Professional Documents
Culture Documents
Câu 1. Có bao nhiêu loại khối đa diện đều mà mỗi mặt của nó là một tam giác đều?
A. 3 . B. 2 . C. 1 . D. 5 .
Câu 2. Lăng trụ tam giác có bao nhiêu mặt?
A. 5 . B. 3 . C. 9 . D. 6 .
Câu 3. Giá trị lớn nhất của hàm số y x 3x 9 x 5 trên đoạn 1;5 bằng
3 2
A. 15 . B. 6 . C. 22 . D. 10 .
m2 3
Câu 4. Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số y x (m 2) x 2 (3m 1) x 1 đồng biến trên
3
1 1 1
A. m . B. 2 m . C. 2 m . D. 2 m 0 .
4 4 4
Câu 5. Cho các số thực x 0, y 0 thỏa mãn 2x 3y . Mệnh đề nào say đây sai?
1 1
x
A. log 2 3 . B. xy 0 . C. 4x 6 y . D. 2 3 .
y x
y
Câu 6. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
và SA a 2 . Thể tích khối cầu ngoại tiếp hình chóp S . ABCD bằng
8 a3 2 4 3
A. 4 a3 . B. 8 a3 . C. . D. a .
3 3
1/5 - Mã đề 242
Câu 10. Cho hàm số y x4 2 x2 1 có đồ thị C . Phương trình tiếp tuyến của đồ thị C có hệ số góc
bằng 8 là
A. y 8x 12 . B. y 8x 4 . C. y 8x 4 . D. y 8x .
2x 3
Câu 11. Với giá trị nào của m thì đường thẳng y 2 x m tiếp xúc với đồ thị hàm số y .
x 1
2
A. m 2 2 . B. m 1. C. m 2 2 . D. m 2 .
2
Câu 12. Nghiệm của phương trình log 4 x 1 log 4 x 3 3 là
A. x 1 2 27 . B. x 1 2 17 . C. x 1 . D. x 8 .
Câu 13. Nếu kích thước của hình hộp chữ nhật được tăng lên hoặc giảm đi lần lượt là k1 , k 2 , k3 lần nhưng
thể tích vẫn không thay đổi thì
A. k1k2 k3 1 . B. k1 k2 k3 1.
C. k1k2 k2 k3 k3k1 1 . D. k1 k2 k3 k1k2 k3 .
1
Câu 14. Tiếp tuyến tại điểm cực đại của đồ thị hàm số y x3 2 x 2 3x 5 là đường thẳng
3
A. Song song với đường thẳng x 1 . B. Có hệ số góc bằng 1 .
C. Song song với trục hoành. D. Có hệ số góc dương.
Câu 15. Cho tứ diện OABC có OA , OB , OC đôi một vuông góc với nhau tại O và OA 2 , OB 4 ,
OC 6 . Thể tích khối tứ diện đã cho bằng.
A. 8 . B. 16 . C. 48 . D. 24 .
Câu 16. Hàm số y 3x 4 x 6 x 12 x 1 có bao nhiêu điểm cực trị.
4 3 2
A. 0 . B. 3 . C. 1 . D. 2 .
Câu 17. Cho khối tứ diện ABCD . Lấy điểm M nằm giữa A và B , điểm N nằm giữa C và D . Bằng hai
mặt phẳng CDM và ABN , ta chia khối tứ diện đó thành bốn khối tứ diện nào sau đây?
2 2 a3 2 a3 2 a3
A. . B. . C. . D. 2 a3 .
3 12 3
f x
Câu 19. Cho hàm số y với f x g x 0 , có lim f x 1 và lim g x 1. Khẳng định nào
g x x x
2/5 - Mã đề 242
Câu 21. Cho hàm số y f x có đạo hàm f x x 1 x 2 2 x với x
2
. Có bao nhiêu giá trị
A. 15 . B. 17 . C. 18 D. 16
x 5x 1
2
1
Câu 22. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y trên đoạn 2 ;3 bằng
x
5 5
A. . B. 1 . C. . D. 3 .
3 2 y
ax b
Câu 23. Hình vẽ bên là đồ thị của hàm số y .
cx d
Mệnh đề nào sau đây là đúng:
A. ab 0, ad 0 . B. bd 0, ad 0 . O x
C. ad 0, ab 0 . D. bd 0, ab 0 .
1 1
Câu 24. Cho hàm số y x 4 x 2 1 có đồ thị C . Gọi d là đường thẳng đi qua điểm cực đại của C và có
4 2
hệ số góc k . Tìm k để tổng khoảng cách từ hai điểm cực tiểu của C đến d là nhỏ nhất.
