Professional Documents
Culture Documents
----------o0o----------
Hà Nội - 20
Đi/ 2" N=x8 :m6 :1u6 1i8 :1F 8=1i3 6>? 5i8 Su6
2"" T\8= JD8
Xt c& nhn vin th' nghim cáp ph&i được đào tạoj t(p huXn đN cS đ >h& nMng
th/c hin th' nghim th6o cá c ,u cu về %n toànj v(n hành và K` dụng
thiFt 9# th' nghim v.v.
"áp đin t?ưIc >hi th' nghim ph&i được tách >hGi mƒi nguWn đinj thiFt 9# đin
mà cáp đ%ng >Ft nối vàoj v' dụ như =_Tj <"Zj "UYj th%nh cái v.v. Ph&i tiFn
hành các 9in pháp %n toàn th6o đng các u, đ#nh hi •n hành.
2"2" y3 ok: dx8 8=ài
- ziNm t?% tiFp nh(n à nh:m 76m 78t cáp và phụ >in cáp ph€ hợp vIi các cQng
9ố c% nhà chF tạo t?ưIc >hi chu,Nn cáp tIi cho ch K@ h)u.
Yic >iNm t?% gWm các thQng tin K%u
- +h„n mác cápj tnh t?ạng cápj nguWn gốc 7uXt 7~j chng oại cápj 9in 9&n th'
nghim 7uXt 7ư@ng v.v.
- "ác thQng Kố >x thu(t in u%n như đin áp K` dụngj đin mQi K` dụng àm
cách đin ch'nh cho cápj tiFt dinj chiều dàij đ; dà, cách đin v.v.
- 56m 78t điều >in mQi t?ưlng th' nghim như tnh t?ạng thli tiFtj nhit đ; mQi
t?ưlngjđ; wm v.v.
- 56m 78t tnh t?ạng c% cáp như v# t?' p đJt K` dụngj th' nghim t?ưIc p đJt
h%, nghim thuj đ#nh >k 9&o dưŒngj K%u K/ cố v.v.
- 56m 78t K/ toàn v–n c% cáp c‰ng như các phụ >in cáp t?ong p đJtj v(n
hành 9&o dưŒng.
Xt c& các thQng tin nh:m cung cXp Kố iu >iNm Koát về K%u t?ong uá t?nh
v(n hành.
Quy trình thí nghiệm cáp điện lực 1*
CH'NG II" CÁC PH'NG PHÁP THÍ NGHIỆM
Đi/ " T1F 8=1i3 dz8= 5i8 >? 3ộ: 61i/ - )C
"" M6 5F61
Phát hin các >hu,Ft t(t cS t?ong cách đin cáp do …i K&n 7uXtj >hiFm >hu,Ft do
con ngưli tạo ?% t?ong uá t?nh p đJt &nh hư@ng đFn chXt ượng cápj đu cápj
h;p nối v.v.
zFt hợp vIi các th' nghim chwn đoán A>iNu 2D đN đánh giá t3ng thN tnh t?ạng
cách đin cáp đN cS thN cS >F hoạch K`% ch)%j th%, thF nFu cn.
"2" Đi/ ri8 :1F 8=1i3
- Điều >in mQi t?ưlng >hQ ?áoj đ; wm A4E ‚ !0Dj nhit đ; mQi t?ưlng
2E—10o".
- hiFt 9# th' nghim 9%o gWm nguWn đin áp <" được chỉnh ưu t{ nguWn đin
T"j cS cQng KuXt đin áp c%o <" ph€ hợp vIi ,u cu th' nghim ph€ hợp vIi
đin dung cáp cn th' nghim cS Yotm6t đo đin áp c%oj mạch đo ưlngj v.v. cS
>h& nMng điều chỉnh đin áp tMng t{ t{ h%, tMng t{ng 9ưIc nhGj cS thN đƒc được
d’ng đin giá t?# nhG.
- Đin áp <" đ; gợn KSng ,u cu >hQng In hVn * t?{ >hi cS ,u cu
đJc 9it >hác.
- Đin t?@ phSng đin d€ng đN t?it tiu đin áp t?n h thống cáp K%u m…i n th'
nghimj ,u cu đin t?@ cS giá t?# >hQng nhG hVn 10000˜e>Y. Đin t?@ ph&i
ch#u được toàn 9; m~c đin áp th' nghim c‰ng như cS >h& nMng gi&i thoát nMng
ượng c%o mà >hQng 9# uá nhit t?ong m…i n phSng đin. oàn 9; đin t?@
phSng đin được gn t?n t%, cm cách đin đ&m 9&o ch#u được toàn 9; đin áp
th' nghim và được nối vIi đXt.
