 25 25 20 13
1 100017 Trần Hà An 10 D2 Nữ 17/05/2005 XH 1 1 1 1
2 100042 Hoàng Tú Anh 10 D2 Nữ 07/04/2005 XH 2 2 2 1
3 100048 Lê Hà Anh 10 D2 Nam 05/01/2005 XH 2 2 2 1
4 100058 Nguyễn Duy Việt Anh 10 D2 Nam 17/11/2005 XH 3 3 2 2
5 100061 Nguyễn Hồng Anh 10 D2 Nữ 17/09/2005 XH 3 3 2 2
6 100079 Phạm Châu Anh 10 D2 Nữ 07/10/2005 XH 4 4 3 2
7 100098 Vũ Nguyễn Ngân Anh 10 D2 Nữ 24/01/2005 XH 4 4 4 3
8 100124 Đinh Minh Châu 10 D2 Nữ 07/10/2005 XH 5 5 4 3
9 100143 Nguyễn Hoàng Anh Diễm 10 D2 Nữ 23/07/2005 XH 6 6 5 3
10 100158 Đặng Thuỳ Dương 10 D2 Nữ 12/01/2005 XH 7 7 5 4
11 100168 Vương Nguyễn Thùy Dương 10 D2 Nữ 20/02/2005 XH 7 7 6 4
12 100198 Đinh Thu Giang 10 D2 Nữ 29/07/2005 XH 8 8 7 5
13 100233 Trần Trung Hiếu 10 D2 Nam 06/12/2004 XH 10 10 8 5
14 100235 Vũ Thị Quỳnh Hoa 10 D2 Nữ 09/05/2005 XH 10 10 8 5
15 100239 Nguyễn Huy Hoàng 10 D2 Nam 29/06/2005 XH 10 10 8 5
16 100269 Trần Mai Khanh 10 D2 Nữ 28/06/2005 XH 11 11 9 5
17 100282 Trần Gia Khánh 10 D2 Nam 26/09/2005 XH 12 12 10 6
18 100303 Bùi Diệu Linh 10 D2 Nữ 13/04/2005 XH 12 12 10 6
19 100304 Bùi Hà Linh 10 D2 Nữ 19/09/2005 XH 13 13 10 6
20 100308 Đặng Ngọc Linh 10 D2 Nữ 27/09/2005 XH 13 13 10 6
21 100313 Đỗ Khánh Linh 10 D2 Nữ 14/06/2005 XH 13 13 11 6
22 100323 Lê Thị Thùy Linh 10 D2 Nữ 04/08/2005 XH 13 13 11 6
23 100346 Nguyễn Tuấn Linh 10 D2 Nam 06/03/2005 XH 14 14 12 7
24 100350 Phùng Tiệm Linh 10 D2 Nữ 16/04/2005 XH 14 14 12 7
25 100367 Nguyễn Hương Ly 10 D2 Nữ 05/02/2005 XH 15 15 12 8
26 100371 Lã Phương Mai 10 D2 Nữ 09/08/2005 XH 15 15 12 8
27 100381 Nguyễn Thị Thanh Mai 10 D2 Nữ 26/12/2005 XH 16 15 13 8

4/15
STT Lớp Giới Ngày Phòng thi các môn
SBD Họ và tên CT Ghi chú
Lớp tính sinh Toán Văn NN KHTN KHXH
28 100384 Trần Nhật Mai 10 D2 Nữ 21/07/2005 XH 16 16 13 8
29 100395 Đặng Nguyễn Hoàng Minh 10 D2 Nam 30/10/2005 XH 16 16 13 8
30 100403 Hoàng Minh 10 D2 Nam 08/06/2005 XH 16 16 14 8
31 100462 Tống Thanh Ngân 10 D2 Nữ 21/03/2005 XH 19 19 15 9
32 100472 Nguyễn Thái Bảo Ngọc 10 D2 Nữ 03/11/2005 XH 19 19 16 10
33 100499 Nguyễn Yến Nhi 10 D2 Nữ 11/03/2005 XH 20 20 17 10
34 100514 Bùi Hà Phương 10 D2 Nữ 10/11/2005 XH 21 21 17 11
35 100525 Ngô Vũ Xuân Phương 10 D2 Nữ 31/10/2005 XH 21 21 17 11
36 100595 Nguyễn Anh Thư 10 D2 Nữ 12/11/2005 XH 24 24 19 12
37 100604 Trần Bảo Trâm 10 D2 Nữ 05/04/2005 XH 24 24 20 13
38 100619 Phạm Ngọc Minh Trang 10 D2 Nữ 05/07/2005 XH 25 25 20 13
39 100666 Phạm Thanh Xuân 10 D2 Nữ 22/09/2005 XH 27 27 21 14
1 100004 Đỗ Ngân An 10 D3 Nữ 28/01/2005 XH 1 1 1 1
2 100019 Vũ Đình An 10 D3 Nam 08/08/2005 XH 1 1 1 1
3 100034 Hà Thùy Anh 10 D3 Nữ 25/07/2005 XH 2 2 2 1
4 100043 Hoàng Vân Anh 10 D3 Nữ 25/11/2005 XH 2 2 2 1
5 100066 Nguyễn Phương Anh 10 D3 Nữ 05/11/2005 XH 3 3 3 2
6 100067 Nguyễn Quang Anh 10 D3 Nam 15/06/2005 XH 3 3 3 2
7 100089 Trần Thị Lan Anh 10 D3 Nữ 07/11/2005 XH 4 4 3 2
8 100163 Trần Thùy Dương 10 D3 Nữ 02/10/2005 XH 7 7 6 4
9 100193 Phạm Bá Đức 10 D3 Nam 27/07/2005 XH 8 8 6 4
10 100294 Nguyễn Đức Kiên 10 D3 Nam 12/06/2005 XH 12 12 10 6
11 100297 Hồ Tuấn Kiệt 10 D3 Nam 17/10/2005 XH 12 12 10 6
12 100310 Đào Khánh Linh 10 D3 Nữ 15/08/2005 XH 13 13 10 6
13 100334 Nguyễn Mai Linh 10 D3 Nữ 13/02/2005 XH 14 14 11 7
14 100336 Nguyễn Minh Hà Linh 10 D3 Nữ 21/05/2005 XH 14 14 11 7
15 100337 Nguyễn Ngọc Linh 10 D3 Nữ 10/05/2005 XH 14 14 11 7
16 100354 Trần Thùy Linh 10 D3 Nữ 17/02/2005 XH 14 14 12 7
17 100373 Lương Sương Mai 10 D3 Nữ 13/01/2005 XH 15 15 12 8
18 100374 Nguyễn Hoàng Mai 10 D3 Nữ 19/02/2005 XH 15 15 12 8
19 100378 Nguyễn Quỳnh Mai 10 D3 Nữ 30/10/2005 XH 15 15 13 8
20 100379 Nguyễn Thanh Mai 10 D3 Nữ 22/01/2005 XH 15 15 13 8
21 100382 Phạm Hồng Lâm Mai 10 D3 Nữ 24/12/2005 XH 16 15 13 8
22 100413 Nguyễn Ngọc Minh 10 D3 Nam 08/01/2005 XH 17 17 14 8
23 100421 Phạm Đức Minh 10 D3 Nam 31/07/2005 XH 17 17 14 9
24 100430 Đỗ Hà My 10 D3 Nữ 21/05/2005 XH 17 17 14 9
25 100436 Nguyễn Thị Trà My 10 D3 Nữ 26/11/2005 XH 18 18 14 9
26 100458 Nguyễn Thanh Ngân 10 D3 Nữ 24/08/2005 XH 19 18 15 9
27 100463 Trần Ngọc Hải Ngân 10 D3 Nữ 23/09/2005 XH 19 19 15 9
28 100470 Nguyễn Lê Bảo Ngọc 10 D3 Nữ 29/05/2005 XH 19 19 16 10
