(Quyết định số 26/QĐ-HĐGSNN ngày 08 tháng 11 năm 2021)
Các chuyên ngành Vật lý (Physics) Hoá học (Chemistry) Sinh học (Biology) Vật lý lý thuyết Theoretical Physics & Hoá lý thuyết Theoretical Chemistry Thực vật học Botany & Vật lý-toán Mathematical Physics Vật lý chất rắn Solid state Physics Hoá vô cơ Inorganic Chemistry Động vật học Zoology Nhiệt học Thermal Physics Hoá hữu cơ Organic Chemistry Sinh lý thực vật Plant Physiology Vật lý vô tuyến & Vật lý Hoá học các hợp chất tự Human & Animal Radio & Electronic Physics Natural product Chemistry Sinh lý người & động vật điện tử nhiên Physiology Quang học Optics Hoá dược Pharmaceutical Chemistry Côn trùng học Entomology Vật lý nguyên tử Nuclear & Atomic Physics Hoá môi trường Environmental Chemistry Ký sinh trùng học Parasitology & hạt nhân Vật lý plasma Plasma Physics Hoá lý Physical Chemistry Vi sinh vật học Microbiology Cytology, Histology, Vật lý năng lượng Physics of Energy Hoá sinh Biochemistry Sinh học tế bào, mô, phôi Embryology Thiên văn học & Vũ trụ Astrophysics & Cosmology Kỹ thuật hoá học Chemical Engineering Sinh học phân tử Molecular Biology học Vật lý địa cầu Geophysics Kỹ thuật hoá dầu Petrochemical Engineering Di truyền học Genetics Kiểm nghiệm thuốc Drugs quality Control and Lý hoá học Chemical Physics Sinh thái học Ecology và độc chất Toxins Lý sinh học Biophysics Công nghệ thực phẩm Food Technology Sinh học môi trường Enviromental Biology Công nghệ vật liệu Texitle material Lý y sinh học Biomedical Physics Sinh học bảo tồn Conservation Biology dệt may Technology Vật lý kỹ thuật Engineering Physics Khoa học vật liệu Materials Science Thuỷ sinh học Hydrobiology Vật liệu cao phân tử và tổ High molecular & Khoa học vật liệu Materials Science Công nghệ sinh học Biological Technology hợp composite Materials Kim loại học Metalology Tin sinh học Bioinformatics Sinh hoá học Chemical Biology Sinh nông học Argobiology Sinh y học Medical Biology Sinh dược học Pharmaceutical Biology Tuyển tập 30 tạp chí khoa học trong nước (*: tạp chí đa lĩnh vực) Vật lý Hoá học Sinh học TT Tên tạp chí Nhà xuất bản Ghi chú Tên tạp chí Nhà xuất bản Ghi chú Tên tạp chí Nhà xuất bản Ghi chú Journal of Science, Journal of Science, Journal of Science, 1 Technology and Bộ KH&CN * Technology and Bộ KH&CN * Technology and Bộ KH&CN * Engineering Engineering Engineering Vietnam Journal of Vietnam Journal of Vietnam Journal of Viện Hàn lâm Viện Hàn lâm Viện Hàn lâm 2 Science and * Science and * Science and * KH&CN VN KH&CN VN KH&CN VN Technology Technology Technology Advance in Natural Viện Hàn lâm Vietnam Journal of Viện Hàn lâm Viện Hàn lâm 3 Sciences: Nanoscience Sinh học KH&CN VN Chemistry KH&CN VN KH&CN VN and Nanotechnology Chỉ quan tâm Communications in Viện Hàn lâm phân tích Viện Hàn lâm 4 Dược học Bộ Y tế kiểm nghiệm Công nghệ Sinh học Physics KH&CN VN KH&CN VN thuốc Viện Chỉ quan tâm Chỉ quan tâm Nuclear Science and Viện phân tích Khoa học và Công nghệ Viện Hàn lâm 5 Năng lượng Dược liệu kiểm nghiệm động