- _in pháp %n toàn
h/c hin th6o các ui đ#nh t?ong >ho&n *.1j Điều * u, t?nh nà,.
_ề mJt các đu cáp cn ph&i Kạch K‡j >hQ ?áo t?ánh g, K%i Kố cho th' nghim.
Xt c& các 9; ph(n _Đ in u%n u%n đFn h thống cáp được th' nghim ph&i
được tách ?% >hGi mƒi nguWn đin và được nối đXt chc chn.
ziNm t?% >hQng c’n đin K%u đS nối đXt các 9; ph(n đ„ được >iNm t?%.
Xt c& các phn >im oại >hQng m%ng đin n c(n >hu v/c th' nghim ph&i
thưlng 7u,n nối đXt.
Mà8 61m8
] G L
M=D-O13
R "áp cS nhiều ?u;t dˆn đin áp được đJt n ượt vào t{ng ph% đo đin t?@
cách đinj t?ong >hi các ph% c’n ại được nối vIi màn chnj vG và nối đXt.
R "áp Kợi đVn Am;t ?u;tD đin t?@ cách đin được đo gi)% ?u;t dˆn vIi màn
chnj vG nối đXt.
"W" Đ>81 =i> rq: JE
Đin t?@ cách đin cáp >hQng u, đ#nh tiu chuwn cụ thNj được K` dụng đN đánh
giá KV 9; tnh t?ạng cách đin c% cáp. zFt u& cS thN Ko Kánh Kố iu cung cXp
9@i nhà K&n 7uXt h%, th%m >h&o giá t?# @ 9&ng 1 đo @ 20 o" _iFn đ3i t?# Kố BC
t'nh th6o d&i nhit đ;.
Quy trình thí nghiệm cáp điện lực 1E
Fảng B@ GH của B km chiều d"i kh-ng đ%ợc nhA hDn IJKL
2 W
Đi8 >?
C>61 5i8 C>61 5i8 C>61 5i8 C>61 5i8
?1D { ?1D
=ib :3 @| ]PR PVC P]
U _rV`
0jHe1 và * 100 - - -
H 200 - - -
- E0 - -
0jHe1 - - 10 -
* - - 12 -
H ‚ 10 - - E0 -
A0jHe1D ‚ H - - - 1E0
10 ‚ *E - - - 200
0hM N@
O Đo điện trE cách điện khác nhiệt đ9 PQ o04 c5 thể 'u, đRi điện trE cách điện ề
PQo0 theo c-ng thSc@ GHPQTUVGHt
$rong đ5@
GHPQ @ giá trị đo E PQ o0 IJKL
U @ hệ s2 'u, đRi theo nhiệt đ9 cho trong 8ảng BW phụ lục #
GHt @ điện trE cách điện đo E nhiệt đ9 thXc t(
O Để c5 k(t 'uả ch+nh xác c5 thể ti(n h"nh t)o m"n chYn IZuardL lo)i 8A d[ng
r[ kN sinh t)i các đ?u cáp tr%!c khi đo điện trE cách điện*
O IGHL đ%ợc đo tr%!c " sau khi th+ nghiệm điện áp cao 10 ha, /0*
O Cau khi đo IGHL phải ti(n h"nh ti(p địa sợi cáp đ%ợc th+ nghiệm*
"" T1F 8=1i3 61B 5u8= 61 4c 6>?
+h:m đánh giá tnh t?ạng ngu,n v–n vG 9ƒc cápj đin áp đJt vào gi)% toàn 9;
các phn 9n t?ong Ip vG 9ƒc >im oại được nối ại vIi nh%u và toàn 9; vG 9ƒc
9n ngoài nối đXt.
W""" T1F 8=1i3 :^;X6 Sm? 5s:
h' nghim đin áp !>Y A<"D t?n 1mm chiều d, vG cápj đin áp th` c/c đại
2E>Y A<"D và thli gi%n du, t? 01 pht.
0hM N@ điện áp th+ nghiệm c?n c5 thAa thu7n !i nh" ch( t)o*
Quy trình thí nghiệm cáp điện lực 1H
W""2" T1F 8=1i3 D Sm? 5s:
h' nghim đin áp 4>Y A<"D t?n 1mm chiều d, vG cápj đin áp th` c/c đại
10>Y A<"D và thli gi%n du, t? 01 pht.