29 100495 Nguyễn Bảo Nhi 10 D3 Nữ 04/11/2005 XH 20 20 16 10
30 100516 Cao Mai Phương 10 D3 Nữ 05/06/2005 XH 21 21 17 11
31 100529 Nguyễn Hoàng Mai Phương 10 D3 Nữ 17/02/2005 XH 21 21 17 11
32 100534 Nguyễn Thu Phương 10 D3 Nữ 29/10/2005 XH 22 22 18 11
33 100539 Phạm Việt Phương 10 D3 Nữ 19/07/2005 XH 22 22 18 11
34 100573 Trần Vĩnh Thăng 10 D3 Nam 01/03/2005 XH 23 23 19 12

5/15
STT Lớp Giới Ngày Phòng thi các môn
SBD Họ và tên CT Ghi chú
Lớp tính sinh Toán Văn NN KHTN KHXH
35 100596 Nguyễn Hà Anh Thư 10 D3 Nữ 10/09/2005 XH 24 24 19 12
36 100625 An Đức Trung 10 D3 Nam 07/11/2005 XH 25 25 20 13
37 100659 Lưu Thảo Vy 10 D3 Nữ 11/08/2005 XH 26 26 21 14
1 100009 Nguyễn Lê Thùy An 10 ĐỊA Nữ 26/07/2005 XH 1 1 1 17
2 100012 Nguyễn Thái An 10 ĐỊA Nữ 21/11/2005 XH 1 1 1 17
3 100018 Trần Hoàng Hòa An 10 ĐỊA Nữ 17/02/2005 XH 1 1 1 17
4 100064 Nguyễn Phương Anh 10 ĐỊA Nữ 22/04/2005 XH 3 3 3 17
5 100084 Phan Minh Anh 10 ĐỊA Nữ 11/05/2005 XH 4 4 3 17
6 100120 Vũ Hải Bình 10 ĐỊA Nữ 31/12/2005 XH 5 5 4 17
7 100121 Vũ Quang Bình 10 ĐỊA Nam 08/04/2005 XH 5 5 4 17
8 100181 Nguyễn Tiến Đạt 10 ĐỊA Nam 01/04/2005 XH 8 7 6 17
9 100196 Trần Trung Đức 10 ĐỊA Nam 06/04/2005 XH 8 8 7 17
10 100207 Phan Hương Giang 10 ĐỊA Nữ 17/01/2005 XH 9 9 7 17
11 100225 Đào Phương Hạnh 10 ĐỊA Nữ 17/03/2005 XH 10 9 7 17
12 100249 Nguyễn Trần Duy Hưng 10 ĐỊA Nam 24/08/2005 XH 10 10 8 17
13 100272 Lương Gia Khánh 10 ĐỊA Nam 07/01/2005 XH 11 11 9 17
14 100335 Nguyễn Mai Linh 10 ĐỊA Nữ 20/11/2005 XH 14 14 11 17
15 100351 Trần Gia Linh 10 ĐỊA Nữ 01/03/2005 XH 14 14 12 17
16 100357 Trịnh Yến Linh 10 ĐỊA Nữ 19/10/2005 XH 15 15 12 17
17 100376 Nguyễn Lâm Mai 10 ĐỊA Nữ 15/09/2005 XH 15 15 13 17
18 100396 Đặng Nguyễn Nhật Minh 10 ĐỊA Nam 27/03/2005 XH 16 16 13 17
19 100406 Lê Ngọc Hiếu Minh 10 ĐỊA Nữ 12/07/2005 XH 17 16 14 17
20 100416 Nguyễn Phương Minh 10 ĐỊA Nữ 20/01/2005 XH 17 17 14 17
21 100425 Trần Công Minh 10 ĐỊA Nam 23/10/2005 XH 17 17 14 17
22 100444 Nguyễn Đức Lê Nam 10 ĐỊA Nam 12/04/2005 XH 18 18 15 17
23 100457 Lê Nguyễn Bảo Ngân 10 ĐỊA Nữ 17/05/2005 XH 19 18 15 17
24 100467 Lê Vũ Thiên Ngọc 10 ĐỊA Nữ 26/02/2005 XH 19 19 16 17
25 100473 Phạm Hà Yến Ngọc 10 ĐỊA Nữ 24/01/2005 XH 19 19 16 18
26 100474 Phạm Minh Ngọc 10 ĐỊA Nữ 01/09/2005 XH 19 19 16 18
27 100492 Diệp Vũ Huyền Nhi 10 ĐỊA Nữ 19/08/2005 XH 20 20 16 18
28 100496 Nguyễn Khánh Nhi 10 ĐỊA Nữ 20/10/2005 XH 20 20 16 18
29 100501 Phạm Linh Nhi 10 ĐỊA Nữ 06/03/2005 XH 20 20 17 18
30 100517 Dương Hà Phương 10 ĐỊA Nữ 05/10/2005 XH 21 21 17 18
31 100518 Đào Bích Phương 10 ĐỊA Nữ 29/09/2005 XH 21 21 17 18
32 100554 Nguyễn Thúy Quỳnh 10 ĐỊA Nữ 15/12/2005 XH 22 22 18 18
33 100567 Nguyễn Đức Tâm 10 ĐỊA Nam 20/10/2005 XH 23 23 19 18
34 100569 Nguyễn Thanh Tâm 10 ĐỊA Nữ 18/11/2005 XH 23 23 19 18
35 100576 Trần Đắc Thắng 10 ĐỊA Nam 02/11/2005 XH 23 23 19 18
36 100608 Trần Quỳnh Trân 10 ĐỊA Nữ 22/01/2005 XH 25 24 20 18
37 100615 Nguyễn Minh Trang 10 ĐỊA Nữ 04/01/2005 XH 25 25 20 18
38 100618 Phạm Hiền Trang 10 ĐỊA Nữ 27/10/2005 XH 25 25 20 18
39 100650 Đỗ Minh Việt 10 ĐỊA Nam 03/03/2005 XH 26 26 21 18
40 100667 Phan Thị Bình Yên 10 ĐỊA Nữ 14/06/2005 XH 27 27 21 18
1 100007 Nguyễn Đình Phúc An 10 HÓA Nam 13/11/2005 TN 1 1 1 9
2 100011 Nguyễn Quốc An 10 HÓA Nam 10/05/2005 TN 1 1 1 9
3 100107 Phạm Việt Bách 10 HÓA Nam 15/03/2005 TN 5 5 4 9

6/15
STT Lớp Giới Ngày Phòng thi các môn
SBD Họ và tên CT Ghi chú
Lớp tính sinh Toán Văn NN KHTN KHXH
4 100109 Nguyễn Chí Bằng 10 HÓA Nam 29/08/2005 TN 5 5 4 9
5 100149 Nguyễn Anh Dũng 10 HÓA Nam 19/04/2005 TN 7 6 5 9
6 100191 Nguyễn Anh Đức 10 HÓA Nam 06/02/2005 TN 8 8 6 9
7 100194 Trần Hồng Đức 10 HÓA Nam 23/09/2005 TN 8 8 6 9
8 100202 Khúc Đào Hương Giang 10 HÓA Nữ 25/01/2005 TN 9 8 7 9
9 100213 Nguyễn Thu Hà 10 HÓA Nữ 25/04/2005 TN 9 9 7 9
10 100214 Nguyễn Vũ Hà 10 HÓA Nam 21/07/2005 TN 9 9 7 9
11 100227 Hà Minh Hiền 10 HÓA Nữ 25/01/2005 TN 10 9 7 9
12 100238 Đỗ Huy Hoàng 10 HÓA Nam 04/07/2005 TN 10 10 8 9
13 100245 Đặng Tuấn Hưng 10 HÓA Nam 06/05/2005 TN 10 10 8 9
14 100247 Nguyễn Hoàng Hưng 10 HÓA Nam 23/08/2005 TN 10 10 8 9
