You are on page 1of 2

上/下


出 来
进 去

起(来)

- 来:độ ng tá c hướ ng về phía ngườ i nó i


-去:độ ng tá c hướ ng xa phía ngườ i nó i,( thườ ng ngườ i nó i cứ phả i di chuyển thì là dù ng
去)

- 爸爸,我上课去啦。
- 回去 – 回来
- Chúng ta đi lên lầu đi -》我们上楼去吧。
- anh ấ y đi và o siêu thị rồ i ->他进超市去了
- 他出来了。
生词:
1/ 开会(v):họp
- 下午二点(要)开会,你帮我准备资料
- 会议:huì yì:cuộc họp, hội nghị
-> 重要
-》下午我有一个很重要的会议,我不能去参加你的生日
2.经过:jīng guō:trải qua, đi qua
- 经过这件事他聪明多了/他更明白了。
- 从谅山去河内要经过太原。
-不经过风雨,怎么见彩虹 cǎ i hó ng。
3. 向
- 今天你去老师家,帮我向老师问好/ 问候
4. 烦 fá n😡:phiền
5. 白+v:là m vô ích, uổ ng phí, cô ng toi
- 白送
- 白说
6. 马上 / 立刻 lì kè=立即 lì jí:ngay lậ p tứ c.
7. 座位:zuò wèi
-这是我的座位,你的座位是五号的。
8. 要求 yà o qiú (v,n)
- v:公司要求。。。。。
- n:公司的要求。。。。
9: 搞定: gǎ o dìng:là m xong r
的 得 地
- 我的钱 。。。v+得+adj Adj(2)地 + v
-我的人 -là m hà nh đó trong trạ ng
-我的工作 thá i như thế nà o
-他说得很慢 - 他慢慢地说
- 他高兴地说

You might also like