W""" Đ>81 =i> rq: JE
?ong thli gi%n du, t? đin áp >hQng cS phSng đin 7&, ?%.
0hM N@
O $h+ nghiệm n", áp dụng cho cáp c5 điện áp định mSc tr\n WWk] tham khảo
G^0I_`QOQWL4 điện áp th+ nghiệm theo G^0OWQPPb*
O Cau khi ho"n th"nh th+ nghiệm4 giảm điện áp th+ nghiệm " cYt ngu=n điện
đ=ng th.i phải ti(p địa cáp tr%!c khi ti(n h"nh c-ng iệc ti(p theo*
"Z" T1F 8=1i3 61B 5u8= 5i8 >? :}8= 6D _riv `
W"Z"" C>6 d;X6 :1u6 1i8
_ưIc 1. 5ác đ#nh d’ng ?’ KV đW đXu d, th6o hưIng dˆn th' nghimj đu c%o áp
t{ thiFt 9# th' nghim chư% nối tIi h thống cáp cn th' nghim.
Điều chỉnh thiFt 9# th' nghimj nng t{ t{ đin áp tIi giá t?# cn th' nghim cho
cáp và @ đin áp đS ghi ại giá t?# d’ng đin ?’.
_ưIc 2. +ối d, c%o áp t{ thiFt 9# th' nghim tIi ?u;t dˆn cáp cn th' nghim.
_ưIc *. Đin áp đJt vào cáp được th' nghim >h@i đu @ m;t m~c thXp ph€ hợpj
nh:m ngMn ng{% uá d’ngj uá áp g, uá t?nh uá đ; ct 9&o v v.v.
_ưIc 4. Đin áp th' nghim được tMng m;t cách t{ t{ vIi các m~c đin áp nhG
đN đƒc được ch'nh 7ác các thQng Kố t?n thiFt 9# như d’ng đin ?’j đin ápj v.v.
tu, nhin m~c tMng c‰ng >hQng uá ch(m đN t?ánh g, ?% cáp ph&i ch#u ~ng KuXt
đin >8o dài >hQng cn thiFt. +Fu tMng đin áp th' nghim m;t cách in tụcj thli
gi%n tMng >hQng nhG hVn 10 gi, và >hQng In hVn H0 gi,.
™u cu m~c tMng đin áp th' nghim >ho&ng 2 tne gi,j uá t?nh tMng uQn
được u%n Kát t?n thiFt 9# th' nghim.
Z(p đJc t'nh u%n h d’ng th6o đin áp A-BDj đN đạt giá t?# đin áp th' nghim
tối thiNu u% nMm 9ưIc tMng đin áp và tại m…i nXc tMng đin áp đS gi) t?ong 1
pht đN đo d’ng đin ?’ và d’ng đin nà, cn được ghi ại. š m~c đin áp ,u
cu th' nghimj d’ng đin ?’ được đo tại h%i thli điNm K%u du, t? đin áp 2
pht và K%u du, t? đin áp 1E pht.
h' nghim K%u p đJt đin áp th' nghim 9:ng 4 o giá t?# th' nghim t?ưIc p
đJt và thli gi%n du, t? 1E pht. h%m >h&o 9&ng 2 th' nghim ]Y<" cho cáp
đin áp d%nh đ#nh đFn *0 A*HD>Y.
Fảng P@ $h+ nghiệm #]10 cáp c5 điện áp danh định đ(n Wk] tr%!c lYp đt
YIi cáp cS giá t?# đin áp đ#nh m~c t?n *H>Yj th%m >h&o 9&ng *
2 W
Đi8 >? pIL TN N=1i3 :1 TN ĐB81 rt
?1D - ?1D _6^:-rV` ph%-đXt _rV _)C`` ph%-đXt _rV _)C``
U _rV`
HO *E0 1LE 1*0
11E 4E0 22E 1L0
1*! HE0 *2E 24E
2*0 10E0 E2E *OE
0hM N@ điện áp th+ nghiệm định k 8<ng f giá trị điện áp th+ nghiệm sau lYp đt
" th.i gian du, tr3 kh-ng nhA hDn f phMt nh%ng kh-ng l!n hDn Bf phMt*
h' nghim được tiFn hành cho t{ng ?u;t dˆn như K%u
YIi cáp 9% ph% th th` t{ng ph% vIi các ph% c’n ại nối vIi nh%u và nối vIi màn
chn và được nối đXtj phưVng pháp như K%u
Ph% 1 } Ph% 2j* màn chn vG đXt
Ph% 2 } Ph% 1j* màn chn vG đXt
Ph% * } Ph% 1j2 màn chn vG đXt
YIi cáp m;t ph% th th' nghim gi)% ?u;t dˆn vIi vGj màn chn và đXt.