15 100275 Nguyễn Đức Nam Khánh 10 HÓA Nam 18/08/2005 TN 11 11 9 9
16 100281 Phan Nam Khánh 10 HÓA Nam 30/05/2005 TN 12 12 10 9
17 100288 Nguyễn Nguyên Khôi 10 HÓA Nam 03/08/2005 TN 12 12 10 9
18 100305 Chu Ngân Linh 10 HÓA Nữ 29/09/2005 TN 13 13 10 9
19 100312 Đỗ Khánh Linh 10 HÓA Nữ 04/05/2005 TN 13 13 10 9
20 100320 Lê Hồng Linh 10 HÓA Nam 29/01/2005 TN 13 13 11 9
21 100340 Nguyễn Thị Giang Linh 10 HÓA Nữ 03/08/2005 TN 14 14 11 9
22 100366 Nguyễn Bảo Ly 10 HÓA Nữ 27/11/2005 TN 15 15 12 9
23 100387 Đỗ Hùng Mạnh 10 HÓA Nam 30/05/2005 TN 16 16 13 9
24 100388 Kiều Duy Mạnh 10 HÓA Nam 13/09/2005 TN 16 16 13 9
25 100393 Bùi Hiếu Minh 10 HÓA Nam 07/09/2005 TN 16 16 13 10
26 100399 Đỗ Đức Minh 10 HÓA Nam 24/01/2005 TN 16 16 13 10
27 100446 Nguyễn Khương Nam 10 HÓA Nam 03/12/2005 TN 18 18 15 10
28 100453 Vũ Hải Nam 10 HÓA Nam 07/09/2005 TN 18 18 15 10
29 100487 Phạm Đình Nhân 10 HÓA Nam 14/01/2005 TN 20 20 16 10
30 100510 Trần Thiên Phú 10 HÓA Nam 14/10/2005 TN 21 21 17 10
31 100540 Vũ Nguyên Phương 10 HÓA Nam 01/03/2005 TN 22 22 18 10
32 100568 Nguyễn Minh Tâm 10 HÓA Nữ 19/12/2005 TN 23 23 19 10
33 100575 Nguyễn Trọng Đại Thắng 10 HÓA Nam 29/03/2005 TN 23 23 19 10
34 100631 Bùi Anh Tuấn 10 HÓA Nam 05/02/2005 TN 25 25 20 10
35 100636 Nguyễn Ngọc Tuấn 10 HÓA Nam 20/10/2005 TN 26 26 21 10
36 100638 Nguyễn Ngọc Tùng 10 HÓA Nam 10/09/2005 TN 26 26 21 10
37 100646 Hoàng Mỹ Vân 10 HÓA Nữ 08/10/2005 TN 26 26 21 10
38 100655 Đỗ Trung Vĩnh 10 HÓA Nam 08/10/2005 TN 26 26 21 10
39 100665 Trịnh Khánh Vy 10 HÓA Nữ 22/08/2005 TN 27 27 21 10
1 100003 Dương Bùi Hạnh An 10 LÝ Nữ 12/07/2005 TN 1 1 1 7
2 100024 Bùi Quốc Anh 10 LÝ Nam 23/08/2005 TN 1 1 1 7
3 100039 Hoàng Ngọc Anh 10 LÝ Nữ 25/11/2005 TN 2 2 2 7
4 100088 Trần Phương Anh 10 LÝ Nữ 24/10/2005 TN 4 4 3 7
5 100095 Vũ Đức Anh 10 LÝ Nam 03/01/2005 TN 4 4 4 7
6 100106 Phạm Tiến Bách 10 LÝ Nam 26/02/2005 TN 5 5 4 7
7 100138 Nguyễn Phương Chi 10 LÝ Nữ 17/01/2005 TN 6 6 5 7
8 100170 Lê Thành Duy 10 LÝ Nam 11/01/2005 TN 7 7 6 7
9 100176 Nguyễn Hải Đăng 10 LÝ Nam 25/07/2005 TN 8 7 6 7
10 100180 Nguyễn Minh Đạt 10 LÝ Nam 19/09/2005 TN 8 7 6 7

7/15
STT Lớp Giới Ngày Phòng thi các môn
SBD Họ và tên CT Ghi chú
Lớp tính sinh Toán Văn NN KHTN KHXH
11 100183 Phạm Tiến Đạt 10 LÝ Nam 11/05/2005 TN 8 8 6 7
12 100186 Hoàng Lê Minh Đức 10 LÝ Nam 15/08/2005 TN 8 8 6 7
13 100240 Nguyễn Lê Hoàng 10 LÝ Nam 29/09/2005 TN 10 10 8 7
14 100255 Lê Gia Huy 10 LÝ Nam 09/12/2005 TN 11 10 9 7
15 100259 Phạm Nguyễn Gia Huy 10 LÝ Nam 27/01/2005 TN 11 11 9 7
16 100271 Đinh Hoàng Khánh 10 LÝ Nam 11/01/2005 TN 11 11 9 7
17 100276 Nguyễn Gia Khánh 10 LÝ Nam 04/09/2005 TN 11 11 9 7
18 100289 Trần Lê Minh Khôi 10 LÝ Nam 01/07/2005 TN 12 12 10 7
19 100296 Tạ Trung Kiên 10 LÝ Nam 28/04/2005 TN 12 12 10 7
20 100302 Nguyễn Quốc Liêm 10 LÝ Nam 13/02/2005 TN 12 12 10 7
21 100330 Nguyễn Hồng Linh 10 LÝ Nam 12/06/2005 TN 14 14 11 7
22 100331 Nguyễn Huyền Linh 10 LÝ Nữ 19/08/2005 TN 14 14 11 7
23 100386 Đinh Đức Mạnh 10 LÝ Nam 10/11/2005 TN 16 16 13 7
24 100389 Lê Quang Mạnh 10 LÝ Nam 05/04/2005 TN 16 16 13 7
25 100394 Bùi Quang Minh 10 LÝ Nam 12/07/2005 TN 16 16 13 8
26 100397 Đặng Nhật Minh 10 LÝ Nam 03/03/2005 TN 16 16 13 8
27 100400 Đoàn Ngọc Minh 10 LÝ Nam 25/09/2005 TN 16 16 13 8
28 100401 Đồng Lê Minh 10 LÝ Nam 16/03/2005 TN 16 16 13 8
29 100412 Nguyễn Huy Nhật Minh 10 LÝ Nam 15/01/2005 TN 17 17 14 8
30 100414 Nguyễn Ngọc Minh 10 LÝ Nữ 09/01/2005 TN 17 17 14 8
31 100420 Phạm Đức Minh 10 LÝ Nam 30/05/2005 TN 17 17 14 8
32 100447 Nguyễn Nhật Nam 10 LÝ Nam 14/01/2005 TN 18 18 15 8
33 100448 Nguyễn Trường Hải Nam 10 LÝ Nam 03/01/2005 TN 18 18 15 8
34 100450 Trần Hải Nam 10 LÝ Nam 23/07/2005 TN 18 18 15 8
35 100464 Nguyễn Tuấn Nghĩa 10 LÝ Nam 24/11/2005 TN 19 19 15 8
36 100490 Trần Phi Anh Nhật 10 LÝ Nam 18/04/2005 TN 20 20 16 8
37 100505 Nguyễn Phạm Gia Phát 10 LÝ Nam 17/12/2005 TN 21 20 17 8
38 100508 Nguyễn Tuấn Phong 10 LÝ Nam 08/04/2005 TN 21 20 17 8
39 100559 Đoàn Minh Sơn 10 LÝ Nam 03/01/2005 TN 23 23 18 8
40 100571 Nguyễn Hoàng Thái 10 LÝ Nam 02/03/2005 TN 23 23 19 8
41 100580 Nguyễn Xuân Chí Thành 10 LÝ Nam 29/07/2005 TN 23 23 19 8
