You are on page 1of 15

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VIỆT TRÌ PHÒNG THI SỐ 01

BAN COI KSCL ĐT HSG 9 DỰ THI CẤP TỈNH BẢNG GHI TÊN DỰ THI TỪ SBD 01
NĂM HỌC 2021-2022 Đến SBD 23
Số Số tờ làm Ghi
SBD Chữ ký HS Họ và tên Dân tộc Nam/nữ Lớp Trường THCS Môn thi
TT bài chú
1 1 Trần Hữu An Kinh Nam 9C Văn Lang Vật lí ###
2 2 Bùi Diệp Anh Kinh Nữ 9A Văn Lang Lịch sử ###
3 3 Hà Đức Anh Kinh Nam 9D Văn Lang Vật lí ###
4 4 Hà Trâm Anh Kinh Nữ 9A Văn Lang Ngữ văn ###
5 5 Lê Quỳnh Anh Kinh Nữ 9G Văn Lang Vật lí ###
6 6 Lương Thị Phương Anh Kinh Nữ 8G Văn Lang Sinh học ###
7 7 Nguyễn Hồng Anh Kinh Nữ 9A7 Nông Trang Sinh học ###
8 8 Nguyễn Lan Anh Kinh Nữ 9A6 Nông Trang Toán ###
9 9 Nguyễn Ngọc Anh Kinh Nữ 9B Vân Cơ Lịch sử ###
10 10 Nguyễn Phương Anh Kinh Nữ 9E Tiên Cát Ngữ văn ###
11 11 Nguyễn Phương Anh Kinh Nữ 9G Văn Lang Ngữ văn ###
12 12 Nguyễn Thị Minh Anh Kinh Nữ 8A Văn Lang Toán ###
13 13 Nguyễn Tuấn Anh Kinh Nam 9D Gia Cẩm Sinh học ###
14 14 Phạm Quang Anh Kinh Nam 9A3 Nông Trang Sinh học ###
15 15 Trần Hải Anh Kinh Nữ 9B Tân Dân Địa lí ###
16 16 Trần Tiến Anh Kinh Nam 9A4 Nông Trang Sinh học ###
17 17 Vũ Trung Anh Kinh Nữ 9A Văn Lang Địa lí ###
18 18 Nguyễn Hải Âu Kinh Nữ 9C Thọ Sơn Lịch sử ###
19 19 Trần Hoàng Bách Kinh Nam 9B Văn Lang Địa lí ###
20 20 Hà Gia Bảo Kinh Nam 9A9 Nông Trang Vật lí ###
21 21 Lương Đức Gia Bảo Kinh Nam 8E Văn Lang Vật lí ###
22 22 Nguyễn Thị Diệu Châu Kinh Nữ 9E Văn Lang Ngữ văn ###
23 23 Trần Minh Châu Kinh Nữ 8A Văn Lang Sinh học ###
Bảng này có: 23 TSĐKDT Việt Trì, ngày ….. tháng 02 năm 2022
Số vắng mặt: Môn Số tờ Môn Số tờ TRƯỞNG BAN COI THI
Ngữ Văn Toán
Hóa Học Vật Lí
Sinh Học Địa Lí
Lịch Sử
Đào Mạnh Thắng
Họ tên chữ ký giám thị 1:……………..........................……… Họ tên chữ ký giám thị 2:…………..........................……………………
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VIỆT TRÌ PHÒNG THI SỐ 02
BAN COI KSCL ĐT HSG 9 DỰ THI CẤP TỈNH BẢNG GHI TÊN DỰ THI TỪ SBD 24
NĂM HỌC 2021-2022 Đến SBD 46
Số Số tờ làm Ghi
SBD Chữ ký HS Họ và tên Dân tộc Nam/nữ Lớp Trường THCS Môn thi
TT bài chú
1 24 Đàm Quỳnh Chi Kinh Nữ 9A5 Nông Trang Sinh học ###
2 25 Lê Khánh Chi Kinh Nữ 9B Lý Tự Trọng Lịch sử ###
3 26 Nguyễn Hồng Chi Kinh Nữ 9B Văn Lang Sinh học ###
4 27 Nguyễn Huệ Chi Kinh Nữ 9A8 Nông Trang Ngữ văn ###
5 28 Nguyễn Linh Chi Kinh Nữ 9A Văn Lang Lịch sử ###
6 29 Nguyễn Thành Chi Kinh Nam 9B Gia Cẩm Sinh học ###
7 30 Vũ Khánh Chi Kinh Nữ 9A Văn Lang Địa lí ###
8 31 Lý Cao Cường Nùng Nam 9A Hùng Lô Sinh học ###
9 32 Trần Đức Cường Kinh Nam 9E Văn Lang Hóa học ###
10 33 Nguyễn Thảo Đan Kinh Nữ 9B Lý Tự Trọng Lịch sử ###
11 34 Lê Hải Đăng Kinh Nam 9E Văn Lang Địa lí ###
