- Atmospheric distillation Chưng cất khí quyển - Block diagram Sơ đồ khối - Bubble point Điểm sôi - Dew point Điểm sương - BVLE (Binary Vapor Liquid Equilibrium) Cân bằng lỏng hơi của hệ 2 cấu tử - Capacity Năng suất - Chemical formula Công thức hóa học - Chiller Thiết bị làm lạnh sâu - Column, Tower Tháp - Component Cấu tử - Component selection Lựa chọn cấu tử - Composition Thành phần - Compressor Máy nén - Condenser Thiết bị ngưng tụ (đỉnh tháp) - Total condenser Thiết bị ngưng tụ hoàn toàn - Partial condenser Thiết bị ngưng tụ một phần - Constraints Ràng buộc - Cooler Thiết bị làm mát (làm nguội) - Air cooler Thiết bị làm mát bằng không khí - Data bank Ngân hàng dữ liệu - Default units of Measure Đơn vị đo được mặc định - Density Tỉ trọng - Liquid density Tỉ trọng lỏng - Vapor density Tỉ trọng hơi - Distillate Phân đoạn chưng cất được (thường ở đỉnh) - Distillation Chưng cất - Distillation curve Đường cong chưng cất - Distillator, Tower, Column Tháp (chưng cất) - Downcomer Ống (vách) chảy chuyền - Duty Năng suất nhiệt - Dynamic simulation mô phỏng động - Equation of state (EOS) phương trình trạng thái - Expander Thiết bị giãn nở - Feed Nguyên liệu - Flowrate Lưu lượng - Total fluid flowrate Lưu lượng tổng của dòng - Individual component flowrates Lưu lượng của từng cấu tử riêng lẻ - Flash Thiết bị tách (separator) - Flooding factor Hệ số ngập lụt - Flowsheet Sơ đồ dòng của quá trình - Furnace Lò đốt - Generate Tạo ra, sinh ra - Generate text report Tạo bản báo cáo bằng văn bản - Heat exchanger (HX) Thiết bị trao đổi nhiệt - Gas - gas heat exchanger Thiết bị trao đổi nhiệt khí – khí - Hot inlet – Cold oulet temperature Chênh lệch nhiệt độ giữa dòng Nóng vào – approach (HICO) Lạnh ra - Hot oulet – Cold inlet temperature Chênh lệch nhiệt độ giữa dòng Nóng ra – approach (HOCI) Lạnh vào - Hot oulet – Cold oulet temperature Chênh lệch nhiệt độ giữa dòng Nóng ra – approach (HOCO) Lạnh ra - HETP (Height Equivalent To A Chiều cao của đệm tương đương với một bậc Theoretical Plate) thay đổi nồng độ - P&ID (Piping and Instrumentation Sơ đồ đường ống và thiết bị đo Diagram) - To proceed by trial and error Tiến hành theo phương pháp thử và sai method - Heater Thiết bị gia nhiệt - Input data Dữ liệu đưa vào Output data - Maximize Tối đa hóa - Maximum value Giá trị lớn nhất - Minimum value Giá trị nhỏ nhất - Minimize Tối thiểu hóa - Mixer Bộ trộn dòng - Modelling Mô hình hóa - Mole (Fraction, Percent) Phần mol, %mol - NRTL Non Random Two Liquid - Objective function Hàm mục tiêu - Optimizer Công cụ tối ưu - Parameter Tham số, thông số - Packing Đệm - Phase Pha - Random packing Đệm đổ xộn lộn - Structured packing Đệm có cấu trúc - PFD Process Flow Diagram (sơ đồ dòng) - Phase diagram Giản đồ pha - Plot Đồ thị, vẽ đồ thị - Pressure Áp suất - Pressure drop Tổn thất áp suất - Process simulation quá trình mô phỏng - Product Sản phẩm - Main product Sản phẩm chính - By-product Sản phẩm phụ - Pump Bơm - Reaction Phản ứng - Main reaction Phản ứng chính - Side reaction Phản ứng phụ - Reactor Thiết bị phản ứng - Reboiler Thiết bị đun sôi lại (đáy tháp) - Reflux ratio Tỉ số hồi lưu - Require Đòi hỏi, yêu cầu - Report Bản báo cáo - Satisfy Thỏa mãn - Separator Thiết bị tách - Specification Tiêu chuẩn kỹ thuật - Product specification Tiêu chuẩn kỹ thuật của sản phẩm - Splitter Bộ chia dòng - Standard conditions Những điều kiện chuẩn - Steady-state simulation Mô phỏng trạng thái bền (tĩnh) - Steam: Hơi nước - Stream: Dòng - Thermal conductivity Độ dẫn nhiệt - Theoretical trays Đĩa lý thuyết - Tray = Plate Đĩa - Sieve tray Đĩa lỗ - Valve tray Đĩa van - Cap tray Đĩa mũ - Tray spacing Khoảng cách giữa các đĩa - Units of measure Hệ đơn vị đo - User-supplied data Dữ liệu người sử dụng cung cấp - Utility, Utilities Tiện ích, phụ trợ - Vacuum distillation Chưng cất chân không - Valve Van - Variable Biến số - Viscosity Độ nhớt - Volume (Fraction, Percent) Phần thể tích, % thể tích - Weight (Fraction, Percent) Phần khối lượng, % khối lượng - Within the range Trong phạm vi - Work Công - Actual work Công thực