_ưIc L. h' nghim các ?u;t dˆn >hác tiFn hành tưVng t/ các 9ưIc nu t?n.
_ưIc !. Zưu các Kố iu ghi được t?ong uá t?nh th' nghim đN cS cV K@ th%m
>h&o về K%u.
W"Z"2" Đ>81 =i> rq: JE
™u cu t?ong thli gi%n du, t? đin áp >hQng cS phSng đin 7&, ?%.
Đánh giá u%n h d’ng đin ?’ vIi thli gi%n hQng thưlng 9%n đu d’ng
đin ?’ K‡ K‡ tMng th6o m~c tMng đin áp đJt vào cápj nhưng d’ng đin nà,
K‡ gi&m nh%nh về giá t?# 3n đ#nh. +Fu d’ng đin ?’ tMng 9Xt thưlng th6o
đin áp th' nghim h%, K%u >hi Kụt gi&m ại tiFp tục tMng mạnh ạij hin
tượng nà, chỉ ?% t?ong cáp cS hư hGng và cn ng{ng th' nghim ng%, t?ưIc
>hi cS hư hGng 7&, ?% cho cáp và tm 9in pháp >hc phục. fiá t?# d’ng đin
?’ cuối c€ng à hiu Kố giá t?# d’ng đin ?’ đƒc được K%u thli gi%n du, t?
đin áp t?{ đi d’ng ?’ KV đW.
Quy trình thí nghiệm cáp điện lực 1O
fiá t?# đin t?@ được t'nh toán d/% t?n giá t?# đin áp và d’ng đin ?’ đo được @
tại nXc đin áp và t'nh th6o đ#nh u(t bhm như K%u
d
Cu đVn v# t'nh AYežT=˜D
B
ĐWng thli t'nh toán h Kố >hQng đối 7~ng đin t?@ gi)% các ph%j nFu c€ng đin
áp th' nghim h Kố >hQng đối 7~ng đin t?@ c% cáp In hVn * cS thN coi
à dXu hiu 9Xt thưlng.
+Fu 9&o v thiFt 9# th' nghim ct >hi đ%ng tiFn hành th' nghim th cS thN do
- <’ng đin tMng uá c%o.
- "S phSng đin @ đu cáp được th' nghim h%, đu ?% c%o áp c% thiFt 9#
th' nghim.
- "áp cS hư hGng tại đu cápj cáp t?ung gi%n h%, h;p nối cáp.
Đi/ 2" T1F 8=1i3 61B 5u8= 5i8 >? 6D :|8 9 68= 8=1i?
2"" M6 5F61
Đánh giá chXt ượng cáp t?ong tnh t?ạng cách đin c% cáp ch#u ~ng KuXt đin
mạnh nhXtj phát hin >hu,Ft t(t cách đin cáp cS do v(n chu,Nnj p đJt hoJc
t?ong cách đin 7uXt hin 9ƒt >h'j K/ Ku, gi&m cách đin th6o thli gi%n K` dụng v.v.
zFt hợp vIi các th' nghim chwn đoán đN đánh giá t3ng thN tnh t?ạng cách đinj
t{ đS cS >F hoạch K`% ch)%j th%, thF nFu cn.
2"2" Đi/ ri8 :1F 8=1i3
- Điều >in mQi t?ưlng cn >hQ ?áo đ; wm A4E ‚ !0Dj nhit đ; mQi t?ưlng
2E—10o".
- hiFt 9# th' nghim 9%o gWm nguWn đin áp c%o cS cQng KuXt ph€ hợp vIi đin
dung cáp cn th' nghimj m;t Yotm6t đo đin áp c%oj mạch đo ưlng v.v. U`
dụng đin áp th' nghim tn Kố E0 ]^.
- _in pháp %n toàn
h/c hin th6o các ui đ#nh t?ong >ho&n *.1 Điều * u, t?nh nà,.
_ề mJt các đu cáp cn ph&i Kạch K‡j >hQ ?áo t?ánh g, K%i Kố cho th' nghim.
