You are on page 1of 2

Các sản phẩm đang giao dịch trên MXV

Sở giao dịch Mức Kí Quỹ


STT Tên hàng hóa Mã hàng hóa Nhóm hàng hóa nước Bước giá Bước giá/USD Giá trị hợp đồng Độ lớn hợp đồng Các tháng giao dịch Thời gian giao dịch Mã Tháng Điểm Bảo Vệ Giá Của
ngoài liên (VNĐ) (Từ thứ 2 - Thứ 6) Lệnh STP Và Lệnh MKT
thông

1 Ngô ZCE Nông sản CBOT 65,000,000 0.25 12.,5 380,000,000 5000 giạ Tháng: 3, 5, 7, 9, 12 Phiên 1: 8h00-20h45 Tháng 1: F 20 bước giá = 250$
Phiên 2: 21h30-2h20

Phiên 1: 8h00-20h45
2 Ngô mini XC Nông sản CBOT 9,500,000 0.125 1,25 80,000,000 1000 giạ Tháng: 3, 5, 7, 9, 12 Phiên 2: 21h30-2h45 Tháng 2 :G 40 bước giá = 50$

3 Đậu tương ZSE Nông sản CBOT 115,000,000 0.25 12,5 1,000,000,000 5000 giạ Tháng: 1, 3, 5, 7, 8, 9, Phiên 1: 8h00-20h45 Tháng 3: H 20 bước giá = 250$
11 Phiên 2: 21h30-2h20

4 Đậu tương mini XB Nông sản CBOT 19,000,000 0.125 1,25 200,000,000 1000 giạ Tháng: 1, 3, 5, 7, 8, 9, Phiên 1: 8h00-20h45 Tháng 4: J 40 bước giá = 50$
11 Phiên 2: 21h30-2h45

5 Dầu đậu tương ZLE Nông sản CBOT 77,000,000 0.01 6 400,000,000 60000 pound Tháng: 1, 3, 5, 7, 8, 9, Phiên 1: 8h00-20h45 Tháng 5 :K 40 bước giá = 240$
10, 12 Phiên 2: 21h30-2h20

Tháng: 1, 3, 5, 7, 8, 9, Phiên 1: 8h00-20h45


6 Khô đậu tương ZME Nông sản CBOT 78,000,000 0.1 10 700,000,000 100 short ton 10, 12 Phiên 2: 21h30-2h20 Tháng 6: M 40 bước giá = 400$

7 Lúa mỳ ZWA Nông sản CBOT 115,000,000 0.25 12,5 600,000,000 5000 giạ Tháng: 3, 5, 7, 9, 12 Phiên 1: 8h00-20h45 Tháng 7: N 20 bước giá = 250$
Phiên 2: 21h30-2h20

Phiên 1: 8h00-20h45
8 Lúa mì mini XW Nông sản CBOT 23,000,000 0.125 1,25 120,000,000 1000 giạ Tháng: 3, 5, 7, 9, 12 Phiên 2: 21h30-2h45 Tháng 8: Q 40 bước giá = 50$

9 Gạo Thô ZRE Nông sản CBOT 31,000,000 0.005 10 600,000,000 2000 Cwt Tháng: 1, 3, 5, 7, 9, Phiên 1: 8h00-10h00 Tháng 9 : U 20 bước giá = 200$
11 Phiên 2: 20h30-1h45

10 Cà Phê Robusta LRC Nguyên liệu công ICE EU 52,000,000 1 10 330,000,000 10 tấn Tháng: 1, 3, 5, 7, 9, 11 Phiên : 16h00 - 0h30 Tháng 10 : V
nghiệp

11 cà phê Arabica KCE Nguyên liệu công ICE US 277,000,000 0,05 18,75 1,100,000,000 37500 pounds Tháng: 3, 5, 7, 9, 12 Phiên: 16h15-1h30 Tháng 11: X 10 bước giá = 175$
nghiệp

