Professional Documents
Culture Documents
Số Số Số
TÊN KH Ngày đến Ngày đi Thành tiền
ngày ở tuần ở ngày lẻ
Tuấn 5/15/2017 1/30/2019 625 89 2 25020000
Nam 12/3/2019 12/10/2019 7 1 0 280000
Mạnh 12/25/2018 1/15/2019 21 3 0 840000
Phong 12/23/2019 12/26/2019 3 0 3 150000
Hòa 3/9/2019 3/20/2019 11 1 4 480000
Minh 10/7/2019 11/15/2019 39 5 4 1600000
Số thùng Số bịch lẻ
62 8
57 11
28 8
35 8
149 15
QUẢN LÝ NHÂN VIÊN
Ngày hiện tại: 3/28/2022
Số Họ Tên
Ngày sinh Tuổi
Thứ Tự Nhân Viên
1 Trẩn Văn Nguyên 2/10/1990 32
2 Nguyễn Thị Lệ 10/25/1985 37
3 Trần Hà My 4/3/1988 34
4 Lê Hữu Hoàng 7/30/1989 33
5 Nguyễn Thúy Thanh 12/20/1992 30
6 Lê Thúy Hạnh 3/17/1991 31
7 Lê Cẩm Chi 2/14/1987 35