You are on page 1of 2

Nếu bạn đang gặp vấn đề với từ vựng, đặc biệt là không thể nào hiểu được rõ nghĩa

của nó, thì đây, một


danh sách những động từ đặc biệt phải học nếu muốn nâng cao khả năng của mình và tiến đến trình độ
cao hơn. Dưới đây là những từ giúp bạn học tiếng Đức ở trình độ a1.

1. aufwachen = to wake up | có nghĩa là thức dậy, ví dụ: Ich wache um 6 Uhr auf. (Tôi thức dậy vào
lúc 6 giờ.)
2. bedeuten = to mean | có nghĩa là, ví dụ: Was bedeutet das Wort "bedeuten"? (Từ "bedeuten"
có nghĩa là gì?)
3. beginnen = to start | bắt đầu, ví dụ: Die Vorstellung beginnt um 20 Uhr. (Buổi biểu diễn sẽ bắt
đầu vào lúc 20 giờ.)
4. bezahlen = to pay | trả, ví dụ: Sie muss 50 Euro für Bücher bezahlen. (Cô ấy phải trả 50 Euro cho
những quyển sách.)
5. bleiben = to stay | ở, ví dụ: Heute ich bleibe zu Hause. (Hôm qua tôi ở nhà.)
6. brauchen = to need | cần, ví dụ: Ich brauche eine neue Bluse. (Tôi cần một cái áo sơ mi mới.)
7. bürsten = to brush | chải, ví dụ: Ich bürste mir die Haare. (Tôi chải tóc).
8. buchstabieren = to spell | đánh vần, ví dụ: Können Sie den Nachnamen bitte buchstabieren? -
D.U.O.N.G. (Bạn có thể đánh vần họ của mình không? - D.U.O.N.G)
9. arbeiten = to work | làm việc, ví dụ: Heute ich nicht arbeite. (Hôm qua tôi không làm việc.)
10. duschen = to shower |
11. einladen = to invite | mời, ví dụ: Ich möchte dich zu meinem 22. Geburtstag einladen. (Tôi muốn
mời bạn tới tham dự bữa tiệc sinh nhật lần thứ 22 của tôi.)
12. essen = to eat | ăn, ví dụ: Er isst zu viel. (Anh ấy ăn rất nhiều.)
13. enden = to end | kết thúc, ví dụ: Die Party endet um 21 Uhr. (Buổi tiệc kết thúc vào lúc 21 giờ.)
14. fahren = to drive | lái xe, ví dụ: Ich fahre mit dem Fahrrad zur Arbeit. (Tôi đi xe đạp đi làm)
15. fernsehen = to watch TV | xem ti-vi, ví dụ:
16. fliegen = to fly | bay, ví dụ: Ich fliege mit Vietnam Airlines. (Tôi bay bằng hãng VNA.)
17. freuen sich = be happy, look foward, be pleased | vui lòng, hân hạnh, trông chờ, ví dụ: Ich freue
mich auf meine Reise. (Tôi rất trông đợi vào )
18. frühstücken = to eat breakfast | ăn sáng, ví dụ: Ich frühstücke um 8 Uhr. (Tôi ăn sáng lúc 8 giờ.)
19. geben = to give | đưa, ví dụ:
20. gehen = to go | có nghĩa là đi, ví dụ: Ich gehe in die Schule. (Tôi đi tới trường.)
21. haben = to have | có, ví dụ: Er hat viel Geld. (Anh ấy có rất nhiều tiền.)
22. heißen = name | tên là, ví dụ: Ich heiße Trang. (Tôi tên là Trang.)
23. hören = to listen | nghe, ví dụ: Ich höre gerne Musik. (Tôi thích nghe nhạc.)
24. kaufen = to buy | mua, ví dụ: Ich kaufe Lebensmittel im Supermarkt. (Tôi mua thực phẩm trong
siêu thị.)
25. kochen = to cook | nấu ăn, ví dụ: Ich koche die Suppe. (Tôi nấu món súp.)
26. kommen = to come | đến (kommen aus = đến từ), ví dụ: Ich komme aus Vietnam. (Tôi đến từ
Việt Nam.)
27. küssen = to kiss | hôn, ví dụ: Er küsste ihr die Hand. (Anh hôn lên tay cô ấy.)
28. lachen = to lauf | cười, ví dụ:
29. laufen = to run | chạy, ví dụ: Er läuft sehr schnell. (Anh ấy chạy rất nhanh.)
30. leben = to live | sống, ví dụ: Ich lebe in einer Wohnung. (Tôi sống trong một căn hộ.)
31. lesen = to read | đọc, ví dụ: Ich lese gerne Bücher. (Tôi thích đọc sách.)
32. legen = to put, to place | đặt, để, ví dụ: Ich lege den Tisch zwischen den Stühlen. (Tôi đặt cái bàn
giữa 2 cái ghế.)
33. liegen = to lie, to lay down | nằm, ví dụ: Die Katze liegt im Bett. (Con mèo nằm trên giường.)
34. machen = to make | làm, ví dụ: Ich mache meine Hausaufgaben. (Tôi làm bài tập về nhà của
mình.)
35. nehmen = to use | dùng, sử dụng, ví dụ: Sie nimmt nur Öl zum Braten. (Cô ấy chỉ dùng dầu để
rán.) hoặc to take | nhận lấy
36. (die Zähne) putzen = to | đánh răng
37. rauchen = to smoke | hút thuốc lá, ví dụ: Mein Vater raucht nicht. (Cha tôi không hút thuốc.)
38. sagen= to tell, to say | nói , ví dụ
39. sauber machen = to clean | lau chùi, dọn dẹp
40. schieben = to push | đẩy
41. schreiben = to write | có nghĩa là viết, ví dụ: Ich schreibe einen Brief. (Tôi viết một bức thư.)
42. sein = to be | thì, là, ở. ví dụ: Sie ist Lehrerin. (Cô ấy là giáo viên.)
43. spielen = to play | chơi, ví dụ: Wir spielen Karte in der Freizeit. (Chúng tôi chơi bài khi có thời
gian rỗi.)
44. sprechen = to speak | nói, ví dụ: Ich spreche Deutsch. (Tôi nói tiếng Đức.)
45. springen = to jump | nhảy, ví dụ:
46. staubsaugen = to vacuum | hút bụi
47. stehen = to stand | đồng nghĩa với đứng, ví dụ: Ich kann nicht mehr stehen. (Tôi không thể đứng
được nữa).
48. treffen = to meet | có nghĩa là gặp gỡ, ví dụ:
49. trinken = to drink | nghĩa là uống, ví dụ: Sie trinkt keinen Alkohol. (Cô ấy không uống rượu.)
50. verkaufen = to sale | bán, ví dụ:
51. waschen = to wash | giặt, rửa, ví dụ: Meine Mutter wascht Wäsche. (Mẹ tôi giặt quần áo.)
52. wohnen = to live | ở, sống, ví dụ: Ich wohne in Hanoi. (Tôi sống ở Hà Nội.)

You might also like