42 100585 Nguyễn Hương Thảo 10 LÝ Nữ 12/04/2005 TN 24 24 19 8
43 100590 Bùi Trung Thông 10 LÝ Nam 15/03/2005 TN 24 24 19 8
44 100605 Bùi Ngọc Trân 10 LÝ Nữ 23/11/2005 TN 24 24 20 8
45 100612 Lê Thị Hồng Trang 10 LÝ Nữ 04/07/2005 TN 25 25 20 8
46 100627 Nguyễn Thành Trung 10 LÝ Nam 02/12/2005 TN 25 25 20 8
47 100639 Phạm Thanh Tùng 10 LÝ Nam 05/10/2005 TN 26 26 21 8
48 100647 Lã Thị Khánh Vân 10 LÝ Nữ 02/04/2005 TN 26 26 21 8
49 100653 Nguyễn Thành Vinh 10 LÝ Nam 04/04/2005 TN 26 26 21 8
1 100038 Hoàng Ngọc Anh 10 NHẬT Nữ 14/01/2005 XH 2 2 27 1
2 100045 Khúc Phương Anh 10 NHẬT Nữ 27/07/2005 XH 2 2 27 1
3 100060 Nguyễn Hoàng Châu Anh 10 NHẬT Nữ 27/05/2005 XH 3 3 27 2
4 100068 Nguyễn Quỳnh Anh 10 NHẬT Nữ 12/12/2005 XH 3 3 27 2
5 100075 Nguyễn Vĩ Hoàng Anh 10 NHẬT Nữ 27/08/2005 XH 4 3 27 2
6 100078 Ninh Kim Anh 10 NHẬT Nữ 19/07/2005 XH 4 4 27 2
7 100091 Trịnh Thục Anh 10 NHẬT Nữ 02/05/2005 XH 4 4 27 2

8/15
STT Lớp Giới Ngày Phòng thi các môn
SBD Họ và tên CT Ghi chú
Lớp tính sinh Toán Văn NN KHTN KHXH
8 100151 Nguyễn Tuấn Dũng 10 NHẬT Nam 27/03/2005 XH 7 6 27 4
9 100159 Lê Ánh Dương 10 NHẬT Nữ 20/01/2005 XH 7 7 27 4
10 100166 Vũ Hải Dương 10 NHẬT Nữ 05/11/2005 XH 7 7 27 4
11 100192 Nguyễn Minh Đức 10 NHẬT Nam 28/02/2005 XH 8 8 27 4
12 100195 Trần Minh Đức 10 NHẬT Nam 01/11/2005 XH 8 8 27 5
13 100197 Vũ Trần Trí Đức 10 NHẬT Nam 30/06/2005 XH 8 8 27 5
14 100204 Nguyễn Hương Giang 10 NHẬT Nữ 20/10/2005 XH 9 8 27 5
15 100205 Nguyễn Thị Châu Giang 10 NHẬT Nữ 20/01/2005 XH 9 8 27 5
16 100209 Dương Đình Mạnh Hà 10 NHẬT Nam 31/08/2005 XH 9 9 27 5
17 100219 Đặng Gia Hân 10 NHẬT Nữ 12/07/2005 XH 9 9 27 5
18 100280 Phan Lê Lam Khánh 10 NHẬT Nữ 31/08/2005 XH 12 12 27 6
19 100300 Nguyễn Thanh Lan 10 NHẬT Nữ 24/01/2005 XH 12 12 27 6
20 100321 Lê Khánh Linh 10 NHẬT Nữ 09/11/2005 XH 13 13 27 6
21 100325 Ngô Văn Linh 10 NHẬT Nam 01/09/2005 XH 13 13 27 7
22 100345 Nguyễn Trần Khánh Linh 10 NHẬT Nữ 14/10/2005 XH 14 14 27 7
23 100358 Vũ Gia Linh 10 NHẬT Nữ 02/08/2005 XH 15 15 27 7
24 100377 Nguyễn Ngọc Mai 10 NHẬT Nữ 18/02/2005 XH 15 15 27 8
25 100390 Nguyễn Đức Mạnh 10 NHẬT Nam 15/03/2005 XH 16 16 27 8
26 100417 Nguyễn Quang Minh 10 NHẬT Nam 03/04/2005 XH 17 17 27 9
27 100429 Vũ Nhật Minh 10 NHẬT Nam 10/12/2005 XH 17 17 27 9
28 100432 Nguyễn Diệu My 10 NHẬT Nữ 22/11/2005 XH 18 18 27 9
29 100433 Nguyễn Hà My 10 NHẬT Nữ 07/08/2005 XH 18 18 28 9
30 100439 Trần Trà My 10 NHẬT Nữ 25/09/2005 XH 18 18 28 9
31 100441 Bùi Hải Nam 10 NHẬT Nam 28/07/2005 XH 18 18 28 9
32 100468 Nguyễn Hà Bảo Ngọc 10 NHẬT Nữ 27/11/2005 XH 19 19 28 10
33 100469 Nguyễn Hải Ngọc 10 NHẬT Nữ 14/07/2005 XH 19 19 28 10
34 100471 Nguyễn Minh Ngọc 10 NHẬT Nữ 13/08/2005 XH 19 19 28 10
35 100483 Nguyễn Vũ Nguyên 10 NHẬT Nam 07/08/2005 XH 20 19 28 10
36 100493 Dương Yến Nhi 10 NHẬT Nữ 10/02/2005 XH 20 20 28 10
37 100503 Phan Yến Nhi 10 NHẬT Nữ 02/10/2005 XH 20 20 28 10
38 100507 Nguyễn Lê Phong 10 NHẬT Nam 11/09/2005 XH 21 20 28 10
39 100524 Ngô Ngọc Phương 10 NHẬT Nữ 15/06/2005 XH 21 21 28 11
40 100536 Ninh Thị Hà Phương 10 NHẬT Nữ 31/07/2005 XH 22 22 28 11
41 100542 Nguyễn Thế Quân 10 NHẬT Nam 22/03/2005 XH 22 22 28 11
42 100551 Nguyễn Hoàng Hà Quyên 10 NHẬT Nữ 12/12/2005 XH 22 22 28 12
43 100562 Phạm Gia Khánh Sơn 10 NHẬT Nam 27/01/2005 XH 23 23 28 12
44 100565 Vương Thái Sơn 10 NHẬT Nam 25/03/2005 XH 23 23 28 12
45 100574 Nguyễn Đức Thắng 10 NHẬT Nam 27/10/2005 XH 23 23 28 12
46 100582 Đinh Thị Thanh Thảo 10 NHẬT Nữ 19/09/2005 XH 24 23 28 12
47 100586 Trương Thị Thanh Thảo 10 NHẬT Nữ 26/03/2005 XH 24 24 28 12
48 100591 Đỗ Hoài Thu 10 NHẬT Nữ 03/09/2005 XH 24 24 28 12
49 100602 Nguyễn Ngọc Trâm 10 NHẬT Nữ 04/03/2005 XH 24 24 28 12
50 100606 Mai Trịnh Bảo Trân 10 NHẬT Nữ 28/11/2005 XH 24 24 28 13
51 100632 Hoàng Mạnh Tuấn 10 NHẬT Nam 19/11/2005 XH 25 25 28 13
52 100634 Nguyễn Anh Tuấn 10 NHẬT Nam 20/04/2005 XH 25 26 28 13
53 100641 Dương Hoàng Khánh Uyên 10 NHẬT Nữ 07/07/2005 XH 26 26 28 13

9/15
STT Lớp Giới Ngày Phòng thi các môn
SBD Họ và tên CT Ghi chú
Lớp tính sinh Toán Văn NN KHTN KHXH
54 100658 Đồng Nguyễn Huyền Vy 10 NHẬT Nữ 12/04/2005 XH 26 26 28 14