Xt c& các 9; ph(n in u%n u%n đFn h thống cáp được th' nghim cn ph&i
tách ?% >hGi mƒi nguWn đin và nối đXt chc chn. ziNm t?% >hQng c’n đin K%u
đS nối đXt các 9; ph(n đ„ được >iNm t?%. Xt c& các phn >im oại >hQng m%ng
đin n c(n >hu v/c th' nghim ph&i thưlng 7u,n nối đXt.
*
AC W
2
Fảng f@ $h+ nghiệm #]/0 cáp điện áp danh định d%!i W k] sau lYp đt
1 2 * 4 E H L !
U_rV` 0jH 1j! *jH H !jL 12 1!
UTN_rV` - - H 10 1E 20 *0
YIi cáp 9% ?u;t dˆn >hi th' nghim K` dụng má, 9iFn áp 9% ph% th đin áp th`
gi)% các ph% K‡ à 1jL* n Ko vIi giá t?# cho t?ong 9&ng 4.
Quy trình thí nghiệm cáp điện lực 22
• h' nghim cáp đin áp d%nh đ#nh HALj2D >Y đFn *0A*HD >Y K%u p đJtj đin
áp đJt vào gi)% ?u;t dˆn và màn chn >im oạie vG 9:ng đin áp ph% }ph%j
du, t? E phtj th%m >h&o 9&ng E.
• h' nghim cho cáp và phụ >in cáp cS đin áp t?n *H ‚ 1E0A1L0D >Yj đin
áp đJt vào t?ong 1 gil vIi giá t?# cho tại c;t 4 c% 9&ng H.
• "áp và phụ >in cáp cS đin áp t{ t?n 1E0 ‚ E00AEE0D>Yj đin áp th'
ngim 1jLŠ o t?ong m;t gil hoJc vIi giá t?# đin áp và thli gi%n du, t? tại
c;t 4 c% 9&ng L.
Fảng W@ $h+ nghiệm #]/0 " 1 cáp c5 điện áp danh định I`f BWBLk]
2 W Z
U U3 U UTN-AC 2‚ƒU UP)- TN UTN-AC
_rV` _rV` _rV` TN :^;X6 Sm? ‚ƒU TN D Sm?
5s: _rV` _rV` 5s: _rV`
4E ‚ 4L E2 2H HE *O E2
H0 ‚ HO L2jE *H O0 E4 L2
110 ‚ 11E 12* H4 1H0 OH 12!
1*2 ‚ 1*! 14E LH 1O0 114 1*2
1E0 ‚ 1H1 1L0 !L 21! 1*1 1E0
Fảng @ $h+ nghiệm #]/0 " 1 cáp c5 điện áp tr\n BWBk] đ(n fQQk]
2 W Z
UP) TN
U U3 U UTN-ACh?1„: G1i 61„
‚ƒU
220 ‚ 2*0 24E 12L *1!e *0 1O0
2LE ‚ 2!L *00 1H0 400e *0 240
E00 EE0 2O0 E!0e*0 4*E
• "áp K%u p đJt Anghim thuD đin áp th' nghim L0 giá t?# đin áp th'
nghim t?ưIc p đJtj thli gi%n du, t? đin áp t?ong E pht.
• "áp th' nghim đ#nh >k 9&o dưŒngj đin áp th' nghim H0 giá t?# đin áp th'
nghim K%u p đJtj thli gi%n du, t? đin áp E pht.
Quy trình thí nghiệm cáp điện lực 2*
_ưIc *. Đin áp th' nghim được tMng m;t cách t{ t{ đN cS thN đƒc ch'nh 7ác
các thQng Kố t?n thiFt 9# th' nghim. +hưng thli gi%n tMng c‰ng >hQng uá dài
đN t?ánh g, >8o dài ~ng KuXt đin t?n >hQng cn thiFt t?n cáp.
_ưIc 4. zhi đ„ đạt tIi giá t?# đin áp th' nghimj đin áp K‡ được du, t? t?n cáp
t?ong thli gi%n u, đ#nh và được gi&m >hi hFt thli gi%n. Đin áp th' nghim cn
3n đ#nh t?ong thli gi%n du, t? vIi K%i Kố —1.
_ưIc E. U%u thli gi%n du, t? đin áp t?n cápj gi&m đin áp th' nghim "t
nguWn cXp tiFn hành tiFp đ#% cáp được th' nghim ng%, K%u đS mIi tiFn hành các
cQng vic >hác.