1 1 1
A. k 1. B. k . C. k . D. k .
2 4 16
Câu 25. Số giao điểm của hai đồ thị hàm số f x 2 m 1 x 2mx 2 m 1 x 2m , ( m là tham số
3 2
3
khác ) và g x x 4 x 2 là
4
A. 3 . B. 4 . C. 1 . D. 2 .
5 3x 3 x a a
Câu 26. Cho 9x 9 x 23 . Khi đó biểu thức A x
với tối giản và a, b . Tích a.b có
1 3 3
x
b b
giá trị bằng
A. 8 . B. 10 . C. 8 . D. 10 .
5
2 3
a2a a4
Câu 27. Viết biểu thức P , a 0 dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ.
6
a5
A. P a5 . B. P a . C. P a 2 . D. P a 4 .
2x 1
Câu 28. Đường thẳng y x 1 cắt đồ thị của hàm số y tại các điểm có tọa độ là
x 1
A. 1;0 , 2;1 . B. 0; 1 , 2;1 . C. 0; 2 . D. 1; 2 .
Câu 29. Gọi R, S , V lần lượt là bán kính, diện tích và thể tích của khối cầu. Công thức nào sau đây sai?
4
A. S 4 R2 B. 3V S .R C. V R3 D. S R2
3
Câu 30. Cho hình chóp S . ABCD có đáy là hình thang vuông tại A và B .Biết SA ABCD , AB BC a ,
AD 2a , SA a 2 . Gọi E là trung điểm của AD . Bán kính mặt cầu đi qua các điểm S , A , B , C , E bằng
a 3 a 6 a 30
A. . B. . C. a . D. .
2 3 6
3/5 - Mã đề 242
Câu 31. Phương trình log3 2 x 1 3 có nghiệm duy nhất bằng
A. 12 . B. 13 . C. 4 . D. 0 .
1
Câu 32. Tập xác định D của hàm số y x 2 6 x 8 là 3
A. D . B. D ; 2 4; . C. D 2; 4 . D. D ; 2 4; .
Câu 33. Đạo hàm của hàm số y log5 x2 2 là
2 x.ln 5 2x 2x 1
A. y . B. y . C. y . D. y .
x2 2 x 2 .ln 5
2
x 2
2
x 2 ln 5
2
Câu 34. Cho hàm số y f x có đạo hàm trên . Biết rằng hàm số y f x
có đồ thị như hình vẽ bên. Hỏi hàm số g x f x x có bao nhiêu điểm cực
y x3 3x 1 tại ba điểm phân biệt, trong đó có đúng hai điểm phân biệt có hoành độ dương
A. 1 m 3. B. 1 m 3. C. 1 m 1. D. m 1.
Câu 36. Cho tứ diện ABCD có thể tích V , gọi M , N , P , Q lần lượt là trọng tâm của các tam giác ABC ,
ACD , ABD và BCD . Thể tích khối tứ diện MNPQ bằng
4V 4V V V
A. . B. . C. . D. .
27 9 9 27
Câu 37. Cho hàm số f x ax3 bx 2 cx d a, b, c, d . Đồ thị của hàm số
y f x như hình vẽ bên. Số nghiệm thực của phương trình 5 f ( x) 6 0 là
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
Câu 38. Diện tích xung quanh của hình nón có bán kính đáy R 2 và đường sinh l 3 bằng
A. 12 . B. 24 . C. 6 . D. 4 .
Câu 39. Đường cong trong hình vẽ bên là của hàm số nào dưới đây
A. y x 4 3x 2 1 .
B. y x 3 3x 2 1 .
C. y x 4 3x 2 1 .
D. y x 3 3x 2 1 .
Câu 40. Cho hàm số y x3 3x 2 có đồ thị C . Phương trình tiếp tuyến của C tại giao điểm của
4/5 - Mã đề 242
Câu 42. Cho hàm số y ax3 bx 2 cx d a, b, c, d có đồ thị như hình
vẽ bên. Số điểm cực tiểu của hàm số này là
A. 2 B. 1
C. 3 D. 0
Câu 43. Cho khối chóp S . ABCD có ABCD là hình vuông cạnh 3a . Tam giác SAB cân tại S và nằm trong
mặt phẳng vuông góc với đáy, biết góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng ABCD bằng 600 .Thể tích V
9a3 15
A. V . B. V 9a3 3 . C. V 18a3 3 . D. V 18a3 15
2
Câu 44. Cho hàm số y ax3 bx2 cx d a, b, c, d có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho là
A. y x3 3x2 2 . B. y x3 3x 2 1. C. y x3 3x 2 . D. y x3 3x 2 1 .
Câu 45. Tập nghiệm của bất phương trình log 2 x log 2 12 3x là
3 3 6
A. . B. . C. 0 . D. .
2 4 4
16 x 2
Câu 49. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y là
x x 16
A. 2 . B. 1 . C. 0 . D. 4 .
Câu 50. Tập nghiệm S của phương trình 2 8 là
x1
5/5 - Mã đề 242