12 35 Đỗ Tuấn Đạt Kinh Nam 9B Trưng Vương Sinh học ###
13 36 Hoàng Công Đạt Kinh Nam 9C Văn Lang Toán ###
14 37 Lê Thành Đạt Kinh Nam 9A Văn Lang Hóa học ###
15 38 Vũ Đức Đạt Kinh Nam 9C Văn Lang Vật lí ###
16 39 Hoàng Minh Đức Kinh Nam 8A Văn Lang Toán ###
17 40 Nguyễn Minh Đức Kinh Nam 9G Văn Lang Toán ###
18 41 Phan Quang Đức Kinh Nam 9C Thọ Sơn Hóa học ###
19 42 Hoàng Khánh Dung Kinh Nữ 9E Văn Lang Địa lí ###
20 43 Phạm Thùy Dung Kinh Nữ 9A Văn Lang Lịch sử ###
21 44 Nguyễn Mạnh Dũng Kinh Nam 9D Văn Lang Địa lí ###
22 45 Nguyễn Mạnh Dũng Kinh Nam 9C Chu Hóa Địa lí ###
23 46 Phạm Đức Dũng Kinh Nam 9A Sông Lô Sinh học ###
Bảng này có: 23 TSĐKDT Việt Trì, ngày ….. tháng 02 năm 2022
Số vắng mặt: Môn Số tờ Môn Số tờ TRƯỞNG BAN COI THI
Ngữ Văn Toán
Hóa Học Vật Lí
Sinh Học Địa Lí
Lịch Sử
Đào Mạnh Thắng
Họ tên chữ ký giám thị 1:……………..........................……… Họ tên chữ ký giám thị 2:…………..........................……………………
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VIỆT TRÌ PHÒNG THI SỐ 03
BAN COI KSCL ĐT HSG 9 DỰ THI CẤP TỈNH BẢNG GHI TÊN DỰ THI TỪ SBD 47
NĂM HỌC 2021-2022 Đến SBD 69
Số Số tờ làm Ghi
SBD Chữ ký HS Họ và tên Dân tộc Nam/nữ Lớp Trường THCS Môn thi
TT bài chú
1 47 Quách Hoàng Dũng Kinh Nam 9C Văn Lang Toán ###
2 48 Đào Thùy Dương Kinh Nữ 9C Văn Lang Địa lí ###
3 49 Lưu Tiến Duy Kinh Nam 9B Tân Dân Vật lí ###
4 50 Triệu Văn Duy Kinh Nam 9I Gia Cẩm Vật lí ###
5 51 Trần Thương Gia Kinh Nam 9A7 Nông Trang Toán ###
6 52 Cao Hương Giang Kinh Nữ 9D Tân Dân Lịch sử ###
7 53 Lưu Hương Giang Kinh Nữ 9G Văn Lang Ngữ văn ###
8 54 Nguyễn Thị Hương Giang Kinh Nữ 9A Thọ Sơn Địa lí ###
9 55 Tạ Hương Giang Kinh Nữ 9I Gia Cẩm Ngữ văn ###
10 56 Trần Hương Giang Kinh Nữ 9A Văn Lang Vật lí ###
11 57 Lưu Thị Ngân Hà Kinh Nữ 9B Tân Đức Lịch sử ###
12 58 Nguyễn Hằng Hà Kinh Nữ 9B Văn Lang Ngữ văn ###
13 59 Nguyễn Ngọc Hà Kinh Nữ 9C Tiên Cát Ngữ văn ###
14 60 Hồ Quang Hải Kinh Nam 9C Văn Lang Toán ###
15 61 Lưu Hoàng Hải Kinh Nam 9H Văn Lang Toán ###
16 62 Vũ Hồng Hải Kinh Nữ 9A Văn Lang Địa lí ###
17 63 Nguyễn Thu Hằng Kinh Nữ 9H Văn Lang Địa lí ###
18 64 Nguyễn Thúy Hiền Kinh Nữ 9D Văn Lang Hóa học ###
19 65 Trần Thu Hiền Kinh Nữ 8A8 Nông Trang Địa lí ###
20 66 Lại Hoàng Hiệp Kinh Nam 9A Kim Đức Lịch sử ###
21 67 Cao Trung Hiếu Kinh Nam 9B Tân Đức Sinh học ###
22 68 Nghiêm Mạnh Hiếu Kinh Nam 9G Văn Lang Vật lí ###
23 69 Nguyễn Đình Hiếu Kinh Nam 9E Văn Lang Hóa học ###
Bảng này có: 23 TSĐKDT Việt Trì, ngày ….. tháng 02 năm 2022
Số vắng mặt: Môn Số tờ Môn Số tờ TRƯỞNG BAN COI THI
Ngữ Văn Toán
Hóa Học Vật Lí
Sinh Học Địa Lí
Lịch Sử
Đào Mạnh Thắng
Họ tên chữ ký giám thị 1:……………..........................……… Họ tên chữ ký giám thị 2:…………..........................……………………
