Professional Documents
Culture Documents
Chứng từ Ghi Nợ
Ngày, tháng Tài khoản
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày, tháng đối ứng Tổng số tiền
A B C D E 1
31/5/202X BPPVT 31/5/202X - Số phát sinh trong kỳ
Vật liệu chính dùng cho sx 152 500,000,000
Vật liệu phụ dùng cho sx 152 60,000,000
- Cộng số phát sinh trong kỳ 560,000,000
31/5/202X PKT 31/5/202X Ghi Có TK .621.. 154 560,000,000
- Số dư cuối kỳ
Chứng từ
Ngày, tháng Tài khoản
Diễn giải Tổng
ghi sổ đối ứng
Số hiệu Ngày, tháng
số tiền
A B C D E 1
31/5/202X BPBTL 31/5/202X - Số phát sinh trong kỳ
Lương phải trả CNTT 334 200,000,000
Trích BHXH 3383 35,000,000
Trích BHYT 3384 6,000,000
Trích BHTN 3386 2,000,000
Trích KPCĐ 3382 4,000,000
- Cộng số phát sinh trong kỳ 247,000,000
31/5/202X PKT 31/5/202X Ghi Có TK 622 154 247,000,000
- Số dư cuối kỳ
Chứng từ
Ngày, tháng Tài khoản
Diễn giải
ghi sổ đối ứng
Ngày, tháng Tài khoản
Diễn giải
ghi sổ đối ứng
Số hiệu Ngày, tháng Tổng số tiền
- Số phát sinh trong kỳ
30/5/202X PKT 07 30/5/202X Phân bổ CCDC cho sx 242 28,000,000
Dịch vụ mua ngoài cho sx chưa
30/5/202X HĐ 0123 30/5/202X 331 80,000,000
thanh toán
Dịch vụ mua ngoài cho sx đã trả
30/5/202X PC 86 30/5/202X 111 418,000,000
bằng tiền mặt
31/5/202X BPBVT 31/5/202X Vật liệu phụ dùng chung 152 20,000,000
31/5/202X BPBTL 31/5/202X Lương phải trả NVQL PX 334 10,000,000
Trích BHXH 3383 1,750,000
Trích BHYT 3384 300,000
Trích BHTN 3386 100,000
Trích KPCĐ 3382 200,000
31/5/202X BPBKH 31/5/202X Trích khấu hao TSCĐ tại px 214 180,000,000
Cộng số phát sinh trong kỳ 738,350,000
31/5/202X PKT 31/5/202X Ghi Có TK 627 M 154 M 461,468,750
Ghi Có TK 627 N 154 N 276,881,250
- Số dư cuối kỳ
Phân bổ CPSX cho từng spsx = (Tổng tiêu chí phân bổ cho từ
* CP lương QLPX phân bổ cho Tổng tiêu chí phân
CHO SP M 461,468,750
CHO CP N 276,881,250
Chứng từ
Ngày, tháng Tài khoản
Diễn giải
ghi sổ Số hiệu Ngày, tháng đối ứng Tổng số tiền
Số dư đầu kỳ tháng 5/202X 200,000,000
31/5 PKT 31/5 K/C CP NVL trực tiếp 621 560,000,000
31/5 PKT 31/5 K/C CP NC trực tiếp 622 247,000,000
31/5 PKT 31/5 K/C CP SXC 627 461,468,750
- Cộng số phát sinh trong kỳ 1,268,468,750
31/5 PKT 31/5 Ghi Có TK 154 M 155 M 1,393,468,750
- Số dư cuối kỳ 75,000,000
500,000,000
60,000,000
500,000,000 60,000,000
500,000,000 60,000,000
200,000,000
35,000,000
6,000,000
2,000,000
4,000,000
200,000,000 35,000,000 6,000,000 2,000,000 4,000,000
200,000,000 35,000,000 6,000,000 2,000,000 4,000,000
28,000,000
20,000,000
10,000,000
1,750,000
300,000
100,000
ng tiêu chí phân bổ cho từng đối tượng* Mức chi phí cần phân bổ
Tổng tiêu chí phân bổ của tất cả các đối tượng
75,000,000
80,000,000
418,000,000
200,000
180,000,000
200,000 180,000,000 80,000,000 418,000,000
125,000 112,500,000 50,000,000 261,250,000
75,000 67,500,000 30,000,000 156,750,000
Dịch vụ
Khác
50,000,000 261,250,000
50,000,000 261,250,000