Professional Documents
Culture Documents
Hệ Thống BT Đại Số Và Giải Tích Chương 3 - Lớp 11 - 2022
Hệ Thống BT Đại Số Và Giải Tích Chương 3 - Lớp 11 - 2022
MÔN TOÁN
GIẢI TÍCH - CHƯƠNG III
DÃY SỐ - CẤP SỐ CỘNG – CẤP SỐ NHÂN
1 1 1 1
Câu 1. Cho S n ... với n N*. Mệnh đề nào sau đây đúng?
1 2 2 3 3 4 n. n 1
n 1 n n 1 n2
A. Sn . B. Sn . C. Sn . D. Sn .
n n 1 n2 n3
Câu 2. Với n ℕ* , rút gọn biểu thức S 1.4 2.7 3.10 ... n 3n 1 ta được kết quả bằng
2 2
A. S n n 1 . B. S n n 2 .
C. S n n 1 . D. S 2n n 1 .
Câu 3. Với mọi n N * , tổng Sn 12 22 32 ... n2 thu gọn có dạng là biểu thức nào sau đây?
n n 1 n 2 n n 2 2 n 1 n n 1 2n 1 n2 n 1
A. . B. . C. . D. .
6 6 6 2
2 n 2 −1
Câu 4. Cho dãy số (un ), biết un = 2 . Tìm số hạng u5 .
n +3
1 17 7 71
A. u5 . B. u5 . C. u5 . D. u5 .
4 12 4 39
n
Câu 5. Cho dãy số (un ), biết un = (−1) .2n. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. u1 = −2. B. u2 = 4. C. u3 = −6. D. u4 = −8.
n +1 8
Câu 6. Cho dãy số (un ), biết un = . Số là số hạng thứ mấy của dãy số?
2n + 1 15
A. 8. B. 6. C. 5. D. 7.
u1 2
Câu 7. Cho dãy số (un ) xác định bởi (n 2) . Số hạng thứ tư của dãy số đó bằng
un 2un1 n
2
A. 0. B. 93. C. 9. D. 34.
Câu 8. Cho dãy số (un ) với un 3 . Số hạng un 1 bằng:
n
A. 3n 1 . B. 3n 3 . C. 3n.3 . D. 3(n 1) .
Câu 9. Cho dãy số (un ) biết un 3n 6 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. (un ) là dãy số tăng B. (un ) là dãy số giảm
C. (un ) không là dãy tăng, không là dãy giảm D. Dãy số bị chặn trên.
Câu 10. Một đồng hồ đánh giờ, khi kim giờ chỉ số n (từ 1 đến 12) thì đồng hồ đánh đúng n tiếng. Hỏi
trong một ngày (24 giờ) đồng hồ đánh được bao nhiêu tiếng?
A. 156. B. 152. C. 148. D. 160.
Câu 11. Trong các dãy số un cho bởi số hạng tổng quát un sau, dãy số nào tăng?
n n n2 1
A. un . B. un . C. un (2)n n 2 1. D. un .
2n 2n2 1 3n 2
10
Câu 12. Cho dãy số (un ) biết un . Mệnh đề nào sau đây đúng?
3n
A. (un ) là dãy số tăng. B. (un ) là dãy số giảm.
10
C. Dãy số không tăng, không giảm. D. un1 n .
3 1
2
Trường THPT CNN- Nhóm Toán - Tổ Tự nhiên Năm học 2021-2022
A. 12 B. 17. C. 26 . D. 58.
Câu 21. Tìm x biết x 1, x 2,1 3 x lập thành cấp số cộng.
2
A. x 4, x 3. B. x 2, x 3. C. x 2, x 5. D. x 2, x 1.
1 1 1
Câu 22. * Cho các số dương a , b , c . Nếu các số , , theo thứ tự lập thành một cấp
b +c c +a a +b
số cộng thì các số nào sau đây theo thứ tự cũng lập thành một cấp số cộng?
A. a , b, c. B. a2 , b 2 , c 2 . C. a3 , b 3 , c 3 . D. a 4 , b 4 , c 4 .
Câu 23. Tìm m để phương trình mx 4 2( m 1)x2 m 1 0 có 4 nghiệm phân biệt lập thành cấp
số cộng.
