You are on page 1of 24

bai1

BẢNG TỔNG KẾT NĂM HỌC


STT HỌ VÀ TÊN LỚP ĐIỂM HK I ĐIỂM HK II Điểm ƯTĐIỂM TK
1 Đỗ Văn An THVP 5.5 4.5
2 Lê Hồng Thắm KTV 6.2 8.1
3 Lương Thị Quyên THVP 7.1 7.2
4 Đào Nhật Vũ QTM 8.1 6.5
5 Trần Anh Tuấn THVP 7.2 6.9
6 Tô Thanh Phong KTV 5.4 8.4
7 Hoàng Thị Nguyệt QTM 9.1 7.3
8 Lý Thị Thu THVP 7.6 6.5
9 Đoàn Thị Mận THVP 5.3 7.6
10 Lưu Văn Hoàng LTV 6.7 8.2
11 Lê Thanh Nghị QTM 8.2 4.6
12 Trần Hồng Minh LTV 8.6 7.2
13 Quách Thiên Ân LTV 7.3 6.2
Yêu cầu:
1. Thiết lập bảng tính trên.
2. Điền cột STT bằng phương pháp tự động
3. Chèn thêm một dòng trông vào trước dòng 5 và nhập dữ liệu như sau:
5 Trần Anh Tuấn THVP 7.2 6.9
4. Xóa cột Quê quán và Năm sinh
5. Chèn thêm vào trước cột điểm TK một cột trống và điền vào tên cột ĐIỂM ƯT
6. Căn giữa tiêu đề từ ô A1 đến ô H1
7. Định dạng cho bảng tính
bai2

BẢNG LƯƠNG NHÂN VIÊN THÁNG 10/2007


STT HỌ TÊN NC LCB PHỤ CẤP THƯỞNG TẠM ỨNG THỰC LĨNH
1 Nguyễn A 25 25,000 ?1 ?2 250,000 ?3
2 Trần B 26 30,000
3 Huỳnh C 24 28,000 300,000
4 Đặng E 23 40,000
5 Hoàng X 28 23,000
TỔNG CỌNG 0 0 ?4
a. Phụ cấp = 1/5 Lương
b. Thưởng = 1/2 Lương
c. Thực lĩnh = Lương + Phụ cấp + Thưởng - Tạm ứng
Trong đó: Lương = NC*LCB Thưởng tết 1,000,000
bai2

TL+Tết
bai3

BẢNG TỔNG KẾT ĐIỂM THI HỌC KỲ II NĂM HỌC 2006 - 2007
Điểm các môn thi 4. nếu ĐTB>=5, A, ko thì B
STT Họ Tên Văn Toán Lý Hóa Tổng ĐTB Vị thứ Xếp loại 4. nếu ĐTB>=6.5, A, nếu ĐTB>=5
2 3 2 2
1 Nguyễn Anh 7 5 6 7 ?1 ?2 ?3 ?4
2 Trần Hoàn 8 7 6 7
3 Lý Nguyên 9 6 7 8
4 Dương Lê 5 10 8 9
5 Hồ Thi 6 5 4 4
6 Mai Khanh 4 8 5 6
7 Bùi Thu 8 9 9 7
8 Dương Hoa 7 7 10 7
9 Lương Minh 5 4 4 5
10 Trịnh Tú 10 5 8 9
Điểm trung bình cao nhất ?5
Điểm trung bình thấp nhất ?6
Tổng số học sinh xếp loại B ?7

a. Nếu ĐTB >= 9 thì xếp loại A


b. Nếu ĐTB >= 7 thì xếp loại B
c. Nếu ĐTB >= 5 thì xếp loại C
d. nếu ĐTB <5 thì xếp loại D
bai3

TB>=5, A, ko thì B
TB>=6.5, A, nếu ĐTB>=5 thì B, ko thì C
bai4

BẢNG TỔNG HỢP NGOẠI TỆ THU ĐỔI TRONG NGÀY


STT Khách hàng SL Ngoại tệ Loại NT VNĐ Loại NT Tỷ giá Tổng VND
1 Nguyễn Minh 2000 USD ?1 USD 20,800 ?2
2 Lê Nhật 600 FRF DEM 8,500
3 Hoàng Dung 800 GPB FRF 28,300
4 Nhật lệ 900 USD AUD 21,200
5 Thanh Hoa 50 JPY JPY 450
6 Bùi Nam 700 DEM GPB 33,500
7 Quách Tỉnh 125 USD
8 Dương Quá 300 DEM Loại NT USD DEM
9 Lê Hoàng 150 JPY Tỷ giá 20,800 8,500
10 Phùng Tiến 250 USD
100 USD
1. Tính cột VND, biết VND = SL Ngoại tệ * Tỷ giá
Trong đó tỷ giá tra ở bảng tỷ giá
2. Tính cột tổng tiền cho mỗi loại ngoại tệ
bai4

