You are on page 1of 2

UNIT 1: LOCAL ENVIRONMENT

VOCABULARY LESSON 1

No. Word/Phrase Class Meaning


1 specific region Ph. khu vực cụ thể
2 set up Ph. thiết lập
3 remind V nhắc lại
4 artisan N nghệ nhân
5 look around Ph. nhìn xung quanh
6 craft N thủ công
7 attraction N điểm tham quan
8 take over Ph. Đảm nhận

Exercise 1: Dựa vào các từ vựng ở bảng trên để điền vào chỗ trống với từ vựng tương
ứng với ý nghĩa của chúng.
1. ________________

2. ________________

3. ________________

4. ________________

5. ________________

6. ________________

7. ________________

8. ________________

1
No. Word/Phrase Class Meaning
1 Painting N bức vẽ, bức tranh
2 Conical hat N Nón lá
3 Pottery N Đồ gốm
4 Lacquerware N Đồ sơn mài
5 Drum N Trống
6 Silk N Lụa
7 Lantern N Đèn lồng
8 Marble sculpture N Tác phẩm điêu khắc bằng đá cẩm thạch

Exercise 2: Điền từ vựng ở bảng trên vào Exercise 3: Chọn một trong số các từ sau để điền vào
các tranh tương ứng với nó. chỗ trống tương ứng: silk, lanterns, paintings, marble
sculptures, conical hat, pottery.

You might also like