You are on page 1of 1

ÔN TẬP - UNIT 7

A. TỪ VỰNG

1. neighbor (n) : người hàng xóm


- neighborhood (n) : khu phố

2. energy (n)
- energetic (adj)
- energetically (adj)

3. hairdresser (n) : thợ uốn/cắt tóc

4. dressmaker (n) : thợ may áo đầm

5. sew (v) : may


- sewing (n) : việc may vá
- sewing machine (n) : máy may

6. useful (adj) : hữu ích


# useless (adj) : vô ích

7. color (n)
- colorful (adj)

8. excite (v)
- excitement (n)
- excited (adj) / exciting (adj)

B. NGỮ PHÁP

- HS ôn lại công thức và tín hiệu nhận biết của các thì :

a. Simple Present : hiện tại đơn


b. Present Continuous : hiện tại tiếp diễn
c. Simple Future : tương lai
d. Simple past : quá khứ đơn

- HS ôn lại cách đặt câu hỏi cho các từ được gạch dưới.

HẾT

You might also like