You are on page 1of 2

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


GIẤY BÁO ĐIỂM TỔNG KẾT HỌC PHẦN - ĐỢT HỌC 1
Mã học phần: KĐVL102 Tên học phần: Vật lý đại cương Số TC: 3
Tên lớp học phần: Vật lý đại cương-1-21 (L14)/ĐH11C8

Khoa/Bộ môn: Khoa Khoa học đại cương Học kỳ: 1 Năm học: 2021_2022 Hình thức thi: Tự Luận

Điểm Điểm
Điểm Điểm Điểm
STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp KT số KT số Ghi chú
THI TKHP hệ chữ
1 2
1 21111062859 Lê Quang Anh ĐH11C8 7.5 9.0 9.0 8.7 A
2 21111062557 Nguyễn Thế Anh ĐH11C8 7.0 8.4 9.0 8.5 A
3 21111062760 Vũ Hoàng Anh ĐH11C8 7.5 8.4 8.5 8.3 B+
4 21111062717 Vi Hoàng Gia Bảo ĐH11C8 8.0 8.3 8.0 8.1 B+
5 21111062541 Phạm Phương Bắc ĐH11C8 9.0 9.6 9.0 9.1 A
6 21111062527 Vũ Đức Bình ĐH11C8 8.5 8.6 9.0 8.8 A
7 21111062840 Dương Minh Công ĐH11C8 7.0 9.0 9.0 8.6 A
8 21111062770 Nguyễn Phúc Công ĐH11C8 8.0 8.4 9.0 8.7 A
9 21111062763 Vũ Mạnh Cường ĐH11C8 7.5 8.6 8.5 8.3 B+
10 21111062635 Vũ Việt Cường ĐH11C8 9.0 9.3 9.0 9.1 A
11 21111062761 Trần Đình Doanh ĐH11C8 8.0 7.4 9.0 8.5 A
12 21111062672 Chu Văn Duy ĐH11C8 9.0 9.2 9.0 9.0 A
13 21111062815 Nguyễn Đình Dương ĐH11C8 7.0 9.0 9.0 8.6 A
14 21111062539 Nguyễn Bao Đạt ĐH11C8 7.0 8.8 8.5 8.3 B+
15 21111062722 Nguyễn Văn Đạt ĐH11C8 7.5 8.4 8.5 8.3 B+
16 21111062733 Nguyễn Văn Đoàn ĐH11C8 7.0 8.4 9.0 8.5 A
17 21111062573 Nguyễn Minh Đức ĐH11C8 7.5 7.1 8.0 7.7 B
18 21111062869 Nguyễn Văn Giáp ĐH11C8 8.5 9.0 9.5 9.2 A
19 21111062801 Bùi Xuân Hải ĐH11C8 7.0 9.3 9.0 8.7 A
20 21111062734 Nguyễn Đình Hải ĐH11C8 8.0 8.6 9.0 8.7 A
21 21111062703 Vũ Thị Hằng ĐH11C8 9.0 9.2 9.0 9.0 A
22 21111062705 Hà Trọng Hiệp ĐH11C8 7.0 6.2 8.0 7.4 B
23 21111062811 Đinh Công Hiếu ĐH11C8 7.0 8.5 8.0 7.9 B
24 21111062751 Đỗ Minh Hiếu ĐH11C8 8.0 8.9 9.0 8.8 A
25 21111062535 Thân Mạnh Hiếu ĐH11C8 8.5 8.2 9.0 8.7 A
26 21111062549 Trần Minh Hiếu ĐH11C8 7.5 8.8 8.5 8.4 B+
27 21111062707 Đoàn Công Hoàng ĐH11C8 7.5 7.7 8.0 7.8 B
28 21111062709 Nguyễn Huy Hoàng ĐH11C8 7.5 9.0 9.0 8.7 A
29 21111062791 Đỗ Thị Hồng ĐH11C8 9.0 8.7 9.0 8.9 A
30 21111062616 Phạm Thanh Huyền ĐH11C8 0.0 0.0 0.0 0.0 F KP
31 21111062725 Nguyễn Thị Hương ĐH11C8 8.5 9.3 0.0 3.6 F
32 21111062664 Phạm Gia Khánh ĐH11C8 7.0 8.6 0.0 3.1 F KP
33 21111062829 Nguyễn Quang Lam ĐH11C8 8.0 9.3 9.0 8.9 A
Điểm Điểm
Điểm Điểm Điểm
STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp KT số KT số Ghi chú
THI TKHP hệ chữ
1 2
34 21111062862 Nguyễn Phương Linh ĐH11C8 8.0 9.3 9.0 8.9 A
35 21111062581 Nguyễn Tuấn Linh ĐH11C8 7.5 9.0 8.5 8.4 B+
36 21111062584 Phạm Hoàng Long ĐH11C8 7.0 8.8 8.5 8.3 B+
37 21111062748 Trần Đức Mạnh ĐH11C8 9.0 9.1 9.0 9.0 A
38 21111062700 Hoàng Thành Nam ĐH11C8 7.5 9.3 8.5 8.5 A
39 21111062785 Trần Huy Nam ĐH11C8 9.0 9.2 9.0 9.0 A
40 21111062624 Nguyễn Doãn Phi ĐH11C8 8.0 9.3 8.5 8.6 A
41 21111062607 Đặng Dương Phúc ĐH11C8 8.0 8.0 8.5 8.3 B+
42 21111062741 Đào Hồng Quân ĐH11C8 0.0 0.0 0.0 0.0 F KP
43 21111062536 Nguyễn Đăng Quân ĐH11C8 9.5 9.3 9.0 9.2 A
44 21111062788 Đỗ Đình Sách ĐH11C8 7.0 0.0 0.0 1.4 F KP
45 21111062564 Lê Công Hồng Sơn ĐH11C8 7.0 8.5 8.5 8.2 B+
46 21111062570 Trần Công Sơn ĐH11C8 7.0 8.0 7.5 7.5 B
47 21111062715 Trần Quang Tăng ĐH11C8 8.0 6.7 8.5 8.0 B+
48 21111062753 Đào Việt Thành ĐH11C8 0.0 0.0 0.0 0.0 F KP
49 21111062802 Phạm Văn Thành ĐH11C8 9.0 8.7 9.0 8.9 A
50 21111062543 Vũ Đức Toàn ĐH11C8 8.0 8.6 8.5 8.4 B+
51 21111062769 Trịnh Sơn Trà ĐH11C8 9.0 9.3 9.0 9.1 A
52 21111062695 Nguyễn Hữu Trọng ĐH11C8 7.0 8.4 9.0 8.5 A
53 21111062665 Nguyễn Hữu Thành Trung ĐH11C8 7.5 9.2 9.0 8.7 A
54 21111062758 Lò Văn Trường ĐH11C8 8.0 9.3 9.0 8.9 A
55 21111062752 Đỗ Nho Tú ĐH11C8 9.0 8.7 8.5 8.6 A
56 21111062834 Lê Minh Tú ĐH11C8 7.5 1.6 0.0 1.8 F KP
57 21111062691 Phạm Mạnh Tuân ĐH11C8 7.0 8.4 8.5 8.2 B+
58 21111062662 Phùng Thanh Tùng ĐH11C8 8.0 8.8 8.5 8.5 A
Số sinh viên dự thi: 52 Số sinh viên vắng thi: 6 Số sinh viên cấm thi:
Số sinh viên phạm quy: 0

Hà Nội, ngày 2 tháng 3 năm 2022


CB CHẤM THI 1 CB CHẤM THI 2

CB ĐỐI SOÁT

You might also like