Professional Documents
Culture Documents
KInhgüi:
- Các trlr&ng di h9c, cao ding thành viên;
- Phân hiu Dai hçc Thai Nguyen tai tinh Lao Cai.
Noi nhcln:
- Nhu trên;
-Luu:VT,VP.
Giảng viên
Giáo viên thực
(Giảng viên cơ Cán bộ làm Sinh viên
hành, cán bộ
hữu, hợp đồng công tác quản (NCS, học viên,
STT Năm học Cán bộ quản lý
dài hạn, trực
phụ trách
lý cơ sở vật sinh viên, học
Lưu ý
phòng thí
tiếp/ thỉnh chất và thiết bị sinh)
nghiệm
giảng)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)
Thể hiện số
1 2018 - 2019
lượng
Thể hiện số Thể hiện số Thể hiện số
2 2019 - 2020 Thể hiện số Thể hiện số
lượng ở thời lượng ở thời lượng
lượng ở thời lượng ở thời
điểm khảo sát điểm khảo sát Thể hiện số
3 2020 - 2021 điểm khảo sát điểm khảo sát
(nếu có) (nếu có) lượng
Thể hiện số
4 2021 - 2022
lượng
Dự kiến số
lượng tăng thêm
5 2022 - 2023
05 năm tiếp theo
nếu được đầu tư
III. Thông tin về số đơn vị Phòng ban trực thuộc
Phòng Ban chức Trung tâm - Viện Khoa - Ngành Chi nhánh - Cơ sở
STT Trường thành viên
năng nghiên cứu chuyên môn liên kết
Lưu ý
Chỉ mô tả số
lượng Trung tâm,
viện nghiên cứu Chỉ thể hiện số
Thế hiện số lượng tại thời điểm khảo lượng các khoa, Mô tả chi nhánh,
Mô tả số lượng
giảng viên, sinh sát, đi sâu mô tả số ngành tại thời cơ sở liên kết ở
1 Phòng Ban ở thời
viên (Nếu có ở thời lượng giảng viên, điểm khảo sát, đi thời điểm khảo
điểm khảo sát
điểm khảo sát) sinh viên tại thời sâu mô tả khoa dự sát (nếu có)
điểm hiện tại của kiến sẽ đầu tư
đơn vị dự kiến sẽ
đầu tư
B. CƠ SỞ VẬT CHẤT
Phòng hội thảo/giảng Phòng học tin học/ Trung tâm thông tin -
STT Phòng học Lưu ý
đường đa chức năng ngoại ngữ thư viện
Mô tả số lượng Mô tả chung về
Mô tả số lượng Phòng Mô tả số lượng
Phòng học/Giảng trung tâm thông tin -
1 học ở thời điểm khảo Phòng học ở thời
đường ở thời điểm thư viện ở thời điểm
sát điểm khảo sát
khảo sát khảo sát
C. THIẾT BỊ ĐÀO TẠO
Đã có
Chưa
có Mức
Mục đích Năm
STT Tên Thiết bị / Phần mềm ĐVT SL Cần độ Tình Ghi chú
sử dụng đưa Cần
đầu tư đáp trạng
vào nâng
mới ứng hiện
sử cấp
yêu tại
dụng
cầu
I Hạ tầng CNTT
1 Hạ tầng mạng
1.1 Hệ thống mạng LAN HT
1.2 Hệ thống Wifi Chiếc
1.3 Hệ thống Router Chiếc
1.4 Load balancing Chiếc
1.5 Hệ thống Switcher (Core, Access) Chiếc
1.6 Fire wall Chiếc
1.7 Access point Chiếc
1.8 Computer quản lý Chiếc
Thuê
1.9
Hạ tầng mạng Internet (Leaaseline) bao
Thuê
1.1
Hạ tầng mạng Internet (FTTH) bao
Thuê
1.11
Hạ tầng mạng internet (3G/4G) bao
1.12 Hệ thống thông báo công cộng (AV over IP) HT
2 Phòng Máy chủ DC
2.1 Máy chủ xử lý dữ liệu Chiếc
2.2 Máy chủ lưu trữ Chiếc
Phần
2.3
Phần mềm quản lý, lưu trữ và kiết xuất dữ liệu mềm
2.4 Các thiết bị bảo mật Chiếc
Phần
2.5
Phần mềm bảo mật mềm
2.6 Phòng DC Phòng
2.7 Sàn nâng, trần treo HT
2.8 Hệ chiếu sáng, thoát hiểm HT
2.9 Hệ thống điện HT
2.10 Tủ Rack Chiếc
2.11 Hệ thống điều hòa Chiếc
2.12 Hệ thống cáp cấu trúc HT
2.13 Hệ thống PCCC HT
2.14 Hệ thống GS môi trường HT
2.15 Hệ thống A/ninh Vào Ra HT
2.16 Máy hút bụi HT
II Phần mềm quản trị Đại học
2.15 Web, app đối với các đối tượng người dùng (sinh viên, Module
giảng viên, phụ huynh, lãnh đạo)
2.16 Các tiện ích khác (nếu có) Module
D. KIẾN NGHỊ
…………………………………………………………
…………………………………………………………
…………………………………………………………