""2"" Đ>81 =i> rq: JE
?ong Kuốt uá t?nh nng đin áp và du, t? đin áp th' nghimj cáp @ tnh t?ạng
tốt nFu >hQng cS 9Xt >k K/ phSng đin nào 7&, ?%.
h' nghim ]YT" thưlng chỉ áp dụng t?ong th` 7uXt 7ư@ngj p đJt mIi hoJc
K%u đại tu K`% ch)% v.v. h' nghim K‡ cho >Ft u& Ađạte>hQng đạtD.
+Fu cáp >hQng đạt t?ong th' nghim nà,j cn 93 Kung thm th' nghim >hác như
P< h%, d’ tm điNm hư hGng c% cáp đN 7ác đ#nh điNm >hu,Ft t(t đN K`% ch)%.
0hM N@
O 0áp c5 điện áp danh định tr\n BWBk] điện áp4 th.i gian l:, theo 8ảng *
O IjjL@ $i\u chu;n G^0 khu,(n nghị tr%!c khi ti(n h"nh th+ nghiệm n", n\n c5
thAa thu7n gi>a nh" sản xu:t " ng%.i kN hợp đ=ng mua cáp*
Đi/ " T1F 8=1i3 ?1K8= 5i8 66 dộ _P)` _ ~~`
"" M6 5F61
Đánh giá chXt ượng cáp và các mối nối c‰ng như đu cáp.
Phát hin ?% các >hiFm >hu,Ft nhG t?ong cách đin cáp như 9ƒt >h'j các >ho&ng
t?ống t?ong Ip màn chn cách đinj 7uXt hin c, đin t?ong cáp và 7ác đ#nh v#
t?' P<.
Đánh giá m~c đ; c% >hu,Ft t(t in u%n đFn P<.
zFt hợp vIi các th' nghim ch#u đ/ng A>iNu 1D đN đánh giá t3ng thN tnh t?ạng
cách đin cáp đN cS thN cS >F hoạch K`% ch)%j th%, thF nFu cn.
Q
W
2
g 0
Z
2
Y
?ong đS
tg\20 giá t?# đo 20o"
tg\ : giá t?# đo @ nhit đ; th/c tF.
t nhit đ; đo th/c tF
£ 0j02; h Kố 9iFn đ3i cho 1o"
W"" T1F 8=1i3 61B 5u8= 5i8 >? 6D _riv ` dz8= VL†
?ưIc >hi th' nghim >iNu 1 cn th/c hin th6o ui đ#nh t?ong >ho&n *.1 Điều *
u, t?nh nà,.
hiFt 9# th' nghim YZ[ phát ?% đin áp T" cS dạng KSng Kin.
h' nghim tiFn hành như th' nghim đin áp tMng c%o tn Kố cQng nghip. Đin áp
th' nghim th%m >h&o th6o 9&ng O c‰ng như tài iu hưIng dˆn c% nhà cung cXp.
Quy trình thí nghiệm cáp điện lực *1
Y
2
W
Q
L R
UT CL
U]
AC_Y0H‰` *
<ạng cu chung nhXt à cu Uh6?ingj K` dụng cu đo đ’i hGi m;t nguWn cXp đin
T" c%o áp A]YD và m;t tụ đin tiu chuwn " + gn như >hQng cS t3n thXt.
"Qng ngh hin đại cho ph8p K` dụng phưVng pháp YZ[ đo t3n h%o đin mQi.
"Qng ngh nà, K‡ gi&m được cQng KuXt ,u cu Ko vIi >hi K` dụng nguWn đo @
tn Kố E0]^.
2
W
R §u điNm
- U/ th%, đ3i c/c t'nh t?ong các chu >k tưVng t/ như @ tn Kố cQng nghip
- "S thN đo được d’ng đin ?’.
- Đin áp th' nghim đạt * oj cS >'ch thưIc và t?ƒng ượng tưVng đưVng thiFt 9#
th' nghim <".
- U` dụng th' nghim cho cáp cách đin đ€n 8p và cách đin dạng uXn Ip.
- "S thN oại ?% m;t Kố >hu,Ft t(t t?ong cách đin c% cáp tốt >hác.
R +hược điNm
- zhi th' nghim cho cáp cS c, nưIc hoJc c, đin chỉ th' nghim nà, th chư%
đ điều >in đánh giá tnh t?ạng cách đin. <o đS cn 93 Kung thm th' nghim
chwn đoán >hác đN cS đ cV K@ đánh giá m~c đ; Ku, gi&m cách đin.
- ] thống cáp K‡ ph&i tách hoàn toàn >hGi v(n hành đN th' nghim.
