Professional Documents
Culture Documents
bài tập TT
bài tập TT
PHẦN I
A呢 B哪 C 谁 D 同学 E 名字
câu 1. 你的汉语老师叫什么( )?
câu 3. 他是我 ( )。
câu 4. ( ) 是你的汉语老师?
câu 5. 我是中国人,你( )?
Phần II
A. 是。我是学生。
B. 她是中国人。
C. 她是玛丽,她是我的美国朋友。
D. 是他。他叫大卫。
E. 不是。她是我的汉语老师。
câu 6. 你的汉语老师是哪国人? ( )
câu 7. 谁是你朋友? ( )
câu 8. 她是你朋友吗? ( )
câu 9. 谁是玛丽? ( )
Phần III
Chọn đáp án đúng sai
( 谢谢)(sorry)
五口人 (4 người)
Phần 4
Tuần 6:
Phần I chọn đáp án đúng nhất
câu 1
A. 菜 B 茶 C 饭 D 水 (món ăn TQ)
Câu 2
A.
说汉语
B.
写汉字
C.
他们写汉字。
B.
他们学习汉语。
C.
他写汉字。
C.
他今年 50 个岁了。(Sai)
张老师今年多大了?(Đúng)
câu 13 这个字 ( 怎么 ) 写?
câu 14 中国菜很 ( 好吃 )。
câu 15 你 ( 会 )写你的汉语名字吗?
câu 23 我们 ( 都 ) 会说汉语。 ()