55 100664 Trần Hà Vy 10 NHẬT Nữ 02/07/2005 XH 27 27 28 14
1 100005 Đỗ Ngân An 10 PHÁP Nữ 20/11/2005 XH 1 1 24 1
2 100016 Phạm Huy An 10 PHÁP Nam 19/08/2005 XH 1 1 24 1
3 100021 Bùi Minh Anh 10 PHÁP Nữ 10/06/2005 XH 1 1 24 1
4 100085 Phùng Minh Anh 10 PHÁP Nữ 03/07/2005 XH 4 4 24 2
5 100097 Vũ Hoàng Minh Anh 10 PHÁP Nữ 07/06/2005 XH 4 4 24 3
6 100108 Trần Việt Bách 10 PHÁP Nam 22/04/2005 XH 5 5 24 3
7 100112 Đinh Gia Bảo 10 PHÁP Nam 21/04/2005 XH 5 5 24 3
8 100116 Trần Thiên Bảo 10 PHÁP Nam 14/09/2005 XH 5 5 24 3
9 100132 Đỗ Lan Chi 10 PHÁP Nữ 02/06/2005 XH 6 5 24 3
10 100150 Nguyễn Trung Dũng 10 PHÁP Nam 05/05/2005 XH 7 6 24 4
11 100153 Phan Hoàng Dũng 10 PHÁP Nam 14/03/2005 XH 7 6 24 4
12 100164 Văn Thuỳ Dương 10 PHÁP Nữ 18/06/2005 XH 7 7 24 4
13 100169 Đặng Minh Duy 10 PHÁP Nam 27/10/2005 XH 7 7 24 4
14 100172 Nguyễn Thế Duy 10 PHÁP Nam 03/03/2005 XH 7 7 24 4
15 100179 Nguyễn Công Đạt 10 PHÁP Nam 18/12/2005 XH 8 7 24 4
16 100184 Dương Quang Độ 10 PHÁP Nam 10/07/2005 XH 8 8 24 4
17 100188 Lê Minh Đức 10 PHÁP Nam 17/09/2005 XH 8 8 24 4
18 100190 Ngô Anh Đức 10 PHÁP Nam 30/06/2005 XH 8 8 25 4
19 100200 Đỗ Khánh Giang 10 PHÁP Nữ 12/08/2005 XH 9 8 25 5
20 100201 Hồ Châu Giang 10 PHÁP Nữ 02/01/2005 XH 9 8 25 5
21 100265 Lê Ngọc Khanh 10 PHÁP Nữ 02/07/2005 XH 11 11 25 5
22 100285 Nguyễn Hữu Nam Khoa 10 PHÁP Nam 20/11/2005 XH 12 12 25 6
23 100293 Đỗ Minh Kiên 10 PHÁP Nam 14/10/2005 XH 12 12 25 6
24 100306 Đàm Gia Linh 10 PHÁP Nữ 17/08/2005 XH 13 13 25 6
25 100318 Lê Hà Phương Linh 10 PHÁP Nữ 17/12/2005 XH 13 13 25 6
26 100326 Nguyễn Diệu Linh 10 PHÁP Nữ 28/07/2005 XH 13 13 25 7
27 100329 Nguyễn Hà Linh 10 PHÁP Nữ 12/09/2005 XH 13 14 25 7
28 100339 Nguyễn Phương Linh 10 PHÁP Nữ 24/09/2005 XH 14 14 25 7
29 100355 Trần Thùy Linh 10 PHÁP Nữ 18/06/2005 XH 15 14 25 7
30 100360 Bùi Thiên Lộc 10 PHÁP Nữ 28/01/2005 XH 15 15 25 7
31 100362 Nguyễn Đức Long 10 PHÁP Nam 29/07/2005 XH 15 15 25 8
32 100365 Trần Hải Long 10 PHÁP Nam 02/06/2005 XH 15 15 25 8
33 100409 Lý Bình Minh 10 PHÁP Nữ 20/03/2005 XH 17 17 25 8
34 100427 Trần Hoàng Minh 10 PHÁP Nam 03/09/2005 XH 17 17 25 9
35 100434 Nguyễn Hà My 10 PHÁP Nữ 06/09/2005 XH 18 18 25 9
36 100475 Trần Yến Ngọc 10 PHÁP Nữ 01/11/2005 XH 19 19 25 10
37 100485 Tống Phúc Nguyên 10 PHÁP Nam 06/01/2005 XH 20 20 26 10
38 100498 Nguyễn Ngọc Lan Nhi 10 PHÁP Nữ 26/05/2005 XH 20 20 26 10
39 100511 Đào Hoàng Phúc 10 PHÁP Nam 14/11/2005 XH 21 21 26 10
40 100512 Nguyễn Hoà Gia Phúc 10 PHÁP Nam 18/08/2005 XH 21 21 26 10
41 100528 Nguyễn Hà Phương 10 PHÁP Nữ 27/09/2005 XH 21 21 26 11
42 100531 Nguyễn Minh Phương 10 PHÁP Nữ 09/05/2005 XH 22 21 26 11
43 100532 Nguyễn Nghiêm Hoài Phương 10 PHÁP Nữ 21/12/2005 XH 22 21 26 11
44 100555 Tô Vương Quỳnh 10 PHÁP Nữ 09/09/2005 XH 23 22 26 12

10/15
STT Lớp Giới Ngày Phòng thi các môn
SBD Họ và tên CT Ghi chú
Lớp tính sinh Toán Văn NN KHTN KHXH
45 100613 Lê Thị Thu Trang 10 PHÁP Nữ 16/08/2005 XH 25 25 26 13
46 100616 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 10 PHÁP Nữ 17/10/2005 XH 25 25 26 13
47 100640 Cù Thu Uyên 10 PHÁP Nữ 13/08/2005 XH 26 26 26 13
48 100654 Nguyễn Thành Vinh 10 PHÁP Nam 05/09/2005 XH 26 26 26 13
49 100661 Nguyễn Hồ Ngọc Vy 10 PHÁP Nữ 04/01/2005 XH 27 26 26 14
50 100662 Nguyễn Mỹ Vy 10 PHÁP Nữ 14/02/2005 XH 27 26 26 14
1 100014 Nguyễn Xuân An 10 SINH Nam 23/06/2005 TN 1 1 1 11
2 100029 Đỗ Ngọc Anh 10 SINH Nữ 04/07/2005 TN 2 2 1 11
3 100063 Nguyễn Minh Anh 10 SINH Nữ 06/02/2005 TN 3 3 3 11
4 100071 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 10 SINH Nữ 10/08/2005 TN 3 3 3 11
5 100081 Phạm Hương Quỳnh Anh 10 SINH Nữ 10/08/2005 TN 4 4 3 11
6 100090 Trần Thị Minh Anh 10 SINH Nữ 01/06/2005 TN 4 4 3 11
7 100101 Lưu Đỗ Ngọc Ánh 10 SINH Nữ 18/08/2005 TN 5 4 4 11
8 100105 Nguyễn Lâm Bách 10 SINH Nam 03/01/2005 TN 5 5 4 11
9 100122 Đàm Minh Nguyệt Châu 10 SINH Nữ 12/01/2005 TN 5 5 4 11
10 100125 Hoàng Lê Minh Châu 10 SINH Nữ 12/03/2005 TN 6 5 4 11
11 100128 Nguyễn Ngọc Minh Châu 10 SINH Nữ 18/02/2005 TN 6 5 5 11
12 100129 Phạm Thị Minh Châu 10 SINH Nữ 15/01/2005 TN 6 5 5 11
