You are on page 1of 2

APPLICATION FORM

Applied position/Vị trí ứng tuyển: Cabin Crew/Tiếp viên hàng không

All boxes with * should be filled/ những ô có dấu * là bắt buộc

*A. Personal Record/Thông tin cá nhân

1. Full Name/Họ và tên: Lùng Váy Trân

2. Gender/Giới tính: Male/Nam 3. Nationality/Quốc tịch: Việt Nam

4. Ethnic/Dân tộc: Hoa 5. Religion/Tôn giáo: Không

6. Date of birth/Ngày sinh (ngày/tháng/năm: 27/6/1993 7. Place of birth/Nơi sinh: Đồng Nai

8. ID Number/CMND: 272153973 9. Date/Ngày cấp: 20/02/2014 10. Place/Nơi cấp: Đồng Nai

11. Permanent Residence/Hộ khẩu thường trú: 1158 Quốc lộ 1A, khu 1, An Hòa, Tây Hòa, Trảng Bom,
Đồng Nai.
12. Temporary Residence/Địa chỉ tạm trú: Sakura Building, 38 đường C1, Tân Bình, TP Hồ Chí Minh.
13. Cell phone/Số điện thoại Di động: 01693738790 14. Home phone/Cố định: . . . . . . . . . . . . . .

15. Email: tr.louisva@gmail.com

16. Height/Chiều cao: 171 (cm) 17. Weight/Cân nặng: 69 (kg)

18. Marital status/Tình trạng hôn nhân:

Single/Độc thân
B. Education/Học vấn
Year Attended/Thời Grade Point Graduation
Name of Major
Educational gian học Average/Điểm, degree/Bằng
School/University/Tên Subjects/Chuyê
level/bậc học From/Từ To/Đến xếp loại tốt cấp, chứng
trường n ngành
tháng/năm tháng/năm nghiệp chỉ được cấp
*High
School/Trung THPT Thồng Nhất A 2008 2011 Trung Bình
học phổ thông

Higher
education/Đại Học viện Hàng không Quản trị kinh Chưa tốt
học/Cao đẳng 2012 2015
Việt Nam doanh nghiệp

Master/Thạc sĩ

Others
(specify)/Ngàn
h học khác (ghi
rõ)
C. Language Skills/Ngoại ngữ

Institution/Đơn vị cấp Issuing date/Ngày Expiry date/Ngày


Languages/Ngôn ngữ Level/Cấp độ hết hạn
bằng cấp

*English/Tiếng Anh (ghi rõ loại


chứng chỉ TOEIC, IELTS, IIG Việt Nam – Chi
TOEIC : 525 17/04/2015 07/04/2017
TOEFL hoặc chứng chỉ khác) nhánh Tp.Hồ Chí Minh

*Chinese/Tiếng Hoa

Others (specify)/Ngôn ngữ Cantonese/


khác (ghi rõ) Tiếng Quảng
Đông

D. Employment Record (start with present or most recent job)/Quá trình công tác (bắt
đầu bằng đơn vị công tác gần đây nhất)**
Employment
Employer’s Period/Thời gian Reason of
Salary/
Name/ Last position/ Duties/ công tác Leaving/
Mức
Tên Người sử Vị trí công việc Nhiệm vụ chính Lý do nghỉ
lương
dụng lao động From/Từ To/Đến việc

Đón khách, sắp xếp chỗ, phục Tháng Tháng 15000VN Tập trung
Lễ tân
Nika Coffee vụ khách hàng. 10/2012 1/2013 D/h việc học.

Lotte Cinema –
Pico Plaza Bán vé, hướng dẫn, phục vụ Tháng Tháng 15000VN Tập trung
Nhân viên
khách, giải quyết sự cố. 5/2013 12/2014 D/h việc học.

Cảng Hàng
không Quốc tế Ngày 15 Ngày 1
Hỗ trợ Tổ phục vụ khách
Liên Khương Thực tập sinh tháng 3/ tháng 4/
hàng : Check-in, Boarding,..
2015 2015

**If you have previous airline cabin crew experience please complete the following/Nếu bạn đã từng là Tiếp viên hàng
không vui lòng điền thông tin sau:

1. Airline/Tên hãng hàng không: . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .

Year of Service/Số năm công tác: . . . . . . . . . . . . . . Aircraft type/Loại máy bay phục vụ: . . . . . . . . . . . . .

Applicant signature/Chữ ký: Lùng Váy Trân. Date/Ngày: 17/5/2015

You might also like