You are on page 1of 2

Bài tập 2.

3
Nghiệp vụ 1:
- Tài khoản Chi phí trả trước (tăng) ghi Nợ: 15.000
- Tài khoản Tiền gửi ngân hàng (giảm) ghi Có: 15.000
 Nợ TK CPTT: 15.000
Có TK TGNH: 15.000
Nghiệp vụ 2:
- Tài khoản Phải thu khách hàng (tăng) ghi Nợ: 200.000
- Tài khoản Doanh thu (tăng) ghi Có: 200.000
 Nợ TK PTKH: 200.000
Có TK DT: 200.000
Nghiệp vụ 3:
- Tài khoản Phải thu khách hàng (giảm) ghi Có: 100.000
- Tài khoản Tiền gửi ngân hàng (tăng) ghi Nợ: 100.000
 Nợ TK TGNH: 100.000
Có TK PTKH: 100.000
Nghiệp vụ 4:
- Tài khoản Tiền mặt (tăng) ghi Nợ: 3.000
- Tài khoản Tạm ứng (giảm) ghi Có: 3.000
 Nợ TK TM: 3.000
Có TK TƯ: 3.000
Nghiệp vụ 5:
- Tài khoản Phải trả người lao động (giảm) ghi Nợ: 20.000
- Tài khoản Tiền mặt (giảm) ghi Có: 20.000
 Nợ TK PTNLĐ: 20.000
Có TK TM: 20.000
Nghiệp vụ 6:
- Tài khoản tiền gửi ngân hàng (tăng) ghi Nợ: 15.200
- Tài khoản Doanh thu hoạt động tài chính (giảm) ghi Có: 15.200
 Nợ TK TGNH: 15.200
Có TK DTHĐTC: 15.200

Bài tập 2.4 + 2.5


Ngày 1/1/N:
- TK CPTT (tăng) ghi Nợ: 120.000
- TK TGNH (giảm) ghi Có: 120.000
 Nợ TK CPTT: 120.000
Có TK TGNH: 120.000
Ngày 25/1/N
- TK PTNB (giảm) ghi Nợ: 20.000
- TK TGNH (giảm) ghi Có: 20.000
 Nợ TK PTNB: 20.000
Có TK TGNH: 20.000
Ngày 31/1/N
- TK Doanh thu (tăng) ghi Có: 300.000
- TK Tiền mặt (tăng) ghi Nợ: 300.000
 Nợ TK TM: 300.000
Có TK DT: 300.000
Ngày 31/1/N
- TK VNH (giảm) ghi Nợ: 100.000
- TK TM (giảm) ghi Có: 100.000
 Nợ TK VNH: 100.000
Có TK TM: 100.000

You might also like