You are on page 1of 6

BỘ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


---------------------o0o--------------------- ----------------o0o----------------

BẢNG ĐIỂM THÀNH PHẦN LỚP HỌC PHẦN


(HP lý thuyết + thực hành)
Kinh tế vĩ mô 1
Tên học phần: ............................................................................................... MAEC0111 3
Số TC: .............................
Mã HP: ............................
2112MAEC0111
Mã LHP: ........................................... Học kỳ: 31

Điểm thực hành


STT Họ và Tên Mã sinh viên Mã LHC ĐCC ĐTH ĐKDT
ĐTH1 ĐTH2 ĐĐMPP
1 Đỗ Thị An 20D220001 K56T1 9,5 7,2 8,4 8,6 8,2
2 Hà Lê Thu An 20D220071 K56T2 9,5 7,6 7,6 8,4 8,0
3 Đặng Vân Anh 20D220002 K56T1 9,0 6,4 8,4 8,6 8,0
4 Nguyễn Đức Anh 20D220003 K56T1 9,5 8,0 8,8 8,6 8,5
5 Nguyễn Lan Anh 20D220073 K56T2 9,5 7,6 8,0 8,4 8,1
6 Nguyễn Thị Vân Anh 20D220004 K56T1 9,5 3,2 8,0 8,6 7,1
7 Phạm Thị Mai Anh 20D220074 K56T2 9,5 6,8 8,8 8,4 8,1
8 Vũ Thị Vân Anh 20D220005 K56T1 10,0 9,2 8,0 8,4 8,5
9 Nguyễn Thị Ánh 20D220075 K56T2 9,5 6,4 8,0 8,6 7,9
10 Phạm Thị Ngọc Ánh 20D220006 K56T1 8,5 6,0 6,8 8,4 7,4
11 Đỗ Thị Ngọc Bích 20D220076 K56T2 10,0 8,0 8,4 8,7 8,5
12 Nguyễn Ngọc Khánh Chi 20D220077 K56T2 9,5 7,2 8,0 8,8 8,2
13 Bùi Thị Cúc 20D220007 K56T1 9,5 8,4 8,0 8,7 8,5
14 Kim Ngọc Quỳnh Diễm 20D220008 K56T1 10,0 9,2 9,2 8,7 9,0
15 Đỗ Xuân Diện 20D220078 K56T2 9,5 5,6 8,0 8,7 7,8
16 Nguyễn Thị Diệu 20D220009 K56T1 9,5 8,4 8,4 8,7 8,6
17 Nguyễn Thị Thanh Diệu 20D220079 K56T2 9,5 7,6 8,4 8,7 8,4
18 Ngô Thế Đức 20D220012 K56T1 9,5 4,8 7,2 8,8 7,4
19 Phạm Viết Đức 20D220082 K56T2 9,5 3,6 8,4 8,7 7,4
20 Ngô Việt Dũng 20D220010 K56T1 8,5 6,0 8,8 8,8 8,1
21 Nguyễn Tiến Dũng 20D220080 K56T2 9,5 8,0 8,0 8,5 8,3
22 Bùi Thị Thùy Dương 20D220081 K56T2 9,5 7,6 6,4 8,4 7,7
23 Phan Thị Hà Duyên 20D220011 K56T1 9,5 7,2 8,8 8,5 8,3
24 Trần Ngọc Hà 20D220013 K56T1 8,5 8,0 9,2 8,6 8,6
25 Đàm Hồng Hạnh 20D220083 K56T2 9,5 6,4 8,0 8,5 7,9
26 Đỗ Thị Hảo 20D220014 K56T1 10,0 7,6 6,8 8,6 7,9
27 Phí Minh Hảo 20D220084 K56T2 10,0 8,4 8,8 8,5 8,6
28 Lê Thị Minh Hiền 20D220015 K56T1 9,5 6,0 8,4 8,4 7,8
29 Nguyễn Thu Hiền 20D220085 K56T2 9,5 6,0 7,6 8,3 7,6
30 Nguyễn Minh Hiếu 20D220016 K56T1 8,0 4,8 8,4 8,3 7,5
31 Nguyễn Trung Hiếu 20D220086 K56T2 9,5 5,2 8,0 8,8 7,7
32 Phan Thị Hoa 20D220017 K56T1 9,5 8,4 7,2 9,0 8,4
33 Văn Thị Hoa 20D220087 K56T2 9,5 8,4 8,4 8,9 8,7
34 Lê Đức Hoàng 20D220018 K56T1 8,5 6,4 8,4 8,9 8,2
35 Nguyễn Việt Hoàng 20D220088 K56T2 9,5 8,8 9,2 9,0 9,0
36 Lê Thị Huế 20D220019 K56T1 9,5 4,8 8,0 8,9 7,7