#3nh B@ ] s5ng 8%!c 10 l7p ch%Dng tr3nh tr\n P cXc
R§u điNm
- h' nghim nà, th'ch hợp cho cáp mIi được cS cách đin đ€n 8p nối vIi cáp
cS cách đin dạng uXn Ip.
- hiFt 9# th' nghim cS thN v(n chu,Nn d† dàng c‰ng như cQng KuXt ,u cu cS
thN Ko được vIi các thiFt 9# 7ác đ#nh điNm hư hGng c% cáp.
R +hược điNm
- ?ong h thống cáp cS cách đin h…n hợp phn cách đin đ€n 8p đ„ v(n hành
u t?ong tnh t?ạng đ„ cS K/ hin din c% hVi wmj th' nghim đin áp <" cS
tu3i thƒ ngn hVn Ko vIi d/ >iFn c% cách đin đ€n 8p.
- ] thống cáp K‡ ph&i tách hoàn toàn >hGi v(n hành đN th' nghim.
Quy trình thí nghiệm cáp điện lực 41
#3nh B`@ ] s5ng ch> nh7t l%ng cXc TQ4B #
HVVL†
Œ
-
AC *
W
Y
Q
W
Z
•8
CD Cr
T^
Mi
•3
Z
a [
h/c tF chư% cS tiu chuwn nào về m~c P< cho th' nghim cáp và phụ >in cáp
tại hin t?ưlngj do v(, nFu áp dụng th6o các tiu chuwn đánh giá >Ft u& th'
nghim P< đư% ?% @ điều H ?Xt >hS áp dụng >hi th/c hin tại hin t?ưlng. u%
tm hiNu cS thN th%m >h&o thm giá t?# P< cho cáp và phụ >in cáp 9&ng 12 dưIi
đ, c% ]YP<.co.u>.
Đi8 >? @D81 5B81 C>? PILC ƒ 000 _?C` C>? yLP] ƒ 000 _?C`
*q: JE
_rV` P1 ri8 C>61 5i8 P1 ri8 C>61 5i8
> 1 0jE
> U`% ch)%j th%, thF
Z
Đi8 >? 5B81 3n6 6D 6>? 4à ?1 Đi8 >? 6D 81b: 61 :1iq: dB
ri8 UhU _rV` U3 _rV`
1j!e* và *e* 1jEe* và *j*e*j* *jH
*jHeH và HeH *j!eHjH và HjHeHjH Lj2
He10 và !jLe10 Hj*Ee11 và !jLe11 12
!jLe1E 1LjE
12e20 12jLe22 24
1!e*0 1Oe** *H
2He4E 2Le4L 42
*!eHH 40eHO L2jE
H*jEe110 HHe11E 12*
LHe1*2 !0e1*! 14E
!Le1E0 O*e1H1 1L0
12Le220 1**e2*0 24E
2O0eE00 E2E
2
Q
2
W W
#3nh PB@ #% hAng ch)m ch7p các ru9t d{n4 ru9t d{n !i m"n chYn
2""2" •u 69 6>? ?1K8= 5i8 Ahư hGng Kong KongD
?ưlng hợp nà, 7&, ?% đin t?@ K/ cố ?Xt In và cáp cS t'ch đinj đin áp phSng
đin cS thN đFn vài >iovo và …i thưlng 7&, ?% @ tại các điNm h;p nối cáp. ại
điNm hư hGng cS thN coi như à >h6 h@ phSng đin hW u%ng và >ho&ng cách các
đin c/c phSng đin 7ác đ#nh th6o đin áp đJt vào. Đin t?@ cách đin à >hQng
giIi hạn cho tIi >hi đạt được đin áp phSng đin.
" C>6 d;X6 :iq8 1à81 o>6 5B81 5iv3 1; 1c8= 6D 6>?
" Nội Ji D8 :à8
- h/c hin th6o các ui đ#nh t?ong >ho&n *.1 Điều * u, t?nh nà,.
- zhi thi nghim cáp cn ch cQng tác %n toàn cho ngưli và thiFt 9# th'
nghim. ] thống cáp cn th' nghim ph&i cQ (p hoàn toàn vIi mƒi nguWn đin
cXp đFn. €, thu;c vào dạng hư hGng c% cáp đin chƒn phưVng pháp tm điNm
hư hGng ph€ hợp.
- ?ong >hi tiFn hành th' nghimj cáp cS hVn 1 đu cáp đi 7% ?% >hGi nVi đJt
thiFt 9# th' nghim. ?ưIc >hi 9t đu th' nghim ph&i
"ác đu cáp cn được àm v Kinh Kạch K‡ và tại các đu cáp @ 7% cn (p >hu
cách , mƒi thiFt 9# in u%n cS đin và @ đu cách 7% cn c` ngưli c&nh giIi.
