Professional Documents
Culture Documents
Cyclin Cyclin Cyclin Phenicol Phenicol Suy gan nặng não Suy gan nặng Linda Linco HH Th, Tn, Sd Suy gan, thận nặng Linco
Cyclin Cyclin Cyclin Phenicol Phenicol Suy gan nặng não Suy gan nặng Linda Linco HH Th, Tn, Sd Suy gan, thận nặng Linco
Uống CHLORAMPHENICOL Phenicol Thương hàn RLTK ruột MC, PNCT &CCB
(col = hàn) Phó thương hàn T.máu bất sản do suy tủy Trẻ em <6 tháng
Phè ni con (trẻ 6th) Viêm màng não Hội chứng xám ở TE Suy tủy xương
Suy gan nặng Trụy tim mạch Suy gan nặng
CLINDAMYCIN LINCOSAMID NT HH: ORL, phổi, xoang RLTK ruột MC
LINCOMYCIN NT: TH, TN, SD, Mmềm, Viêm ruột kết màng giả Viêm đại tràng
xương Giảm BC, TC Đang bị tiêu chảy
Uống Suy gan, thận nặng
OK
Gan + Thận
Trimethoprim Nhiễm trùng: HH, TH, TN, Thiếu máu HC to MC, PNCT & CCB
+ SULFAMID SD, da, mắt Dị ứng (steven Johnson) - Thiếu máu HC to
Uống Sulfamethoxazol Giảm BC - Thiếu G6PD
Suy Thận Nhạy cảm as - Suy tủy, Suy thận
SULFAGUANIDIN Nhiễm trùng đường TH RLTK RUỘT MC, PNCR &CCB
Thêm chữ Ù ĐI Dị ứng *Steven Johnson Suy thận nặng
METRONIDAZOLE 5-NitroImidazole Lỵ amip - RL công thức máu MC, PNCT &CCB
TINIDAZOLE Trùng roi SD - Miệng có vị KL - Suy tủy
Uống = VK kỵ khí - Antabuse khi dùng - Suy gan nặng
Suy gan nặng chung rượu - Uống rượu