You are on page 1of 6

Võ Thành Đạt Thịnh - 11A8

BIÊN BẢN THỐNG KÊ


QUÝ 01-2008
TỈ LỆ CƯỚC THÁNG THÁNG
2.5% 2.25% PHÍ
CHUYÊN CHỞ 02/2008 3/2008
LOẠI ĐƠN TRỊ PHÍ TRỊ PHÍ PHÂN
STT SLG SLG
HÀNG GIẤ GIÁ C.CHỞ GIÁ C.CHỞ BỐ
ĐIỆN TỬ 7340 184 9320 210
1 Tủ lạnh 120 12 1440 36 15 1800 41 9809.2643
2 Đầu Video 140 10 1400 35 24 3360 76 9536.7847
3 Ampli 70 25 1750 44 12 840 19 11920.981
4 Cassette 50 15 750 19 10 500 11 5108.9918
5 Radio 30 20 600 15 24 720 16 4087.1935
6 Photocopy 140 10 1400 35 15 2100 47 9536.7847
VI TÍNH 18650 466 21900 493
7 Mainboard 350 10 3500 88 10 3500 79 9383.378
8 Đĩa cứng 220 25 5500 138 30 6600 149 14745.308
9 Đĩa Maxcell 60 100 6000 150 150 9000 203 16085.791
10 Ram 120 20 2400 60 15 1800 41 6434.3164
11 Keyboard 15 50 750 19 50 750 17 2010.7239
12 Mouse 5 100 500 13 50 250 6 1340.4826
TỔNG CỘNG 25990 650 31220 702 69678.284
BẢNG THANH TOÁN LƯƠNG THÁNG 01-2015
Số Họ Tên Chức Lương Thực
Thứ tự Nhân Viên Vụ Cơ Bản Lãnh
1 Trần Văn Nguyên GĐ 550,000 2200000
2 Nguyễn Thị Lê PĐG 450,000 1800000
3 Trần Hà My TP 430,000 1720000
4 Lê Hữu Hoàng NV 300,000 1200000
5 Nguyễn Thuý Thanh TP 450,000 1800000
6 Lê Thúy Hạnh PP 350,000 1400000
7 Lê Cẩm chi NV 300,000 1200000
8 Nguyễn Thị Liên NV 330,000 1320000
9 Lê Thanh Trâm NV 320,000 1280000
10 Trần Thái Tùng NV 310,000 1240000
TL lớn nhất 2200000
KẾT QUẢ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM

Tên Môn Kiểm Tra


Lớp ĐTB
Học Sinh
Toán Lý Hóa
Lê Thế Anh 12A1 2 10 1 4.00000
Trần Thị Thảo 12A2 8 5 1 5.00000
Nguyễn Hoàng Việt 10A1 9 8 5 7.00000
Lê Lan Anh 11A2 5 10 6 7.00000
Lê Văn Hân 12C1 9 10 7 9.00000
Nguyễn Minh Vũ 10D3 8 2 6 5.00000
Lê Cẩm Tú 12B3 10 10 5 8.00000
Trần Ánh Nga 10C1 9 2 7 6.00000
BẢNG TÍNH TIỀN THUÊ PHÒNG
Đơn giá tuần: 280000
Đơn giá ngày: 50000

Số Số Số
TÊN KH Ngày đến Ngày đi Thành tiền
ngày ở tuần ở ngày lẻ
Tuấn 5/15/2017 1/30/2019 625 89 2 25020000
Nam 12/3/2019 12/10/2019 7 1 0 280000
Mạnh 12/25/2018 1/15/2019 21 3 0 840000
Phong 12/23/2019 12/26/2019 3 0 3 150000
Hòa 3/9/2019 3/20/2019 11 1 4 480000
Minh 10/7/2019 11/15/2019 39 5 4 1600000

BẢNG KIỂM KÊ BIA BẢNG KIỂM KÊ SỮA

Số chai bia Số két Số chai lẻ Số bịch sữa


189 7 21 1000
700 29 4 923
566 23 14 456
222 9 6 568
456 19 0 2399
BẢNG KIỂM KÊ SỮA

Số thùng Số bịch lẻ
62 8
57 11
28 8
35 8
149 15
QUẢN LÝ NHÂN VIÊN
Ngày hiện tại: 3/28/2022

Số Họ Tên
Ngày sinh Tuổi
Thứ Tự Nhân Viên
1 Trẩn Văn Nguyên 2/10/1990 32
2 Nguyễn Thị Lệ 10/25/1985 37
3 Trần Hà My 4/3/1988 34
4 Lê Hữu Hoàng 7/30/1989 33
5 Nguyễn Thúy Thanh 12/20/1992 30
6 Lê Thúy Hạnh 3/17/1991 31
7 Lê Cẩm Chi 2/14/1987 35

You might also like