vật học, Technology Dược liệu Biển KH&CN VN sinh học biển nguyên tử VN dược liệu VNU Journal of Chỉ quan tâm Chỉ quan tâm Viện KN thuốc Viện Bảo vệ 6 Science: Mathematics – ĐH QG HN Kiểm nghiệm thuốc kiểm nghiệm Bảo vệ thực vật sinh lý thực TW hoá học thực vật vật Physics VNU Journal of Science: Natural Hội Hoá học Viện Chỉ quan tâm 7 ĐH QG HN * Hoá học và ứng dụng Dược liệu thực vật dược Science and VN Dược liệu Technology Hue University Journal Hội Xúc tác Chỉ quan tâm Khoa học và Công nghệ Viện KH Nông 8 of Science: Natural ĐH Huế * Xúc tác và Hấp phụ & Hấp phụ sinh lý thực Nông nghiệp Việt Nam nghiệp VN vật Science VN Hue University Journal Chỉ quan tâm Chỉ quan tâm Tài nguyên và Viện KH Lâm sinh học bảo 9 of Science: Techniques ĐH Huế * Bộ TN&MT kiểm nghiệm Khoa học Lâm nghiệp tồn, sinh thái Môi trường môi trường nghiệp VN and Technology học Chỉ quan tâm Science and Technology ĐH QG Tập đoàn CN sinh học 10 * Công nghiệp Hoá chất Dược học Bộ Y tế dược, thực vật Development Journal TP.HCM Hoá chất VN dược Tập đoàn Chỉ quan tâm Trường Nông nghiệp và Phát Bộ sinh lý thực 11 DLU Journal of Science * Dầu khí Dầu khí ĐH Đà Lạt triển nông thôn NN&PTNT vật, sinh lý QGVN động vật Trường ĐH Trường ĐH BK HN, BK HN, Trường ĐH Trường ĐH KTCN Thái KTCN Thái Chỉ quan tâm Nguyên, Nguyên, KT hoá học, Chỉ quan tâm Khoa học và Công nghệ Khoa học và Công nghệ KT hoá dầu, sinh học bảo Trường ĐH Trường ĐH Tài nguyên và 12 các trường đại học kỹ * các trường đại học kỹ hoá dược, CN Bộ TN&MT tồn, sinh thái BK TP.HCM, BK TP.HCM, thực phẩm, Môi trường học, sinh học thuật thuật Trường ĐH Trường ĐH hoá môi môi trường SPKT SPKT trường TP.HCM, ĐH TP.HCM, ĐH Đà Nẵng, Học Đà Nẵng, Học viện BC-VT viện BC-VT Trường ĐH Trường ĐH Di truyền học và ứng Hội Di truyền 13 Khoa học * Khoa học * Cần Thơ Cần Thơ dụng học VN Chỉ quan tâm Trường ĐH Trường ĐH Khoa học Kỹ thuật 14 Khoa học * Khoa học * Hội Thú y VN sinh lý động SP HN Duy Tân Thú y vật Hội KHKT Trường ĐH SP Trường ĐH Phân tích Hoá, Lý và Phân tích 15 Khoa học * Khoa học * * TP.HCM SP HN Sinh học Hoá-Lý-Sinh học VN Hội KHKT Chỉ quan tâm Trường ĐH Trường ĐH SP sinh học bảo 16 Khoa học * Khoa học * Rừng và Môi trường Lâm nghiệp tồn, sinh thái Vinh TP.HCM VN học Trường ĐH Hội Sinh lý 17 Khoa học * Sinh lý học Thủ Dầu Một học VN Trường ĐH Science and Technology ĐH QG 18 Khoa học * * Vinh Development Journal TP.HCM VNU Journal of Trường ĐH Science: Natural 19 Khoa học và Công nghệ * ĐH QG HN * CN TP.HCM Science and Technology Trường ĐH Khoa học Công nghệ và Trường ĐH 20 CN TP * Khoa học * Thực phẩm Cần Thơ TP.HCM Trường ĐH 21 Khoa học * Duy Tân Trường ĐH 22 Khoa học * Mở TP.HCM Trường ĐH 23 Khoa học * SP HN Trường ĐH SP 24 Khoa học * TP.HCM Trường ĐH 25 Khoa học * Thủ Dầu Một Trường ĐH 26 Khoa học * Vinh Hue University Journal 27 of Science: Natural ĐH Huế * Science Trường ĐH 28 Khoa học và Công nghệ * CN TP.HCM Trường ĐH Khoa học Công nghệ và 29 CN TP * Thực phẩm TP.HCM TNU Journal of Science ĐH 30 * and Technology Thái Nguyên