Professional Documents
Culture Documents
3
Nghiệp vụ 1:
- Tài khoản Chi phí trả trước (tăng) ghi Nợ: 15.000
- Tài khoản Tiền gửi ngân hàng (giảm) ghi Có: 15.000
Nợ TK CPTT: 15.000
Có TK TGNH: 15.000
Nghiệp vụ 2:
- Tài khoản Phải thu khách hàng (tăng) ghi Nợ: 200.000
- Tài khoản Doanh thu (tăng) ghi Có: 200.000
Nợ TK PTKH: 200.000
Có TK DT: 200.000
Nghiệp vụ 3:
- Tài khoản Phải thu khách hàng (giảm) ghi Có: 100.000
- Tài khoản Tiền gửi ngân hàng (tăng) ghi Nợ: 100.000
Nợ TK TGNH: 100.000
Có TK PTKH: 100.000
Nghiệp vụ 4:
- Tài khoản Tiền mặt (tăng) ghi Nợ: 3.000
- Tài khoản Tạm ứng (giảm) ghi Có: 3.000
Nợ TK TM: 3.000
Có TK TƯ: 3.000
Nghiệp vụ 5:
- Tài khoản Phải trả người lao động (giảm) ghi Nợ: 20.000
- Tài khoản Tiền mặt (giảm) ghi Có: 20.000
Nợ TK PTNLĐ: 20.000
Có TK TM: 20.000
Nghiệp vụ 6:
- Tài khoản tiền gửi ngân hàng (tăng) ghi Nợ: 15.200
- Tài khoản Doanh thu hoạt động tài chính (giảm) ghi Có: 15.200
Nợ TK TGNH: 15.200
Có TK DTHĐTC: 15.200