Professional Documents
Culture Documents
TL+Tết
bai3
BẢNG TỔNG KẾT ĐIỂM THI HỌC KỲ II NĂM HỌC 2006 - 2007
Điểm các môn thi 4. nếu ĐTB>=5, A, ko thì B
STT Họ Tên Văn Toán Lý Hóa Tổng ĐTB Vị thứ Xếp loại 4. nếu ĐTB>=6.5, A, nếu ĐTB>=5
2 3 2 2
1 Nguyễn Anh 7 5 6 7 ?1 ?2 ?3 ?4
2 Trần Hoàn 8 7 6 7
3 Lý Nguyên 9 6 7 8
4 Dương Lê 5 10 8 9
5 Hồ Thi 6 5 4 4
6 Mai Khanh 4 8 5 6
7 Bùi Thu 8 9 9 7
8 Dương Hoa 7 7 10 7
9 Lương Minh 5 4 4 5
10 Trịnh Tú 10 5 8 9
Điểm trung bình cao nhất ?5
Điểm trung bình thấp nhất ?6
Tổng số học sinh xếp loại B ?7
TB>=5, A, ko thì B
TB>=6.5, A, nếu ĐTB>=5 thì B, ko thì C
bai4
Lương
HSTN
Nhóm
Các khoản phải trừ
Công
HSL
Loại
STT
Thưởng
BHXH
1 Lê Anh SX 1.78 1 22 ?1 ?2 ?3 ?4
2 Bùi Na VP 1.78 2 19
3 Đỗ Phúc SX 3.2 1 21
4 Tạ Quốc VP 1.56 2 23
5 Tô Thu VP 1.78 1 22
6 Lê Bình SX 1.92 0.5 20
Công qui định 22 Bảng tiền thưởng
Đơn vị tiền lương 1,050,000 A B C
BHYT 5% 300,000 200,000 50,000
BHXH 2%
Tổng lương khối VP ?6
Tổng lương khối SX ?7 (HSL: hệ số lương; HSTN: hệ số trách nhiệm)
Tổng số NV nhóm VP ?8 A 300,000
a. Nếu Công > Công qui định thì xếp loại A
b. Nếu Công = Công qui định thì xếp loại B
c. Còn lại xếp loại C
1
Các khoản phải trừ
Thực lĩnh
BHYT T. Ứng
?4 500,000 ?5
400,000
600,000
rách nhiệm)
bai6
Loại
HB
C
bai9
Trung Bình
THƯỞNG
HỌ TÊN
MÃ SV
Môn 1
Môn 2
Môn 3
Môn 4
Môn 5
Môn 6
BẢNG ĐIỂM TỐT NGHIỆP
STT
1 Quách Minh A001 5.5 6 9 7 6.5 8 ?1 ?2
4 Phùng Bảo A004 8 8 6.5 4.5 6.5 9
2 Lê Vĩnh B002 6.5 4.5 8 6.5 8 7
5 Đặng Miên B005 5 6 7.5 3 1 4.5
9 Bùi Diệu B009 10 7.5 8.5 8 9 5
10 Lê Thị Tiên B010 8.5 8 8 7.5 9 8
3 Đỗ Nhân C003 9 7 7 5.5 4.5 6
6 Lưu Hà C006 6 6.5 6 1 1.5 7.5
7 Hoàng Tú C007 5.5 9 5.5 5 9 9
8 Trần Kha C008 9.5 8 6.5 2 6.5 8
XẾP LOẠI S. LƯỢNG
Yêu cầu: XS ?4
1. Tính cột điểm thưởng biết rằng: G
Nếu kí tự đầu tiên của MÃ SV là A thì điểm thưởng là 1 K
Nếu kí tự đầu tiên của MÃ SV là B thì điểm thưởng là 0.5, còn
TB
2. Tính cột điểm trung bình Y
BẢNG TỔNG HỢP SỐ LIỆU
3. Ban hành công thức xếp loại học tập theo điều kiện:
Điểm TB từ 9 trở lên : Xuất sắc
Điểm TB từ 8 trở lên : Giỏi
Điểm TB từ 7 trở lên : Khá
Điểm TB từ 5 trở lên : Trung bình
Các trường hợp còn lại là Yếu
4. Hoàn thành bảng tổng hợp số liệu.
bai9
X LOẠI
?3
Trung Bình Trung Bình
<6.5 >5
TỈ LỆ %
?5 ?7
bai10
ST MAN MÃ
BẢNG THANH TOÁN LƯƠNG THÁNG 06/2011
CHỨC PC CHỨC
HỌ TÊN TÊN PHÒNG HSL LƯƠNG
T3 V
C003 Khanh PHÒNG
ĐT ?1 VỤ
PP VỤ
?2 3.67 ?3
5 A005 Thang ĐT TP
9 C009 Thuan ĐT NV
8 A008 Nam HC PP
1 A001 Nhan HC TP
4 A004 Quyen HC NV
6 C006 Chinh KH NV
10 B010 Hoa KH NV
7 B007 Man TV NV
2 B002 Sen TV NV
PP 150,000
NV 50,000 Lương CB: 1,050,000
Yêu cầu: BẢNG TỔNG HỢP
PHÒNG SL
1. Điền cột tên phòng dựa vào bảng tên phòng
2. Điền cột phụ cấp dựa vào bảng phụ cấp HC ?6
3. Tính cột lương = lương cơ bản * HSL TV
4. Tính cột bảo hiểm = 6%*Lương ĐT
5. Hoàn thành bảng tổng hợp số liệu KH
6. Vẽ biểu đồ thể hiện tỉ lệ % lương giữa các phòng TỔNG ?
7. Sắp xếp theo tên
8. Lọc những người có lương > 3000000
bai10
/2011
BẢO HIỂM T LĨNH LƯƠNG LƯƠNG
?4 ?5 >3000000 <4000000
TG Bảo Hành
BẢNG CHI TIẾT MUA XE GẮN MÁY
Mã Hóa Đơn
Nhãn Hiệu
Số Lượng
Hết Hạn
Ngày
STT
THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG XE
Hãng SXSL Mua SL Bán
Honda 9 11
Suzuki 6 17 THỐNG KÊ LƯỢNG MUA BÁN XE THEO PHÂN KHỐI
Yamaha 3 20 Loại Phân Khối 100 110 125 150
Kawasak 8 0 Lần Mua Bán 1 6 3 7
26 48 Lượng xe TB mua bán cuối tuần: ?
Lượng xe TB mua, bán trong tuấn: ?
Bai11
74
THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG XE
Hãng SX SL Mua SL Bán
Honda 9 11 9
Suzuki 6 17
Yamaha 3 20
Kawasaki 8 0
Phân Khối (CC)
Hãng Sản Xuất
TG Bảo Hành
BẢNG CHI TIẾT MUA XE GẮN MÁY
Mã Hóa Đơn
Nhãn Hiệu
Số Lượng
Hết Hạn
Ngày
STT
KÊ SỐ LƯỢNG XE
SL Bán
11 9
17
20
0