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VIỆT TRÌ PHÒNG THI SỐ 04
BAN COI KSCL ĐT HSG 9 DỰ THI CẤP TỈNH BẢNG GHI TÊN DỰ THI TỪ SBD 70
NĂM HỌC 2021-2022 Đến SBD 92
Số Số tờ làm Ghi
SBD Chữ ký HS Họ và tên Dân tộc Nam/nữ Lớp Trường THCS Môn thi
TT bài chú
1 70 Nguyễn Khoa Hiếu Kinh Nam 9E Tiên Cát Sinh học ###
2 71 Nguyễn Minh Hiếu Kinh Nam 9B Tiên Cát Vật lí ###
3 72 Phan Minh Hiếu Kinh Nam 9C Văn Lang Sinh học ###
4 73 Phạm Như Hòa Kinh Nam 9G Văn Lang Lịch sử ###
5 74 Dương Minh Hoàng Kinh Nam 9D Văn Lang Địa lí ###
6 75 Nguyễn Minh Hoàng Kinh Nam 9E Tiên Cát Hóa học ###
7 76 Nguyễn Lê Hưng Kinh Nam 9E Văn Lang Hóa học ###
8 77 Nguyễn Văn Hưng Kinh Nam 9A Sông Lô Vật lí ###
9 78 Nguyễn Linh Hương Kinh Nữ 9A Văn Lang Vật lí ###
10 79 Nguyễn Ngân Hương Kinh Nữ 9E Văn Lang Toán ###
11 80 Thạch Tuệ Hương Kinh Nữ 9C Thụy Vân Lịch sử ###
12 81 Lê Đức Huy Kinh Nam 9C Văn Lang Vật lí ###
13 82 Nguyễn Gia Huy Kinh Nam 9E Tiên Cát Hóa học ###
14 83 Phạm Quang Huy Kinh Nam 9G Văn Lang Vật lí ###
15 84 Phan Quang Huy Kinh Nam 9D Văn Lang Hóa học ###
16 85 Tạ Gia Huy Kinh Nam 9C Văn Lang Toán ###
17 86 Triệu Gia Huy Kinh Nam 9D Gia Cẩm Vật lí ###
18 87 Vũ Ngọc Huy Kinh Nam 9D Văn Lang Vật lí ###
19 88 Lê Ngọc Khánh Huyền Kinh Nữ 9H Văn Lang Sinh học ###
20 89 Phạm Thị Vân Huyền Kinh Nữ 9C Văn Lang Ngữ văn ###
21 90 Trần Khánh Huyền Kinh Nữ 9G Văn Lang Lịch sử ###
22 91 Trương Khánh Huyền Kinh Nữ 9B Vân Cơ Lịch sử ###
23 92 Đinh Quang Khải Kinh Nam 9E Văn Lang Toán ###
Bảng này có: 23 TSĐKDT Việt Trì, ngày ….. tháng 02 năm 2022
Số vắng mặt: Môn Số tờ Môn Số tờ TRƯỞNG BAN COI THI
Ngữ Văn Toán
Hóa Học Vật Lí
Sinh Học Địa Lí
Lịch Sử
Đào Mạnh Thắng
Họ tên chữ ký giám thị 1:……………..........................……… Họ tên chữ ký giám thị 2:…………..........................……………………
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VIỆT TRÌ PHÒNG THI SỐ 05
BAN COI KSCL ĐT HSG 9 DỰ THI CẤP TỈNH BẢNG GHI TÊN DỰ THI TỪ SBD 93
NĂM HỌC 2021-2022 Đến SBD 115
Số Số tờ làm Ghi
SBD Chữ ký HS Họ và tên Dân tộc Nam/nữ Lớp Trường THCS Môn thi
TT bài chú
1 93 Đào Duy Khánh Kinh Nam 9D Văn Lang Toán ###
2 94 Lê Nam Khánh Kinh Nam 9C Thọ Sơn Hóa học ###
3 95 Lưu Quang Khánh Kinh Nam 9C Văn Lang Vật lí ###
4 96 Nguyễn Phúc Khánh Kinh Nam 9E Văn Lang Toán ###
5 97 Vũ Nam Khánh Kinh Nam 9C Văn Lang Sinh học ###
6 98 Phạm Gia Khiêm Kinh Nam 9D Văn Lang Hóa học ###
7 99 Nguyễn Minh Khuê Kinh Nữ 9A Văn Lang Ngữ văn ###
8 100 Lưu Trung Kiên Kinh Nam 9H Thọ Sơn Hóa học ###
9 101 Nguyễn Trung Kiên Kinh Nam 9A Sông Lô Địa lí ###
10 102 Tạ Đức Lân Kinh Nam 9D Văn Lang Toán ###
11 103 Đào Phương Liên Kinh Nữ 9A Văn Lang Hóa học ###
