Professional Documents
Culture Documents
Be Going To: Reminder (Dặn dò)
Be Going To: Reminder (Dặn dò)
(Dặn dò)
Class code: H22YJ-3B-1702 Date: 01/04/2017
(Mã số lớp) (Ngày)
Teacher: Ms. Yvonne Teaching Assistant: Ms. Trinh (0902 141 332)
(Giáo viên) (Trợ giảng) Ms. Phụng (0120 344 1080)
Ví dụ:
I am going to buy a car. (Mình sẽ mua một chiếc xe hơi.)
I am not going to buy a car. (Mình sẽ không mua một chiếc xe hơi.)
*Lưu ý: Các con chú ý sử dụng đúng động từ TO BE (am/ is/ are) đi với chủ ngữ.
I am going to swim. (Mình sẽ đi bơi.)
We are going to run. (Chúng mình sẽ chạy.)
He is going to sleep. (Anh ấy sẽ đi ngủ.)
It is going to rain. (Trời sắp mưa.)
Câu hỏi:
What are you going to do next week? (Tuần sau bạn sẽ làm gì?)
I am going to have a picnic. (Mình sẽ đi dã ngoại.)
When are you going to go? (Khi nào bạn sẽ đi?)
I am going to go at 9 am. (Mình sẽ đi lúc 9 giờ sáng.)
Are you going to go with your friends? (Bạn sẽ đi với bạn bè phải không?)
No, I am not. I’m going to go with my family. (Mình sẽ đi với gia đình.)
HOMEWORK
- Hôm nay không có từ mới nên các con về nhà học bài ngữ pháp
- Đừng quên làm Workbook trang 92, 93, 94 nhé!