9 7 9
A. m . B. m 1. C. m . D. m .
16 16 12
Câu 24. Tìm m để phương trình x 3 3 x 2 9 x m 0 có 3 nghiệm phân biệt lập thành cấp số cộng.
A. m 16 B. m 11 . C. m 13. D. m 12.
Câu 25. Cho cấp số nhân un với u1 2 và q 5. Viết bốn số hạng đầu tiên của cấp số nhân.
A. 2; 10; 50; 250. B. 2; 10; 50; 250.
C. 2; 10; 50; 250. D. 2; 10; 50; 250.
Câu 26. Trong các dãy số sau, dãy số nào không phải là một cấp số nhân?
B. 1; 1; 1; 1; ⋯; 1 ; ...
n1
A. 2; 4; 8; 16; …; 2n ; ...
C. 12 ; 22 ; 32 ; 42 ; ⋯; n 2 ; ... D. a; a 3 ; a 5 ; a 7 ; ⋯ ; a 2 n 1 ; ...
Câu 27. Dãy số nào sau đây là cấp số nhân?
3
Trường THPT CNN- Nhóm Toán - Tổ Tự nhiên Năm học 2021-2022
u 1 u 1
A. un với 1 . B. un với 1 .
u n1 un 1, n 1 un1 3un , n 1
u 2 u1 2
C. un với 1 . D. un với .
un 1 2un 3, n 1 un sin , n 1
n 1
1
Câu 28. Tìm b 0 để các số ; b ; 2 theo thứ tự đó lập thành một cấp số nhân.
2
A. b 1. B. b 1. C. b 2. D. b 2.
Câu 29. Xác định x dương để 2 x 3 ; x ; 2 x 3 lập thành cấp số nhân.
A. x 3 . B. x 3 . C. x 3 . D. x 0
Câu 30. Tìm x để ba số 1 x; 9 x; 33 x theo thứ tự đó lập thành một cấp số nhân.
A. x 1. B. x 3. C. x 7. D. x 3; x 7.
Câu 31. Tìm x, y để các số 2; x; 18; y theo thứ tự đó lập thành cấp số nhân.
x 6 x 10 x 6 x 6
A. . B. . C. . D. .
y 54 y 26 y 54 y 54
Câu 32. * Xác định m để phương trình x 3 − (3m + 1) x 2 + ( 5m + 4) x − 8 = 0 có 3 nghiệm lập
thành một cấp số nhân.
1
A. m = 2 . B. m = 2 hoặc m .
2
C. m 0 hoặc m = − 6 . D. m = 1 hoặc m = − 6 .
2. Xác định cấp số cộng, cấp số nhân. Tìm các yếu tố của cấp số cộng và cấp số nhân.
Câu 33. Cho cấp số cộng un với u1 9 và công sai d 2 . Giá trị của u2 bằng
9
A. 11. B. . C. 18 . D. 7 .
2
Câu 34. Cấp số cộng un có số hạng đầu u1 3 , công sai d 5 , số hạng thứ tư là
A. u 4 23 . B. u4 18 . C. u4 8 . D. u4 14 .
Câu 35. Cho cấp số cộng un có u1 123 , u3 u15 84 . Số hạng u17 bằng
A. 235 . B. 11. C. 96000 . D. 81000 .
Câu 36. Cho cấp số cộng un , biết u2 3 và u4 7 . Giá trị của u15 bằng
A. 27 . B. 31 . C. 35 . D. 29 .
Câu 37. Cho dãy số u1 1 ; un un 1 2 , n ℕ, n 1 . Kết quả nào đúng?
A. u5 9 . B. u3 4 . C. u2 2 . D. u6 13 .
Câu 38. Viết ba số xen giữa 2 và 22 để ta được một cấp số cộng có 5 số hạng?
A. 6 , 12 , 18 . B. 8 , 13 , 18 . C. 7 , 12 , 17 . D. 6 , 10 , 14 .
Câu 39. Người ta viết thêm 999 số thực vào giữa số 1 và số 2018 để được cấp số cộng có 1001 số
hạng. Tìm số hạng thứ 501 .