12 104 Nguyễn Thùy Liên Kinh Nữ 9A9 Nông Trang Sinh học ###
13 105 Đỗ Khánh Linh Kinh Nữ 8D Văn Lang Ngữ văn ###
14 106 Hà Khánh Linh Kinh Nữ 9E Tân Dân Ngữ văn ###
15 107 Huỳnh Thị Hải Linh Kinh Nữ 9A9 Nông Trang Hóa học ###
16 108 Lê Hải Khánh Linh Kinh Nữ 9E Văn Lang Toán ###
17 109 Lương Khánh Linh Kinh Nữ 9G Tiên Cát Ngữ văn ###
18 110 Nguyễn Hà Linh Kinh Nữ 9B Thọ Sơn Lịch sử ###
19 111 Nguyễn Hải Linh Kinh Nữ 9C Văn Lang Ngữ văn ###
20 112 Nguyễn Khánh Linh Kinh Nữ 9C Tiên Cát Ngữ văn ###
21 113 Nguyễn Khánh Linh Kinh Nữ 9E Tiên Cát Ngữ văn ###
22 114 Nguyễn Mai Linh Kinh Nữ 9G Văn Lang Ngữ văn ###
23 115 Nguyễn Ngọc Linh Kinh Nữ 9C Văn Lang Vật lí ###
Bảng này có: 23 TSĐKDT Việt Trì, ngày ….. tháng 02 năm 2022
Số vắng mặt: Môn Số tờ Môn Số tờ TRƯỞNG BAN COI THI
Ngữ Văn Toán
Hóa Học Vật Lí
Sinh Học Địa Lí
Lịch Sử
Đào Mạnh Thắng
Họ tên chữ ký giám thị 1:……………..........................……… Họ tên chữ ký giám thị 2:…………..........................……………………
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VIỆT TRÌ PHÒNG THI SỐ 06
BAN COI KSCL ĐT HSG 9 DỰ THI CẤP TỈNH BẢNG GHI TÊN DỰ THI TỪ SBD 116
NĂM HỌC 2021-2022 Đến SBD 137
Số Số tờ làm Ghi
SBD Chữ ký HS Họ và tên Dân tộc Nam/nữ Lớp Trường THCS Môn thi
TT bài chú
1 116 Nguyễn Ngọc Hải Linh Kinh Nữ 9H Văn Lang Địa lí ###
2 117 Nguyễn Thùy Linh Kinh Nữ 9D Thọ Sơn Sinh học ###
3 118 Tiền Khánh Linh Kinh Nữ 9E Văn Lang Sinh học ###
4 119 Vũ Khánh Ly Kinh Nữ 8A Trưng Vương Lịch sử ###
5 120 Lê Nhật Mai Kinh Nữ 9A8 Nông Trang Lịch sử ###
6 121 Lưu Nguyễn Ngọc Mai Kinh Nữ 9E Tiên Cát Sinh học ###
7 122 Nguyễn Lê Hiền Mai Kinh Nữ 9D Văn Lang Hóa học ###
8 123 Nguyễn Thanh Mai Kinh Nữ 9C Văn Lang Ngữ văn ###
9 124 Tạ Xuân Mai Kinh Nữ 9A Tân Dân Ngữ văn ###
10 125 Chu Đức Mạnh Kinh Nam 9K Gia Cẩm Vật lí ###
11 126 Hoàng Đức Mạnh Kinh Nam 9B Vân Cơ Hóa học ###
12 127 Đỗ Ngọc Minh Kinh Nam 9E Tiên Cát Hóa học ###
13 128 Đỗ Nhật Minh Kinh Nam 8D Thọ Sơn Hóa học ###
14 129 Lưu Hoàng Minh Kinh Nam 9D Văn Lang Địa lí ###
15 130 Nguyễn Anh Minh Kinh Nam 9D Tân Dân Sinh học ###
16 131 Nguyễn Bình Minh Kinh Nữ 9A PT CLC Hùng Vương Sinh học ###
17 132 Trần Bình Minh Kinh Nam 9E Văn Lang Toán ###
18 133 Trần Bình Minh Kinh Nam 9C Văn Lang Toán ###
19 134 Nguyễn Hà My Kinh Nữ 9E Thọ Sơn Vật lí ###
20 135 Nguyễn Thị Trà My Kinh Nữ 9D Tân Dân Sinh học ###
21 136 Đào Trang Ngân Kinh Nữ 9B Hạc Trì Địa lí ###
22 137 Lê Thanh Ngân Kinh Nữ 9H Văn Lang Lịch sử ###
Bảng này có: 22 TSĐKDT Việt Trì, ngày ….. tháng 02 năm 2022
Số vắng mặt: Môn Số tờ Môn Số tờ TRƯỞNG BAN COI THI
Ngữ Văn Toán
Hóa Học Vật Lí
Sinh Học Địa Lí
Lịch Sử
Đào Mạnh Thắng
Họ tên chữ ký giám thị 1:……………..........................……… Họ tên chữ ký giám thị 2:…………..........................……………………