SL ngoại tệSố lần GD


?3 ?4

FRF AUD JPY GPB


28,300 21,200 450 33,500
bai5

BẢNG LƯƠNG THÁNG 08/2011


Họ Tên

Lương
HSTN
Nhóm
Các khoản phải trừ

Công
HSL

Loại
STT

Thưởng
BHXH
1 Lê Anh SX 1.78 1 22 ?1 ?2 ?3 ?4
2 Bùi Na VP 1.78 2 19
3 Đỗ Phúc SX 3.2 1 21
4 Tạ Quốc VP 1.56 2 23
5 Tô Thu VP 1.78 1 22
6 Lê Bình SX 1.92 0.5 20
Công qui định 22 Bảng tiền thưởng
Đơn vị tiền lương 1,050,000 A B C
BHYT 5% 300,000 200,000 50,000
BHXH 2%
Tổng lương khối VP ?6
Tổng lương khối SX ?7 (HSL: hệ số lương; HSTN: hệ số trách nhiệm)
Tổng số NV nhóm VP ?8 A 300,000
a. Nếu Công > Công qui định thì xếp loại A
b. Nếu Công = Công qui định thì xếp loại B
c. Còn lại xếp loại C

BHXH = Lương * %BHXH


BHYT = Lương * %BHYT
bai5

1
Các khoản phải trừ
Thực lĩnh
BHYT T. Ứng
?4 500,000 ?5

400,000
600,000

rách nhiệm)
bai6

BẢNG TÍNH TIỀN ĐIỆN


STT Khách Khu Số cũ Số mới Định mức Tiêu thụ Tiền điện Thuê bao Phải trả
hàng vực
1 Anh 1 468 500 ?1 ?2 ?3 ?4 ?5
2 Hương 2 160 230
3 Hoàng 3 410 509
4 Dung 2 436 630
5 Minh 1 307 450
6 Tâm 3 171 205
TỔNG CỌNG ? 0 0 ?
1. Tính cột Định mức, biết rằng nếu khách hàng ở khu vực 1 là 50, khu vực 2 là 100, khu vực 3 là 150
2. Tính lượng điện Tiêu thụ, biết rằng: Tiêu thụ = Số mới - Số cũ
3. Tính Tiền điện, biết rằng: Tiền điện = Tiêu thụ * Đơn giá, trong đó:
a. Nếu KW tiêu thụ <= Số KW Định mức khu vực của Khách hàng, thì đơn giá là 450đ/KW
b. Ngược lai:cứ mỗi KW vượt định mức thì tính Đơn giá là 800đ/KW (số KW trong định mức
vẫn tính giá 450đ/KW
4. Tính Thuê bao = 5% * Tiền điện
5. Tính Phải trả = Tiền điện + Thuê bao
bai7

BẢNG TÍNH TIỀN KHÁCH SẠN


Các khoản thanh toán
Tên Phòng
STT Ngày đến Số Đ. Giá Chi phí Số Đ. Giá Chi phí Tổng
khách dịch vụ tuần tuần Dịch vụ
tuần ngày ngày ngày cộng
1 Anh 5/10/2007 101-A ?1 ?2 ?3 ?4 ?5 ?6 ?7 ?8
2 Kiệm 5/7/2007 205-B
3 Dung 5/5/2007 109-C
4 Lạc 5/7/2007 302-B
5 An 5/9/2007 108-C
6 Châu 5/16/2007 207-A
7 Thành 5/15/2007 105-C
8 Trai 5/7/2007 301-C
BẢNG GIÁ
Loại Giá PHÒNG
Giá Ngày đi: 5/20/2007
phòng tuần ngày BẢNG GIÁ DỊCH VỤ
1 400 70 A B C
2 280 50 15 10 5
3 200 35
bai8