"t đin hoàn toàn 2 ph'% và tiFp đXt.
- zFt thc uá t?nh th' nghim t?ưIc mƒi cQng vic cn
iFn hành tiFp đXt phSng đin cho cáp K%u m…i n th' nghim.
™u cu nối đXt cáp và thiFt 9# th' nghim nh:m ngMn ng{% vic tái nạp đin
cho cáp do hin tượng nạp đin vào đin dung cáp.
€, thu;c >iNu cách đin và t{ng đối tượng th' nghimj nhn chung đin áp K`
dụng đN tm điNm hư hGng như K%u
- "áp PBZ" đin áp <" eT" E0]^eYZ[
- "áp Pae5ZPa đin áp T"eYZ[
"2" • 5€ :f3 5iv3 1; 1c8=
Fảng B`@ h%Dng pháp xác định theo giá trị điện trE h% hAng khác nhau
PhưVng
zhQng áp zhQng áp zhQng áp zhQng áp
pháp phá
dụng dụng dụng dụng
h,
T )
V C
R
#3nh P@ C& dụng điện áp cao g|, ph5ng điện điểm h% hAng
- 5ác đ#nh được cáp và dạng hư hGng 9:ng phưVng pháp <Cj TC=j B"a v.v.
- U` dụng các thiFt 9# chu,n d€ng 7ác đ#nh hưIng đFn v# t?' hư hGng.
- <€ng má, thu tn Kố m th%nh hoJc thiFt 9# d’ m th%nh tiFng phSng đin v.v.
7ác đ#nh ch'nh 7ác điNm 9# hư hGng c‰ng như điNm chạm đXt c% vG 9ƒc.
W T1D3 r1E ?1;8= ?1>? o>6 5B81 1; 1c8= 6>?
W" P1;8= ?1>? ?1E8 o :1i =iD8 61 5 _T)R`
Đ, à phưVng pháp d/% t?n >x thu(t d’ KSng CT<TC A ?%dio d6t6ction %nd
?%ngingD chwn đoán thli gi%n và v(n tốc các KSng ?%dio K` dụng t?ong cQng ngh
điều >hiNn t?ong hàng >hQng. œp dụng d’ hư hGng nFu cáp cS 2 ?u;t dˆn cS >ho&ng
cách gi)% chng và chiều dài >hQng đ3i. zhi K` dụng cho cáp ngm dưIi đXt các
7ung đin áp 10 ‚ 20Y cS thli gi%n ngn t?u,ền tốc đ; c%o Jp đi Jp ại t?ong cáp
gi)% ?u;t dˆn và t?ung t'nh hoJc gi)% 2 ?u;t dˆn. =àn hnh K‡ hiNn th# 7ung ph&n
7ạ và nh)ng th%, đ3i 7ung do ngu,n nhn th%, đ3i t3ng t?@ c% cáp. =ƒi 7ung
ph&n 7ạ hiNn th# t?n màn hnh vIi thli gi%n t?n t?ục ng%ng At?ục hoànhD và 9in đ;
7ung ph&n 7ạ n:m t?n t?ục đ~ngAt?ục tungD. oàn 9; thli gi%n được đo và v(n tốc
7ung c‰ng được 9iFtj >ho&ng cách tIi điNm phạn 7ạ được t'nh toán.
< YPŠ e2
#3nh P_@ C& dụng $1H đo chiều d"i cáp c5 đ?u cu2i hE
#3nh P@ h%Dng pháp phản x) h= 'uang " phản x) h= 'uang so lệch
W""2 P1E8 o K8= o8=
PhưVng pháp nà, ,u cu K` dụng m;t thiFt 9# gh8p nốij má, phát 7ung và thiFt
9# chwn đoán. hiFt 9# chwn đoán àm nhim vụ như má, hin KSng tm >iFm và
chỉ th# nh)ng ph&n 7ạ t{ điNm hư hGng phát ?% dưIi tác đ;ng c% má, phát 7ung
đin áp c%o. hiFt 9# chwn đoán nà, àm vic @ tnh t?ạng 9# đ;ng nh(n t'n hiu
7ung phát ?% t{ điNm hư hGng và >hQng như <C à g`i 7ung đi.
#3nh @ h%Dng pháp phản x) s5ng xung phản điện áp cao