You are on page 1of 6

BÀI TẬP LỚN CƠ HỌC KẾT CẤU I

Lớp: 64XE1 & 64XE2


Thời gian giao bài: 26/10/2021

Bài số 1: Cho hệ ghép tĩnh định như hình vẽ sau

Nhiệm vụ:
a) Xác định phản lực gối tựa MA, VA, HA, và HG
b) Vẽ biểu đồ mô men uốn, lực cắt và lực dọc
c) Cho P=1 chạy từ B đến F, vẽ đường ảnh hưởng của phản lực gối tựa MA, VA,
HA, ML, QL, MK, HG;
d) Sử dụng đường ảnh hưởng để kiểm tra lại các kết quả ở câu (a)
Bài số 2: Cho hệ dàn phẳng sau

Nhiệm vụ:
e) Xem xét cấu tạo hình học của hệ dàn trên, bao gồm cả điều kiện cần và điều
kiện đủ
f) Xác định phản lực gối tựa HI và VK
g) Xác định lực dọc trong 07 thanh dàn đã được đánh dấu
h) Cho P=1 chạy trên biên trên thông qua hệ thống truyền lực và dọc theo đường
nét đứt như trên hình vẽ, xác định đường ảnh hưởng của phản lực gối tựa HI, VK
và lực dọc các thanh N1, N2 và N6.
i) Sử dụng đường ảnh hưởng để kiểm tra lại các kết quả ở câu (f)
Bài số 3: Cho ghép tĩnh định sau

Nhiệm vụ:
j) Xem xét cấu tạo hình học của hệ, bao gồm điều kiện cần và điều kiện đủ. Xác
định hệ chính và hệ phụ.
k) Xác định phản lực gối tựa
l) Vẽ biểu đồ nội lực M, N, Q trong hệ
m) Cho P=1 chạy từ D đến G. Vẽ đường ảnh hưởng phản lực gối tựa HA, VA, HH.
n) Sử dụng đường ảnh hưởng để tính giá trị các phản lực gối tựa HA, VA, HH
Số liệu hình học Số liệu tải trọng
l1 l2 l3 a b P1 P2 P3 q1 q2 M
TT TT
(m) (m) (m) (m) (m) (kN) (kN) (kN) (kN/m) (kN/m) (kNm)
A 10 20 5 3.0 4.0 1 20 10 30 5.0 6.0 100
B 11 21 6 3.5 4.5 2 22 12 32 5.2 6.2 110
C 12 22 7 4.0 5.0 3 24 14 34 5.4 6.4 120
D 13 23 8 4.5 5.5 4 26 16 36 5.6 6.6 130
E 14 24 9 5.0 6.0 5 28 18 38 5.8 6.8 140
F 15 25 10 5.5 6.5 6 30 20 40 6.0 7.0 150
G 16 26 11 6.0 7.0 7 32 22 42 6.2 7.2 160
H 17 27 12 6.5 7.5 8 34 24 44 6.4 7.4 170
I 18 28 13 7.0 8.0 9 36 26 46 6.6 7.6 180
K 19 29 14 7.5 8.5 10 38 28 48 6.8 7.8 190
L 20 30 15 8.0 9.0 11 40 30 50 7.0 8.0 200
M 21 31 16 8.5 9.5 12 42 32 52 7.2 8.2 210
Trường Đại học Xây dựng
Phòng Đào Tạo SỐ LIỆU BÀI TẬP LỚN

Môn/nhóm: 030211 - Cơ học kết cấu 1 nhóm 64XE1


CBGD: Phạm Xuân Đạt
STT Mã Sinh Viên Tên Sinh Viên Mã lớp Số liệu hình học Số liệu tải trọng Ghi chú
1 3664 Đỗ Đức Anh 64XE1 A 6
2 5064 Lại Tuấn Anh 64XE1 B 6
3 1501763 Lê Quốc Anh 63XE1 C 6
4 1502264 Nguyễn Công Thế Anh 64XE1 D 6
5 8764 Nguyễn Đức Anh 64XE1 E 6
6 1505064 Vũ Đức Anh 64XE1 F 6
7 1505464 Lê Hoàng Bách 64XE1 G 6
8 17564 Nguyễn Thái Bằng 64XE1 H 6
9 19764 Ngô Tiến Bình 64XE1 I 6
10 34464 Hoàng Thái Dũng 64XE1 K 6
11 34664 Hoàng Văn Dũng 64XE1 L 6
12 35464 Nguyễn Tấn Dũng 64XE1 M 6
13 43564 Vũ Văn Duy 64XE1 A 7
14 37363 Nguyễn Xuân Đài 63XE1 B 7
15 4000264 Mai Tiến Đạt 64XE1 C 7
16 46363 Ngô Quang Độ 63XE1 D 7
17 1662264 Lê Hoàng Đức 64XE1 E 7
18 231764 Lê Văn Đức 64XE1 F 7
19 60161 Nguyễn Minh Đức 61CDE G 7
20 64064 Phạm Hoàng Hà 64XE1 H 7
21 232364 Nguyễn Ngọc Hải 64XE1 I 7
22 1516264 Vũ Minh Hân 64XE1 K 7
23 65063 Đặng Xuân Hậu 63XE1 L 7
24 1653164 Đặng Trung Hiếu 64XE1 M 7
25 76364 Lý Văn Hiếu 64XE1 A 8
26 81164 Trương Trung Hiếu 64XE1 B 8
27 81564 Vũ Minh Hiếu 64XE1 C 8
28 1519964 Bùi Việt Hoàng 64XE1 D 8
29 85864 Dương Xuân Hoàng 64XE1 E 8
30 101862 Nguyễn Trọng Huy 64XE1 F 8
31 106064 Trần Quang Huy 64XE1 G 8
32 94764 Phạm Xuân Hưng 64XE1 H 8
33 1526664 Đoàn Minh Khang 64XE1 I 8
34 111763 Vũ Y Khoa 63XF K 8
35 112764 Nguyễn Tuấn Khuê 64XE1 L 8
36 1534564 Hoàng Đức Minh 64XE1 M 8
37 4000664 Nguyễn An Quang Minh 64XE1 A 9
38 1535664 Đinh Ngọc Nam 64XE1 B 9
39 142264 Thân Văn Nam 64XE1 C 9
40 1537164 Trương Hải Nam 64XE1 D 9
41 148264 Lương Gia Nguyện 64XE1 E 9
42 1534463 Nguyễn Đức Nhân 63XE1 F 9
43 1540064 Nguyễn Bùi Tấn Phan 64XE1 G 9
44 153064 Đỗ Đức Phú 64XE1 H 9
45 166763 Đặng Hồng Quân 63XE1 I 9
46 1542064 Lê Anh Quân 64XE1 K 9
47 189564 Ngô Phúc Thịnh 64XE1 L 9
48 202064 Võ Minh Trí 64XE1 M 9
49 203564 Đỗ Thế Trung 64XE1 A 10
50 1546863 Nguyễn Anh Tú 63XE1 B 10
51 209064 Nguyễn Anh Tú 64XE1 C 10
52 176864 Vương Ngọc Tân 64XE1 D 10

You might also like