13 100135 Nguyễn Linh Chi 10 SINH Nữ 27/11/2005 TN 6 6 5 11
14 100136 Nguyễn Mai Chi 10 SINH Nữ 09/12/2005 TN 6 6 5 11
15 100142 Trần Đức Chính 10 SINH Nam 08/03/2005 TN 6 6 5 11
16 100162 Nguyễn Tùng Dương 10 SINH Nam 21/03/2005 TN 7 7 6 11
17 100174 Đặng Vũ Đăng 10 SINH Nam 24/08/2005 TN 7 7 6 11
18 100178 Đỗ Doãn Đạt 10 SINH Nam 28/01/2005 TN 8 7 6 11
19 100215 Phùng Vũ Thái Hà 10 SINH Nữ 23/01/2005 TN 9 9 7 11
20 100218 Trần Quang Hải 10 SINH Nam 20/10/2005 TN 9 9 7 11
21 100229 Nguyễn Ngọc Hiển 10 SINH Nam 11/10/2005 TN 10 9 8 11
22 100242 Phạm Nguyễn Hoàng 10 SINH Nam 16/10/2005 TN 10 10 8 11
23 100263 Khổng Mạnh Khang 10 SINH Nam 02/01/2005 TN 11 11 9 11
24 100266 Nguyễn An Khanh 10 SINH Nữ 26/08/2005 TN 11 11 9 11
25 100278 Nguyễn Ngọc Bảo Khánh 10 SINH Nữ 19/10/2005 TN 11 11 9 12
26 100292 Nguyễn Hà Khuê 10 SINH Nữ 29/01/2005 TN 12 12 10 12
27 100341 Nguyễn Thị Phương Linh 10 SINH Nữ 09/02/2005 TN 14 14 11 12
28 100348 Phạm Bằng Linh 10 SINH Nữ 27/04/2005 TN 14 14 12 12
29 100408 Lê Thu Minh 10 SINH Nữ 06/04/2005 TN 17 17 14 12
30 100411 Nguyễn Hải Minh 10 SINH Nam 11/06/2005 TN 17 17 14 12
31 100419 Nguyễn Tường Minh 10 SINH Nữ 14/11/2005 TN 17 17 14 12
32 100459 Nguyễn Thu Ngân 10 SINH Nữ 25/03/2005 TN 19 19 15 12
33 100482 Nguyễn Thảo Nguyên 10 SINH Nữ 31/10/2005 TN 20 19 16 12
34 100484 Phạm Thảo Nguyên 10 SINH Nữ 31/01/2005 TN 20 20 16 12
35 100489 Nguyễn Phú Nhật 10 SINH Nam 06/04/2005 TN 20 20 16 12
36 100494 Lê Nguyệt Nhi 10 SINH Nữ 16/08/2005 TN 20 20 16 12
37 100550 Lý Tố Quyên 10 SINH Nữ 07/05/2005 TN 22 22 18 12
1 100086 Tạ Đức Anh 10 SONG NGỮ Nam 28/10/2005 XH 4 4 24 2
2 100103 Đỗ Xuân Bách 10 SONG NGỮ Nam 20/01/2005 XH 5 4 24 3
3 100111 Đinh Gia Bảo 10 SONG NGỮ Nam 28/03/2005 XH 5 5 24 3

11/15
STT Lớp Giới Ngày Phòng thi các môn
SBD Họ và tên CT Ghi chú
Lớp tính sinh Toán Văn NN KHTN KHXH
4 100140 Vương Mỹ Chi 10 SONG NGỮ Nữ 22/08/2005 XH 6 6 24 3
5 100152 Nguyễn Tuấn Dũng 10 SONG NGỮ Nam 16/04/2005 XH 7 6 24 4
6 100156 Bùi Hoàng Dương 10 SONG NGỮ Nam 17/04/2005 XH 7 6 24 4
7 100187 Lê Minh Đức 10 SONG NGỮ Nam 08/06/2005 XH 8 8 24 4
8 100220 Lê Nguyễn Bảo Hân 10 SONG NGỮ Nữ 02/05/2005 XH 9 9 25 5
9 100268 Phạm Phương Khanh 10 SONG NGỮ Nữ 21/01/2005 XH 11 11 25 5
10 100270 Vũ Phương Khanh 10 SONG NGỮ Nữ 12/02/2005 XH 11 11 25 5
11 100435 Nguyễn Hạnh My 10 SONG NGỮ Nữ 01/05/2005 XH 18 18 25 9
12 100465 Đặng Hồng Ngọc 10 SONG NGỮ Nữ 30/01/2005 XH 19 19 25 10
13 100506 Hoàng Ân Phong 10 SONG NGỮ Nam 07/02/2005 XH 21 20 26 10
14 100520 Hoàng Tùng Phương 10 SONG NGỮ Nam 06/03/2005 XH 21 21 26 11
15 100527 Nguyễn Hà Phương 10 SONG NGỮ Nữ 09/05/2005 XH 21 21 26 11
16 100599 Nguyễn Khánh Toàn 10 SONG NGỮ Nam 18/08/2005 XH 24 24 26 12
17 100614 Nguyễn Mai Trang 10 SONG NGỮ Nữ 13/02/2005 XH 25 25 26 13
18 100629 Trần Quốc Trung 10 SONG NGỮ Nam 25/08/2005 XH 25 25 26 13
1 100001 Bạch Phan Ngân An 10 SỬ Nữ 09/03/2005 XH 1 1 1 15
2 100006 Hoàng Trần Thanh An 10 SỬ Nữ 11/10/2005 XH 1 1 1 15
3 100032 Giang Kim Anh 10 SỬ Nữ 04/08/2005 XH 2 2 1 15
4 100040 Hoàng Trần Mai Anh 10 SỬ Nữ 10/05/2005 XH 2 2 2 15
5 100050 Lê Nhật Anh 10 SỬ Nam 25/07/2005 XH 2 2 2 15
6 100056 Nghiêm Hiền Anh 10 SỬ Nữ 17/03/2005 XH 3 3 2 15
7 100062 Nguyễn Minh Anh 10 SỬ Nữ 01/02/2005 XH 3 3 3 15
8 100100 Vũ Việt Anh 10 SỬ Nam 21/01/2005 XH 5 4 4 15
9 100113 Kiều Trần Gia Bảo 10 SỬ Nam 26/08/2005 XH 5 5 4 15
10 100114 Phạm Gia Bảo 10 SỬ Nam 16/08/2005 XH 5 5 4 15
11 100115 Phạm Gia Bảo 10 SỬ Nam 27/09/2005 XH 5 5 4 15
12 100131 Đặng Mai Chi 10 SỬ Nữ 02/07/2005 XH 6 5 5 15
13 100137 Nguyễn Ngọc Quỳnh Chi 10 SỬ Nữ 16/08/2005 XH 6 6 5 15
14 100175 Hoàng Hải Đăng 10 SỬ Nam 08/03/2005 XH 8 7 6 15
15 100210 Nguyễn Hoàng Minh Hà 10 SỬ Nữ 09/11/2005 XH 9 9 7 15
16 100216 Vũ Thị Thu Hà 10 SỬ Nữ 08/11/2005 XH 9 9 7 15
17 100221 An Thị Thanh Hằng 10 SỬ Nữ 12/02/2005 XH 9 9 7 15
18 100226 Nguyễn Minh Hạnh 10 SỬ Nữ 16/02/2005 XH 10 9 7 15
19 100234 Đỗ Vi Hoa 10 SỬ Nữ 22/03/2005 XH 10 10 8 15
20 100251 Thân Quốc Hưng 10 SỬ Nam 07/10/2005 XH 10 10 8 15
21 100256 Nguyễn Gia Huy 10 SỬ Nam 08/01/2005 XH 11 11 9 15