2019 2021
A. 1009 . B. . C. 1010 . D. .
2 2
1
Câu 40. Cho một cấp số cộng un có u1 , u8 26. Tìm công sai d .
3
11 10 3 3
A. d . B. d . C. d . D. d .
3 3 10 11
4
Trường THPT CNN- Nhóm Toán - Tổ Tự nhiên Năm học 2021-2022
Câu 41. Cho cấp số cộng un có số hạng tổng quát là un 3n 2 . Tìm công sai d của cấp số
cộng trên.
A. d 3 . B. d 2 . C. d 2 . D. d 3 .
u4 10
Câu 42. Cấp số cộng un thỏa mãn có công sai là
u4 u6 26
A. d 3 . B. d 3 . C. d 5 . D. d 6 .
u u3 u5 10
Câu 43. Cho cấp số cộng (un ) thỏa: 2 . Khẳng định nào sau đây đúng?
u4 u6 26
A. d 3, u1 1. B. d 1, u1 1. C. d 1, u1 3. D. d 3, u1 1.
Câu 44. *Bốn số tạo thành một cấp số cộng có tổng bằng 28 và tổng các bình phương của chúng
bằng 276 . Tích của bốn số đó là :
A. 585 . B. 161 . C. 404 . D. 276 .
3 n
Câu 45. Cho dãy số un với un .5 . Khẳng định nào sau đây đúng?
2
A. un không phải là cấp số nhân.
3
B. un là cấp số nhân có công bội q 5 và số hạng đầu u1 .
2
15
C. un là cấp số nhân có công bội q 5 và số hạng đầu u1 .
2
5
D. un là cấp số nhân có công bội q và số hạng đầu u1 3.
2
Câu 46. Cho cấp số nhân un có u1 2 và công bội q 3 . Số hạng u2 là:
A. u2 6 . B. u2 6 . C. u2 1 . D. u2 18 .
2
Câu 47. Cho cấp số nhân un có u1 3 và q . Mệnh đề nào sau đây đúng?
3
27 16 16 27
A. u5 . B. u5 . C. u5 . D. u5 .
16 27 27 16
Câu 48. Cho cấp số nhân un có un 81 và un1 9. Mệnh đề nào sau đây đúng?
1 1
A. q . B. q 9. C. q 9. D. q .
9 9
Câu 49. Cho cấp số nhân un có u1 0 và q 0. Đẳng thức nào sau đây là đúng?
A. u7 u4 .q 3 . B. u7 u4 .q 4 . C. u7 u4 .q 5 . D. u7 u4 .q 6 .
Câu 50. Một cấp số nhân có 6 số hạng, số hạng đầu bằng 2 và số hạng thứ sáu bằng 486. Tìm công
bội q của cấp số nhân đã cho.
A. q 3. B. q 3. C. q 2. D. q 2.
u u 54
Câu 51. Cho cấp số nhân un biết 4 2 . Tìm số hạng đầu u1 và công bội q của cấp số
u5 u3 108
nhân trên.
A. u1 9 ; q 2 . B. u1 9 ; q 2 . C. u1 9 ; q 2 . D. u1 9 ; q 2 .
u3
Câu 52. Cho cấp số nhân un , biết u1 12 , 243 . Tìm u9 .
u8
2 4 4
A. u9 . B. u9 . C. u9 78732 . D. u9 .
2187 6563 2187
5
Trường THPT CNN- Nhóm Toán - Tổ Tự nhiên Năm học 2021-2022
Câu 53. Cho cấp số nhân un có u1 3 và q 2 . Số 192 là số hạng thứ mấy của cấp số nhân đã
cho?
A. Số hạng thứ 5. B. Số hạng thứ 6. C. Số hạng thứ 7. D. Số hạng thứ 8.
1 1 1 1 1
Câu 54. Cho cấp số nhân ; ; ; ⋯; . Hỏi số là số hạng thứ mấy trong cấp số nhân
2 4 8 4096 4096
đã cho?
