You are on page 1of 12

REVISION MID MODULE TEST J2B

Ms.Trinh – 0164 6563 650


I.VOCABULARY

Monkey(N): con khỉ Giraffe (N): hươu cao Lion (N): Sư tử Hippo (N): hà mã
cổ

Zebra (N): ngự a vằ n Crocodile (N): cá sấ u Basket (N): cá i giỏ Jug (N): cá i bình

Mouth (N): cá i miệng Teeth (N): Nhữ ng cá i Tooth (N): 1 cá i ră ng Bottle (N): cá i chai
ră ng

Cup (N): cá i ly, cá i cố c Sandwitch (N): bá nh Plate (N): cá i đĩa Jumper (N): á o tay
mì kẹp dà i
Eagle (N): chim đạ i Whale (N): cá voi Shark (N): cá mậ p Jellyfish (N): sứ a
bà ng

Dolphin (N): cá heo


Monster (N): quá i
Island (N): hò n đả o Weather (N): thờ i tiết vậ t

Sunny (Adj): đầ y nắ ng

Windy (Adj): có gió Cloudy (Adj): nhiều Snowy (Adj): có


mâ y, có mâ y tuyết
Ex: It is windy!

Thunder (N): sấ m
Rainy (Adj): có mưa Foggy (Adj): có sương Lightning (N): Sét,
mù tia sét.
Huge (N): rấ t to lớ n
(very big)
Rainbow (N): cầ u Tiny (Adj): tí hon, nhỏ Jam (N): mứ t
vồ ng xíu (very very small)

Funny (Adj): vui tính, Happy (Adj): vui vẻ, Sad (Adj): buồ n bã Hot (Adj): nó ng
buồ n cườ i hạ nh phú c
Cold (Adj): lạ nh

In front of : phía Behind: phía sau Next to: kế bên, bên Between: ở giữ a
trướ c cạ nh

Head: đầ u
Hair : tó c
Ears: tai
Nose: mũ i Eyes : mắ t

Teeth:ră ng Mouth: miệng


II.GRAMMAR
A. “There is” / “There are” ( Sử dụng tron thì hiện tại – Present tense – Today….)
1. Dạng khẳng định :

a/an + danh từ số ít
There is +
danh từ không đếm được

There are + danh từ số nhiều

Example:

There is cheese on the plate.


(Có phô mai trên cá i dĩa.)

There is an apple in the box.


(Có mộ t trá i tá o trong hộ p.)
There are bananas in the basket.

(Có nhiều trá i chuố i trong giỏ .)


2. Dạng nghi vấn (câu hỏi) :

Question Answer

a/an + danh từ số ít ?  Yes, there is.


Is there
danh từ không đếm được ?
 No, there isn’t.

 Yes, there are.


Are there danh từ số nhiều ?
 No, there aren’t.

Example:

Is there an apple?
(Có trá i tá o nà o khô ng?)

Yes, there is.


(Có .)

Are there strawberries?


(Có nhữ ng trá i dâ u khô ng?)

No, there aren’t


(Khô ng có )

B. THERE WAS – THERE WERE

Tương tự vớ i cách sử dụ ng trên, ta dù ng “THERE WAS”, “THERE WERE” cho thì quá khứ .
Chú ng đượ c dù ng để diễn tả việc có vậ t gì đó ở quá khứ .

“There was” = quá khứ củ a “There is”

“There were” = quá khứ củ a “There are”

Cách sử dụng của “There was” và “There were” giống như “There is” và “There are” các
con đã học.

Example:

There was milk in the jug.


(Đã có sữ a ở trong cá i bình.)

There was a cake on the plate.


(Đã có mộ t cá i bá nh ở trên cá i dĩa.)

There were two sandwiches.


(Đã có 2 cá i bá nh mì kẹp .)

Was there a cake?


(Đã có cá i bá nh nà o khô ng?)

Yes, there was.


(Có , đã có .)

COUNTABLE – UNCOUNTABLE NOUNS (Danh từ đếm được – danh từ không đếm được)
*Các con nhớ lưu ý:
- Danh từ khô ng đếm đượ c => Dù ng tobe “IS”, KHÔ NG CÓ “a”,”an” hay “the”
Ex. There is bread on the plate ( Có bá nh mì trên đĩa ) => Đúng
There is a bread on the plate => Sai

C. TIME ( Giờ giấc )


It’s three o’clock. It’s half past two.

D. PAST TENSE – TOBE (Thì quá khứ với TOBE)


Was/were là thể quá khứ củ a am/is/are, dù ng để diễn tả nhữ ng hà nh độ ng trong
quá khứ
am >>> was
is >>> was
are >>> were

Subject To be

I was

You were

He was
+ ….
She was

It was

We were

They were

Example:
Where was Mary yesterday?
(Mary đã ở đâ u ngà y hô m qua?)

She was in the garden.


She was happy.
(Cô ấ y đã ở trong vườ n.)
(Cô ấ y đã vui vẻ.)

Where were they yesterday?


(Họ đã ở đâ u ngà y hô m qua?)

They were at the beach.


They were hot.
(Họ đã ở bã i biển.)
(Họ đã nó ng.)

E. WEATHER (thời tiết)

What is the weather like?


It’s rainy/sunny/hot/cold/stormy/foggy/snowy.

Ex: It was rainy yesterday (Hô m qua trờ i mưa )


It is windy today (Hô m nay trờ i có gió )

F. PREPOSITION (giới từ - từ chỉ vị trí)


The jellyfish is in front of the shark.
(Con sứ a ở trướ c con cá mậ p.)

The shark is behind the dolphin.


(Con cá mậ p ở sau con cá heo.)

The jellyfish is between the whales.


(Con sứ a ở giữ a nhữ ng con cá voi.)
 III.HOMEWORK

Look at the pictures. Write questions AND answers!

Example

Q: Is there milk in the jug?__________________

A: Yes, there is.___________________________

1. Q:_______________________________________________________

A:_______________________________________________________

2. Q:_______________________________________________________

A:_______________________________________________________

3. Q:_______________________________________________________

A:_______________________________________________________
5. Q:_______________________________________________________

A_______________________________________________________

6.

Q:_______________________________________________________

A:_______________________________________________________

7. Q:_______________________________________________________

A:_______________________________________________________

You might also like