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VIỆT TRÌ PHÒNG THI SỐ 07
BAN COI KSCL ĐT HSG 9 DỰ THI CẤP TỈNH BẢNG GHI TÊN DỰ THI TỪ SBD 138
NĂM HỌC 2021-2022 Đến SBD 159
Số Số tờ làm Ghi
SBD Chữ ký HS Họ và tên Dân tộc Nam/nữ Lớp Trường THCS Môn thi
TT bài chú
1 138 Nguyễn Khánh Ngân Kinh Nữ 9G Văn Lang Ngữ văn ###
2 139 Nguyễn Thu Ngân Kinh Nữ 9B Tiên Cát Sinh học ###
3 140 Đào Việt Nghĩa Kinh Nam 9C Văn Lang Hóa học ###
4 141 Bùi Diệu Ngọc Kinh Nữ 9C Văn Lang Hóa học ###
5 142 Đào Thanh Ngọc Kinh Nữ 9E Văn Lang Địa lí ###
6 143 Đỗ Minh Ngọc Kinh Nữ 9H Gia Cẩm Ngữ văn ###
7 144 Dương Linh Ngọc Kinh Nữ 9B Văn Lang Ngữ văn ###
8 145 Đinh Việt Nguyên Kinh Nam 9G Văn Lang Hóa học ###
9 146 Lê Minh Nguyệt Kinh Nữ 9A Văn Lang Địa lí ###
10 147 Nguyễn Thị Thu Nguyệt Kinh Nữ 9E Văn Lang Hóa học ###
11 148 Vũ Quang Nhật Kinh Nam 9D Văn Lang Sinh học ###
12 149 Đỗ Hải Nhi Kinh Nữ 9A Tiên Cát Ngữ văn ###
13 150 Hà Linh Nhi Kinh Nữ 9B Gia Cẩm Ngữ văn ###
14 151 Phạm Yến Nhi Kinh Nữ 9G Văn Lang Địa lí ###
15 152 Hà Thanh Phúc Nùng Nam 9E Tiên Cát Sinh học ###
16 153 Phạm Hồng Phúc Kinh Nam 9D Tân Dân Sinh học ###
17 154 Đỗ Thanh Phương Kinh Nữ 9A Văn Lang Sinh học ###
18 155 Ngô Việt Phương Kinh Nam 9C Văn Lang Vật lí ###
19 156 Nguyễn Thanh Phương Kinh Nữ 9D Tân Dân Sinh học ###
20 157 Nguyễn Thị Minh Phương Kinh Nữ 8A Kim Đức Lịch sử ###
21 158 Nguyễn Thu Phương Kinh Nữ 9E Tiên Cát Ngữ văn ###
22 159 Nguyễn Minh Quân Kinh Nam 9C Văn Lang Vật lí ###
Bảng này có: 22 TSĐKDT Việt Trì, ngày ….. tháng 02 năm 2022
Số vắng mặt: Môn Số tờ Môn Số tờ TRƯỞNG BAN COI THI
Ngữ Văn Toán
Hóa Học Vật Lí
Sinh Học Địa Lí
Lịch Sử
Đào Mạnh Thắng
Họ tên chữ ký giám thị 1:……………..........................……… Họ tên chữ ký giám thị 2:…………..........................……………………
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VIỆT TRÌ PHÒNG THI SỐ 08
BAN COI KSCL ĐT HSG 9 DỰ THI CẤP TỈNH BẢNG GHI TÊN DỰ THI TỪ SBD 160
NĂM HỌC 2021-2022 Đến SBD 181
Số Số tờ làm Ghi
SBD Chữ ký HS Họ và tên Dân tộc Nam/nữ Lớp Trường THCS Môn thi
TT bài chú
1 160 Nguyễn Minh Quân Kinh Nam 9A1 Nông Trang Hóa học ###
2 161 Nguyễn Tiến Quân Kinh Nam 9E Văn Lang Toán ###
3 162 Nguyễn Minh Quang Kinh Nam 9A PT CLC Hùng Vương Sinh học ###
4 163 Trần Ngọc Quang Kinh Nam 9A8 Nông Trang Địa lí ###
5 164 Nguyễn Hồng Quỳnh Mường Nữ 9G Văn Lang Lịch sử ###
6 165 Đào Đức Sơn Kinh Nam 9B Gia Cẩm Hóa học ###
7 166 Nguyễn Tiến Tài Kinh Nam 9D Tân Dân Toán ###
8 167 Tạ Đức Tài Kinh Nam 9C Văn Lang Toán ###
9 168 Nguyễn Đức Thái Kinh Nam 9H Văn Lang Ngữ văn ###
10 169 Nguyễn Phương Thanh Kinh Nữ 9G Văn Lang Lịch sử ###
11 170 Nguyễn Nam Thành Kinh Nam 9B Gia Cẩm Hóa học ###