37 Nguyễn Minh Hùng 20D220089 K56T2 9,5 6,4 8,0 9,0 8,1
38 Phạm Ngọc Hưng 20D220091 K56T2 9,5 6,8 7,2 8,8 7,9
39 Nguyễn Lan Hương 20D220022 K56T1 9,5 4,8 8,4 8,9 7,8
40 Vũ Mai Hương 20D220092 K56T2 9,5 8,8 9,2 8,9 9,0
41 Nguyễn Tiến Huy 20D220020 K56T1 9,0 6,8 8,4 8,7 8,2
42 Hoàng Thị Huyền 20D220090 K56T2 10,0 7,6 9,2 8,9 8,7
43 Trần Thị Huyền 20D220021 K56T1 9,5 8,8 8,0 8,7 8,6
44 Nguyễn Nhân Khánh 20D220023 K56T1 9,5 7,2 8,4 8,9 8,4
45 Nguyễn Thị Thu Lan 20D220093 K56T2 9,5 7,6 8,0 8,7 8,3
46 Cao Thị Liên 20D220024 K56T1 9,5 9,6 7,6 8,8 8,7
47 Dương Thị Liên 20D220094 K56T2 9,5 8,0 8,0 8,8 8,4
48 Dương Thị Thùy Linh 20D220025 K56T1 10,0 7,6 8,0 8,9 8,4
Điểm thực hành
STT Họ và Tên Mã sinh viên Mã LHC ĐCC ĐTH ĐKDT
ĐTH1 ĐTH2 ĐĐMPP
49 Dương Thị Trúc Linh 20D220095 K56T2 9,5 9,6 7,2 8,7 8,6
50 Lương Thị Thùy Linh 20D220026 K56T1 8,5 6,8 8,0 8,8 8,1
51 Nguyễn Hiền Diệu Linh 20D220096 K56T2 9,5 7,6 7,6 8,3 8,0
52 Nguyễn Thị Linh 20D220027 K56T1 8,5 6,0 6,0 8,3 7,2
53 Nguyễn Thị Thùy Linh 20D220097 K56T2 9,5 4,4 8,8 8,3 7,5
54 Phạm Thị Phương Linh 20D220028 K56T1 9,5 5,2 8,0 8,3 7,5
55 Phan Tài Linh 20D220098 K56T2 8,5 3,6 8,0 8,4 7,1
56 Trần Thị Thanh Loan 20D220029 K56T1 8,5 8,8 7,6 8,2 8,2
57 Lê Thành Long 20D220099 K56T2 7,5 7,2 8,0 8,3 8,0
58 Dương Văn Lương 20D220030 K56T1 9,5 8,0 8,4 8,3 8,3
59 Nguyễn Thị Thanh Mai 20D220100 K56T2 9,5 5,6 7,6 8,3 7,5
60 Nguyễn Thị Hồng Minh 20D220031 K56T1 0,0 0,0 0,0 0,0 0,0 HT
61 Trần Thị Mơ 20D220101 K56T2 9,5 7,2 6,4 8,4 7,6
62 Nguyễn Trà My 20D220032 K56T1 9,5 7,2 8,4 8,4 8,1
63 Phạm Thị Thanh Nga 20D220033 K56T1 9,5 9,2 8,8 8,4 8,7
64 Phạm Thị Tuyết Nga 20D220102 K56T2 10,0 8,0 8,0 8,4 8,2
65 Trần Thị Nga 20D220103 K56T2 9,5 5,6 8,4 8,4 7,7
66 Lê Thị Linh Ngân 20D220034 K56T1 9,5 7,6 8,4 8,4 8,2
67 Trần Thị Thanh Ngân 20D220104 K56T2 9,5 9,2 7,6 8,4 8,4
68 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 20D220035 K56T1 9,5 8,4 8,0 8,4 8,3
69 Vũ Thị Bích Ngọc 20D220105 K56T2 9,5 6,0 8,8 8,4 7,9
70 Nguyễn Thị Nguyệt 20D220036 K56T1 9,5 7,6 6,8 8,3 7,8
71 Bùi Yến Nhi 20D220106 K56T2 9,5 8,0 8,8 8,7 8,6
72 Phạm Thị Lan Nhi 20D220037 K56T1 9,5 8,8 6,8 8,7 8,3
73 Hoàng Thị Nhung 20D220107 K56T2 9,5 6,8 6,8 8,6 7,7
74 Nguyễn Linh Nhung 20D220038 K56T1 9,5 7,6 8,4 8,6 8,3
75 Nguyễn Thị Hồng Nhung 20D220108 K56T2 9,5 8,4 8,0 8,6 8,4
76 Phan Thị Hồng Nhung 20D220039 K56T1 9,5 8,4 6,4 8,6 8,0
77 Tường Hồng Nhung 20D220109 K56T2 8,5 8,4 6,8 8,7 8,2
78 Hà Thị Tú Oanh 20D220040 K56T1 9,5 7,6 9,2 8,6 8,5
79 Hoàng Thị Phương Oanh 20D220110 K56T2 9,5 8,4 9,2 8,6 8,7