DANH SÁCH HỌC BỔNG


Diện Loại
STT Ten Môn CS Môn CN1 Môn CN2 TONG Học bổng
D201 Long CS
2 8 7 6 ?1 HB
?2 ?3
D202 Ha 2 8 8 9
N103 Huan 1 6 9 8
D404 Nga 4 4 5 7
D305 Diep 3 9 7 5
N206 Xiem 2 7 8 6
Loại Loại
BẢNG MỨC TIỀN HỌC BỔNG HB HB
Diện CS 1 2 3 4 TỔNG A B
Loại HB CỌNG CSDL
A 500000 450000 400000 200000 ?4 0
B 300000 250000 200000 100000 0
C 200000 150000 100000 0
1. Điền cột Diện CS, biết rằng cột STT gồm 4 kí tự, kí tự thứ 2 cho biết Diện CS
2. Tính cột Tổng điểm = Môn CS + Môn CN1 + Môn CN2 + Điểm CS, trong đó:
a. Điểm CS là 1 nếu Diện CS là 1
b. Điểm CS là 0,5 nếu Diện CS là 2
c. Còn lại Điểm CS là 0
3. Tính cột Loại HB, biết rằng Loại HB là:
a. A nếu Tổng điểm >= 24 và không có môn nào nhỏ hơn 8
b. B nếu Tổng điểm >= 22 và không có môn nào nhỏ hơn 6
c. Còn lại là C
4. Tính cột Học bổng dựa vào Loại học bổng và Diện CS
5. Tính cột Tổng cọng là tổng tiền học bổng đã phát cho từng Loại học bổng
bai8

Loại
HB
C
bai9

Trung Bình
THƯỞNG
HỌ TÊN

MÃ SV

Môn 1

Môn 2

Môn 3

Môn 4

Môn 5

Môn 6
BẢNG ĐIỂM TỐT NGHIỆP
STT
1 Quách Minh A001 5.5 6 9 7 6.5 8 ?1 ?2
4 Phùng Bảo A004 8 8 6.5 4.5 6.5 9
2 Lê Vĩnh B002 6.5 4.5 8 6.5 8 7
5 Đặng Miên B005 5 6 7.5 3 1 4.5
9 Bùi Diệu B009 10 7.5 8.5 8 9 5
10 Lê Thị Tiên B010 8.5 8 8 7.5 9 8
3 Đỗ Nhân C003 9 7 7 5.5 4.5 6
6 Lưu Hà C006 6 6.5 6 1 1.5 7.5
7 Hoàng Tú C007 5.5 9 5.5 5 9 9
8 Trần Kha C008 9.5 8 6.5 2 6.5 8
XẾP LOẠI S. LƯỢNG
Yêu cầu: XS ?4
1. Tính cột điểm thưởng biết rằng: G
Nếu kí tự đầu tiên của MÃ SV là A thì điểm thưởng là 1 K
Nếu kí tự đầu tiên của MÃ SV là B thì điểm thưởng là 0.5, còn
TB
2. Tính cột điểm trung bình Y
BẢNG TỔNG HỢP SỐ LIỆU
3. Ban hành công thức xếp loại học tập theo điều kiện:
Điểm TB từ 9 trở lên : Xuất sắc
Điểm TB từ 8 trở lên : Giỏi
Điểm TB từ 7 trở lên : Khá
Điểm TB từ 5 trở lên : Trung bình
Các trường hợp còn lại là Yếu
4. Hoàn thành bảng tổng hợp số liệu.
bai9

X LOẠI

?3
Trung Bình Trung Bình
<6.5 >5

TỈ LỆ %
?5 ?7
bai10

ST MAN MÃ
BẢNG THANH TOÁN LƯƠNG THÁNG 06/2011
CHỨC PC CHỨC
HỌ TÊN TÊN PHÒNG HSL LƯƠNG
T3 V
C003 Khanh PHÒNG
ĐT ?1 VỤ
PP VỤ
?2 3.67 ?3
5 A005 Thang ĐT TP
9 C009 Thuan ĐT NV
8 A008 Nam HC PP
1 A001 Nhan HC TP
4 A004 Quyen HC NV
6 C006 Chinh KH NV
10 B010 Hoa KH NV
7 B007 Man TV NV
2 B002 Sen TV NV
PP 150,000
NV 50,000 Lương CB: 1,050,000
Yêu cầu: BẢNG TỔNG HỢP

PHÒNG SL
1. Điền cột tên phòng dựa vào bảng tên phòng
2. Điền cột phụ cấp dựa vào bảng phụ cấp HC ?6
3. Tính cột lương = lương cơ bản * HSL TV
4. Tính cột bảo hiểm = 6%*Lương ĐT
5. Hoàn thành bảng tổng hợp số liệu KH
6. Vẽ biểu đồ thể hiện tỉ lệ % lương giữa các phòng TỔNG ?
7. Sắp xếp theo tên
8. Lọc những người có lương > 3000000
bai10

/2011
BẢO HIỂM T LĨNH LƯƠNG LƯƠNG
?4 ?5 >3000000 <4000000

ẢNG TỔNG HỢP SỐ LIỆU BẢNG TỔNG HỢP SỐ LIỆU


TỈ LỆ
LƯƠNG PHÒNG SL LƯƠNG
%LƯƠNG
?7 ?8 HC ?6 ?7
TV
ĐT
KH
? ?
bai10
Bai11

Phân Khối (CC)