12 171 Chu Thị Thanh Thảo Kinh Nữ 9A Dữu Lâu Lịch sử ###
13 172 Lê Phương Thảo Kinh Nữ 9E Văn Lang Vật lí ###
14 173 Đỗ Khắc Thịnh Kinh Nam 9B Gia Cẩm Hóa học ###
15 174 Đỗ Thị Minh Thu Kinh Nữ 9B Lý Tự Trọng Lịch sử ###
16 175 Bùi Anh Thư Kinh Nữ 9A3 Nông Trang Lịch sử ###
17 176 Trần Anh Thư Mường Nữ 8C Thọ Sơn Lịch sử ###
18 177 Phùng Thương Thương Kinh Nữ 9G Tiên Cát Hóa học ###
19 178 Vũ Nhật Thủy Kinh Nữ 9E Tiên Cát Ngữ văn ###
20 179 Lương Phước Tiến Kinh Nam 9C Văn Lang Toán ###
21 180 Hà Đức Toàn Kinh Nam 9C Chu Hóa Địa lí ###
22 181 Dương Ngọc Bảo Trâm Kinh Nữ 9B Văn Lang Địa lí ###
Bảng này có: 22 TSĐKDT Việt Trì, ngày ….. tháng 02 năm 2022
Số vắng mặt: Môn Số tờ Môn Số tờ TRƯỞNG BAN COI THI
Ngữ Văn Toán
Hóa Học Vật Lí
Sinh Học Địa Lí
Lịch Sử
Đào Mạnh Thắng
Họ tên chữ ký giám thị 1:……………..........................……… Họ tên chữ ký giám thị 2:…………..........................……………………
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VIỆT TRÌ PHÒNG THI SỐ 09
BAN COI KSCL ĐT HSG 9 DỰ THI CẤP TỈNH BẢNG GHI TÊN DỰ THI TỪ SBD 182
NĂM HỌC 2021-2022 Đến SBD 203
Số Số tờ làm Ghi
SBD Chữ ký HS Họ và tên Dân tộc Nam/nữ Lớp Trường THCS Môn thi
TT bài chú
1 182 Hà Nguyễn Minh Trang Kinh Nữ 9D Tân Dân Lịch sử ###
2 183 Hoàng Thu Trang Kinh Nữ 9A Văn Lang Sinh học ###
3 184 Lê Quỳnh Trang Kinh Nữ 9E Tiên Cát Ngữ văn ###
4 185 Lê Thu Trang Kinh Nữ 9H Văn Lang Vật lí ###
5 186 Lưu Thùy Trang Kinh Nữ 9B Tân Đức Địa lí ###
6 187 Nguyễn Minh Trang Kinh Nữ 9A8 Nông Trang Ngữ văn ###
7 188 Phan Nguyễn Huyền Trang Kinh Nữ 9A Văn Lang Sinh học ###
8 189 Đinh Quốc Trọng Kinh Nam 9E Tân Dân Toán ###
9 190 Hoàng Đức Trọng Kinh Nam 9G Văn Lang Lịch sử ###
10 191 Nguyễn Thành Trung Kinh Nam 9C Văn Lang Toán ###
11 192 Nguyễn Xuân Trường Kinh Nam 9H Văn Lang Toán ###
12 193 Nguyễn Xuân Trường Kinh Nam 9A Sông Lô Địa lí ###
13 194 Nguyễn Anh Tú Kinh Nam 9D Văn Lang Hóa học ###
14 195 Nguyễn Hoàng Anh Tú Kinh Nam 9G Tiên Cát Ngữ văn ###
15 196 Nguyễn Thị Cẩm Tú Kinh Nữ 9E Văn Lang Địa lí ###
16 197 Trần Minh Tú Kinh Nam 9C Văn Lang Hóa học ###
17 198 Đỗ Anh Tuấn Kinh Nam 9E Văn Lang Vật lí ###
18 199 Lê Anh Tuấn Kinh Nam 9C Văn Lang Toán ###
19 200 Nguyễn Anh Tuấn Kinh Nam 9D Văn Lang Hóa học ###
20 201 Bùi Phương Tuệ Kinh Nữ 9B Lý Tự Trọng Lịch sử ###
21 202 Cao Thành Vinh Kinh Nam 9E Thọ Sơn Địa lí ###
22 203 Đinh Quốc Vinh Kinh Nam 9A8 Nông Trang Địa lí ###
23 204 Hoàng Minh Vũ Kinh Nam 9D Văn Lang Toán
Bảng này có: 23 TSĐKDT Việt Trì, ngày ….. tháng 02 năm 2022
Số vắng mặt: Môn Số tờ Môn Số tờ TRƯỞNG BAN COI THI
Ngữ Văn Toán
Hóa Học Vật Lí
Sinh Học Địa Lí
Lịch Sử Đào Mạnh Thắng
Họ tên chữ ký giám thị 1:……………..........................……… Họ tên chữ ký giám thị 2:…………..........................……………………