A. 11. B. 12. C. 10. D. 13.
3. Các bài toán liên quan đến tổng cấp số cộng – cấp số nhân
Câu 55. Cho dãy số un là một cấp số cộng có u1 3 và công sai d 4 . Biết tổng n số hạng đầu
của dãy số un là S n 253 . Tìm n .
A. 9 . B. 11 . C. 12 . D. 10 .
Câu 56. Cho dãy số un là cấp số cộng có công sai d , số hạng đầu u1 . Hãy chọn khẳng định sai?
u1 u9
A. u5 . B. un un 1 d , n 2 .
2
n
C. S12 2u1 11d . D. un u1 ( n 1).d , n ℕ * .
2
Câu 57. Cho một cấp số cộng un có u1 5 và tổng của 50 số hạng đầu bằng 5150 . Tìm công
thức của số hạng tổng quát un .
A. un 1 4n . B. un 5n . C. un 3 2n . D. un 2 3n .
Câu 58. Cho cấp số cộng un , n ℕ có số hạng tổng quát un 1 3n . Tổng của 10 số hạng đầu
*
6
Trường THPT CNN- Nhóm Toán - Tổ Tự nhiên Năm học 2021-2022
7
Trường THPT CNN- Nhóm Toán - Tổ Tự nhiên Năm học 2021-2022
8
Trường THPT CNN- Nhóm Toán - Tổ Tự nhiên Năm học 2021-2022
9
Trường THPT CNN- Nhóm Toán - Tổ Tự nhiên Năm học 2021-2022
Câu 91. * Cho hình vuông ABCD có cạnh bằng a và có diện tích S1 . Nối 4 trung điểm A1 , B1 ,
C1 , D1 theo thứ tự của 4 cạnh AB , BC , CD , DA ta được hình vuông thứ hai có diện tích S 2 .
Tiếp tục làm như thế, ta được hình vuông thứ ba là A2 B2 C2 D2 có diện tích S 3 , …và cứ tiếp tục làm
như thế, ta tính được các hình vuông lần lượt có diện tích S 4 , S5 ,…, S100 (tham khảo hình bên).
Tính tổng S S1 S 2 S3 ... S100 .
Câu 92. * Bạn A thả quả bóng cao su từ độ cao 10 m theo phương thẳng đứng. Mỗi khi chạm đất
3
nó lại nảy lên theo phương thẳng đứng có độ cao bằng độ cao trước đó. Tính tổng quãng đường
4
bóng đi được đến khi bóng dừng hẳn.
A. 40 m. B. 70 m. C. 50 m. D. 80 m.
(Trích đề thi Tốt nghiệp THPTQG)
Câu 93. (Đề tham khảo năm 2021). Cho cấp số cộng (un ) có u1 1 và u2 3 . Giá trị của u3 bằng
A. 6. B. 9. C. 4. D. 5.
Câu 94. (Đề TN năm 2021 mã đề 101). Cho cấp số nhân (un ) có u1 3 và u2 9 . Công bội của
cấp số nhân đã cho bằng
1
A. 6. B. . C. 3. D. 6.
3
Câu 95. (Đề TN năm 2020 mã đề 104). Cho cấp số nhân (un ) có u1 4 và công bội q 3 . Giá trị
của u2 bằng
4
A. 64. B. 12. C. 81. D. .
3
Câu 96. (Đề tham khảo năm 2020). Cho cấp số cộng (un ) có u1 3 và u2 9 . Công sai của cấp
số cộng đã cho bằng
A. 3. B. 6. C. 12. D. 6.
Câu 97. (Đề tham khảo năm 2020). Cho cấp số nhân (un ) có u1 2 và u2 6 . Công bội của cấp
số cộng đã cho bằng
1
A. 3. B. 4. C. 4. D. .
3
Câu 98. (Đề TN năm 2019 mã đề 102). Cho cấp số cộng (un ) có u1 2 và u2 8 . Công sai của
cấp số cộng đã cho bằng
A. 4. B. 10. C. 6. D. 6.
Câu 99. (Đề tham khảo năm 2019). Cho cấp số cộng (un ) có u1 2 và d 5 . Giá trị của u4 bằng
----------HẾT----------
10