You are on page 1of 1

Suy thận - Máu -Nhược cơ Nhược cơ

Tiêm - Ổ bụng - Sốc phản vệ (ít) Mẫn cảm, PNCT&CCB


- Tiết Niệu
- Phổi
TETRACYCLIN Cyclin Nhiễm trùng: RL tạp khuẩn ruột Mẫn cảm, PNCT &CCB
= - HH, TH Hỏng men răng, vàng răng Trẻ em < 8tuoi
DOXYCYCLIN - Mụn Tcá, mụn nhọt Tổn thương pt xương
Uống = - Dự phòng sốt rét Nhạy cảm AS

Uống CHLORAMPHENICOL Phenicol Thương hàn RLTK ruột MC, PNCT &CCB
(col = hàn) Phó thương hàn T.máu bất sản do suy tủy Trẻ em <6 tháng
Phè ni con (trẻ 6th) Viêm màng não Hội chứng xám ở TE Suy tủy xương
Suy gan nặng Trụy tim mạch Suy gan nặng
CLINDAMYCIN LINCOSAMID NT HH: ORL, phổi, xoang RLTK ruột MC
LINCOMYCIN NT: TH, TN, SD, Mmềm, Viêm ruột kết màng giả Viêm đại tràng
xương Giảm BC, TC Đang bị tiêu chảy
Uống Suy gan, thận nặng
OK

Gan + Thận

Trimethoprim Nhiễm trùng: HH, TH, TN, Thiếu máu HC to MC, PNCT & CCB
+ SULFAMID SD, da, mắt Dị ứng (steven Johnson) - Thiếu máu HC to
Uống Sulfamethoxazol Giảm BC - Thiếu G6PD
Suy Thận Nhạy cảm as - Suy tủy, Suy thận
SULFAGUANIDIN Nhiễm trùng đường TH RLTK RUỘT MC, PNCR &CCB
Thêm chữ Ù ĐI Dị ứng *Steven Johnson Suy thận nặng
METRONIDAZOLE 5-NitroImidazole Lỵ amip - RL công thức máu MC, PNCT &CCB
TINIDAZOLE Trùng roi SD - Miệng có vị KL - Suy tủy
Uống = VK kỵ khí - Antabuse khi dùng - Suy gan nặng
Suy gan nặng chung rượu - Uống rượu

You might also like