Nguyên liệu công


12 Ca cao CCE nghiệp ICE US 59,000,000 1 10 N/A 10 tấn Tháng: 3, 5, 7, 9, 12 Phiên:16h45-1h30 Tháng 12: Z 20 bước giá = 200$

13 Đường SBE Nguyên liệu công ICE US 42,000,000 0.01 11,2 350,000,000 112000 pound Tháng: 3, 5, 7, 10 Phiên: 15h30-1h00 18 bước giá = 202$
nghiệp

Nguyên liệu công


14 Bông CTE nghiệp ICE US 108,000,000 0.01 5 800,000,000 50000 pound Tháng: 3, 5, 7, 10, 12 Phiên: 9h00-2h20 40 bước giá = 200$

15 Cao su RSS3 TRU Nguyên liệu công OSE 26,000,000 0.1 500/JPY 200,000,000 5 tấn 12 tháng liên tiếp Phiên 1: 7h--13h15
nghiệp Phiên 2: 14h30-17h

16 Cao su TSR20 ZFT Nguyên liệu công SGX 18,000,000 0.1 5 160,000,000 5 tấn 12 tháng liên tiếp Phiên: 6h55-17h00
nghiệp
17 Bạch kim PLE Kim Loại NYMEX 100,000,000 0.1 5 1,200,000,000 50 troy ounce 12 tháng liên tiếp Phiên: 5h00-4h00

18 Bạc SIE Kim Loại COMEX 300,000,000 0.005 25 3,500,000,000 5000 troy ounce Tháng: 1, 2, 3, 4, 5, 6, Phiên: 5h00-4h00
7, 9, 12

19 Đồng CPE Kim Loại COMEX 166,000,000 0.0005 12,5 1,700,000,000 25000 pound Tháng: 1, 2, 3, 4, 5, 6, Phiên: 5h00-4h00
7, 9, 12

Phiên 1: 6h10-19h00
20 Quặng sắt FEF Kim Loại SGX 67,000,000 0.01 1 250,000,000 100 tấn 12 tháng liên tiếp Phiên 2: 19h15-4h15 LÃI LỖ TRÊN 1 GIÁ

21 Dầu thô WTI CLE Năng lượng NYMEX 272,000,000 0.01 10 1,000,000 1000 thùng 12 tháng liên tiếp Phiên: 6h00-5h00 1000$

22 Dầu thô WTI Mini NQM Năng lượng NYMEX 136,000,000 0.025 12,5 750,000,000 500 thùng 12 tháng liên tiếp Phiên: 6h00-5h00 500$

23 Dầu thô WTI micro MCLE Năng lượng NYMEX 27,000,000 0.01 1 150,000,000 100 thùng 12 tháng liên tiếp Phiên: 6h00-5h00 100$

24 Dầu thô Brent QO Năng lượng ICE EU 230,000,000 0.001 10 1 ty 700 1000 thùng 12 tháng liên tiếp Phiên: 8h00-6h00 1000$

25 Dầu thô Brent Mini BM Năng lượng ICE SG 20,000,000 0.01 1 170,000,000 100 thùng 12 tháng liên tiếp Phiên: 8h00-6h00 100$

26 Khí tự nhiên NGE Năng lượng NYMEX 226,000,000 0.001 10 1ty 200 10000 mmBtu 12 tháng liên tiếp Phiên: 6h00-5h00 10000$

27 Khí tự nhiên mini NQG Năng lượng NYMEX 57,000,000 0.005 12.5 300,000,000 2500 mmBtu 12 tháng liên tiếp Phiên: 6h00-5h00 2500$

28 Dầu ít lưu huỳnh QP Năng lượng ICE EU 204,000,000 0.25 25 N/A 100 tấn 12 tháng liên tiếp Phiên: 8h00-6h00

29 Xăng pha chế RBOB RBE Năng lượng NYMEX 277,000,000 0,0001 4,2 N/A 42000 gallon 12 tháng liên tiếp Phiên: 6h00-5h00

26
27

You might also like