Hãng Sản Xuất

TG Bảo Hành
BẢNG CHI TIẾT MUA XE GẮN MÁY

Mã Hóa Đơn

Nhãn Hiệu

Số Lượng

Hết Hạn
Ngày
STT

1 H10019M Honda ? ? 8/15/2002 2? ?


2 S11458B Suzuki 110 Viva 8/9/2002 6 18 2/9/2004
3 Y15468B Yamaha 150 Majesty 7/3/2001 8 12 7/3/2002
4 S15425B Suzuki 150 Avenis 5/18/2001 2 12 5/18/2002
5 K15125M Kawasaki 150 x 12/9/2002 6 12 12/9/2003
17 Y11639B Yamaha 110 Sirius 12/23/2001 2 18 6/23/2003
18 H15148M Honda 150 @ 11/25/2002 4 12 11/25/2003
BẢNG PHÂN KHỐI BẢNG LOẠI XE
Mã Phân Khối 10 11 12 15 Mã Loại Hãng SX
Số Phân Khối 100 110 125 150 H Honda
TG Bảo Hành (Tháng) 18 18 15 12 S Suzuki
Y Yamaha

THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG XE
Hãng SXSL Mua SL Bán
Honda 9 11
Suzuki 6 17 THỐNG KÊ LƯỢNG MUA BÁN XE THEO PHÂN KHỐI
Yamaha 3 20 Loại Phân Khối 100 110 125 150
Kawasak 8 0 Lần Mua Bán 1 6 3 7
26 48 Lượng xe TB mua bán cuối tuần: ?
Lượng xe TB mua, bán trong tuấn: ?
Bai11

74

THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG XE
Hãng SX SL Mua SL Bán
Honda 9 11 9
Suzuki 6 17
Yamaha 3 20
Kawasaki 8 0
Phân Khối (CC)
Hãng Sản Xuất

TG Bảo Hành
BẢNG CHI TIẾT MUA XE GẮN MÁY

Mã Hóa Đơn

Nhãn Hiệu

Số Lượng

Hết Hạn
Ngày
STT

1 H10019M Honda ? ? 8/15/2002 2? ?


2 S11458B Suzuki 110 Viva 8/9/2002 6 18 2/9/2004
3 Y15468B Yamaha 150 Majesty 7/3/2001 8 12 7/3/2002
4 S15425B Suzuki 150 Avenis 5/18/2001 2 12 5/18/2002
5 K15125M Kawasaki 150 x 12/9/2002 6 12 12/9/2003
6 S12568B Suzuki 125 Fx 10/12/2002 4 15 1/12/2004
7 S15689B Suzuki 150 Avenis 3/9/2001 1 12 3/9/2002
8 Y15125M Yamaha 150 Majesty 6/28/2002 3 12 6/28/2003
9 H10025M Honda 100 Dream 1/12/2002 3 18 7/12/2003
10 Y11402B Yamaha 110 Sirius 5/13/2002 10 18 11/13/2003
11 S11856B Suzuki 110 Viva 8/16/2001 4 18 2/16/2003
12 H11256B Honda 110 Wave 12/1/2001 3 18 6/1/2003
13 K15239M Kawasaki 150 x 5/7/2001 2 12 5/7/2002
14 S12876M Suzuki 125 Fx 8/5/2002 6 15 11/5/2003
15 H12812B Honda 125 Spacy 4/6/2002 3 15 7/6/2003
16 H11582B Honda 110 Wave 9/8/2002 5 18 3/8/2004
17 Y11639B Yamaha 110 Sirius 12/23/2001 2 18 6/23/2003
18 H15148M Honda 150 @ 11/25/2002 4 12 11/25/2003 74

BẢNG PHÂN KHỐI BẢNG LOẠI XE


Mã Phân Khối 10 11 12 15 Mã Loại Hãng SX
Số Phân Khối 100 110 125 150 H Honda
TG Bảo Hành (Tháng) 18 18 15 12 S Suzuki
Y Yamaha

THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG XE THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG XE


Hãng SXSL Mua SL Bán Hãng SX SL Mua
Honda 9 11 Honda 9
Suzuki 6 17 THỐNG KÊ LƯỢNG MUA BÁN XE THEO PHÂN KHỐI Suzuki 6
Yamaha 3 20 Loại Phân Khối 100 110 125 150 Yamaha 3
Kawasak 8 0 Lần Mua Bán 1 6 3 7 Kawasaki 8
26 48 Lượng xe TB mua bán cuối tuần: ?
Lượng xe TB mua, bán trong tuấn: ?
#VALUE!

KÊ SỐ LƯỢNG XE
SL Bán
11 9
17
20
0

You might also like