You are on page 1of 4

Tuần 5:

PHẦN I

Chọn từ thích hợp điền vào ô trống

A呢 B哪 C 谁 D 同学 E 名字

câu 1. 你的汉语老师叫什么( )?

câu 2。 大卫是( )国人?

câu 3. 他是我 ( )。

câu 4. ( ) 是你的汉语老师?

câu 5. 我是中国人,你( )?

Phần II

A. 是。我是学生。

B. 她是中国人。

C. 她是玛丽,她是我的美国朋友。

D. 是他。他叫大卫。

E. 不是。她是我的汉语老师。

câu 6. 你的汉语老师是哪国人? ( )
câu 7. 谁是你朋友? ( )

câu 8. 她是你朋友吗? ( )

câu 9. 谁是玛丽? ( )

câu 10. 你是学生吗? ( )

Phần III
Chọn đáp án đúng sai

     ( 谢谢)(sorry)

(他 )(người con trai)

   越南 (lá cờ mỹ)

  他们 (một đám con trai)

五口人 (4 người)

 女儿 (con gái)

Phần 4

 điền từ ngữ thích hợp vào ô trống:


          A 爸爸      B 大     C 口      D 几
câu 18   你家有 (       ) 口人?
câu 19.  你爸爸今年多(     )了?  
câu 20. 我的美国朋友家有三 (      ) 人。 
câu 21 他是你 (         )吗? 

Tuần 6:
Phần I chọn đáp án đúng nhất
câu 1
A. 菜 B 茶 C 饭 D 水 (món ăn TQ)
Câu 2
A.

说汉语
B.

写汉字
C.

做汉字 (viết chữ TQ)


Câu 3
A.

他们写汉字。
B.

他们学习汉语。
C.

他们做中国菜。 (một nhóm người nấu ăn)


A.
他做中国菜。
B.

他写汉字。
C.

他会说汉语。(đang viết chữ TQ)


Phần II
Chọn đáp án đúng hoặc sai

他今年 50 个岁了。(Sai)

张老师今年多大了?(Đúng)

写汉字 (ảnh viết chữ) (đúng)

妈妈做中国菜。(ảnh nấu ăn) (đúng)

他们学习汉语。(ảnh coi TV) (sai)


Phần III
Chọn từ ngữ thích hợp điền vào ô trống
A几 B 怎么 C 会 D 好吃 E 汉语

câu 11 你们的 ( 汉语 )老师今年多大了?

câu 12 您家有 ( 几 )口人?

câu 13 这个字 ( 怎么 ) 写?

câu 14 中国菜很 ( 好吃 )。

câu 15 你 ( 会 )写你的汉语名字吗?

这个字 会 中国人 都 日本菜 汉字 哪 对不起

Câu 16 我会写 ( 汉字 )。你呢? ()

Câu 17 你的朋友是 ( 中国人 )吗? ()

Câu 18 我爸爸不( 会 )说汉语, 他会说 英语。 ()

Câu 19 我妈妈会做 ( 日本菜 ),不会做中国菜。 ()

Câu 20 ( 这个字 )我会写,不会读。 ()

Câu 21 你的汉语老师是( 都 )国人? ()

Câu 22 ( 对不起 ) , 这个菜我会吃,不会做。 ()

câu 23 我们 ( 都 ) 会说汉语。 ()

You might also like