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VIỆT TRÌ PHÒNG THI SỐ 10
BAN COI KSCL ĐT HSG 9 DỰ THI CẤP TỈNH BẢNG GHI TÊN DỰ THI TỪ SBD 205
NĂM HỌC 2021-2022 Đến SBD 228
Số Số tờ làm Ghi
SBD Chữ ký HS Họ và tên Dân tộc Nam/nữ Lớp Trường THCS Môn thi
TT bài chú
1 205 Nguyễn Vũ Hà An Kinh Nam 9H Văn Lang Tiếng Anh ###
2 206 Đỗ Trần Phương Anh Kinh Nữ 9A Minh Phương Tiếng Anh ###
3 207 Lê Hà Anh Kinh Nữ 9B Văn Lang Tiếng Anh ###
4 208 Phạm Hà Phương Anh Kinh Nữ 9E Tân Dân Tiếng Anh ###
5 209 Nguyễn Thiện Bảo Kinh Nam 9G Văn Lang Tiếng Anh ###
6 210 Cao Thị Minh Châu Kinh Nữ 9C Văn Lang Tiếng Anh ###
7 211 Nguyễn Thị Bảo Châu Kinh Nữ 9A8 Nông Trang Tiếng Anh ###
8 212 Lê Ngọc Hà Chi Kinh Nữ 9G Văn Lang Tiếng Anh ###
9 213 Nguyễn Ngọc Khánh Chi Kinh Nữ 8C Văn Lang Tiếng Anh ###
10 214 Giang Mạnh Đức Kinh Nam 8A Văn Lang Tiếng Anh ###
11 215 Nguyễn Minh Đức Kinh Nam 8A Văn Lang Tiếng Anh ###
12 216 Phùng Ánh Dương Kinh Nữ 9G Văn Lang Tiếng Anh ###
13 217 Trần Thùy Dương Kinh Nữ 9G Văn Lang Tiếng Anh ###
14 218 Tạ Phan Linh Hà Kinh Nữ 9C Văn Lang Tiếng Anh ###
15 219 Phùng Thị Bích Hằng Kinh Nữ 9D Thọ Sơn Tiếng Anh ###
16 220 Cấn Anh Huy Kinh Nam 9H Văn Lang Tiếng Anh ###
17 221 Nguyễn Quang Huy Kinh Nam 9G Văn Lang Tiếng Anh ###
18 222 Tạ Quang Huy Kinh Nam 9A PT CLC Hùng Vương Tiếng Anh ###
19 223 Nguyễn Công Khanh Kinh Nam 7D Văn Lang Tiếng Anh ###
20 224 Nguyễn Đức Khánh Kinh Nam 8D Văn Lang Tiếng Anh ###
21 225 Nguyễn Nam Khánh Kinh Nam 8E Văn Lang Tiếng Anh
22 226 Nguyễn Ngọc Lam Kinh Nữ 8G Văn Lang Tiếng Anh
23 227 Nguyễn Quang Lâm Kinh Nam 9B Văn Lang Tiếng Anh ###
24 228 Hà Thị Diệu Linh Kinh Nữ 9D Văn Lang Tiếng Anh ###
Bảng này có: 24 TSĐKDT Việt Trì, ngày ….. tháng 02 năm 2022
Số vắng mặt: Môn Số bài TRƯỞNG BAN COI THI
Tiếng Anh

Họ tên chữ ký giám thị 1:……………..........................……… Họ tên chữ ký giám thị 2:…………..........................……………… Đào Mạnh Thắng
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VIỆT TRÌ PHÒNG THI SỐ 11
BAN COI KSCL ĐT HSG 9 DỰ THI CẤP TỈNH BẢNG GHI TÊN DỰ THI TỪ SBD 229
NĂM HỌC 2021-2022 Đến SBD 251
Số Số tờ làm Ghi
SBD Chữ ký HS Họ và tên Dân tộc Nam/nữ Lớp Trường THCS Môn thi
TT bài chú
1 229 Kiều Phương Linh Kinh Nữ 9G Văn Lang Tiếng Anh ###
2 230 Ngô Phương Linh Kinh Nữ 9B Minh Phương Tiếng Anh ###
3 231 Hoàng Ngọc Minh Kinh Nữ 9G Văn Lang Tiếng Anh ###
4 232 Phạm Đăng Minh Kinh nam 8E Văn Lang Tiếng Anh ###
5 233 Cao Huy Nam kinh Nam 9H Văn Lang Tiếng Anh ###
6 234 Hán Phương Ngân Kinh Nữ 8D Văn Lang Tiếng Anh ###
7 235 Lê Vũ Hải Ngân Kinh Nữ 9A Văn Lang Tiếng Anh ###
8 236 Nguyễn Hiếu Ngân Kinh Nữ 9B Văn Lang Tiếng Anh ###
