You are on page 1of 9

Sổ chi phí sản xuất, kinh doanh

Tài khoản: 621


Tên sản phẩm, dịch vụ: M

Chứng từ Ghi Nợ
Ngày, tháng Tài khoản
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày, tháng đối ứng Tổng số tiền
A B C D E 1
31/5/202X BPPVT 31/5/202X - Số phát sinh trong kỳ
Vật liệu chính dùng cho sx 152 500,000,000
Vật liệu phụ dùng cho sx 152 60,000,000
- Cộng số phát sinh trong kỳ 560,000,000
31/5/202X PKT 31/5/202X Ghi Có TK .621.. 154 560,000,000
- Số dư cuối kỳ

Sổ chi phí sản xuất, kinh d


Tài khoản: 622
Tên sản phẩm, dịch vụ: M

Chứng từ
Ngày, tháng Tài khoản
Diễn giải Tổng
ghi sổ đối ứng
Số hiệu Ngày, tháng
số tiền
A B C D E 1
31/5/202X BPBTL 31/5/202X - Số phát sinh trong kỳ
Lương phải trả CNTT 334 200,000,000
Trích BHXH 3383 35,000,000
Trích BHYT 3384 6,000,000
Trích BHTN 3386 2,000,000
Trích KPCĐ 3382 4,000,000
- Cộng số phát sinh trong kỳ 247,000,000
31/5/202X PKT 31/5/202X Ghi Có TK 622 154 247,000,000
- Số dư cuối kỳ

Sổ chi phí sản xuất, kinh d


Tài khoản: 627
Tên sản phẩm, dịch vụ: Phân xưởng 1

Chứng từ
Ngày, tháng Tài khoản
Diễn giải
ghi sổ đối ứng
Ngày, tháng Tài khoản
Diễn giải
ghi sổ đối ứng
Số hiệu Ngày, tháng Tổng số tiền
- Số phát sinh trong kỳ
30/5/202X PKT 07 30/5/202X Phân bổ CCDC cho sx 242 28,000,000
Dịch vụ mua ngoài cho sx chưa
30/5/202X HĐ 0123 30/5/202X 331 80,000,000
thanh toán
Dịch vụ mua ngoài cho sx đã trả
30/5/202X PC 86 30/5/202X 111 418,000,000
bằng tiền mặt
31/5/202X BPBVT 31/5/202X Vật liệu phụ dùng chung 152 20,000,000
31/5/202X BPBTL 31/5/202X Lương phải trả NVQL PX 334 10,000,000
Trích BHXH 3383 1,750,000
Trích BHYT 3384 300,000
Trích BHTN 3386 100,000
Trích KPCĐ 3382 200,000
31/5/202X BPBKH 31/5/202X Trích khấu hao TSCĐ tại px 214 180,000,000
Cộng số phát sinh trong kỳ 738,350,000
31/5/202X PKT 31/5/202X Ghi Có TK 627 M 154 M 461,468,750
Ghi Có TK 627 N 154 N 276,881,250
- Số dư cuối kỳ

Phân bổ CPSX cho từng spsx = (Tổng tiêu chí phân bổ cho từ
* CP lương QLPX phân bổ cho Tổng tiêu chí phân

CHO SP M 461,468,750
CHO CP N 276,881,250

Sổ chi phí sản xuất, kinh d


Tài khoản: 154
Tên sản phẩm, dịch vụ: M

Chứng từ
Ngày, tháng Tài khoản
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày, tháng đối ứng Tổng số tiền
Số dư đầu kỳ tháng 5/202X 200,000,000
31/5 PKT 31/5 K/C CP NVL trực tiếp 621 560,000,000
31/5 PKT 31/5 K/C CP NC trực tiếp 622 247,000,000
31/5 PKT 31/5 K/C CP SXC 627 461,468,750
- Cộng số phát sinh trong kỳ 1,268,468,750
31/5 PKT 31/5 Ghi Có TK 154 M 155 M 1,393,468,750
- Số dư cuối kỳ 75,000,000

KHoản mục Dở dang ĐK Số phát sinh trong kỳ


- CPNVLTT 200,000,000 560,000,000
+ VLC 200,000,000 500,000,000
+ VLP 0 60,000,000
- CPNCTT 0 247,000,000
- CPSXC 0 461,468,750
Tổng cộng 200,000,000 1,268,468,750
kinh doanh

Ghi Nợ Tài khoản 621


Chia ra
VLC VLP
2 3

500,000,000
60,000,000
500,000,000 60,000,000
500,000,000 60,000,000

hi phí sản xuất, kinh doanh


khoản: 622

Ghi Nợ Tài khoản 622


Chia ra
Lương BHXH BHYT BHTN KPCĐ
2 3 4 5 6

200,000,000
35,000,000
6,000,000
2,000,000
4,000,000
200,000,000 35,000,000 6,000,000 2,000,000 4,000,000
200,000,000 35,000,000 6,000,000 2,000,000 4,000,000

hi phí sản xuất, kinh doanh


khoản: 627
vụ: Phân xưởng 1

Ghi Nợ Tài khoản 627


Chia ra
vật liệu CCDC Tiền lương BHXH BHYT BHTN

28,000,000

20,000,000
10,000,000
1,750,000
300,000
100,000

20,000,000 28,000,000 10,000,000 1,750,000 300,000 100,000


12,500,000 17,500,000 6,250,000 1,093,750 187,500 62,500
7,500,000 10,500,000 3,750,000 656,250 112,500 37,500

ng tiêu chí phân bổ cho từng đối tượng* Mức chi phí cần phân bổ
Tổng tiêu chí phân bổ của tất cả các đối tượng

hi phí sản xuất, kinh doanh

Ghi Nợ Tài khoản 154


Chia ra
Trích theo
VLC VLP Lương KHTSCĐ CCDC
lương
200,000,000
500,000,000 60,000,000
200,000,000 47,000,000
461,468,750 6,250,000 1,468,750 ### 17,500,000
500,000,000 521,468,750 206,250,000 48,468,750 ### 17,500,000

75,000,000

Dở dang cuối kỳ Tổng giá thành Giá thành đơn vị


75,000,000 685,000,000 137,000
75,000,000 625,000,000 125,000
60,000,000 12,000
247,000,000 49,400
461,468,750 92,294
75,000,000 1,393,468,750 278,694
KPCĐ KHTSCD Dịch vụ khác

80,000,000

418,000,000

200,000
180,000,000
200,000 180,000,000 80,000,000 418,000,000
125,000 112,500,000 50,000,000 261,250,000
75,000 67,500,000 30,000,000 156,750,000

Dịch vụ
Khác
50,000,000 261,250,000
50,000,000 261,250,000

You might also like