22 100264 Lê Danh Khang 10 SỬ Nam 20/06/2005 XH 11 11 9 15
23 100274 Nguyễn Danh An Khánh 10 SỬ Nam 29/05/2005 XH 11 11 9 15
24 100284 Lê Vũ Thiệu Khoa 10 SỬ Nam 27/02/2005 XH 12 12 10 15
25 100290 Dương Như Khuê 10 SỬ Nữ 24/11/2005 XH 12 12 10 16
26 100291 Đỗ Minh Khuê 10 SỬ Nữ 16/03/2005 XH 12 12 10 16
27 100295 Phạm Trung Kiên 10 SỬ Nam 13/06/2005 XH 12 12 10 16
28 100309 Đặng Ngọc Hoài Linh 10 SỬ Nữ 04/07/2005 XH 13 13 10 16
29 100319 Lê Hoàng Phương Linh 10 SỬ Nữ 07/11/2005 XH 13 13 11 16
30 100349 Phạm Phương Linh 10 SỬ Nữ 18/03/2005 XH 14 14 12 16
31 100369 Nguyễn Thị Vân Ly 10 SỬ Nữ 06/03/2005 XH 15 15 12 16

12/15
STT Lớp Giới Ngày Phòng thi các môn
SBD Họ và tên CT Ghi chú
Lớp tính sinh Toán Văn NN KHTN KHXH
32 100423 Phó Nhật Minh 10 SỬ Nam 31/01/2005 XH 17 17 14 16
33 100442 Đào Phan Nam 10 SỬ Nam 06/01/2005 XH 18 18 15 16
34 100486 Trần Võ Nguyên 10 SỬ Nam 21/01/2005 XH 20 20 16 16
35 100535 Nguyễn Tuệ Phương 10 SỬ Nữ 11/11/2005 XH 22 22 18 16
36 100549 Lê Đỗ Linh Quyên 10 SỬ Nữ 07/09/2005 XH 22 22 18 16
37 100563 Trần Hồng Sơn 10 SỬ Nam 30/11/2005 XH 23 23 18 16
38 100588 Đào Hải Thịnh 10 SỬ Nam 05/02/2005 XH 24 24 19 16
39 100628 Phùng Đức Trung 10 SỬ Nam 27/01/2005 XH 25 25 20 16
40 100644 Phạm Tú Uyên 10 SỬ Nữ 22/09/2005 XH 26 26 21 16
1 100010 Nguyễn Mạnh Khánh An 10 TIN Nam 28/10/2005 TN 1 1 1 1
2 100015 Phạm Hoàng An 10 TIN Nam 20/10/2005 TN 1 1 1 1
3 100027 Đặng Quốc Anh 10 TIN Nam 22/09/2005 TN 2 2 1 1
4 100044 Hoàng Việt Anh 10 TIN Nam 08/04/2005 TN 2 2 2 1
5 100051 Lê Quốc Trần Anh 10 TIN Nam 18/01/2005 TN 3 2 2 1
6 100055 Nghiêm Đức Anh 10 TIN Nam 03/06/2005 TN 3 3 2 1
7 100070 Nguyễn Thị Phương Anh 10 TIN Nữ 23/09/2005 TN 3 3 3 1
8 100073 Nguyễn Tuấn Anh 10 TIN Nam 20/03/2005 TN 3 3 3 1
9 100119 Nguyễn Võ Gia Bình 10 TIN Nam 30/03/2005 TN 5 5 4 1
10 100127 Nguyễn Bảo Châu 10 TIN Nữ 08/08/2005 TN 6 5 5 2
11 100141 Nguyễn Minh Chiến 10 TIN Nam 03/05/2005 TN 6 6 5 2
12 100160 Lê Tuấn Dương 10 TIN Nam 04/04/2005 TN 7 7 6 2
13 100177 Đặng Trần Đạt 10 TIN Nam 26/10/2005 TN 8 7 6 2
14 100182 Nguyễn Văn Lê Đạt 10 TIN Nam 15/09/2005 TN 8 8 6 2
15 100224 Phạm Thúy Hằng 10 TIN Nữ 31/05/2005 TN 10 9 7 2
16 100230 Nguyễn Thế Chí Hiển 10 TIN Nam 28/03/2005 TN 10 9 8 2
17 100232 Lê Vũ Hiếu 10 TIN Nam 07/08/2005 TN 10 10 8 3
18 100243 Trần Hoàng 10 TIN Nam 18/01/2005 TN 10 10 8 3
19 100250 Quách Thanh Hưng 10 TIN Nam 31/07/2005 TN 10 10 8 3
20 100279 Phạm Gia Khánh 10 TIN Nam 06/09/2005 TN 12 11 9 3
21 100363 Nguyễn Minh Long 10 TIN Nam 28/11/2005 TN 15 15 12 4
22 100391 Nguyễn Đức Mạnh 10 TIN Nam 01/12/2005 TN 16 16 13 4
23 100402 Hà Quang Minh 10 TIN Nam 10/09/2005 TN 16 16 13 4
24 100424 Tạ Quang Minh 10 TIN Nam 11/03/2005 TN 17 17 14 4
25 100443 Đoàn Vũ Hoàng Nam 10 TIN Nam 01/06/2005 TN 18 18 15 4
26 100449 Phương Anh Nam 10 TIN Nam 27/04/2005 TN 18 18 15 4
27 100452 Vũ Hải Nam 10 TIN Nam 28/02/2005 TN 18 18 15 4
28 100478 Mai Đức Nguyên 10 TIN Nam 01/10/2005 TN 19 19 16 5
29 100479 Nguyễn Công Nguyên 10 TIN Nam 27/06/2005 TN 19 19 16 5
30 100491 Vũ Quang Nhật 10 TIN Nam 20/11/2005 TN 20 20 16 5
31 100509 Vũ Cao Phong 10 TIN Nam 14/03/2005 TN 21 21 17 5
32 100579 Nguyễn Khắc Thành 10 TIN Nam 07/03/2005 TN 23 23 19 6
33 100583 Lã Phương Thảo 10 TIN Nữ 06/01/2005 TN 24 23 19 6
34 100587 Vũ Phạm Diệp Thảo 10 TIN Nữ 02/07/2005 TN 24 24 19 6
35 100630 Lê Huỳnh Tú 10 TIN Nam 06/10/2005 TN 25 25 20 6
36 100637 Kiều Sơn Tùng 10 TIN Nam 10/04/2005 TN 26 26 21 6
37 100652 Nguyễn Hoa Vinh 10 TIN Nam 20/05/2005 TN 26 26 21 6

13/15
STT Lớp Giới Ngày Phòng thi các môn
SBD Họ và tên CT Ghi chú
Lớp tính sinh Toán Văn NN KHTN KHXH
1 100020 Vũ Phan Hoàng An 10 TOÁN Nam 03/11/2005 TN 28 1 1 1
2 100031 Đoàn Duy Anh 10 TOÁN Nam 05/09/2005 TN 28 2 1 1
3 100077 Nguyễn Vũ Kim Anh 10 TOÁN Nữ 06/11/2005 TN 28 3 3 1
4 100104 Nguyễn Gia Bách 10 TOÁN Nam 06/03/2005 TN 28 4 4 1
5 100155 Trần Quốc Dũng 10 TOÁN Nam 18/12/2005 TN 28 6 5 2
6 100173 Đặng Hải Đăng 10 TOÁN Nam 01/01/2005 TN 28 7 6 2
7 100185 Chu Minh Đức 10 TOÁN Nam 29/08/2005 TN 28 8 6 2
8 100231 Đào Minh Hiếu 10 TOÁN Nam 02/12/2005 TN 28 10 8 3
