Thực Tế VAT(chưa PBT) chính công 1 A18-01 33.1 2,223,648,553 Đông Bắc Tây Nam View Biển 2 B07-10 55.3 3,899,990,844 Tây Nam Đông Bắc View Biển 3 B07-11 50.2 3,828,235,482 Tây Nam Đông Bắc View Biển 4 B07-09 39.6 3,052,769,410 Tây Nam Đông Bắc View Biển 5 A38-19 52.2 4,982,254,948 Tây Nam Đông Bắc view City 6 A33-03 30.9 2,140,307,989 Tây Nam Đông Bắc view City 7 A33-02 30.9 2,140,307,989 Đông Bắc Tây Nam view City 8 A34-05 28.8 1,952,484,631 Đông Bắc Tây Nam view City 9 B31-15 44.8 3,074,064,739 Đông Nam Tây Bắc view City 10 B35-09 36.6 3,373,542,863 Tây Nam Đông Bắc View Biển View Biển + 11 B38-11 35.5 3,213,124,044 Tây Nam Đông Bắc View city 12 A30-19 63 5,725,072,822 Tây Nam Đông Bắc View Biển View Biển + 13 A07-15 48.9 2,855,451,936 Tây Bắc Đông Nam View city 14 A24-16 51.8 3,832,945,439 Tây Bắc Đông Nam View Biển Giá bao gồm VAT Tổng giá bán có CK 12% KPBT sau CK 10% VAT và KPBT 266,837,826 1,956,810,727 35,222,593 1,921,588,134 467,998,901 3,431,991,943 61,775,855 3,370,216,088 459,388,258 3,368,847,224 60,639,250 3,308,207,974 366,332,329 2,686,437,081 48,355,867 2,638,081,213 597,870,594 4,384,384,354 78,918,918 4,305,465,436 256,836,959 1,883,471,030 33,902,479 1,849,568,552 256,836,959 1,883,471,030 33,902,479 1,849,568,552 234,298,156 1,718,186,475 30,927,357 1,687,259,119 368,887,769 2,705,176,970 48,693,185 2,656,483,785 404,825,144 2,968,717,719 53,436,919 2,915,280,800 385,574,885 2,827,549,159 50,895,885 2,776,653,274 687,008,739 5,038,064,083 90,685,154 4,947,378,930 342,654,232 2,512,797,704 45,230,359 2,467,567,345 459,953,453 3,372,991,986 60,713,856 3,312,278,131