Professional Documents
Culture Documents
Khung Chuong Trinh Dao Tao CNSH
Khung Chuong Trinh Dao Tao CNSH
Kiến thức
A 50
GDĐC
Các học
I phần bắt 46
buộc
Những
nguyên lý
cơ bản của
1 5 60 60 15 30
chủ nghĩa
Mác -
Lênin
Tư tưởng
2 Hồ Chí 2 25 25 5 10
Minh
Đường lối
cách mạng
3 3 35 35 10 20
của Đảng
CSVN
Tiếng Anh
4 4 60 60
HP1
Tiếng Anh
5 3 45 45
HP2
Tiếng Anh
6 3 45 45
HP3
Tiếng Anh
7 2 30 30
HP4
Tiếng Anh
chuyên
8 ngành 2 15 15 15 30
Công nghệ
sinh học
Xác suất -
9 3 35 35 10 20
Thống kê
Hoá học
11 3 30 30 5 10 10 20
đại cương
Sinh học
12 2 22 22 8 16
đại cương
13 Tế bào học 2 25 25 5 10
Thực vật
14 2 25 25 5 10
học
Bệnh cây
15 2 25 25 5 10
học
Pháp luật
16 2 30 30
đại cương
Đa dạng
17 2 25 25 5 10
sinh học
Giáo dục
18
thể chất
Giáo dục Theo quy định của Bộ GD & ĐT
19 quốc
phòng
Các học
II phần tự 4-Oct
chọn
20 Tâm lý học 2 25 25 5 10
21 Xã hội học 2 25 25 5 10
22 Logic học 2 25 25 5 10
Marketing
23 2 25 25 5 10
căn bản
Quản trị
24 2 25 25 5 10
kinh doanh
Kiến thức
giáo dục
B 77
chuyên
nghiệp
Kiến thức
I cơ sở 31
ngành
Các học
I.1 phần bắt 31
buộc
Hoá học
25 2 22 22 8 16
phân tích
Hoá sinh
26 2 25 25 5 10
đại cương
Hóa sinh
27 trao đổi 2 15 15 15 30
chất
Sinh học
28 2 25 25 5 10
phân tử
Sinh lý
29 3 30 30 15 30
thực vật
Sinh lý
30 2 25 25 5 10
động vật
Di truyền
31 3 35 35 10 20
học
Vi sinh vật
32 3 30 30 15 30
học
33 Vi rút học 2 25 25 5 10
Miễn dịch
34 2 25 25 5 10
học
Quá trình
35 và thiết bị 2 25 25 5 10
công nghệ
Cơ sở di
truyền của
36 2 25 25 5 10
chọn tạo
giống
Tin sinh
37 2 15 15 15 30
học
Cây dược
38 2 25 25 5 10
liệu
Các học
I.2 phần tự 0
chọn
Kiến thức
II 26
ngành
Các học
II.1 phần bắt 18
buộc
Kỹ thuật di
39 2 30 30
truyền
Thực hành
40 Kỹ thuật di 1 15 30
truyền
Công nghệ
41 tế bào thực 2 30 30
vật
Thực hành
Công nghệ
42 1 15 30
tế bào thực
vật
Công nghệ
43 tế bào 2 30 25 5 10
động vật
Công nghệ
44 2 30 30
vi sinh
Thực hành
45 Công nghệ 1 15 30
vi sinh
Công nghệ
46 2 30 30
hoá sinh
Thực hành
47 Công nghệ 1 15 30
hoá sinh
Công nghệ
48 nuôi trồng 2 25 25 5 10
nấm
Nông
nghiệp ứng
49 2 25 25 5 10
dụng công
nghệ cao
Các học
II.2 phần tự 8-Dec
chọn
Chọn giống
và gây
50 2 20 20 10 20
trồng cây
dược liệu
Công nghệ
bảo quản
51 và chế biến 2 15 15 15 30
cây dược
liệu
CNSH
trong bảo
52 2 20 20 10 20
vệ môi
trường
Công nghệ
sản xuất
53 2 20 20 10 20
chế phẩm
sinh học
Công nghệ
54 sinh học 2 20 20 10 20
thực phẩm
CNSH y-
55 2 20 20 10 20
dược
Kiến thức
III 10
bổ trợ
Các học
III.1 phần bắt 6
buộc
Giống cây
56 2 20 20 10 20
trồng
Nhân giống
57 2 20 20 10 20
cây trồng
Gây tạo
58 giống cây 2 25 25 5 10
trồng
Các học
III.2 phần tự 4-Oct
chọn
Kỹ năng
61 2 25 25 5 10
mềm
Quản lý
62 giống cây 2 25 25 5 10
trồng
Lâm
63 nghiệp đại 2 25 25 5 10
cương
Khởi sự và
tạo lập
64 2 25 25 5 10
doanh
nghiệp
Sinh thái
65 nông 2 25 25 5 10
nghiệp
Khóa luận
IV 10
Tốt nghiệp
C Các học phần bổ sung (thay thế cho làm khóa luận tốt nghiệp)
Công nghệ
66 2 25 25 5 10
Omics
Chẩn đoán
67 bệnh phân 2 25 25 5 10
tử
Phân bón
68 2 25 25 5 10
sinh học
Công nghệ
69 enzyme - 2 25 25 5 10
protein
Công nghệ
sinh học
70 2 25 25 5 10
trong bảo
vệ thực vật
D Thực tập nghề nghiệp: 8/12 tín chỉ (sinh viên tự chọn 4/6 học phần thực tập)
TT Học phần Số TC Ghi chú
Thực tập
Công nghệ
1 nuôi cấy 2 Sau khi học xong học phần Công nghệ tế bào thực vật
mô - tế bào
thực vật
Thực tập
Công nghệ
2 2 Sau khi học xong học phần Công nghệ nuôi trồng nấm
nuôi trồng
nấm
Thực tập
Công nghệ
3 2 Sau khi học xong học phần Công nghệ vi sinh - hóa sinh
vi sinh -
hóa sinh
Thực tập
4 Kỹ thuật di 2 Sau khi học xong học phần Kỹ thuật di truyền
truyền
Thực tập
Nông
5 nghiệp ứng 2 Sau khi học xong học phần Nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao
dụng công
nghệ cao
Thực tập
6 Giống cây 2 Sau khi học xong học phần Giống cây trồng
trồng
HP tiên quyết
7
12
12
12
12
11
11
26
12
12
12
12
12
32
32
31
14
31
39
29
41
30
32
44
27
46
32
41
56
56
nghiệp)
uật di truyền
g cây trồng