9 100236 Nguyễn Thu Hòa 10 TOÁN Nữ 21/07/2005 TN 28 10 8 3
10 100241 Nguyễn Tuấn Hoàng 10 TOÁN Nam 15/12/2005 TN 28 10 8 3
11 100248 Nguyễn Lê Hưng 10 TOÁN Nam 07/09/2005 TN 28 10 8 3
12 100253 Nguyễn Đỗ Linh Hương 10 TOÁN Nữ 05/10/2005 TN 28 10 9 3
13 100254 Đặng Ngọc Huy 10 TOÁN Nam 14/03/2005 TN 28 10 9 3
14 100262 Hồng Minh Khang 10 TOÁN Nam 04/01/2005 TN 28 11 9 3
15 100283 Trần Nam Khánh 10 TOÁN Nam 11/12/2005 TN 28 12 10 3
16 100314 Đỗ Khánh Linh 10 TOÁN Nữ 04/10/2005 TN 28 13 11 3
17 100322 Lê Ngọc Linh 10 TOÁN Nữ 19/12/2005 TN 28 13 11 3
18 100338 Nguyễn Ngọc Linh 10 TOÁN Nữ 18/10/2005 TN 28 14 11 4
19 100361 Hoàng Như Lộc 10 TOÁN Nam 07/12/2005 TN 28 15 12 4
20 100383 Trần Ngọc Mai 10 TOÁN Nữ 13/04/2005 TN 28 15 13 4
21 100404 Hoàng Tuấn Minh 10 TOÁN Nam 01/02/2005 TN 28 16 14 4
22 100418 Nguyễn Thái Anh Minh 10 TOÁN Nam 27/01/2005 TN 28 17 14 4
23 100426 Trần Hà Tuấn Minh 10 TOÁN Nam 10/10/2005 TN 28 17 14 4
24 100451 Vũ Gia Nam 10 TOÁN Nam 18/07/2005 TN 28 18 15 4
25 100513 Bùi Bích Phương 10 TOÁN Nữ 21/01/2005 TN 29 21 17 5
26 100543 Thạch Minh Quân 10 TOÁN Nam 11/09/2005 TN 29 22 18 5
27 100557 Đinh Bảo Sơn 10 TOÁN Nam 07/04/2005 TN 29 22 18 5
28 100572 Phạm Minh Thái 10 TOÁN Nam 18/01/2005 TN 29 23 19 5
29 100581 Đinh Phương Thảo 10 TOÁN Nữ 21/09/2005 TN 29 23 19 6
30 100589 Phạm Xuân Thịnh 10 TOÁN Nam 17/03/2005 TN 29 24 19 6
31 100622 Nguyễn Đức Trí 10 TOÁN Nam 03/04/2005 TN 29 25 20 6
32 100624 Đinh Phú Trọng 10 TOÁN Nam 19/02/2005 TN 29 25 20 6
33 100626 Đặng Quang Trung 10 TOÁN Nam 24/12/2005 TN 29 25 20 6
34 100633 Nguyễn Anh Tuấn 10 TOÁN Nam 31/03/2005 TN 29 25 20 6
35 100651 Trương Quốc Việt 10 TOÁN Nam 18/08/2005 TN 29 26 21 6
1 100023 Bùi Phương Anh 10 VĂN Nữ 29/11/2005 XH 1 28 1 1
2 100026 Đặng Quế Anh 10 VĂN Nữ 03/02/2005 XH 2 28 1 1
3 100035 Hà Vũ Trang Anh 10 VĂN Nữ 19/12/2005 XH 2 28 2 1
4 100053 Lương Trần Diệu Anh 10 VĂN Nữ 19/02/2005 XH 3 28 2 2
5 100072 Nguyễn Trâm Anh 10 VĂN Nữ 22/08/2005 XH 3 28 3 2
6 100082 Phạm Ngọc Minh Anh 10 VĂN Nữ 25/07/2005 XH 4 28 3 2
7 100087 Trần Mai Anh 10 VĂN Nữ 11/06/2005 XH 4 28 3 2
8 100092 Trương Quỳnh Anh 10 VĂN Nữ 01/01/2005 XH 4 28 3 2
9 100117 Đặng Thái Bình 10 VĂN Nữ 18/10/2005 XH 5 28 4 3
10 100118 Nguyễn Diệu Bình 10 VĂN Nữ 22/09/2005 XH 5 28 4 3
11 100126 Lê Đoàn Uyển Châu 10 VĂN Nữ 01/03/2005 XH 6 28 5 3

14/15
STT Lớp Giới Ngày Phòng thi các môn
SBD Họ và tên CT Ghi chú
Lớp tính sinh Toán Văn NN KHTN KHXH
12 100130 Vũ Khánh Mai Châu 10 VĂN Nữ 13/11/2005 XH 6 28 5 3
13 100133 Ngô Quỳnh Chi 10 VĂN Nữ 25/11/2005 XH 6 28 5 3
14 100222 Hoàng Diệu Hằng 10 VĂN Nữ 01/10/2005 XH 9 28 7 5
15 100252 Dương Quỳnh Hương 10 VĂN Nữ 22/06/2005 XH 11 28 8 5
16 100332 Nguyễn Khánh Linh 10 VĂN Nữ 30/03/2005 XH 14 28 11 7
17 100344 Nguyễn Thùy Linh 10 VĂN Nữ 19/07/2005 XH 14 28 11 7
18 100347 Ninh Phương Linh 10 VĂN Nữ 05/06/2005 XH 14 28 12 7
19 100353 Trần Khánh Linh 10 VĂN Nữ 28/04/2005 XH 14 28 12 7
20 100359 Vũ Hương Linh 10 VĂN Nữ 18/06/2005 XH 15 28 12 7
21 100370 Huỳnh Ngọc Mai 10 VĂN Nữ 20/07/2005 XH 15 28 12 8
22 100372 Lê Ngọc Mai 10 VĂN Nữ 19/01/2005 XH 15 28 12 8
23 100375 Nguyễn Khánh Mai 10 VĂN Nữ 19/09/2005 XH 15 28 12 8
24 100438 Nguyễn Trang My 10 VĂN Nữ 09/07/2005 XH 18 28 15 9
25 100440 Vũ Trà My 10 VĂN Nữ 05/10/2005 XH 18 29 15 9
26 100456 Vũ Quỳnh Nga 10 VĂN Nữ 01/09/2005 XH 18 29 15 9
27 100481 Nguyễn Thảo Nguyên 10 VĂN Nữ 16/02/2005 XH 20 29 16 10
28 100500 Phạm Hoàng Hiền Nhi 10 VĂN Nữ 10/03/2005 XH 20 29 17 10
29 100515 Bùi Mai Phương 10 VĂN Nữ 30/03/2005 XH 21 29 17 11
30 100537 Phạm Bảo Phương 10 VĂN Nữ 23/09/2005 XH 22 29 18 11
31 100566 Đinh Minh Tâm 10 VĂN Nữ 07/08/2005 XH 23 29 18 12
32 100593 Hoàng Anh Thư 10 VĂN Nữ 31/07/2005 XH 24 29 19 12
33 100609 Chử Linh Trang 10 VĂN Nữ 18/03/2005 XH 25 29 20 13
34 100642 Ngô Tuệ Uyên 10 VĂN Nữ 04/01/2005 XH 26 29 21 13
35 100645 Trần Phương Uyên 10 VĂN Nữ 02/07/2005 XH 26 29 21 13
36 100649 Nguyễn Thanh Vân 10 VĂN Nữ 24/04/2005 XH 26 29 21 13
37 100657 Nguyễn Minh Vũ 10 VĂN Nam 26/01/2005 XH 26 29 21 13
38 100660 Nguyễn Hà Vy 10 VĂN Nữ 11/10/2005 XH 27 29 21 14

15/15

You might also like