9 237 Nguyễn Kim Ngân Kinh Nữ 9H Văn Lang Tiếng Anh ###
10 238 Đặng Yến Ngọc Kinh Nữ 9G Văn Lang Tiếng Anh ###
11 239 Trần Bảo Ngọc Kinh Nữ 8G Văn Lang Tiếng Anh ###
12 240 Ngô Đức Nhân Kinh Nam 9A PT CLC Hùng Vương Tiếng Anh ###
13 241 Lưu Bá Phong Kinh Nam 7D Tân Dân Tiếng Anh ###
14 242 Đào Tiểu Phương Kinh Nữ 9E Văn Lang Tiếng Anh ###
15 243 Đỗ Phạm Phương Thảo Kinh Nữ 9C Văn Lang Tiếng Anh ###
16 244 Nguyễn Ngọc Thảo Kinh Nữ 9D Gia Cẩm Tiếng Anh ###
17 245 Trần Phương Thảo Kinh Nữ 9G Văn Lang Tiếng Anh ###
18 246 Nguyễn Nhật Thủy Tiên Tày Nữ 9B Văn Lang Tiếng Anh ###
19 247 Kiều Mai Trang Kinh Nữ 9G Văn Lang Tiếng Anh ###
20 248 Nguyễn Thu Trang Kinh Nữ 9D Tân Dân Tiếng Anh ###
21 249 Nguyễn Thùy Trang Kinh Nữ 9D Văn Lang Tiếng Anh ###
22 250 Chử Thục Uyên Kinh Nữ 9G Văn Lang Tiếng Anh
23 251 Nguyễn Hà Vy Kinh Nữ 9A9 Nông Trang Tiếng Anh ###
Bảng này có: 23 TSĐKDT Việt Trì, ngày ….. tháng 02 năm 2022
Số vắng mặt: Môn Số bài TRƯỞNG BAN COI THI
Tiếng Anh

Họ tên chữ ký giám thị 1:……………..........................……… Họ tên chữ ký giám thị 2:…………..........................……………… Đào Mạnh Thắng

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VIỆT TRÌ PHÒNG THI SỐ 16


BAN COI KSCL ĐT HSG 9 DỰ THI CẤP TỈNH BẢNG GHI TÊN DỰ THI TỪ SBD 252

NĂM HỌC 2021-2022 Đến SBD 257

Số Số tờ làm Ghi
SBD Chữ ký HS Họ và tên Dân tộc Nam/nữ Lớp Trường THCS Môn thi
TT bài chú

1 252 Đặng Minh Đức Kinh Nam 9C Văn Lang Tin học ###
2 253 Nguyễn Minh Đức Kinh Nam 8H Văn Lang Tin học ###
3 254 Nguyễn Tấn Dũng Kinh Nam 9C Văn Lang Tin học ###
4 255 Nguyễn Hoàng Hiệp Kinh Nam 8E Văn Lang Tin học ###
5 256 Trần Tiến Huy Kinh Nam 8E Văn Lang Tin học ###
6 257 Lê Đức Thắng Kinh Nam 9C Văn Lang Tin học ###
Việt Trì, ngày ….. tháng 02 năm 2022
Số vắng mặt: TRƯỞNG BAN COI THI
Đào Mạnh Thắng
Họ tên chữ ký giám thị 1:……………..........................……… Họ tên chữ ký giám thị 2:…………..........................……………………
TỔNG HỢP THEO MÔN, THEO PHÒNG THI

Phòng thi Toán Ngữ Văn Vật Lí Hóa học Sinh Học Lịch Sử Địa lí Tiếng Anh Tin học Tổng theo phòng
1 2 4 5 0 6 3 3 0 0 23
2 3 1 1 3 6 4 5 0 0 23
3 4 4 4 2 1 3 5 0 0 23
4 3 1 7 4 3 4 1 0 0 23
5 4 8 2 5 2 1 1 0 0 23
6 2 2 2 4 6 3 3 0 0 22
7 0 6 2 4 6 1 3 0 0 22
8 4 2 1 5 1 6 3 0 0 22
9 5 3 2 3 2 3 5 0 0 23
10 0 0 0 0 0 0 0 24 0 24
11 0 0 0 0 0 0 0 23 0 23
12 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
13 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
14 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
15 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
16 0 0 0 0 0 0 0 0 6 6
TỔNG 27 31 26 30 33 28 29 47 6 257
23
23
23
23
23
22
22
22
22
22
22
22 269
18 54
18 10
18 54
10
333

You might also like