80 Hồ Thu Phương 20D220041 K56T1 9,5 6,8 9,2 8,6 8,3
81 Trần Thị Thu Phương 20D220111 K56T2 8,5 6,4 8,0 8,7 8,0
82 Nguyễn Tiến Quyết 20D220042 K56T1 9,5 6,4 8,0 8,7 8,0
83 Cao Thị Quỳnh 20D220112 K56T2 9,5 8,0 8,4 8,9 8,6
84 Đỗ Thị Quỳnh 20D220043 K56T1 9,5 9,2 8,8 8,9 9,0
85 Nguyễn Thị Quỳnh 20D220113 K56T2 8,5 9,2 8,0 8,8 8,7
86 Bùi Thị Hương Sen 20D220044 K56T1 9,5 6,8 8,8 8,9 8,4
87 Nguyễn Đức Tài 20D220114 K56T2 9,5 8,4 7,2 8,7 8,3
88 Nguyễn Thanh Tâm 20D220045 K56T1 9,5 9,6 8,4 8,8 8,9
89 Nguyễn Công Thắng 20D220118 K56T2 9,5 7,6 6,4 8,8 7,9
90 Nguyễn Thị Phương Thảo 20D220048 K56T1 10,0 9,2 8,8 8,8 8,9
91 Nguyễn Thị Minh Thu 20D220049 K56T1 9,5 8,8 8,4 8,6 8,6
92 Liễu Vũ Minh Thư 20D220051 K56T1 9,5 6,4 8,4 8,5 8,0
93 Nguyễn Thị Thương 20D220121 K56T2 9,5 6,4 8,8 8,5 8,1
94 Lã Thị Minh Thúy 20D220120 K56T2 9,5 9,2 9,2 8,6 8,9
95 Phạm Thị Thùy 20D220119 K56T2 9,5 7,6 8,4 8,6 8,3
96 Trần Thị Thu Thủy 20D220050 K56T1 9,5 9,2 9,6 8,5 9,0
97 Nguyễn Thị Trâm 20D220124 K56T2 8,5 9,2 8,0 8,5 8,6
98 Đỗ Kiều Trang 20D220052 K56T1 9,5 8,8 8,4 8,6 8,6
99 Giáp Thùy Trang 20D220122 K56T2 9,5 7,6 6,8 8,6 7,9
100 Nguyễn Thị Thu Trang 20D220053 K56T1 9,5 8,4 9,2 8,6 8,7
101 Phạm Thị Huyền Trang 20D220123 K56T2 8,5 7,6 7,6 8,3 8,0
102 Phan Thị Trang 20D220054 K56T1 9,5 6,8 9,2 8,5 8,3
103 Nguyễn Thành Trung 20D220055 K56T1 9,5 9,2 8,8 8,5 8,8
104 Trần Quốc Trung 20D220125 K56T2 9,5 7,2 9,2 8,5 8,4
105 Đậu Nguyễn Anh Tuấn 20D220115 K56T2 9,5 8,8 9,2 8,5 8,8
106 Phạm Anh Tuyên 19D220050 K55T1 9,5 4,4 5,2 8,4 6,6
Điểm thực hành
STT Họ và Tên Mã sinh viên Mã LHC ĐCC ĐTH ĐKDT
ĐTH1 ĐTH2 ĐĐMPP
107 Cáp Thị Tuyền 20D220046 K56T1 10,0 8,0 8,8 8,5 8,5
108 Đỗ Thị Ánh Tuyết 20D220116 K56T2 8,0 7,6 8,8 8,5 8,4
109 Phùng Thị Tuyết 20D220047 K56T1 9,5 9,2 8,8 8,5 8,8
110 Trần Thị Ánh Tuyết 20D220117 K56T2 10,0 7,6 9,2 8,6 8,5
111 Phùng Tố Uyên 20D220056 K56T1 9,5 7,6 8,4 8,8 8,4
112 Cao Thị Vân 20D220126 K56T2 9,5 8,0 9,6 8,9 8,9
113 Nguyễn Thành Vinh 20D220057 K56T1 8,5 7,2 8,8 8,7 8,4
114 Hoàng Thị Yến 20D220127 K56T2 10,0 9,2 10,0 8,9 9,3
115 Nhạc Thị Yến 20D220058 K56T1 9,5 7,6 8,0 8,8 8,3
116 Trần Bảo Yến 20D220128 K56T2 9,5 8,0 6,0 8,8 7,9
117 Trần Thị Hải Yến 20D220059 K56T1 9,5 8,4 8,4 8,8 8,6
118 Vũ Thị Yến 20D220129 K56T2 10,0 9,2 8,4 8,8 8,8
Tổng số: 118 SV Số SV đủ ĐK dự thi : 117 SV
Số SV không đủ ĐK dự thi : 1 SV
Ngày ...... tháng ...... năm ......
Người lập bảng BM Giáo viên phụ trách học phần Trưởng bộ môn
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)

You might also like